Topic Accommodation: Question, Samples Answer and Exercise part 2

Bài mẫu chủ đề Accommodation - IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng và bài tập chi tiết phần 2.

🚀 Danh sách câu hỏi

📚 Vocabulary

to show one's personality
/tu ʃoʊ wʌnz ˌpɜrsəˈnælɪti/
(verb). thể hiện được tính cách của ai đó
vocab
to paint something + color
/tu peɪnt ˈsʌmθɪŋ + ˈkʌlər/
(verb). sơn một thứ gì đó màu nào đó
vocab
to keep something simple
/tu kip ˈsʌmθɪŋ ˈsɪmpəl/
(verb). giữ cho một cái gì đó đơn giản
vocab
to add (more) charm and personality to something
/tu æd mɔr ʧɑrm ænd ˌpɜrsəˈnælɪti tu ˈsʌmθɪŋ/
(verb). cho thêm sự duyên dáng và sắc màu cá nhân vào một thứ gì đó
vocab
to hang something on the wall
/tu hæŋ ˈsʌmθɪŋ ɑn ðə wɔl/
(verb). treo cái gì đó lên tường
vocab
to clutter a place with something
/tu ˈklʌtər ə pleɪs wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(verb). khiến cho một nơi trở nên lộn xộn bằng thứ đồ gì đó
vocab
to save space
/tu seɪv speɪs/
(verb). tiết kiệm không gian
vocab
to travel a long way to go/get somewhere
/tu ˈtrævəl ə lɔŋ weɪ tu goʊ/gɛt ˈsʌmˌwɛr/
(verb). đi một chặng đường dài để đến được đâu đó
vocab
to go on a shopping spree
/tu goʊ ɑn ə ˈʃɑpɪŋ spri/
(verb). đi mua sắm thả ga
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking Part 1 chủ đề Accommodation phần 2 nhé!

Exercise 1:

1 Tôi muốn giữ cho căn phòng của mình đơn giản nhất có thể.

=> I want to

 

2 Chúng tôi quyết định sơn căn phòng của chúng tôi màu xanh

=> We decided to

.

 

3 Màu sắc phòng của một người có thể phần nào cho thấy tính cách của người đó.

=> The color of one person's room can partly

.

 

4 Những món đồ trang trí mới mà tôi vừa mua ở chợ sẽ thêm nét đẹp và màu sắc cá nhân vào phòng ngủ của tôi

=> These new decorations that I've just bought at the market will

.

 

5 Cô ấy treo toàn bộ huy chương của mình lên tường để luôn nhớ về những thành tựu của bản thân

=> She

to always remember her achievements

 

6 Anh ấy đã khiến không gian làm việc của mình lộn xộn bởi giấy tờ và thư từ chưa mở

=> He

with documents and unopened letters.

 

7 Cái giuờng tầng giúp anh ấy tiết kiệm được một mớ không gian trong phòng kí túc

=> The bunk bed helped him to

in his dorm room

 

8 Bọn họ đi mua sắm thả ga ngay khi vừa nhận lương

=> They

as soon as they received their salary

💡 Gợi ý

paint our room blue

hung all of her medals on the wall

cluttered his working space

show their personality

keep my room as simple as possible

went on a shopping spree

add more charm and personality to my bedroom

save a lot of space

Exercise 2:

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

01.

món đồ trang trí

02.

bức tranh trừu tượng

03.

phong cách tối giản

04.

nội thất

05.

cơ sở vật chất

Đừng bỏ lỡ Bài Mẫu Chủ Đề Accommodation - IELTS Speaking Part 1 - Phần 1 nhé!

Để luyện tập thêm, các bạn truy cập vào trang Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 và Tổng hợp bài thi nói IELTS Speaking Sample của DOL nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Accommodation, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background