Bài mẫu từ vựng IELTS Speaking Part 3 topic Famous Person

Bài Mẫu Chủ Đề Famous Person - IELTS Speaking Part 3 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Cùng tìm hiểu các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 Famous Person nhé!

📚 Vocabulary

to maintain one's relevance/ to stay relevant
/tuː meɪnˈteɪn wʌnz ˈrɛlɪvəns ɔː tuː steɪ ˈrɛlɪvənt/
(verb). giữ được sự nổi tiếng
vocab
to avoid doing something at all costs
/tuː əˈvɔɪd ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ æt ɔːl kɒsts/
(verb). tránh làm việc gì đó bằng mọi giá
vocab
to have beef with somebody
/tuː hæv biːf wɪð ˈsʌmbədi/
(verb). có xích mích, xung động với ai đó
vocab
to make the headlines
/tuː meɪk ðə ˈhɛdlaɪnz/
(verb). trở nên nổi tiếng, xuất hiện trên mọi mặt báo
vocab
to pay attention to something
/tuː peɪ əˈtɛnʃən tuː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). chú tâm đến việc gì đó
vocab
to eat something up
/tuː iːt ˈsʌmθɪŋ ʌp/
(verb). ngấu nghiến một thứ gì đó/ tin một điều gì đó sái cổ
vocab
to have a hard time doing something
/tuː hæv ə hɑːd taɪm ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). gặp nhiều khó khăn khi làm việc gì đó
vocab
to snap over something
/tuː snæp ˈəʊvə ˈsʌmθɪŋ/
(verb). nổi giận do hết chịu đựng nổi
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 3 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample IELTS Speaking Part 3 Celebrities nhé!

Exercise 1:

1 Some artists create their own scandals so that they can

.

 

2 You should avoid wearing creasy clothes to interviews

.

 

3 It's unwise to

your customers even when they're wrong.

 

4 Sơn Tùng MTP

for his collaboration with Snoop Dog in the new MV, Hãy Trao Cho Anh.

 

5 I didn't

what my boss said, so I didn't know what to do.

 

6 She's really gullible. I mean, she often

everything other people say.

 

7 The teacher is

remembering all the students' names in class. She keeps calling her students with the wrong names.

💡 Gợi ý

made the headlines

stay relevant

eats up

at all costs

have beef with

having a hard time

pay attention to

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Những tác phẩm đáng chú ý

=>

01.
works

 

Quá trình quảng bá

=>

02.

 

Đã được hoàn thành

=> To be

03.

 

Sự chú ý từ công chúng

=>

04.

 

Hủy hoại sự nghiệp của họ

=>

05.
their career

 

Tầm thường

=> To be

06.

 

Sự bền bỉ (tuổi thọ lâu dài)

=>

07.

 

Ngớ ngẩn, vô lý

=> To be

08.

 

Khả năng nhận thức

=>

09.
ability

 

Làm cho xìu xuống, lắng xuống

=> To

10.

Exercise 3:

QUIZ 1/5

Which is the synonym for 'harsh'?

mundane

0% chọn

severe

0% chọn

tenuous

0% chọn

She isn't content ____ the quality of the product and is thinking of returning it.

Which is the synonym for 'clueless'?

The boy is really ____. He never listens to what his mom says.

Which has the closest meaning to 'insanity'?

Ngoài ra, bạn cũng hoàn toàn có thể tham khảo tất cả các bài mẫu Speaking IELTS các phần khác trên dol.vn nữa đó.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 Famous Person, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background