Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 - Memory/Forgetting things

Bài Mẫu Chủ Đề Forgetting Things - IELTS Speaking Part 3 - Phần 3 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

List câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 Forgetting Things. Cùng theo dõi ngay dưới đây.

📚 Vocabulary

to take a while (to do something)
/tuː teɪk ə waɪl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(adv). Tốn một lúc lâu để làm gì đó
vocab
to be caught up with something
/tuː biː kɔːt ʌp wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(adj). Bị cuốn vào một việc gì đó
vocab
to cram for something
/tuː kræm fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Học nhồi nhét cho một việc gì đó
vocab
to address something
/tuː əˈdrɛs ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Đề cập rõ ràng một vấn đề nào đó
vocab
to bottle up something
/tuː ˈbɒtl ʌp ˈsʌmθɪŋ/
(verb). Dồn nén một thứ gì đó
vocab
to get ugly
/tuː gɛt ˈʌgli/
(verb). Trở nên xấu xí, biến tướng
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking Part 3 chủ đề Forgetting Things nhé!

Exercise 1:

1 Cái điện thoại tốn một lúc lâu để khởi động lại

=> It

to reboot.

 

2 Anh ta bị cuốn vào công việc nhiều đến độ liên tục lỡ hẹn ăn tối với vợ

=> He

that he keeps missing dinner with his wife.

 

3 Tôi đang học nhồi để đi thi IELTS

=> I'm

for the IELTS test

 

4 Chúng ta phải nói chuyện rõ ràng về chỗ dột với chủ nhà thôi, nó đã diễn ra quá lâu rồi

=> We need to

the leak with our landlord, it has been going on for too long

 

5 Đa phần người trưởng thành có xu hướng dồn nén cảm xúc của mình

=> Most adults have the tendencies to

their feelings

 

6 Chính trị trong công ty có thể làm các mối quan hệ trở nên xấu đi rất nhanh

=> Workplace politics can make relationships

very fast

💡 Gợi ý

address

cramming

took the phone a while

get ugly

bottle up

was so caught up with work

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Đường đột/đột ngột

=> Out of the

01.

 

Đơ người ra

=>

02.
out

 

Nhịp độ nhanh của cuộc sống

=> Fast

03.
of life

 

Tầm thường, nhỏ nhặt

=>

04.

 

Theo thói quen

=>

05.

 

Nhòa đi

=> To

06.
out

 

Một hiện tượng thú vị

=> An interesting

07.

 

Bài thi tốt nghiệp

=>

08.
exam

 

Môn học chuyên ngành của ban, khối

=> A

09.

 

Những lời nói gây tổn thương

=>

10.
words

 

Thành thật với ai đó

=> To be

11.
with some one

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu Speaking Part 3 chủ đề khác tại chuyên trang Tổng hợp IELTS Speaking Sample của Dol.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Forgetting Things, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background