👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Talk About Global Warming - IELTS Speaking Sample & Vocab

Global Warming đa phần được mọi người biết đến là một hiện tượng khiến cho Trái Đất nóng lên. Nhưng để trả lời các dạng câu hỏi ở phần thi IELTS Speaking như What are some effects of global warming? hay What should we do to solve this problem? thì thí sinh sẽ rất dễ bị hoảng vì bí ý. Để giúp cho các bạn không còn bị chủ để Global Warming trở thành tảng đá ngáng đường trên hành trình chinh phục IELTS, hôm nay DOL sẽ cùng các bạn tìm hiểu các kiến thức liên quan cũng như những từ vựng nên dùng khi gặp những câu hỏi như trên nhé!

blog-cover-editor

I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about Global Warming:



No.

VOCABULARY

Phiên âm

TYPE

MEANING

1

Phenomenon (plural: phenomena)

fəˈnɒm.ɪ.nən

Noun

Hiện tượng

2

Wildfire

ˈwaɪld.faɪər

Noun

Cháy rừng

3

A heated debate

ˈhiː.tɪd

dɪˈbeɪt

Collocation

Cuộc tranh cãi nảy lửa

4

Greenhouse gases

ˈɡriːn.haʊs

ɡæs

Collocation

Khí thải nhà kính

5

To emit

iˈmɪt

Verb

Thải ra

6

Human activities

ˈhjuː.mən

ækˈtɪv.ə.ti

Collocation

Hoạt động của con người

7

Marine beings

məˈriːn ˈbiː.ɪŋ

Collocation

Các sinh vật dưới biển

8

To deplete

dɪˈpliːt

 

Verb

Cạn kiệt/Gây cạn kiệt

9

To cease to exist

siːs tuː ɪɡˈzɪst

Collocation, verb: cease

Từ từ chết đi

10

Ice cap

aɪs kæp

Collocation

Băng ở các cực

11

Swathes of forests

sweɪð əv ˈfɒr.ɪsts

Collocation

Các mảng rừng lớn

12

Coastal lands

ˈkəʊ.stəl lænd

 

Collocation

Các vùng đất ven biển

13

To mitigate (the problem)

ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt

Verb

Làm dịu đi (vấn đề)

14

To shrink

ʃrɪŋk

Verb

Thu hẹp

15

Adverse effects

ˈæd.vɜːs ɪˈfekt

 

Collocation

Các hiệu ứng/ảnh hưởng xấu

II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about Global Warming:

  1. Do you care about global warming? (Bạn có quan tâm đến sự nóng lên toàn cầu?) 

To be honest, I am much aware of this phenomenon since it has been negatively affecting our lives in many ways. Since high school, I have been taught about how our world would be changed if global warming happens for a long time.

Dịch:

Thành thật mà nói, tôi nhận thức được nhiều điều về hiện tượng này vì nó đã và đang ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Kể từ khi học trung học, tôi đã được dạy về việc thế giới của chúng ta sẽ thay đổi như thế nào nếu tình trạng ấm lên toàn cầu xảy ra trong một thời gian dài.

  1. Is this phenomenon affecting your life anyway? (Hiện tượng này có ảnh hưởng gì đến cuộc sống của bạn không?)

Truth be told, global warming is really impacting not only my life but also my country. Indeed, as the overall temperature is rising more and more, summers are hotter than ever, which threatens old people’s health. Moreover, wildfires are happening more frequently, thereby killing numerous creatures. 

Dịch:

Sự thật mà nói, nóng lên toàn cầu thực sự đang ảnh hưởng không chỉ đến cuộc sống của tôi mà còn cả đất nước của tôi. Thật vậy, khi nhiệt độ trung bình ngày càng tăng cao, mùa hè trở nên nóng hơn bao giờ hết và điều này sẽ đe dọa sức khỏe của người già. Hơn nữa, cháy rừng đang xảy ra thường xuyên hơn, và do đó giết chết nhiều sinh vật hơn.

  1. How did you know about global warming? (Làm thế nào bạn biết về sự nóng lên toàn cầu?)

If memory serves right, I first got to know this term when I was in high school. It was a geography class when my teacher was talking about this global phenomenon. After that, I also hear all kinds of information about this on TV and on the internet. And nowadays, this has become a heated debate on social media platforms and has been concerned by many people.

Dịch:

Nếu trí nhớ của tôi đúng, lần đầu tiên tôi biết đến thuật ngữ này là khi tôi còn học trung học. Đó là một lớp học địa lý khi giáo viên của tôi đang nói về hiện tượng toàn cầu này. Sau đó, tôi cũng nghe thấy tất cả các thông tin về điều này trên TV và internet. Hiện nay, đây đã trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi trên các nền tảng mạng xã hội và được rất nhiều người quan tâm.

III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about Global Warming:



Describe a disaster that you know about (Mô tả một thảm họa mà bạn biết về) 

You should say:

→ What it is (Nó là gì)

→ When this happened (Nó đã xảy ra khi nào)

→ What effects it had on our lives (Những ảnh hưởng của nó lên đời sống của chúng ta)

And why you are concerned about it (Tại sao bạn lại quan ngại về vấn đề này)

In the past few decades, more and more news programs as well as reports have been mentioning one troublesome global phenomenon called “global warming”.

It is happening right now and is gradually affecting our lives in many ways. According to scientists, global warming is caused by the greenhouse gases emitted by factories and other human activities. Year in year out, the overall temperature of the earth has risen to a considerable level, thereby impacting the existence of all creatures. To be more specific, sea water is now hotter than ever, therefore, marine beings such as corals or small fish cease to exist. As a result, bigger creatures have their food sources depleted, so they start dying as well. On top of that, the ice caps are melting, raising the sea level and then flooding coastal lands. Besides, wildfires are taking place all over the world, destroying swathes of forests and killing all dwellers inside. 

We, humans, are living among nature, and just one tiny change would lead to the destruction of us all. In recent years, many old people passed away due to the heat in metropolises and there is an increasing number of diseases happening uncontrollably. Therefore, as a human being, I must be aware of this phenomenon and try to contribute to mitigating the problem. 

Dịch:

Trong vài thập kỷ qua, ngày càng có nhiều chương trình tin tức cũng như báo cáo đề cập đến một hiện tượng xảy ra trên Trái Đất được gọi là “sự nóng lên toàn cầu”.

Nó đang diễn ra ngay lúc này và đang dần ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách. Theo các nhà khoa học, hiện tượng trái đất nóng lên là do khí thải ra từ các nhà máy cũng như từ các hoạt động khác của con người. Từ năm này qua năm khác, nhiệt độ tổng thể của trái đất đã tăng lên mức đáng kể, do đó tác động đến sự tồn tại của mọi sinh vật. Cụ thể hơn, nước biển hiện đang nóng hơn bao giờ hết, do đó, các sinh vật biển như san hô hay cá nhỏ không còn tồn tại được. Kết quả là các sinh vật lớn hơn bị cạn kiệt nguồn thức ăn, vì vậy chúng cũng bắt đầu chết. Trên hết, các chỏm băng đang tan ra, nâng cao mực nước biển và sau đó gây ngập lụt các vùng đất ven biển. Bên cạnh đó, cháy rừng đang diễn ra khắp nơi trên thế giới, phá hủy các khu rừng và giết chết tất cả cư dân bên trong đó.

Chúng ta, con người, đang sống giữa thiên nhiên, và chỉ cần một thay đổi nhỏ cũng sẽ dẫn đến sự diệt vong của tất cả con người. Trong những năm gần đây, nhiều người già đã qua đời do nắng nóng ở các đô thị và ngày càng có nhiều bệnh tật xảy đến mà ta không thê kiểm soát. Vì vậy, là một con người, ta phải nhận thức được hiện tượng này và cố gắng góp phần giảm thiểu vấn đề đó.

IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about Global Warming:

  1. What are some effects of global warming? (Một số tác động của sự nóng lên toàn cầu là gì?) 

As far as I’m concerned, this phenomenon has detrimental effects on our world. First and foremost, it is changing the climate pattern, which means that arid areas are now flooded, and tropical regions are turning into deserts. This caprice has laid waste to a host of habitats and animals living within. What is more, sea level is rising, evading coastal lands and drowning many livable areas. Therefore, the territory of many nations has shrunk and agricultural lands along the sea are disappearing.

Dịch:

Theo như tôi được biết, hiện tượng này có những tác động bất lợi đối với thế giới của chúng ta. Đầu tiên và cũng là quan trọng nhất, nó đang thay đổi mô hình khí hậu, có nghĩa là các khu vực khô cằn hiện đang bị ngập lụt, và các khu vực nhiệt đới đang biến thành sa mạc. Tính thất thường này đã tạo ra chất thải cho một loạt các môi trường sống và động vật. Hơn nữa, mực nước biển đang dâng cao, lấn chiếm các vùng đất ven biển và nhấn chìm nhiều khu vực có thể sống được. Do đó, lãnh thổ của nhiều quốc gia đã bị thu hẹp và các vùng đất nông nghiệp ven biển cũng đang dần biến mất.

2. What should we do to solve this problem? (Chúng ta phải làm gì để giải quyết vấn đề này?) 

From my personal perspective, it is almost too late to do anything about this. However, there is something that we can do in order to mitigate the problem. One of the measures is that we limit the amount of greenhouse gases emitted by factories and human activities. Indeed, not only manufacturing processes but also transportation is releasing a tremendous amount of gases into the atmosphere on a daily basis, which must be forced to decrease to a great extent. Another solution to tackle global warming is to educate young generations on the adverse effects of it on their future, so that they are likely to develop a sense of responsibility to take care of the world decades later. 

Dịch:

Theo quan điểm cá nhân của tôi, hầu như đã quá muộn để làm bất cứ điều gì về nó. Tuy nhiên, chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu vấn đề này. Một trong những biện pháp là chúng ta hãy hạn chế lượng khí nhà kính do các nhà máy và hoạt động từ con người thải ra. Thật vậy, không chỉ các quy trình sản xuất mà cả giao thông vận tải cũng đang thải ra một lượng khí khổng lồ vào bầu khí quyển hàng ngày, lượng khí này buộc phải giảm đến mức lớn. Một giải pháp khác để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu là giáo dục các thế hệ trẻ về tác động tiêu cực của nó đối với tương lai của họ, để họ có thể phát triển ý thức trách nhiệm chăm sóc thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.

Chỉ cần các bạn nắm vững các thông tin, kiến thức, từ vựng được đề cập ở trên thì việc đạt được band điểm IELTS mong muốn chắc chắn sẽ nằm trong tầm tay. Vì vậy, hãy dành thật nhiều thời gian để ôn luyện và củng cố phần nội dung được chia sẻ ở phía trên nhé!

Xem thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 1-2-3 thường gặp khác tại: Các chủ đề speaking ielts thường gặp ở phần thi IELTS Speaking

Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả cho phần thi IELTS Speaking tại: IELTS Speaking: Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background