👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 2 hay nhất 2022

Từ vựng là một phần cực kì quan trọng trong IELTS Writing Task 2, thế nhưng thí sinh thường không biết cách học từ vựng sao cho đúng và hiệu quả, dẫn tới việc học nhiều nhưng thực tế không nhớ và áp dụng được bao nhiêu. Ngoài ra, việc tìm nguồn từ vựng để học cũng là một vấn đề nan giải và tốn thời gian. Trong bài viết này, DOL sẽ hướng dẫn cách học từ vựng IELTS Writing task 2 hiệu quả nhất, cũng như cung cấp list từ vựng “siêu to khổng lồ" mà DOL đã tích luỹ và hệ thống hoá sẵn cho học viên.

từ vựng ielts writing task 2

✍️ Cách học từ vựng IELTS Writing Task 2

Nhiều thí sinh khi học từ vựng IELTS Writing task 2 để áp dụng vào bài thi thường mắc phải những lỗi sau.



Cách cũ

Vấn đề 

Cách của DOL

Học từ vựng một cách ngẫu nhiên. Đọc sách báo hay tài liệu thấy từ vựng nào hay hay là note lại học liền.

Vì thiếu tính hệ thống nên từ vựng học theo cách này thường khó nhớ và dễ gây nhầm lẫn.

Phân chia và hệ thống hoá từ vựng theo từng chủ đề (topic) và chủ đề con (subtopic) => Các từ vựng có mối liên quan mật thiết với nhau nên dễ học và dễ thuộc hơn.

Học từng từ/cụm từ riêng lẻ theo kiểu liệt kê từ trên xuống.

- Khó nhớ - Khó áp dụng khi viết. Khi viết phải “rặn” từng từ rồi ghép lại với nhau mới ra được một đoạn hoàn chỉnh.

Không học từ vựng riêng lẻ mà sắp xếp những từ vựng theo một dòng ý tưởng nhất định => khi nhớ tới ý tưởng đó là nhớ luôn tất tần tật những từ vựng liên quan tới nó.

Linearthinking của DOL cung cấp 3 levels học từ vựng cho học viên, trong đó level 3 là level ‘xịn xò' và hiệu quả nhất. 3 levels học từ vựng dùng trong IELTS Writing task 2 gồm:

  • Level 1: Chỉ học từ đơn và học nghĩa của từ.

  • Level 2: Học từ theo cụm, học theo collocation và pattern.

  • Level 3: Sắp xếp từ theo từng chủ đề và dòng ý tưởng.

Cùng áp dụng thử 3 level học từ vựng này vào một chủ đề cụ thể nhé: Entertainment and Media

Level 1: Chỉ học từ đơn và học nghĩa của từ

Nếu học theo level này thôi thì list từ của bạn sẽ trông như sau:

  1. financial burden (n): vấn đề tài chính

  2. unnecessary purchase (n): những món hàng mua mà không cần thiết

  3. sedentary lifestyle (n): lối sống thụ động

  4. family bond (n): mới quan hệ trong gia đình

  5. daily affairs (n): tin tức sự kiện hàng ngày

=> Nhìn rất giống với cách bạn học từ vựng trước đây phải không?

cross Cách này khi học vừa khó nhớ vừa chẳng thể áp dụng được nhiều

Level 2: Học từ theo cụm, học theo collocation và pattern

Nếu học theo level này, thay vì học từng từ đơn, thí sinh sẽ học theo collocation. Điều này giúp thí sinh sử dụng từ đúng ngữ cảnh và chính xác về ngữ pháp hơn.

Ví dụ:

  1. face financial burden (v): đối mặt vấn đề tài chính

  2. spend money on unnecessary purchase (v): dành tiền cho những món hàng mua mà không cần thiết

  3. lead a sedentary lifestyle (v): sống một lối sống thụ động

  4. foster family bond (v): làm vững mạnh mối quan hệ trong gia đình

  5. keep oneself updated on daily affairs (v): cập nhật tin tức sự kiện hàng ngày

Tuy nhiên, nhìn sơ qua thì list từ vẫn khá dài và khó học => Chuyển sang level 3 xem sao

Level 3:  Sắp xếp từ theo từng chủ đề và dòng ý tưởng

Chủ đề Entertainment and Media có thể được phân thành những chủ đề nhỏ như: Newspapers, online news, Watching TV, Going shopping… Ở mỗi chủ đề này, các collocation không được đặt riêng lẻ mà cùng nhau kết nối thành dòng ideas hoàn chỉnh, sử dụng một mô hình tư duy (mental model) nhất định. Ví dụ: ENTERTAINMENT & MEDIA



Advantages

Disadvantages

News-papers

- Read newspapers regularly =>  obtain information from reliable sources => Keep oneself updated on daily affairs => be more knowledgeable about many aspects of life => benefit one’s work and study (đọc báo thường xuyên => có thông tin từ nhiều nguồn => được cập nhật thông tin hàng ngày => hiểu biết nhiều hơn về nhiều mặt trong cuộc sống => mang lại lợi ích cho công việc và việc học)

- read newspapers as a hobby in leisure time => expand vocabulary + learn seasoned writers’ styles and expressions => improve writing (and communication) skills (đọc báo như một thú vui giải trí => mở rộng vốn từ và học văn phong và cách diễn trau chuốt của tác giả => cải thiện khả năng viết và giao tiếp)

- Read fake news => receive inaccurate information => have misconceptions and false beliefs (đọc tin giả => nhận tin thiếu chính xác => có niềm tin sai lệch)

- read print newspapers => cut down more trees to produce paper => exert negative impacts on the environment (đọc báo giấy => chặt cây làm giấy => tác động tiêu cực lên môi trường)

Online news

- read news online => articles can be posted immediately => keep oneself instantly updated with latest events and new-sprung problems => have more time to find solutions and make plans (đọc tin tức trên mạng => bài viết được đăng ngay lập tức => luôn cập nhận những sự kiện và vấn đề nóng hổi nhất => có nhiều thời gian lên kế hoạch và tìm kiếm giải pháp)

- read news online => lower the demand for print newspapers => save trees from being cut to down to make paper => preserve the Earth’s ecosystem and have positive influences on the environment (đọc tin tức online => giảm nhu cầu báo giấy => bảo vệ cây không bị chặt phá để làm giấy => giữ hệ sinh thái và có tác động tích cực lên môi trường)

- read news online => enjoy unlimited access to news sources => spend more time on surfing the net for news => get distracted from study or work => result in poor work/study performance (đọc tin tức online => tận hưởng việc tiếp cận không giới hạn tới các nguồn tin tức => dành thời gian lướt web xem tin tức => bị phân tâm khỏi việc học hay việc làm => ảnh hưởng tiêu cực tới kết quả học tập/ làm việc)

- read news online => spend too much time looking at the computer/laptop’s screen => have eye strain + damage your vision in the long term (đọc tin tức online => dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình máy tính/ laptop => mỏi mắt và ảnh hưởng thị lực trong thời gian dài)

Watch-ing TV

- Watching TV instead of reading newspapers or listening to the radio => integrate different channels of information such as texts, audio, video,... => information becomes more vivid and viewers understand the content better (Xem TV thay vì đọc báo hay nghe đài radio => kết hợp nhiều kênh thông tin như chữ viết, âm thanh, video...) => thông tin trở nên sinh động và người xem dễ hiểu nội dung hơn)

- TV instead of personal computer => TV is associated with family gatherings => family members watch TV together and talk to each other in their leisure time => foster family’s bonds (TV thay vì máy tính cá nhân => TV thường được xem khi tụ họp gia đình => thành viên gia đình xem TV cùng nhau và trò chuyện trong thời gian rảnh => thắt chặt tình cảm gia đình)

- watch TV for long hours => sit and look at the TV screen for too long => lead a sedentary lifestyle and have eye strain => run risk of obesity and short-sightedness (xem TV quá lâu => ngồi và nhìn màn hình TV lâu => lối sống thụ động và gây mỏi mắt => nguy cơ béo phì và cận thị)

- people become dependent on TV as the chief source of information and entertainment => power outage takes place => TVs fail to operate => people cannot watch TVs (con người trở nên phụ thuộc vào TV làm nguồn thông tin và giải trí chính => giả sử cúp điện => TV không hoạt động được => không xem được TV)

Going shoppi-ng

- go shopping regularly => gain insights into products’ quality and prices => make wise purchase decisions (đi mua sắm thường xuyên => hiểu thêm về chất lượng và giá thành sản phẩm => đưa ra quyết định tiêu dùng sáng suốt)

- go shopping after work => have time to relax, enjoy good foods => reduce the risks of stress-related health issues and give energy boost (đi mua sắm sau giờ làm việc => có thời gian thư giãn và tận hưởng thức ăn ngon => giảm vấn đề sức khoẻ liên quan tới stress và trở nên giàu năng lượng hơn) 

- go shopping too frequently => spend money on unnecessary purchases => have less money for important purposes => face financial burdens  (đi mua sắm thường xuyên => tiêu tiền vào những thứ không cần thiết => có ít tiền để tiêu vào những mục đích quan trọng => đối mặt với gánh nặng tài chính)

- spend too much time on shopping => dedicate less time to work/study/housework/ child-rearing,... => leave work unfinished, goals unachieved (dành quá nhiều thời gian đi shopping => dành ít thời gian hơn cho việc đi làm/ việc học/ việc nhà/ nuôi con... => công việc không hoàn thành được, mục tiêu không đạt tới)

Ở level này mọi thứ đã trở nên đơn giản và dễ nhớ hơn rất rất nhiều rồi! Học kiểu này còn giúp học viên tăng tốc độ khi viết bài, vì giờ đây cần viết gì chỉ cần lôi cả một dòng ideas ra mà viết, thay vì lôi từng cụm riêng lẻ rồi tim cách ghép lại với nhau.

Vậy ngoài Media and Entertainment thì IELTS Writing có thể chia thành các topic nào? Cùng đọc tiếp phần dưới đây nhé!

📶 Phân tích từ vựng theo chủ đề (topic) và chủ đề con (subtopic)

Các đề bài trong IELTS Writing có thể chia thành 20 topic cơ bản sau đây:

  • Art

  • Business and money

  • Communication and Personality

  • Crime and Punishment

  • Economy

  • Education

  • Environment

  • Family and Children

  • Food

  • Health

  • Language

  • Media and Advertising

  • Reading

  • Technology

  • Transport

  • Travel

  • Society

  • Sport

  • Work

  • Other common topics

Cùng xem thử cách phân chia 20 topics này thành từng subtopic cụ thể như thế nào tại đây nhé!

🔠 Tổng hợp list từ vựng cho Writing task 2 theo từng chủ đề

Trong số những chủ đề trên, DOL có chọn lọc những chủ đề thông dụng nhất và soạn sẵn list từ vựng Writing task 2 cho từng chủ đề, cùng khám phá thử kho từ vựng soạn sẵn theo tư duy Linearthinking của DOL nhé!

Tóm lại, bài viết này cung cấp cho học viên cách học từ vựng IELTS Writing task 2 xịn xò và dễ nhớ thông qua tư duy Linearthinking và áp dụng các mô hình tư duy trong đầu. Đừng quên áp dụng thử ngay cách học này và tham khảo kho đề thi IELTS Writing Task 2 của DOL để ôn luyện IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background