Tổng hợp các Linking words - từ nối thông dụng trong tiếng Anh

Linking words hay từ nối trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng, và được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Linking words là một thành phần không thể thiếu để liên kết các câu và ý và tăng tính liên kết và mạch lạc trong câu.

Trong bài viết này, DOL English hy vọng sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện cho bạn về khái niệm từ nối, tổng hợp và phân loại từ nối theo cách sử dụng, cách vận dụng từ nối và các mẹo sử dụng từ nối phù hợp. Hãy cùng bắt đầu bày học ngay nhé!

 

Linking words
Tổng hợp các Linking words

Linking words là gì?

Linking words là những từ, cụm từ, hoặc từ được sử dụng để kết nối và liên kết các ý trong văn bản hoặc giữa các câu, đoạn văn.

Từ nối trong tiếng Anh giúp tạo ra sự liên kết logic giữa các ý, đoạn văn, hoặc các phần của văn bản, giúp người đọc hiểu rõ hơn cấu trúc và ý nghĩa của văn bản.

Ví dụ:

 

It was raining heavily; therefore, the match was canceled. (Trời mưa to; do đó, trận đấu đã bị hủy.)

Linking words bao gồm các từ như "however", "therefore," "in addition", "moreover", "furthermore", "nevertheless" "consequently" và nhiều từ khác. Các linking words này thường được sử dụng để thể hiện sự tương quan, tương phản, thêm vào, hoặc kết luận giữa các phần của văn bản.

Tổng hợp các linking words - từ nối theo chức năng

Trong phần này, DOL sẽ phân loại các liên từ theo chức năng sử dụng nhất định để giúp bạn hệ thống cũng như sử dụng chúng một cách dễ dàng và chính xác hơn. Có tổng cộng 8 nhóm chức năng của liên từ.

1. Đồng tình/Tương tự/Bổ sung

Các liên từ thuộc nhóm này được sử dụng để đưa ra các thông tin tương tự, hoặc các luận điểm có chức năng tương tự nhau.

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

likewise, and, correspondingly,, in the same manner, similarly, as well as, too

Bổ sung thêm một thông tin tương đồng với thông tin đã đưa ra.

I should go back to my home; likewise, you should too. (Tôi nên về nhà của mình; tương tự, bạn cũng nên vậy.)

furthermore, coupled with, in addition, not to mention, not only…but also, also, moreover, another key point

Bổ sung thêm một thông tin mới có cùng mặt nghĩa, hoặc hỗ trợ cho cùng 1 luận điểm so với thông tin đã đưa trước.

We should stop war. Furthermore, we should ensure safety for all humans. (Chúng ta nên chấm dứt chiến tranh. Hơn nữa, chúng ta nên đảm bảo sự an toàn của mọi người.)

2. Ví dụ/Hỗ trợ/Nhấn mạnh

Các liên từ thuộc nhóm này bao gồm các linking words có mục đích làm rõ nghĩa hơn cho một thông tin hoặc luận điểm đã được đưa ra trước đó.

Ví dụ/Hỗ trợ/Nhấn mạnh

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

such as, for example, for instance, to point out, most compelling evidence, to demonstrate, as an illustration, including, like, notably, namely

Đưa ra ví dụ cụ thể cho một thông tin, hay luận điểm đã được đề cập trước đó.

I love sugary foods such as cakes, cookies and candies. (Tôi yêu thích các loại thức ăn có đường, ví dụ như bánh kem, bánh quy, và kẹo.)

in fact, indeed, in detail, chiefly, in particular, that is to say, to clarify, with attention, certainly, to enumerate, important to realize, markedly, for one thing, significantly,

Làm rõ, bổ sung thêm thông tin cho một luận điểm khái quát đã đề cập trước.

I love sugary foods. To clarify, I love only eating cakes. (Tôi yêu thích các loại thức ăn có đường. Để làm rõ thì tôi chỉ thích ăn bánh kem thôi.)

to put it differently, in this case, to emphasize, to put it in another way, with attention to, point often overlook, 

Nhấn mạnh một thông tin hoặc cả luận điểm trong luận điểm đã đề cập trước đó.

I love food in general. To emphasize, I love eating sugary foods. (Tôi yêu thích các loại thức ăn nói chung. Để nhấn mạnh hơn thì tôi rất thích ăn đồ ngọt.)

on the negative side/on the positive side

Nhấn mạnh hoặc thể hiện nét nghĩa tích cực, tiêu cực của luận điểm.

On the positive side, the doctor says that I don’t have heart diseases. On the negative side, I may be diabetes. (Về mặt tích cực, bác sĩ nói tôi không mắc bệnh tim. Tiêu cực mà nói thì có thể tôi sẽ bị tiểu đường.)

3. Hệ quả/Kết quả/Hậu quả

Các từ nối sau đây thể hiện sự liên kết hay một mối quan hệ của một tiến trình phát triển của luận điểm.

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

as a result, therefore, hence, thereupon, henceforth, consequently, so, thus

Thể hiện các mối quan hệ kết quả

My mom forrgot to pack lunch for me and thus, I have to buy my own food. (Mẹ tôi quên chuẩn bị bữa trưa cho tôi và vì thế, tôi phải tự mua thức ăn cho mình.)

4. Đối lập/Hạn chế/Mâu thuẫn

Trong văn nói lẫn văn viết, đôi khi chúng ta cần đưa ra các luận điểm tương phản, trái ngược lại với thông tin đã đưa ra trước đó. Sau đây là các từ nối thể hiện rõ điều này.

Đối lập/Hạn chế/Mâu thuẫn

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

in contrast, conversely, on the contrary, however, nevertheless, nonetheless, on the other hand, notwithstanding

Trạng ngữ (adverb) và các cụm trạng ngữ (adverbial phrase) thể hiện thông tin tiếp theo tương phản, trái ngược với thông tin, luận điểm đã nêu trước.

John really likes cars; in contrast, his brother is more of a boat guy. (John rất thích xe hơi; ngược lại, em trai của anh ấy thì thích tàu thuyền hơn.)

instead of, unlike, whereas, or, despite, even though, though, although, even so

Cấu trúc câu thể hiện thông tin đối lập, trái ngược với thông tin, luận điểm đã nêu trong vế trước.

  • I took the train to work instead of using my car. (Tôi đã bắt xe lửa đi làm thay vì sử dụng xe hơi cá nhân.)

  • Even though we made many mistakes, we can still fix this. (Mặc dù chúng ta đã có nhiều sai lầm, chúng ta vẫn có thể sửa việc này.)

5. Giả thiết

Một số từ nối có thể dùng để đưa ra một giả thuyết nào đó khác với luận điểm hiện tại để làm rõ, nâng cao, hoặc hạ thấp luận điểm đang đề cập trước đó, bao gồm.

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

[if SV, SV], granted that, provided that, as long as, so long as, unless, given that, on the condition that

Đưa ra một giả thuyết không có thật, có thể là đối lập với luận điểm hoặc thông tin hiện tại.

I would love to go to the ball, granted that I didn’t have to sort the beans. (Tôi sẽ thích đi đến buổi khiêu vũ, đó là nếu mà tôi không phải sàng đậu.)

6. Mục đích/Nguyên nhân

Để thể hiện mục đích của luận điểm phía trước, chúng ta có thể sử dụng các từ nối như sau:

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

to, so as to, for the purpose of, with this intention, in the hope that, in as much as, for fear that, lest, in order to, 

Đưa ra mục đích của thông tin phía trước.

I drive all the way here in the hope that I can see you. (Anh lái xe cả đoạn đường đến đây với hy vọng là để gặp em.)

seeing, being that since, in view of while, to the end that, owing to, due to,

Đưa ra nguyên nhân của thông tin phía trước.

I tried to run away, seeing as the police was approaching. (Tôi cố gắng chạy trốn, bởi vì cảnh sát đang áp sát.)

7. Thời gian/Trình tự thời gian/Trình tự

Có thể sử dụng được các từ vựng sau để miêu tả liên quan đến thời gian.

Mục đích/Nguyên nhân

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

first, firstly, second, secondly,... lastly.

In the first place, then

Thể hiện trình tự của thông tin tương tự được đưa ra.

Firstly, we need to address the issue with global warming. Secondly, we should educate children on the benefits of preserving the environment. (Đầu tiên, chúng ta cần giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu. Thứ hai, chúng ta cần giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)

after, later, before, meanwhile, until, up to, till, since, for, during, then, in the meantime, as soon as

Thể hiện thời điểm xảy ra tương đối của sự việc, nghĩa là dựa vào thời điểm của một sự việc khác. 

I saw her during the meeting. (Tôi đã gặp cô ấy trong cuộc họp.)

8. Kết luận/Tóm tắt/Nhắc lại

Để có thể kết luận lại toàn bộ luận điểm, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau.

Kết luận/Tóm tắt/Nhắc lại

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

as can be seen, after all, overall, generally speaking, in the final analysis, in summary, to summarize, in conclusion, to conclude, by and large, as shown above, in short, to sum up, to wrap up, in brief, on the whole, given these points, in essence, as has been noted, all in all, altogether

Thường dùng ở cuối luận điểm, có chức năng kết luận, nhắc lại hoặc tóm tắt các thông tin hoặc luận điểm đã đưa ra.

In conclusion, it is necessary that we solve environmental issues without sacrificing the global economy. (Tóm lại, điều cần thiết là chúng ta giải quyết các vấn đề về môi trường mà không hy sinh nền kinh tế toàn cầu.)

Tổng hợp các linking words - từ nối theo cách sử dụng

Sau khi hiểu về mặt nghĩa, bạn cần nắm rõ cách sử dụng của chúng ở trong câu để có thể đảm bảo được sự chính xác về ngữ pháp. Có ba loại liên từ chúng ta cần nhớ, bao gồm.

  1. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

  2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

  3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) 

Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng linking words cho các liên từ này nhé

1. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) 

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc

Ví dụ

AFTER / BEFORE dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi.

After finishing paying my rent, I felt a deep sense of relief. (Sau khi trả xong tiền thuê nhà, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng.)

ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mang nghĩa là mặc dù.

Lưu ý: Although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase (N/ V-ing), despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương

Leo was happy although he has been through some difficulties. (Leo rất lạc quan mặc dù anh ấy đã trải qua một số khó khăn.)

AS dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì

As you have completed all your work, you can leave. (Khi bạn đã hoàn thành tất cả công việc của mình, bạn có thể rời đi.)

AS LONG AS dùng để diễn tả điều kiện – chừng nào mà, miễn là

We'll go as long as you join us. (Chúng tôi sẽ đi miễn là bạn tham gia cùng chúng tôi.)

AS SOON AS dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà

As soon as the teacher arrived, the students stood up to greet her. (Ngay khi cô giáo vừa đến thì học sinh đứng dậy chào cô.)

NOW THAT dùng để 

diễn tả mối quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây. 

Now that I have finished all the given tasks, I can play all day.

(Bây giờ tôi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ được giao, tôi có thể chơi cả ngày.)

BECAUSE / SINCE dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì

Lưu ý: Because / since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of / due to + phrase để diễn đạt ý tương đương.

Because Jay wanted to become a successful singer he practiced singing all the time. (Bởi vì, Jay muốn trở thành một ca sĩ thành công, anh ấy đã luyện hát mọi lúc.)

EVEN IF dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh –kể cả khi

He will never stop even if everyone opposes him. (Anh ấy sẽ không bao giờ dừng lại ngay cả khi tất cả mọi người phản đối anh ấy.)

IF / UNLESS dùng để diễn tả điều kiện – nếu / nếu không

We can’t go out unless it gets sunny soon. (Chúng tôi không thể ra ngoài trừ khi trời sớm nắng lại.)

ONCE dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi

Once you’ve tried vegan food, you will see they actually taste good. (Một khi bạn đã thử thực phẩm thuần chay, bạn sẽ thấy chúng thực sự ngon.)

SO THAT / IN ORDER THAT dùng để diễn tả mục đích – để

We left early so that we would make it to her place on time. (Chúng tôi về sớm để có thể đến địa điểm của cô ấy đúng giờ.)

UNTIL dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

Mike watched youtube videos until his mom came home. (Mike đã xem video trên youtube cho đến khi mẹ anh ấy về nhà.)

WHEN dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi

When I got home, my sister was feeding the cat.

(Khi tôi về tới nhà, em gái tôi đang cho con mèo ăn.)

WHILE dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề – nhưng. (= WHEREAS)

Jenny was sleeping while her sister was feeding the pigeons.

(Jenny đang ngủ trong khi em gái cô đang cho chim bồ câu ăn.)

IN CASE / IN THE EVENT THAT dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

I will not come to your party in the event that I get sick.

(Tôi sẽ không đến bữa tiệc của bạn trong trường hợp tôi bị ốm.)

2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.

Liên từ tương quan

Liên từ tương quan

Ví dụ

EITHER … OR dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.

You have to choose either Sam or Alex. You can’t date both. (Bạn phải chọn Sam hoặc Alex. Bạn không thể hẹn hò với cả hai.)

NEITHER … NOR dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

I want neither Sam nor Alex. I’m fine on my own. (Tôi không muốn cả Sam và Alex. Tôi ở một mình cũng ổn.)

BOTH … AND dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia.

I want to be both an athlete and a math professor when I grow up. (Tôi muốn vừa là một vận động viên vừa là một giáo sư toán khi lớn lên.)

NOT ONLY … BUT ALSO dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia

I’ll eat not only the pizza but also the sandwich. (Tôi sẽ ăn không chì pizza mà còn cả sandwich nữa.)

WHETHER … OR dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia.

I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. (Tôi không biết liệu rằng bạn muốn pizza hay sandwich, nên tôi mua cả hai cho bạn luôn.)

AS …AS dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như

For me, reading manga is not as fun as watching anime. (Đối với tôi, đọc manga không vui bằng xem anime.)

SUCH… THAT / SO … THAT dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà

The boy has such a good attitude that everyone has an affection for him.

His attitude is so good that everyone has an affection for him.

(Cậu bé có một tính cách tốt đến nỗi mọi người đều có cảm tình với cậu.)

RATHER … THAN dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

She’d rather sleep than do homework. (Cô ấy muốn ngủ hơn là làm bài tập về nhà.)

3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) 

Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (ví dụ: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu)

Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp: FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp

Ví dụ

FOR: Giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because)

Lưu ý: Khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)

He is not very well-liked by his coworkers, for he takes himself too seriously. (Anh ấy không được đồng nghiệp quý mến cho lắm vì anh ấy quá coi trọng bản thân.)

AND: Thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác

I wake up early and go jogging in order to keep fit. (Tôi thức dậy sớm và chạy bộ để giữ dáng)

NOR: Dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

I don’t read nor play chess in my free time. (Tôi không đọc và không chơi cờ vào thời gian rảnh.)

BUT: Dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa

He is highly successful but he never talks about his achievement. (Anh ấy rất thành công nhưng anh ấy không bao giờ nói về thành tích của mình.)

OR: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.

You can walk out of your comfort zone or stay the same. (Bạn có thể bước ra khỏi vùng an toàn của mình hoặc giữ nguyên như hiện tại.)

YET: Dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but)

I have studied Chinese for 5 years, yet I am still afraid to speak to a native speaker. (Tôi đã học tiếng Trung được 5 năm, nhưng tôi vẫn ngại nói chuyện với người bản xứ.)

SO: Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.

She was depressed for having lost the contest so I took her out to the park to cheer her up. (Cô ấy chán nản vì thua cuộc thi nên tôi đã đưa cô ấy đi chơi công viên để cổ vũ tinh thần cô ấy.)

Tổng hợp các linking words - từ nối theo chức năng trong bài viết IELTS.

Để có thể đạt điểm cao trong bài viết IELTS, bạn cần sử dụng nhuần nhuyễn Linking words để liên kết các câu và các đoạn nhằm tạo ra một mạch lập luận chặt chẽ xuyên suốt bài viết hay các câu trả lời trong phần thi Nói.

Đối với IELTS, DOL sẽ hệ thống các Linking words theo 2 loại chính là Linking words để liệt kêLinking words để kết nối tới ý tiếp theo.

Linking words để liệt kê

Trong bài viết IELTS, bạn sẽ cần đưa ra các luận điểm thuyết phục. Để mạch ý được liên kết hơn, chúng ta cần sử dụng các từ nối như sau.

Linking words để liệt kê

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

  • Firstly Secondly Thirdly

  • First, Second, Third

  • Last but not least

Liệt kê các luận điểm tương đồng với nhau.

Firstly, we need to address the immigrant crisis. Secondly, we have to alleviate regional wars.

(Đầu tiên, chúng ta cần giải quyết khủng hoảng nhập cư. Thứ hai, chúng ta phải giải quyết chiến tranh địa phương.)

  • To begin with/at the first place

  • My first point to prove is that statement is

  • At first glance,

Mở đầu bài viết với luận điểm đầu tiên.

My first point to prove is that overpriced gasoline can contribute to global inflation.

(Luận điểm đầu tiên của tôi là xăng dầu có giá cao có thể đóng góp vào sự lạm phát toàn cầu.)

  • To conclude

  • To sum up

  • In conclusion

  • To summerize

  • Overall

  • Penultimately

Kết luận luận điểm.

Overall, there are many ways to deal with obesity in young children.

(Tóm lại, chúng ta có nhiều cách để đối phó với tình trạng béo phì ở trẻ nhỏ.)

Linking words để kết nối tới ý tiếp theo

Để chuyển ý, bạn có thể sử dụng các linking words - từ nối tuỳ theo mặt nghĩa như sau.

Linking words để kết nối tới ý tiếp theo

Từ nối

Chức năng

Ví dụ

  • In contrast

  • Conversely

  • On the other hand

  • On the contrary

Thể hiện luận điểm tiếp theo có sự tương phản so với luận điểm đã nêu phía trước.

Playing videos can be quite detrimental for children. However, more and more children are relying on these media for entertainment. (Chơi game có thể gây hại đối với trẻ em. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều trẻ em phụ thuộc vào chúng để giải trí.)

  • Likewise

  • Equally

  • Correspondingly

  • In the same way

Thể hiện luận điểm tương đồng tiếp theo.

Playing videos can be quite detrimental for children. Likewise, social media can also pose numerous threats. (Chơi game có thể gây hại đối với trẻ em. Tương tự, mạng xã hội cũng có vô vàng nguy cơ tiềm ẩn.)

  • because (of)

  • due to

  • since

  • as

  • for the reason that

Thể hiện luận điểm nguyên nhân của luận điểm trước.

Playing videos can be quite detrimental because it can encourage violence.

(Chơi game có thể gây hại vì chúng có thể kích động bạo lực.)

  • Therefore

  • As a result

  • Hence

  • Thus

Thể hiện luận điểm kết quả của luận điểm trước.

Playing videos can be quite detrimental. Therefore, parents should limit children’s playing time.

(Chơi game có thể gây hại. Vì thế, chúng ta nên giới hạn thời gian chơi game của trẻ em.)

  • for example

  • for instance

  • for illustration

  • One clear example is that

Đưa ra ví dụ cụ thể

Playing videos can be quite detrimental. For example, violent games can instill a distorted outlook on life for children.

(Chơi game có thể gây hại. Ví dụ các trờ chơi bạo lực có thể tạo ra một góc nhìn méo mó cho trẻ em về cuộc sống.)

  • Additionally

  • In addition

  • To add up

Bổ sung thêm thông tin làm rõ luận điểm.

Playing videos can be quite detrimental. Additionally, it can also be time-consuming.

(Chơi game có thể gây hại. Hơn nữa, nó có thể tốn thời gian.)

Vận dụng Linking Words vào bài thi IELTS

Connecting words for IELTS Speaking và Writing có mức độ quan trọng tương đương nhau. Điểm khác biệt ở đây là các linking words trong Writing có xu hướng trang trọng hơn Speaking.

DOL sẽ lưu ý cho bạn một số điểm quan trọng về việc sử dụng Linking words trong kỹ năng Speaking và kỹ năng Writing.

Linking Words trong Speaking

1 trong 4 tiêu chi chấm điểm của bài thi IELTS Speaking là Fluency and Coherence (sự trôi chảy và mạch lạc). Điều đó có nghĩa là bạn sẽ phải đảm bảo bài nói của bạn được trôi chảy và có cấu trúc hợp lý và rõ ràng. Vì thế việc sử dụng Linking Words là hoàn toàn hợp lý.

Tuy nhiên các bạn cần phải lưu ý về các từ nối sử dụng phải phù hợp với mức độ ngữ nghĩa và ngôn ngữ sử dụng của 2 câu được kết nối lại với nhau. Các từ nối trong bài speaking thường nên ở mức cơ bản để đảm bảo độ tự nhiên cho câu nói. 

Linking Words trong Speaking

Chức năng

Linking words

Giới thiệu về luận điểm đầu tiên

To start with, To begin with, Firstly

Giới thiệu về quan điểm cá nhân

Personally, In my opinion, For me, 

Giới thiệu về luận điểm tiếp theo

Furthermore, To add, Another point worth mentioning is that, Another point to prove my belief would be that

Bổ sung thông tin

Moreover, In addition, Addtionally, To add, Furthermore

Thể hiện ý tương phản

However, In contrast, Conversely, On the other hand, On the contrary, Nevertheless, Nonetheless

Đưa ví dụ

For example, For instance, To illustrate, A case to illustrate my point is that

Tóm tắt, kết luận

In conclusion, To conclude, In summary, To sum up

Linking Words trong Writing

Writing task 1

Trong bài thi IELTS, sử dụng các từ nối một cách chính xác mang lại rất nhiều lợi ích cho thí sinh.

Ở phần thi IELTS Writing Task 1, việc sử dụng các Linking Words giúp bạn hệ thống cũng như tạo liên kết các dữ liệu một cách rõ ràng từ đó giúp người đọc (giám khảo) hiểu rõ được thông tin mà bạn muốn nhấn mạnh.

Writing Task 1 Sample.

 

In the youngest age category (15 to 24), almost 53% of Australian men but only 47.7% of women did regular physical activity in 2010. However, between the ages of 25 and 44, men were much less active on average than women. In fact, in the 35 to 44 age group, a mere 39.5% of males did some form of regular exercise, compared to 52.5% of females.

 

 

(Ở nhóm tuổi trẻ nhất (15 đến 24), gần 53% nam giới Úc nhưng chỉ có 47,7% phụ nữ hoạt động thể chất thường xuyên vào năm 2010. Tuy nhiên, trong độ tuổi từ 25 đến 44, nam giới trung bình ít hoạt động hơn nhiều so với nữ giới. Trên thực tế, ở độ tuổi từ 35 đến 44, chỉ có 39,5% nam giới thực hiện một số hình thức tập thể dục thường xuyên, so với 52,5% ở nữ giới.)

Ví dụ trên có sử dụng 2 từ nối đó chính “however” dùng để liên kết hai ý trái ngược nhau và “in fact” dùng để đưa thêm thông tin/dữ liệu chi tiết vào trong bài. Nếu bỏ cả 2 từ nối này ra thì bài ví dụ sẽ không còn mạch lạc từ đó điểm cho phần Coherence and Cohesion cũng sẽ chịu nhiều “mất mát”.

Writing task 2

Đối với IELTS Writing Task 2, bạn được yêu cầu phải có khả năng sử dụng phong phú và chính xác từ vựng tiếng Anh.

Ngoài ra, các từ nối và cụm từ nối cũng rất quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp lý và mạch lạc của các thông tin trình bày trong bài. Bài luận của IELTS đòi hỏi bạn phải trình bày những lập luận, lý luận, ví dụ và quan điểm thuyết phục.

Để làm cho bài luận của bạn ấn tượng và để hiển thị các bằng chứng hoặc ví dụ một cách mạch lạc và hợp lý, bạn phải sử dụng các từ liên kết này.

Writing Task 2 cho đề “Some people believe that nowadays we have too many choices. To what extent do you agree or disagree with this statement?”

Writing Task 2 Sample.

 

Alongside the influence of the Internet, globalization is making the world smaller and compounding this problem of too much choice. Cheap international flights have made overseas travel possible for millions of people and this also means that we are faced with a world of options when deciding where to go on holiday or even where to live. We no longer have the limited but simple travel choices of our grandparents’ generation. The same is true if we look at the increasing tendency for young people to study abroad. While the opportunity for overseas study seems appealing, many students are confused about where to go and which path to take.

 

(Cùng với ảnh hưởng của Internet, toàn cầu hóa đang làm cho thế giới trở nên nhỏ hơn và làm trầm trọng thêm vấn đề có quá nhiều lựa chọn. Các chuyến bay quốc tế giá rẻ đã giúp hàng triệu người có thể đi du lịch nước ngoài và điều này cũng có nghĩa là chúng ta phải đối mặt với vô số lựa chọn khi quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ hoặc thậm chí là nơi sinh sống. Chúng ta không còn có những lựa chọn du lịch hạn chế nhưng đơn giản như thế hệ ông bà chúng ta. Điều này cũng đúng nếu chúng ta nhìn vào xu hướng du học ngày càng tăng của giới trẻ. Trong khi cơ hội du học có vẻ hấp dẫn nhưng nhiều sinh viên lại bối rối không biết nên đi đâu và chọn con đường nào.)

Ví dụ trên có 4 từ nối đó chính là alongside, and, also và while có mục đích chính là giúp liên kết các ý lại với nhau. Trong đó, “alongside” giúp thêm một phần thông tin ngoài thông tin đã đề cập trước đó, “and” và “also” giúp liên kết vế sau của câu với vế trước, tạo ra một mạch thông tin liền mạch và liên kết, và “while” giúp báo hiệu trước cho người đọc các đoạn thông tin trái ngược về nghĩa.

Mẹo dùng linking words

Để có thể sử dụng Linking words một cách hiệu quả, DOL sẽ mách nhỏ cho bạn một số mẹo hữu ích khi cần dùng đến Linking words như sau. 

Không sử dụng quá nhiều linking words.

Bạn nên nhớ rằng không phải càng nhiều linking words thì bài văn của bạn càng đạt điểm cao về Coherence and Cohesion. Để hành văn một cách mạch lạc nhất, chúng ta cần kết hợp nhiều phương thức sử dụng từ, sử dụng câu khác nhau.

Với quá nhiều linking words, bài viết của bạn sẽ trở nên cực kì khó chịu cho người đọc lại không gây ấn tượng mạnh được với ban giám khảo về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Cách làm này có thể khiến bài viết của bạn có một hệ thống cấu trúc ổn, nhưng lại mất điểm khá nặng ở phần Lexical resources nhé.

Tóm lại, sử dụng đủ và chính xác là chìa khóa thành công.

Để ý vị trí của linking words.

Một lỗi nữa bạn cần lưu ý khi sử dụng linking words trong cả 2 bài writing chính là không sử dụng các từ “But, And, So, Then,…” đứng ở đầu câu. Về mặt ngữ pháp, câu của bạn không có gì sai, nhưng về mặt phức tạp của cấu trúc câu IELTS đòi hỏi, điều này lại không đáp ứng được. Thay vì để ở đầu câu, bạn hãy khéo léo kết hợp hai câu lại với nhau và để từ nối ở giữa nhé.

Ví dụ: I researched the topic. Then I created the presentation.

➔ I researched the topic; afterwards, I created the presentation.

(Tôi đã nghiên cứu chủ đề; sau đó, tôi đã tạo bài thuyết trình.)

Chuyển đổi để câu mượt mà hơn.

Để có thể giải quyết việc sử dụng từ nối quá máy móc và không tự nhiên, bạn có thể sử dụng các cohesive devices khác thay vì chỉ sử dụng linking words chẳng hạn như các đại từ chỉ định (this, that, those,…)  hay đại từ chỉ định (that, which, who,…).

  • Bạn xem thử một nỗ lực chèn ép connecting words sau đây.

Firstly, I would like to say that some people use too many linkers. However, some use a good amount of linkers. In addition, they use them in the right places. For example, they put linkers in the middle of paragraphs. Nonetheless, there are many students who do not follow this strategy. In other words, they use lots of linkers.

Có thể thấy cứ ở đầu mỗi câu sẽ là một từ nối. Như vậy thì đoạn văn sẽ rất rập khuôn và không hề tự nhiên.

  • Thay vào đó hãy áp dụng các đại từ chỉ định hay đại từ quan hệ để tạo thành câu ghép, câu phức. Từ đó, mật độ của linking words cũng sẽ ít đi và đoạn văn sẽ tự nhiên hơn:

Firstly, I would like to say that some people use too many linkers. They add them at the beginning of every single sentence which is often not necessary. In contrast, some students use an appropriate amount of linkers which they place correctly, sometimes in the middle or at the ends of sentences too.

Tóm lại, để chuyển ý hay liên kết câu, không nhất thiết máy móc sử dụng những từ nối. Bạn có thể sử dụng thêm các biện pháp referencing để bài viết mượt mà hơn nhé.

Bài tập

Bài tập 1: Choose the correct linking words to fill in the blanks:

 

 

00.

I can go out and play with my friends ____ I have complete my homework.

so

now that

or

whether

00.

She decided to stay home and study, ____ she had an important exam tomorrow.

but

although

if

since

00.

I cannot go to the party ____ I finish my work on time.

unless

because

in order to

so that

00.

You can have ice cream ____ cake for dessert.

nor

neither

either

or

00.

She is both talented ____ hardworking, which makes her a great employee.

but

yet

and

so

00.

I'll call you ____ I arrive at the airport so don’t worry.

while

before

as soon as

whereas

00.

He didn't attend the meeting ____ he was feeling unwell.

but

because

although

despite

00.

He couldn't attend the party ____ he had promised to attend.

so

although

because

either

00.

She wanted to go to the beach ____ it was raining heavily.

even if

so

nor

whereas

00.

He is ___ tall ____ strong. He is still a young boy!

as - as

either - or

such - that

neither - nor

Check answer

Tổng Kết

DOL hy vọng là bài viết trên đã giúp bạn biết nhiều hơn về linking words cho tiếng Anh. Thông qua bài viết, bạn đã nắm rõ được khái niệm về linking words, cách sử dụng linking words chính xác theo chức năng trong tiếng Anh.

Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về IELTS Speaking hay các kỹ năng, đừng ngần ngại mà liên hệ DOL qua các kênh sau bạn nhé: website, Facebook.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc