Câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi (Tag question) được sử dụng khá phổ biến trong những cuộc hội thoại và giúp cho ngữ điệu của người nói được tự nhiên hơn.

Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh thông qua việc tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc, một số ngoại lệ và sẽ làm rõ các trường hợp cụ thể của câu hỏi đuôi. Hãy DOL Grammar cùng bắt đầu bài học nhé!

câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Câu hỏi đuôi (Tag question) trong tiếng Anh

Khái niệm câu hỏi đuôi (Tag questions)

Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn đứng ở cuối câu. Cấu trúc câu hỏi dạng câu hỏi đuôi bao gồm 2 phần chính là một mệnh đề + một câu hỏi ngắn (Statement + Tag question) và chúng được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy. 

Cấu trúc chung:

Subject + Verb, trợ động từ/động từ khiếm khuyết + Đại từ thay thế cho Subject?

Ví dụ: He went to the cinema this evening, didn’t he? (Anh ấy đã đi đến rạp chiếu phim chiều nay, đúng chứ?)

2 chức năng của câu hỏi đuôi

1. Hỏi để xác nhận thông tin/chờ sự đồng ý từ người nghe

Người hỏi cần hạ giọng ở câu hỏi đuôi và người trả lời sẽ đáp lại bằng Yes hoặc No tương ứng với mệnh đề chính khi sử dụng câu hỏi đuôi cho mục đích này.

Ví dụ:

  • David loves maths, doesn’t he? (David yêu thích môn toán có phải không?) 

→ Yes, he does. (Đúng thế.) 

→ No, he doesn’t. (Không, anh ấy không có.)

2. Hỏi để lấy thông tin

Ngược lại, khi dùng câu hỏi đuôi để lấy thông tin người hỏi sẽ nâng giọng lên ở câu hỏi đuôi. Khi đó người nghe sẽ trả lời bằng Yes hoặc No và kèm theo thông tin.

Ví dụ: Your classmates went to the prom last night, didn’t they? (Các bạn cùng lớp của bạn đã đến buổi prom vào tối hôm qua đúng không?)

 

→ Yes, they went to the prom last night. (Vâng, họ đã đến buổi prom tối hôm qua.)

 

→ No, they didn’t go to the prom last night. (Không, họ đã không đến buổi prom tối hôm qua.)

chức năng của câu hỏi đuôi
2 Chức năng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Nguyên tắc khi sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi 

Câu hỏi đuôi có những nguyên tắc chung tương đối đơn giản mà khi sử dụng bạn cần phải nắm rõ , bao gồm các nguyên tắc sau.

Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi.

Ví dụ:

  • They can not see us right now, can’t they? (Họ không thể gặp chúng ta ngay bây giờ, phải không?)

  • He had not finished the job before he went home, had he? (Anh ấy đã không hoàn thành công việc trước khi anh ấy về nhà, đúng chứ?)

Trong các ví dụ trên, câu hỏi đuôi sử dụng lại trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết của mệnh đề chính là “can” và “had”. 

Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • You will go to Spain, won’t you? (Bạn sẽ đi Tây Ban Nha, đúng không?)

  • Jake will not be joining us this evening, will he? (Jake sẽ không tham gia cùng với chúng ta chiều nay, phải không?)

Phần đuôi nếu ở dạng phủ định thì phải được rút gọn.

Ví dụ:

  • Your mother has visited the new shop, hasn’t she? (Bạn sẽ đi Tây Ban Nha, đúng không?)

  • The house will be demolished, won’t it? (Jake sẽ không tham gia cùng với chúng ta chiều nay, phải không?)

Trong các ví dụ trên, cấu trúc câu hỏi đuôi sử dụng dạng rút gọn của trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết là “hasn’t” (dạng rút gọn của has not) và “won’t” (dạng rút gọn của will not). 

Ví dụ:

  • I will stay in London for 3 days, won’t I? (Tôi sẽ đã ở London 3 ngày, đúng không?)

  • This country has been through many wars, hasn’t it ? (Đất nước này đã trải qua nhiều cuộc chiến, phải không?)

Trong ví dụ 1, động từ chính đang ở thì tương lai đơn có cấu trúc will V , và vì vậy, cấu trúc câu hỏi đuôi cũng sử dụng thì tương lai đơn won’t . Tương tự, trong ví dụ 2, mệnh đề chính đang ở thì hiện tại hoàn thành has V3 , và vì vậy, cấu trúc câu hỏi đuôi cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành hasn’t .

Chủ ngữ của mệnh đề chính và của phần câu hỏi đuôi là giống nhau. 

Ví dụ: 

  • We will meet the manager at five, won’t we? (Chúng tôi sẽ gặp người quản lý lúc năm giờ, đúng không?)

  • She was going to see us yesterday, wasn’t she? (Cô ấy đã tính gặp chúng ta vào hôm qua, đúng không?)

Trong trường hợp chủ ngữ ở mệnh đề chính là danh từ chung hoặc tên riêng thì ở câu hỏi đuôi dùng các đại từ chủ ngữ để thay thế (I/you/we/they/he/she/it).

Ví dụ:

  • Jack will meet the manager at five, won’t he? (Jake sẽ gặp người quản lý lúc năm giờ, đúng không?)

  • The workers have gathered to protest the new policy, haven’t they? (Người lao động đã tập hợp để phản đối chính sách, phải không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi ở các thì

Cấu trúc câu hỏi đuôi ở thì hiện tại: Hiện tại đơn (Simple Present) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

- Khi mệnh đề chính dùng “be”, bạn dùng am/is/are hoặc isn’t/aren’t làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • Danielle is Australian, isn’t she? (Danielle là người Úc không phải sao?)

  • They are not going on a long vacation, are they? (Họ đang đi du lịch có đúng không?)

Lưu ý: Đối với chủ ngữ là “I” (tôi) thì không thể dùng “amn’t I”. Thay vào đó, câu hỏi đuôi phủ định sẽ có hai dạng sau.

  • I am wearing your shirt, aren’t I? (Tôi đang mặc áo của bạn, đúng chứ?)

  • I am wearing your shirt, am I not? (Tôi đang mặc áo của bạn, đúng chứ?)

- Khi mệnh đề chính dùng động từ thường, bạn dùng trợ động từ “do/does” hoặc “don’t/doesn’t” làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • Taylor Swift only releases good songs, doesn’t she? (Taylor Swift chỉ sản xuất toàn là là nhạc hay, phải không?)

  • Your parents both don’t wear glasses, do they? (Ba mẹ của bạn đều không đeo kính, phải không?) 

Cấu trúc câu hỏi đuôi ở thì quá khứ

- Khi mệnh đề chính dùng “be”, bạn dùng “was/were” hoặc “wasn’t/weren’t” làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • His son was an optimistic boy, wasn’t he? (Con trai của anh ta từng là một chàng trai lạc quan, không phải sao?)

  • Felia wasn’t studying when you suddenly came home, was she? (Felia không học bài khi bạn bất ngờ về nhà, có đúng không?)

- Khi mệnh đề chính dùng động từ thường, bạn dùng trợ động từ “did” hoặc didn’t” làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • You didn’t run into Tom yesterday when you were waiting for the bus, did you? (Bạn đã tình cờ gặp Tom hôm qua khi bạn đang đợi xe buýt có phải không?)

  • Their daughter slept over at your house, didn’t she? (Con gái của họ đã ngủ qua đêm ở nhà bạn có phải không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi thì tương lai

Đối với các thì tương lai, bạn dùng “will” hoặc “won’t” làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • You will travel to England, won’t you? (Gia đình bạn sẽ du lịch đến nước Anh không phải sao?)

  • Emily won’t give you a chance for fixing your mistakes, will she? (Emily sẽ không cho bạn cơ hội để sửa sai đâu đúng không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi các thì hoàn thành

Đối với các thì hoàn thành, bạn dùng “have/has/had” hoặc “haven’t/hasn’t/hadn’t” làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • You have danced for 15 years, haven’t you? (Bạn đã nhảy đến nay được 15 năm rồi có phải không?)

  • They haven’t been studying for 3 hours as they said, have they? (Họ đã không học liên tục trong 3 tiếng như họ đã nói có đúng không?)

Cấu trúc câu hỏi đuôi động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

Đối với các động từ khuyết thiếu, bạn dùng chính động từ khuyết thiếu đó ở dạng khẳng định hoặc phủ định làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • Nick can do karate, can’t he? (Nick không thể bơi đúng không?)

  • You must not drive when you’re drunk, must you? (Bạn không được lái xe khi đang say xỉn đúng không?)

Lưu ý:

 

- Đối với “have to”, ta xem động từ này như là động từ thường và sử dụng trợ động từ tương ứng theo thì của động từ này.

 

- Đối với “need to”, vốn là một động từ bán khuyết thiếu, ta sử dụng “need” hoặc “needn’t” cho câu hỏi đôi ở thì hiện tại. Đối với các câu hỏi đuôi ở thì khác, ta sử dụng trợ động từ tuỳ theo thì đó.

Một số trường hợp cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

Đối với một số cấu trúc câu tiếng Anh đặc biệt, không thể áp dụng được các công thức câu hỏi đuôi thông thường.

Bạn cần sử dụng các cấu trúc câu hỏi đuôi tương ứng đối với các cấu trúc câu hỏi này. Để hiểu rõ hơn về từng cấu trúc tương ứng hay cùng DOL đi vào nội dung sau.

Câu hỏi đuôi của câu chứa trạng từ phủ định

Đối với câu hỏi đuôi chứa các trạng từ phủ định như hardly, scarcely, barely, rarely, seldom, never, do bản thân các trạng từ này mang nghĩa phủ định, nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • He never plays badminton, does he? (Anh ấy không bao giờ chơi cầu lông, phải không?)

Câu hỏi đuôi của câu mệnh lệnh

- Đối với câu mệnh lệnh có ý nhờ vả, bạn dùng “will + chủ ngữ you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: 

  • Open this bottle lid for me, will you? (Mở giúp mình cái nắp chai này được không?)

- Đối với câu mệnh lệnh mang nghĩa yêu cầu, bạn dùng “can/could/can’t/would you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Stand up, can you? (Đứng dậy được không?)

- Đối với câu mệnh lệnh có dạng phủ định, bạn dùng “will you” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Don’t throw trash on the grass, will you? (Đừng vứt rác trên bãi cỏ được không?)

- Đối với câu mệnh lệnh mang nghĩa là lời mời, bạn dùng “won’t you” hoặc cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Have a cup of tea, won’t you? (Uống một tách trà nhé?)

Câu hỏi đuôi trong mệnh đề chứa "Let"

-  Khi “let” có ý nghĩa là lời mời, gợi ý hoặc sự rủ rê, bạn dùng “shall we” ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Let’s go to the art museum, shall we? (Hãy cùng đến bảo tàng nghệ thuật nha?)

- Khi “let” khi mang nghĩa là đề nghị giúp đỡ cho người khác, bạn dùng “may I” ở câu hỏi đuôi

Ví dụ: Let me carry that heavy bag for you, may I? (Hãy để tôi cầm giúp bạn cái túi nặng ấy được không?)

- Khi “let” khi mang nghĩa là xin phép người khác làm gì đó, bạn dùng will you ở câu hỏi đuôi

Ví dụ: Let us use your iPad, will you? (Cho chúng tôi mượn iPad của bạn được không?)

Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)

Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question) có cấu trúc câu hỏi đuôi cùng dạng khẳng định hoặc phủ định với với mệnh đề chính thay vì ngược lại như câu hỏi đuôi bình thường. Khác với câu hỏi đuôi bình thường dùng để xác nhận thông tin, câu hỏi đuôi cùng hướng được sử dụng để thể hiện cảm xúc của người nói, như hứng thú, bất ngờ, hoặc giận dữ.

Ví dụ: You passed the exam, did you? Well done! (Bạn đã đỗ kỳ thi rồi đấy à? Quá tuyệt vời!)

Câu hỏi đuôi trong mệnh đề chứa chủ ngữ giả "There"

Đối câu hỏi đuôi của các câu chứa chủ ngữ giả “there”, bạn sử dụng chủ ngữ giả này trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ: There is a book on the table, isn't there? (Có cuốn sách trên bàn, đúng không?)

Câu hỏi đuôi trong câu có đại từ bất định

- Đại từ bất định chỉ người

Khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định chỉ người như someone, everyone, none, no one, everybody, somebody, anybody, nobody, bạn dùng “they” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi. Bạn cần lưu ý là trợ động từ trong câu hỏi đuôi sẽ chia số nhiều theo “they”.

Ví dụ: Someone is knocking the door, aren’t they? (Có ai đó đang gõ cửa không phải sao?)

- Đại từ bất định chỉ vật

Khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định chỉ vật như something, everything, nothing, anything, bạn dùng “it” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ: Something exploded, didn’t it? (Có gì đó đã nổ tung không phải sao?)

- Đại từ bất định khác mang tính chất phủ định

Khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là những đại từ bất định mang tính chất phủ định chỉ vật như “nothing” bạn sử dụng “it” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi nhưng câu hỏi đuôi sẽ mang nghĩa chủ động.

Ví dụ: Nothing is needed to fix this TV, is it? (Không có gì được cần để sửa cái TV này, đúng không?)

Đối với đại  từ bất định mang tính chất phủ định chỉ người như “no one”, “none”, bạn sử dụng “they” làm chủ ngữ ở câu hỏi đuôi nhưng câu hỏi đuôi vẫn sẽ mang nghĩa chủ động.

Ví dụ: No one was in the room, were they? (Không ai đang ở trong phòng, đúng chứ?)

Câu hỏi đuôi trong câu tường thuật của chủ ngữ “I”

Câu hỏi đuôi trong câu tường thuật của chủ ngữ “I” có động từ tường thuật như believe, think, remember sẽ phụ thuộc vào mệnh đề tường thuật.

Ví dụ: I think John was here a while ago, wasn’t he? (Tôi nghĩ John đã ở đây một khoảng thời gian gần đây, phải không?)

Câu hỏi đuôi trong cấu trúc “Used to”

Ta dùng “did/didn’t” trong câu hỏi đuôi cho mệnh đề chính có cấu trúc “used to” do cấu trúc này được xem như là cấu trúc ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ: Kiara used to learn Chinese, didn’t she? (Kiara đã từng học tiếng Trung phải không?)

Câu hỏi đuôi trong cấu trúc “Had better/Would rather”

- Đối với câu có “Had better”

Khi mệnh đề chính chứa cụm từ “Had better”, bạn dùng “had/hadn’t” làm trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: 

  • Bella had better improve her English skill, hadn’t she? (Bella nên cải thiện vốn tiếng Anh của mình đúng không?)

  • You had not better dirty the house, had you? (Bạn không nên làm bẩn nhà, đúng không?)

- Đối với câu có “Would rather”

Khi mệnh đề chính chứa “would rather”, bạn dùng “wouldn’t” làm trợ động từ cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: He would rather drink a cup of coffee, wouldn’t he? (Anh ấy muốn uống một tách cà phê đúng không?)

Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán

Khi mệnh đề chính là một câu cảm thán, bạn thay danh từ được miêu tả trong mệnh đề thành đại từ thích hợp rồi dùng động từ “be” làm trợ động từ.

Ví dụ: Jane was such a sweet girl, wasn’t she? (Quả là một cô gái ngọt ngào phải không?)

Câu hỏi đuôi trong câu điều ước “wish”

Khi mệnh đề chính chứa cấu trúc “wish to do something” mang ý nghĩa của ước muốn hoặc mong muốn, bạn dùng “may” cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: I wish to go to your birthday party next week, may I? (Tôi muốn được đến sinh nhật của bạn vào tuần sau được không?)

Câu hỏi đuôi trong câu có chủ ngữ là “one”

Khi mệnh đề chính có chủ ngữ là “one”, ta dùng “one” hoặc “you” ở câu hỏi đuôi.

Ví dụ: One who tries hard can be better, can’t one? (Một người cố gắng có thể trở nên tốt hơn đúng không?)

Câu hỏi đuôi trong câu có mệnh đề danh ngữ.

Khi mệnh đề chính chứa mệnh đề danh ngữ đóng vai trò làm chủ ngữ, bạn dùng it cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ: What disappointed her was her daughter’s misbehavior, wasn’t it? (Thứ làm thất vọng cô ấy chính là sự cư xử không đúng đắn của con gái cô ấy đúng không?)

Câu hỏi đuôi trong câu có chủ ngữ là đại từ chỉ định 

Khi mệnh đề chính bắt đầu bằng đại từ chỉ định “this/that”, bạn sẽ dùng từ “it” để thay thế trong câu hỏi đuôi. Mặt khác, đối với “these/those”, bạn sẽ dùng từ “they” để thay thế trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • This is your headphone, isn’t it? (Đây là tai nghe của bạn phải không?)

  • Those are mountains, aren’t they? (Đằng kia là các ngọn núi, đúng không?)

Lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Question Tag)

Ngữ điệu khi sử dụng câu hỏi đuôi

Khi sử dụng câu hỏi đuôi để hỏi về sự thật nghĩa là cần phải nâng giọng ở cuối câu. 

Ví dụ: You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê mà, đúng chứ?)

Tuy nhiên, khi sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận một sự thật đã biết, bạn sẽ hạ giọng xuống.

Ví dụ: You have stolen my money, haven’t you? (Bạn đã lấy cắp tiền của tôi, có phải không?)

Đáp án trong câu hỏi đuôi

Đáp án cho câu hỏi đuôi thường là "yes" (có) hoặc "no" (không). Tuy nhiên, câu hỏi đuôi cũng có thể được sử dụng để yêu cầu xác nhận thông tin hoặc ý kiến của người nghe. 

Ví dụ: You like the movie, don't you? (Bạn thích bộ phim này, phải không?) 

→ Đối với câu hỏi trên, đáp án có thể là "yes" hoặc "no," hoặc một câu trả lời dài hơn.

Dấu phẩy và thứ tự từ

Bạn cần sử dụng một dấu phẩy để ngăn cách câu hỏi đuôi với mệnh đề chính. 

Ví dụ: You're coming to the party, aren't you? (Bạn sẽ đến buổi tiệc, phải không?)

Tính lịch sự

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng để thể hiện tính lịch sự và tôn trọng khi sử dụng chung với các cấu trúc nhờ vả, cầu khiến. 

Ví dụ: You wouldn't mind passing me the salt, would you? (Bạn có phiền đưa muối cho tôi không?)

Sự chắc chắn

Câu hỏi đuôi thường được sử dụng khi người nói không chắc chắn về điều gì đó và muốn xác nhận ý kiến của người nghe. 

Ví dụ: It's going to rain, isn't it? (Sẽ có mưa đúng không?)

Bài tập

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu hỏi đuôi

 

 

00.

I am shorter than you, _______?

aren’t I

are I

am I

am not I

00.

Children mustn’t drink beer when they’re under 18, _______?

need they

needn’t they

must they

do they

00.

Selena has to meet the deadline on time, ________?

has she

hasn’t she

does she

doesn’t she

00.

Let’s go to the cinema, _______?

do we

shall we

may we

have we

00.

Turn on the air conditioner, ______?

won’t you

do you

will you

shall you

00.

Someone gave you this bunch of flowers,________?

do they

don’t they

did they

didn’t they

00.

Scarlett hardly ever goes out alone, ______?

do she

does she

doesn’t she

did she

00.

Such a lovely kitten, ______?

is it

isn’t it

does it

doesn’t it

00.

One can rest whenever feeling overwhelmed, ______?

can’t one

does one

doesn’t it

is it

00.

She wishes to be a well-known doctor, _______?

does she

doesn’t she

may she

would she

Check answer

Tổng kết

Vậy là bạn đã cùng DOL Grammar điểm qua rất nhiều trường hợp của câu hỏi đuôi (tag question).

Qua những gì đã cùng tìm hiểu bài viết đã đưa ra nhiều kiến thức chi tiết về câu hỏi đuôi như khái niệm, công thức, chức năng cũng như bài tập để các bạn có thể luyện tập. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có cho mình nhiều kiến thức hữu ích!

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc