Topic Art Speaking Part 1 : Question, Samples Answer and Exercise part 1

Bài mẫu chủ đề Art - IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, đáp án mẫu, từ vựng và bài tập chi tiết phần 1.

🚀 Danh sách câu hỏi

Tìm hiểu ngay các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 topic Art phần 1 nhé!

📚 Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Art phần 1 được dùng trong bài.

to mess (something) up
/tuː mɛs ˈsʌmθɪŋ ʌp/
(verb). phá hư một thứ gì đó
vocab
to make somebody feel refreshed
/tuː meɪk ˈsʌmbədi fiːl rɪˈfrɛʃt/
(verb). khiến ai đó cảm thấy sảng khoái
vocab
to remind somebody of something
/tuː ˈrɪmaɪnd ˈsʌmbədi ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). nhắc nhở/ gợi nhớ ai đó về cái gì đó
vocab
to imagine oneself doing something
/tuː ɪˈmæʤɪn wʌnˈsɛlf ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). tưởng tượng bản thân làm điều gì đó
vocab
to be a huge fan of something
/tuː biː ə hjuːʤ fæn ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). rất thích một điều gì đó
vocab
to wind down
/tuː wɪnd daʊn/
(verb). xả hơi, thư giãn
vocab
to maintain a work-life balance
/tuː meɪnˈteɪn ə wɜːk-laɪf ˈbæləns/
(verb). đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và đời sống
vocab
to have new updates
/tuː hæv njuː ʌpˈdeɪts/
(adj). có những cập nhật mới
vocab
to revisit somewhere
/tuː ˌriːˈvɪsɪt ˈsʌmweə/
(verb). ghé thăm lại một chỗ nào đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 2 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking Part 1 topic Art phần 1 nhé!

Exercise 1:

QUIZ 1/5

What does 'to mess something up' mean?

To reconnect something

0% chọn

To spoil or damage something

0% chọn

To build something up

0% chọn

Her smile reminds me ____ an old friend of mine.

I could never imagine myself ____ next to my idol. I think I would just go numb.

What does 'to be a huge fan of something' mean?

Which is the synonym for 'to wind down'?

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Một người vụng về

=> A

01.
person

 

Dự án nghệ thuật

=> Art

02.

 

Việc thủ công/Món đồ thủ công

=>

03.

 

Màu xanh lạnh

=>

04.
blue

 

Cảm thấy sảng khoái

=> To feel

05.

 

Đắm chìm vào cái gì đó

=> To

06.
in something

Hãy tiếp tục làm phần 2 Bài Mẫu Chủ Đề Art and Art Gallery - IELTS Speaking Part 1 nữa nhé!

Để luyện tập thêm, các bạn truy cập vào trang Bài mẫu Sample Speaking Ielts Part 1 và Tổng hợp bài thi nói IELTS Speaking Sample của DOL nhé!

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 Art, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background