Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Gợi ý đáp án & giải chi tiết đề thi Tốt Nghiệp THPT Tiếng Anh 2025

✅ Đề thi môn Tiếng Anh – Kỳ thi TN THPT 2025 đã chính thức được công bố vào sáng 27/6. Dưới đây là toàn bộ đáp án, hình ảnh đề thi và lời giải chi tiết 40 câu, được thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn tại DOL English.

🔍 Lời giải không chỉ đưa ra đáp án đúng mà còn phân tích chi tiết đáp án cho từng câu.

📎 Nội dung bài viết bao gồm: - Đánh giá tổng quan đề thi - Ảnh chụp đề thi các mã đề - Đáp án từng câu – chuẩn hóa từ đội ngũ chuyên môn - Giải thích chi tiết theo từng dạng bài - ĐẶC BIỆT QUAN TRỌNG là gợi ý hướng đi sau kỳ thi: Vì sao bạn cần học IELTS từ bây giờ

Gợi ý đáp án & giải chi tiết đề thi TN THPT Tiếng Anh 2025

HOT: Gợi ý đáp án & giải chi tiết đề thi TN THPT Tiếng Anh 2025

Table of content

I.

Đánh giá tổng quan đề thi TN THPT 2025

II.

Đáp án & giải chi tiết đề Tốt Nghiệp THPT tiếng Anh 2025 - mã đề 1105 (Đủ 40 câu)

III.

DOL có đôi điều muốn gửi gắm đến bạn

I.Đánh giá tổng quan đề thi TN THPT 2025

Đề thi TN THPT 2025 môn Tiếng Anh có tính phân hoá rõ rệt, mức độ khó nhỉnh hơn so với đề tham khảo và các năm trước. Phần ngữ pháp và cấu trúc câu vẫn giữ ở mức cơ bản, giúp học sinh trung bình hoàn thành tốt.

Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở phần đọc – đặc biệt là bài đọc 10 câu với lượng từ vựng học thuật cao, câu dài và logic phức tạp – yêu cầu khả năng đọc hiểu sâu, kỹ năng suy luận và tư duy tiếng Anh vững vàng.

Tổng thể, đề thi bám sát định hướng của chương trình GDPT 2018: Đánh giá toàn diện năng lực ngôn ngữ, thay vì kiểm tra mẹo làm bài hay học thuộc lòng. Đây là tín hiệu tích cực, hướng học sinh đến việc học thực chất, có chiến lược và tư duy hệ thống.

📎 Mọi đánh giá trên chỉ mang tính định hướng ban đầu. Phân tích chi tiết hơn về đề thi và phổ điểm thực tế sẽ được cập nhật khi Bộ giáo dục công bố kết quả chính thức.

Dưới đây là ảnh chụp đề thi chính thức môn Tiếng Anh THPT Quốc gia 2025 - mã đề 1105. Học sinh có thể đối chiếu với mã đề của mình để theo dõi lời giải chính xác cho từng câu.

[{"type":"p","id":"Jte37kcmAHWyxxSRdHUcg","children":[{"text":"Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 1"}]}]
Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 1
[{"type":"p","id":"JPB1A1ZQ3zzvG3Cp0rQTY","children":[{"text":"Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 2"}]}]
Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 2
[{"type":"p","id":"DKxW4oDXcIhaP-CII6XKA","children":[{"text":"Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 3"}]}]
Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 3
[{"type":"p","id":"xlcd-7aqudFwJAQq-ZIy7","children":[{"text":"Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 4"}]}]
Đề thi Tốt Nghiệp THPT môn tiếng Anh 2025 mã đề 1105 - Trang 4

📌 Tham khảo thêm lời giải chi tiết theo từng mã đề:

📄 Đề thi mã 1106 – Xem ảnh và lời giải chi tiết (đang cập nhật).

📄 Đề thi mã 1107 – Xem ảnh và lời giải chi tiết (đang cập nhật).

📄 Đề thi mã 1108 – Xem ảnh và lời giải chi tiết (đang cập nhật).

II.Đáp án & giải chi tiết đề Tốt Nghiệp THPT tiếng Anh 2025 - mã đề 1105 (Đủ 40 câu)

[{"type":"p","children":[{"text":"Bảng đáp án đề TN THPT tiếng Anh 2025 - mã đề 1105"}]}]
Bảng đáp án đề TN THPT tiếng Anh 2025 - mã đề 1105

Đọc ngay đôi điều DOL muốn gửi gắm đến bạn sau kỳ thi

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu, được thực hiện bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn tại DOL English – với định hướng học tiếng Anh bằng tư duy, không học mẹo. Mỗi câu hỏi đều được cung cấp đáp án chính xác & giải thích chi tiết.

Question 1 - 6: Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.

Vietnam International Art Exhibition 2025 – A Landmark Cultural Event

Taking place from July 25ᵗʰ to 29ᵗʰ at the International Centre for Exhibition in Hanoi, the Vietnam International Art Exhibition 2025 will showcase over 100 famous galleries (1) ______ are derived from global art capitals alongside Vietnam’s (2) ______ artists.

Visitors will gain exposure to a wide (3) ______ of oil paintings, sculptures, digital art, and mixed media, blending traditional and contemporary styles. The event will also feature live art demonstrations and insightful discussions (4) ______ by famous artists and curators, offering a deeper understanding of modern artistic trends.

This exhibition is a unique opportunity for (5) ______ investors, and art enthusiasts to discover emerging talents and (6) ______ some artworks. Don’t miss this incredible celebration of artistic expression!

For more information, visit https://vniae.com/.

(Adapted from https://english6.von.vn)

Question 1:

A. whose

B. whom

C. who

D. which

✅ Đáp án: which

🔎 Lí do:

✔️ Vị trí này đứng sau danh từ galleries, cần một đại từ quan hệ để nối mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho nó.

✔️ Đại từ which được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật (galleries) làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

✔️ Công thức: which + động từ (ở đây: "are derived"), đúng cấu trúc mệnh đề quan hệ chủ động.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

whose: Dùng để chỉ sở hữu (công thức: whose + danh từ), không phù hợp vì sau chỗ trống là động từ "are".

whom: Dùng để chỉ người, đóng vai trò tân ngữ, không phù hợp vì "galleries" là vật và cần chủ ngữ.

who: Dùng để chỉ người, không dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật như "galleries".

Question 2:

A. flying

B. leading

C. heading

D. rating

✅ Đáp án: leading

🔎 Lí do:

✔️ Cụm danh từ Vietnam’s ______ artists cần một tính từ để bổ nghĩa cho "artists".

✔️ "leading" = hàng đầu, nổi bật, phù hợp ngữ cảnh nói về các nghệ sĩ nổi tiếng của Việt Nam.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

flying: Không có cụm từ flying artists.

heading: Không có cụm từ heading artists.

rating: Không có cụm từ rating artists.

Question 3:

A. range

B. amount

C. deal

D. number

✅ Đáp án: range

🔎 Lí do:

✔️ Câu này kiểm tra kiến thức về collocation.

✔️ Cụm cố định trong tiếng Anh: “a wide range of + danh từ số nhiều” → dùng để diễn tả sự đa dạng về loại hoặc thể loại, phù hợp với ngữ cảnh liệt kê nhiều loại hình nghệ thuật.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

amount: Chỉ dùng với danh từ không đếm được (e.g., amount of water), không phù hợp với danh từ số nhiều "oil paintings, sculptures".

deal: "a great deal of" đi với danh từ không đếm được; tự "deal" không dùng trong cụm "a wide deal of".

number: Thường dùng với "a large number of", không phải "a wide number of".

Question 4:

A. holding

B. have held

C. be holding

D. held

✅ Đáp án: held

🔎 Lí do:

✔️ Trích đoạn gốc: “…and insightful discussions (4) ______ by famous artists and curators…”

✔️ Câu đã có mệnh đề chính: “The event will also feature…” → phần còn lại chỉ là cụm bổ nghĩa cho danh từ “discussions”.

✔️ Ta cần rút gọn mệnh đề quan hệ bị động có dạng đầy đủ là: “discussions which are held by famous artists”

✔️ Theo quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: “which are held” → held

✔️ Về ngữ nghĩa: “discussions held by artists” = các buổi thảo luận được tổ chức bởi các nghệ sĩ → hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh sự kiện nghệ thuật.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

holding: là dạng chủ động (V-ing), dùng khi chủ ngữ tự thực hiện hành động → sai vì “discussions” không thể tự tổ chức.

have held: thì hiện tại hoàn thành, không dùng để bổ nghĩa cho danh từ trong cấu trúc rút gọn.

be holding: là dạng tiếp diễn, sai chức năng và không phù hợp sau danh từ.

Question 5:

A. collectively

B. collective

C. collect

D. collectors

✅ Đáp án: collectors

🔎 Lí do:

✔️ Trích đoạn gốc: “This exhibition is a unique opportunity for (5) ______, investors, and art enthusiasts…”

✔️ Phân tích:

  • Cấu trúc “for ___, investors, and art enthusiasts” là phép liệt kê danh từ → vị trí cần điền phải là một danh từ chỉ người, đồng dạng với các danh từ còn lại.

  • Câu đang nói về các đối tượng có thể quan tâm đến triển lãm: người tham dự, nhà đầu tư, người yêu nghệ thuật…

✔️ Đáp án phù hợp nhất là “collectors” = những người sưu tầm (tác phẩm nghệ thuật), thường xuất hiện trong các sự kiện triển lãm quy mô.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

collective: là tính từ (tập thể, chung) → sai loại từ, không thể đứng trong danh sách danh từ.

collect: là động từ → sai loại từ, không thể dùng sau “for” và liệt kê cùng “investors”.

collectively: là trạng từ → hoàn toàn không phù hợp với vị trí danh từ.

Question 6:

A. pick up

B. fill up

C. come up

D. get up

✅ Đáp án: pick up

🔎 Lí do:

✔️ Trích đoạn gốc: “…a unique opportunity for collectors, investors, and art enthusiasts to discover emerging talents and (6) ______ some artworks.”

✔️ Phân tích:

  • Cấu trúc: “to discover… and ___ some artworks” → cần một động từ nguyên mẫu song song với “discover”.

  • Về nghĩa: người tham dự được “khám phá tài năng mới” và có thể mua / sở hữu một vài tác phẩm tại triển lãm.

✔️ Cụm “pick up some artworks” = mua hoặc mang về một tác phẩm, thường dùng trong bối cảnh triển lãm hoặc mua sắm nghệ thuật.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

fill up: nghĩa là “làm đầy” (thường dùng với bình, túi, form…) → không hợp nghĩa với “artworks”.

come up: là nội động từ (xuất hiện, nảy ra) → không thể đi với tân ngữ “some artworks”.

get up: nghĩa là “thức dậy” → hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh.

Question 7-14: Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 7 to 14.

The concept of project farming, where farmers come together to collaborate on large-scale agricultural projects, has gained significant traction, and modern technology keeps this collaboration on track. Advanced technologies such as GPS, sensors, drones, and data analytics are used to optimise agricultural practices. Additionally, the collected real-time data on soil conditions, weather patterns, and plant growth enables farmers to accelerate the decision-making process that maximises productivity while minimising resource wastage.

GPS technology allows farmers to precisely map out their fields and create customised planting plans. This ensures that seeds are sown at optimal locations based on soil characteristics and previous yield data. By avoiding areas with poor fertility, farmers can increase their overall crop yield. Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field. This, therefore, helps curb chemical runoff and save money for every party involved in the project.

Technology also plays a vital role in optimising irrigation practices for sustainable agriculture. Specialised equipment reports dryness hour by hour, and weather apps forecast rain for the week ahead. Automated valves give each zone exactly the water it needs and pause when clouds are approaching. This cuts pumping costs and protects groundwater while keeping the crop healthy. On dry continents, such savings keep projects economically viable.

The digital trail does not stop at the farm gate. Cloud platforms let project farmers, processors, and truck drivers input harvest weights, storage temperatures, and delivery times the moment they change, while blockchain records freeze each entry so customers can trust it. Analytic tools combine seasons of records to forecast demand, spot price opportunities, and mark weak points in the workflow. This allows project farmers to anticipate market demand, exploit resource allocation, and plan for potential challenges.

(Adapted from https://www.consumersearch.com)

Question 7: Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a type of collected real-time data?

A. weather patterns

B. soil conditions

C. data analytics

D. plant growth

✅ Đáp án: data analytics

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi yêu cầu tìm thoong tin không được đề cập trong danh sách dữ liệu thu thập.

✔️ Đoạn 1 liệt kê rõ các loại dữ liệu thời gian thực được thu thập trong câu: "Additionally, the collected real-time data on soil conditions, weather patterns, and plant growth enables farmers to accelerate the decision-making process..."

✔️ Còn data analytics được nhắc đến ở câu trước đó như một công cụ để phân tích dữ liệu, không phải loại dữ liệu thu thập.

-> "Advanced technologies such as GPS, sensors, drones, and data analytics are used to optimise agricultural practices."

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

weather patterns: Người đọc dễ nhầm vì nghĩ chỉ có dữ liệu đất, nhưng câu trích dẫn đã nêu rõ: "real-time data on soil conditions, weather patterns, and plant growth".

soil conditions: Được nhắc trực tiếp là dữ liệu: "...data on soil conditions..."

plant growth: Cũng xuất hiện ngay trong danh sách dữ liệu thu thập.

Question 8: The word "accelerate" in paragraph 1 can be best replaced by _______.

A. require

B. guide

C. speed

D. install

✅ Đáp án: speed

🔎 Lí do:

✔️ Ngữ cảnh nói về quá trình đưa ra quyết định ("the decision-making process) một cách tối đa hóa năng suất ("maximises productivity"), giảm lãng phí ("minimising resource wastage").

✔️ Nếu dữ liệu giúp nông dân đưa ra quyết định hiệu quả hơn, thì rõ ràng mục đích là giúp họ ra quyết định nhanh hơn → “accelerate” = làm tăng tốc quá trình này.

✔️ Trong số các đáp án, chỉ speed mang ý nghĩa “làm nhanh hơn” → khớp với logic của cả câu.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

require: Nhiều người nhầm vì nghĩ dữ liệu "đòi hỏi" quyết định, nhưng "require" = yêu cầu, không liên quan đến việc làm nhanh.

guide: Thường bị nhầm do liên quan đến hỗ trợ quyết định, nhưng "guide" = hướng dẫn, không phải tăng tốc.

install: Nghĩa là cài đặt, hoàn toàn không liên quan đến việc thúc đẩy hay tăng tốc quá trình.

Question 9: The word "curb" in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.

A. limit

B. reduce

C. monitor

D. increase

✅ Đáp án: increase

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc: "Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field. This, therefore, helps curb chemical runoff and save money..."

→ Việc xử lý có chọn lọc giúp giảm lượng hóa chất chảy tràn (chemical runoff)tiết kiệm chi phí.

💡 Suy luận theo ngữ cảnh:

✔️ Nếu dùng ít hóa chất hơn → chi phí giảm → “curb” chắc chắn mang nghĩa hạn chế / làm giảm.

✔️ Vì vậy, từ mang nghĩa ngược lại phải là “increase” → làm tăng lượng hóa chất & chi phí → trái nghĩa với "curb"

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

limit: nghĩa giống “curb” = hạn chế → đồng nghĩa, không phải trái nghĩa

reduce: cũng mang nghĩa giảm thiểu → cùng nhóm với “curb”

monitor: nghĩa là theo dõi, giám sát → cũng mang ý kiểm soát như “curb”, không đối lập mà bổ trợ

Question 10: The word "it" in paragraph 3 refers to _______.

A. dryness

B. equipment

C. zone

D. week

✅ Đáp án: zone

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc: "Automated valves give each zone exactly the water it needs and pause when clouds are approaching."

✔️ Ngữ cảnh: Đoạn 3 mô tả các vùng tưới tiêu (zones) riêng biệt, mỗi vùng được cung cấp lượng nước chính xác theo nhu cầu.

✔️ it là đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ số ít

-> it ở đây thay thế cho zone, tức là mỗi vùng sẽ nhận đúng lượng nước nó cần.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

dryness: Dễ nhầm vì câu trước nhắc đến độ khô ("dryness"), nhưng đây chỉ là dữ liệu, không phải vùng cần tưới.

equipment: Thiết bị chỉ đóng vai trò báo cáo độ khô, không phải đối tượng nhận nước.

week: "Week" là mốc thời gian dự báo mưa, không liên quan đến đối tượng nhận nước.

Question 11: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. In places with hot weather, economic projects are possible with money saved from smart irrigation.

B. Money saved thanks to smart irrigation maintains the economic practicality of projects in dry areas.

C. Continents with dry climate are the most likely to enjoy financial benefits from smart irrigation projects.

D. Projects in dry regions are feasible because of the huge budget gained from applying smart irrigation.

✅ Đáp án: Money saved thanks to smart irrigation maintains the economic practicality of projects in dry areas.

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc nói về việc tiết kiệm nước giúp dự án ở vùng khô vẫn hoạt động hiệu quả.

✔️ So sánh đồng nghĩa:

  • "On dry continents" = in dry areas (vùng khô hạn)

  • "such savings" = money saved thanks to smart irrigation (tiền tiết kiệm nhờ hệ thống tưới thông minh)

  • "keep projects economically viable" = maintains the economic practicality of projects (duy trì tính khả thi về kinh tế)

✔️ Đáp án diễn đạt cùng ý nghĩa mà không thêm thông tin mới.

Question 12: Which of the following is TRUE according to paragraph 4?

A. Customers tend to find the entries frozen by blockchain records untrustworthy.

B. With the help of analytic tools, project farmers can anticipate market demand.

C. Cloud platforms allow processors to predict demand for the following seasons.

D. The digital trail would stop after the project partners have gathered their harvest.

✅ Đáp án: With the help of analytic tools, project farmers can anticipate market demand.

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc: “Analytic tools combine seasons of records to forecast demand...” → Các công cụ phân tích kết hợp dữ liệu qua nhiều mùa để dự đoán nhu cầu

✔️ Cụm “forecast demand” tương đương với “anticipate market demand” trong đáp án

✔️ Chủ thể trong câu là project farmers, đúng với “project farmers can…” trong đáp án

→ Đáp án đúng lặp lại toàn bộ ý chính xác của câu gốc, chỉ đổi từ đồng nghĩa.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

Customers… untrustworthy: trái nghĩa với câu gốc “customers can trust it”

Cloud platforms allow processors to predict demand: câu gốc nói "cloud platforms" dùng để nhập dữ liệu, còn dự đoán là do "analytic tools"

Digital trail would stop…: sai vì câu gốc nói rõ “does not stop at the farm gate” → vẫn tiếp tục sau thu hoạch.

Question 13: Which paragraph mentions real-time tracking of produce?

A. Paragraph 1

B. Paragraph 4

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

✅ Đáp án: Paragraph 4

🔎 Lí do:

✔️ Đoạn 4 nói: "Cloud platforms let project farmers, processors, and truck drivers input harvest weights, storage temperatures, and delivery times the moment they change." (Các nền tảng đám mây cho phép nông dân dự án, nhà chế biến và lái xe tải nhập trọng lượng thu hoạch, nhiệt độ bảo quản và thời gian giao hàng ngay khi chúng thay đổi.)

✔️ Đây chính là việc theo dõi thời gian thực (real-time tracking) đối với nông sản sau thu hoạch.

⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

Paragraph 1: Người đọc dễ nhầm vì đoạn 1 nói về việc công nghệ thu thập dữ liệu thời gian thực trong sản xuất nông nghiệp, như dữ liệu về đất, thời tiết, sinh trưởng cây, nhưng không nói về theo dõi sản phẩm sau khi thu hoạch.

Paragraph 2: Chỉ mô tả cách GPS và camera giúp gieo hạt và giám sát sâu bệnh trên ruộng, không liên quan đến theo dõi sản phẩm đã thu hoạch.

Paragraph 3: Tập trung vào tưới tiêu tự động và tiết kiệm nước, không đề cập đến việc theo dõi nông sản thời gian thực.

Question 14: Which paragraph mentions a preventive measure against biological threats

A. Paragraph 1

B. Paragraph 4

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

✅ Đáp án: Paragraph 2

🔎 Lí do:

✔️ Đoạn 2 nói: "Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field." (Bẫy camera cung cấp cảnh báo sớm về côn trùng, nên nông dân không phải xử lý toàn bộ cánh đồng.)

✔️ Đây chính là biện pháp phòng ngừa mối đe dọa sinh học (côn trùng gây hại), giúp phát hiện sớm và hạn chế sử dụng hóa chất. ⚠️ Những đáp án còn lại thì sao?

Paragraph 1: (Người đọc dễ nhầm vì đoạn 1 nói về công nghệ thu thập dữ liệu và tối ưu hóa sản xuất nói chung, không nêu rõ biện pháp phòng ngừa mối đe dọa sinh học cụ thể.)

Paragraph 3: (Chỉ đề cập tới tưới tiêu tự động và tiết kiệm nước, không liên quan tới phòng chống sâu bệnh hay mối đe dọa sinh học.)

Paragraph 4: (Nói về việc theo dõi, ghi nhận và dự đoán nhu cầu thị trường, không nhắc tới các mối đe dọa sinh học.)

Question 15-19: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a cohesive and coherent exchange or text in each of the following questions from 15 to 19.

Question 15:

a. This occasion, as a result, has made me more grateful to farmers and helped me understand what the saying ""no pain, no gain"" practically means.

b. It had, in fact, never occurred to me that farming would be so physically demanding.

c. I had to do the land ploughing, fertiliser spreading and grass uprooting in the burning summer heat.

d. Having hands-on experience on a farm for a fortnight really exhausted me, but at the same time made me more appreciative of farming.

e. Farming was such hard work that it made me sweat all the time and even lose a few kilos."

A. d – e – b – a – c

B. d – b – c – e – a

C. e – a – d – c – b

D. e – c – a – b – d

✅ Đáp án: d – b – c – e – a

🔎 Lí do:

✔️ Chủ đề: Trải nghiệm lao động nông trại và bài học rút ra

✔️ Trật tự logic:

  • d mở đầu bằng trải nghiệm chung (hands-on experience... exhausted me) → mở bài dẫn vào trải nghiệm cá nhân

  • b dùng "in fact" để bổ sung suy nghĩ bất ngờ (chưa từng nghĩ làm nông lại vất vả như vậy) → liên kết trực tiếp với câu mở đầu

  • c kể cụ thể những công việc thực tế → triển khai chi tiết nội dung

  • e nhấn mạnh cường độ công việc bằng hệ quả thực tế (đổ mồ hôi, sụt cân) → phát triển tác động thể chất

  • a mở đầu bằng "This occasion, as a result" → kết nối toàn bộ trải nghiệm → đưa ra bài học và sự thay đổi nhận thức → kết luận hợp lý

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

d – e – b – a – c: e → b → a thiếu mạch thời gian và chuyển ý → bài học (a) lại đến trước mô tả trải nghiệm (c)

e – a – d – c – b: mở đầu bằng hệ quả (e) khi chưa biết người viết đã làm gì → sai trình tự.

e – c – a – b – d: kết thúc bằng d (câu mở bài) → đảo ngược toàn bộ mạch logic.

Question 16:

a. Susan: I exercise regularly by jogging, swimming or doing martial arts. How about you?

b. Susan: That sounds great! I think daily exercise and a healthy diet are the key to staying healthy.

c. Louis: I do yoga at home every day, and I follow a low-fat diet.

d. Louis: You look awesome. What do you do to keep fit?

e. Louis: Absolutely! Physical well-being is essential for a happy life.

A. e – a – d – b – c

B. c – b – e – a – d

C. d – a – c – b – e

D. c – a – d – b – e

✅ Đáp án: d – a – c – b – e

🔎 Lí do:

✔️ Chủ đề: Cuộc trò chuyện về cách giữ gìn sức khỏe

✔️ Trật tự logic:

  • d Louis bắt đầu bằng lời khen và câu hỏi (You look awesome. What do you do to keep fit?) → mở chủ đề

  • a Susan trả lời chi tiết về thói quen tập luyện → phản hồi trực tiếp

  • c Louis chia sẻ thói quen cá nhân (yoga và chế độ ăn ít béo) → nối tiếp tương tác

  • b Susan đồng tình và mở rộng quan điểm → thúc đẩy cuộc trò chuyện

  • e Louis chốt lại bằng sự đồng thuận mạnh hơn (Absolutely!) → kết thúc tự nhiên

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

e – a – d – b – c: e là lời kết thúc không thể đứng đầu; d và b bị lặp vị trí trước khi Louis giới thiệu bản thân.

c – b – e – a – d: Không hợp mạch hội thoại: c là trả lời không ai hỏi trước; e lại bị đưa lên quá sớm.

c – a – d – b – e: Louis nói trước khi Susan hỏi → ngược logic hội thoại.

Question 17:

a. Marvellis has now become a more dynamic and prosperous city, offering greater opportunities for both residents and investors.

b. These vital improvements have notably boosted Marvelli's economy, fostering the growth of local businesses and attracting foreign investment.

c. To accommodate this growth, city planners have replaced the older terraced housing with modern high-rise buildings and expanded public facilities such as schools and hospitals.

d. Recognising the increasing traffic congestion, the city council has had the main roads widened and an intelligent traffic monitoring system installed to optimise traffic flow.

e. Over the past decade, the city of Marvelli has undergone a considerable transformation, experiencing an upsurge in population and an overload on the existing transport infrastructure.

A. a – b – d – e – c

B. e – d – c – a – b

C. a – d – b – c – e

D. e – c – d – b – a

✅ Đáp án: e – c – d – b – a

🔎 Lí do:

✔️ Chủ đề: Sự phát triển và hiện đại hóa thành phố Marvelli trong thập kỷ qua

✔️ Trật tự logic:

  • e mở đầu với bối cảnh chung (tăng dân số, hạ tầng quá tải) → giới thiệu vấn đề

  • d mô tả giải pháp đầu tiên: mở rộng đường và lắp hệ thống giám sát giao thông thông minh → xử lý giao thông

  • c triển khai tiếp giải pháp: thay nhà cũ bằng nhà cao tầng, mở rộng trường học và bệnh viện → xử lý vấn đề hạ tầng đô thị

  • b bắt đầu bằng “These vital improvements” → tham chiếu trực tiếp đến các hành động ở dc, nói về kết quả (tăng trưởng kinh tế)

  • a kết bằng nhận định tổng quát: Marvelli giờ đây năng động và thịnh vượng hơn → kết luận hợp lý

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

a – b – d – e – c: mở đầu bằng a (kết luận) → thiếu bối cảnh và lập luận dẫn dắt.

a – d – b – c – e: e (nền tảng bối cảnh) lại nằm cuối → mất trật tự nguyên nhân – kết quả.

e – c – d – b – a: giải pháp mở rộng hạ tầng (c) lại đứng trước giải pháp giao thông (d) dù e nói rõ giao thông là vấn đề chính → thiếu mạch ưu tiên hợp lý.

Question 18:

a. Mary: Thank you very much for your help!

b. John: Well, keep straight on to the roundabout, then take the second exit on the left. It's a big building with a red roof on your right.

c. Mary: Excuse me, could you show me the way to the public library?

A. c – a – b

B. a – c – b

C. c – b – a

D. a – b – c

✅ Đáp án: c – b – a

🔎 Lí do:

✔️ Chủ đề: Hỏi và chỉ đường đến thư viện công cộng

✔️ Trật tự logic:

  • c Mary mở đầu bằng câu hỏi lịch sự (Excuse me, could you show me the way…?) → đặt vấn đề

  • b John trả lời bằng hướng dẫn chi tiết (keep straight on… second exit…) → phản hồi trực tiếp

  • a Mary cảm ơn sau khi nhận chỉ đường → kết thúc tự nhiên và lịch sự

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

c – a – b: a (cảm ơn) chen vào trước khi nhận được chỉ đường → sai trình tự phản hồi

a – c – b: a (lời cảm ơn) lại đứng đầu khi chưa có lời giúp đỡ → thiếu ngữ cảnh

a – b – c: cả ba lượt lời đều đảo lộn vai trò người hỏi – người trả lời → không đúng mạch hội thoại

Question 19:

Dear Mr Smith,

a. In case you have not received your chip-based card, contact our Customer Service at 0123247247.

b. This will automatically deactivate your magnetic stripe card, which can then be safely destroyed by your cutting it in half.

c. Your current magnetic stripe card expires on August 31st, whether the chip-based one is activated.

d. Should you have received the chip-based credit card, please use it instantly.

e. We would like to inform you that due to our operating system conversion, your magnetic stripe credit card has been replaced with a chip-based one, which has been on delivery to you.

Yours sincerely,

XYZ Bank

A. e – a – b – d – c

B. c – e – d – a – b

C. e – d – b – c – a

D. e – c – a – b – d

Đáp án: e – d – b – c – a

🔎 Lí do:

✔️ Chủ đề: Thông báo thay thế thẻ từ bằng thẻ chip và hướng dẫn sử dụng

✔️ Trật tự logic:

  • e mở đầu bằng thông báo chính thức (thẻ từ đã được thay bằng thẻ chip và đang được gửi đến) → giới thiệu lý do viết thư

  • d hướng dẫn nếu đã nhận được thẻ chip thì nên sử dụng ngay → bước hành động đầu tiên

  • b nêu hậu quả của việc kích hoạt thẻ chip (thẻ từ sẽ bị hủy và nên cắt bỏ) → giải thích rõ quy trình

  • c bổ sung cảnh báo về thời hạn thẻ từ (sẽ hết hạn dù thẻ chip có được kích hoạt hay không) → cung cấp thông tin quan trọng

  • a nếu chưa nhận thẻ chip thì liên hệ CSKH → hướng dẫn trong trường hợp còn lại

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

c – e – d – a – b: c (nói về ngày hết hạn) mở đầu khi người đọc chưa biết lý do thay đổi → thiếu mạch logic

e – a – b – d – c: a (chưa nhận thẻ thì liên hệ) lại chen vào quá sớm trước khi xử lý trường hợp đã nhận thẻ

c – e – a – b – d: mở đầu bằng c (hạn dùng) mà chưa giải thích lý do và thông báo thay thế → mất bối cảnh

Question 20-29: Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 20 to 29.

"We are living through a boom in greenwashing - the strategic use of comforting environmental claims to disguise business-as-usual pollution. Picture a chief executive whose company emits millions of tonnes of CO2. Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm's model. Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as "carbon-neutral" or "net-zero," calming critics, investors, and even eco-conscious children while emissions continue unsolved.

This tactic meets consumers at every turn. Airline websites promise guilt-free flights, petrol pumps boast zero- impact fuel, and even supermarket bacon is marketed as net-zero. [I] Advertising trickery is ancient, yet today's greenwashing - the practice of deliberately covering ongoing pollution in eco-friendly language - has flourished only recently. The expression surfaced in the 1980s amid oil spills and growing climate science, but the real explosion has come as public anxiety over global heating and biodiversity loss has intensified. Faced with mounting scrutiny, many boards prefer glossy PR to structural reform. Such corporate sleight of hand has become so pervasive that regulators in Europe and the United States are scrambling to tighten rules on environmental claims, yet enforcement still lags behind marketing creativity. [II] The fossil-fuel sector exemplifies the issue. After decades covertly sowing doubt about climate science, oil and gas giants have grasped that direct denial is reputationally toxic. They have therefore swapped their denial tactics for a "green" paint-sprayer, trumpeting token Investments in renewables while expanding drilling.

Why does this matter? Greenwashing and climate denial share a core objective: to postpone the emission cuts urgently required to avert climate breakdown. [III] Whereas denial invites opposition, greenwashing lulls the public into believing problems are already solved. Under this collective Illusion, pressure on high-emitting firms evaporates and the radical decisions needed to transform energy, transport, and food systems are delayed indefinitely. [IV] Greenwashing thus acts as a soothing lullaby, leading society toward ecological ruin with a tune of comforting half- truths. Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Adapted from https://www.greenpeace.org.uk)

Question 20: According to paragraph 1, genuine decarbonisation ______.

A. is overlooked by corporations

B. involves hiring an expert agency

C. is costly and demanding

D. physically injures those involved

✅ Đáp án: is costly and demanding

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi hỏi: Theo đoạn 1, việc khử carbon thực sự thì như thế nào? → cần xác định cách đoạn 1 mô tả quá trình giảm khí thải thực chất

✔️ Câu gốc: “Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm's model.”

Việc khử carbon thật sự đòi hỏi những cuộc tranh luận gay gắt, chi phí đầu tư khổng lồ và phải thiết kế lại toàn bộ mô hình công ty

→ Đây là quá trình vừa tốn kém (costly) vừa phức tạp, nặng nề (demanding)

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

is overlooked by corporations: đoạn 1 không nói việc này bị bỏ qua, mà nói họ chọn cách dễ hơn (greenwashing)

involves hiring an expert agency: đây là cách để tránh khử carbon thật, chứ không phải bản chất của quá trình decarbonisation

physically injures those involved: từ “bruising” ở đây mang nghĩa bóng (khó khăn, căng thẳng), không phải bị thương thật

Question 21: Which of the following best summarises paragraph 1?

A. The exponential growth of greenwashing is attributable to the environmental benefits the strategy brings to major emitters.

B. Large-emission enterprises prefer “net-zero” or “carbon-neutral” tags on their offerings over genuine decarbonisation.

C. Chief executives’ opinions are divided on whether or not genuine decarbonisation should be consistently implemented.

D. The great pressure to soothe environmental claims urges high-emitting corporations to adopt greenwashing wisely.

✅ Đáp án: Large-emission enterprises prefer “net-zero” or “carbon-neutral” tags on their offerings over genuine decarbonisation.

🔎 Lí do: ✔️ Đoạn 1 mở đầu với “a boom in greenwashing” → Nêu hiện tượng doanh nghiệp dùng lời nói xanh để che đậy việc vẫn gây ô nhiễm

✔️ Tiếp theo, đoạn mô tả một giám đốc điều hành có công ty thải ra hàng triệu tấn CO2 → đại diện cho các doanh nghiệp phát thải lớn

✔️ Việc khử carbon thực sự thì rất khó: “bruising boardroom discussions, huge capital outlays, complete redesign”

✔️ Nhưng thay vì làm vậy, họ chọn cách dễ hơn: “hire a creative agency” để dán nhãn “carbon-neutral” hoặc “net-zero”

✔️ Hành động này giúp làm yên lòng nhà đầu tư và người tiêu dùng, nhưng “emissions continue unsolved” → thực chất không giải quyết được gì

➡️ Toàn bộ đoạn dẫn tới một kết luận logic: Các công ty gây ô nhiễm lớn chọn gắn nhãn xanh thay vì thực hiện giảm phát thải thật → chính là nội dung của phương án đúng.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

…environmental benefits the strategy brings: sai vì greenwashing không mang lại lợi ích môi trường, chỉ là đánh lạc hướng

…opinions are divided…: sai vì đoạn không nêu bất đồng ý kiến – chỉ nói họ chọn giải pháp dễ

…adopt greenwashing wisely: sai vì từ “wisely” nghe tích cực, trong khi đoạn mô tả đó là hành vi né tránh trách nhiệm

Question 22: Which of the following is NOT stated as an example of greenwashed products or services?

A. net-zero bacon

B. non-degradable electronics

C. guilt-free flights

D. zero-impact fuel

✅ Đáp án: non-degradable electronics

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi hỏi: Sản phẩm/dịch vụ nào KHÔNG được nêu là ví dụ của greenwashing?

✔️ Các ví dụ trong đoạn 1: – “Airline websites promise guilt-free flights” → guilt-free flights – “petrol pumps boast zero-impact fuel” → zero-impact fuel – “even supermarket bacon is marketed as net-zero” → net-zero bacon

✔️ Không có chỗ nào nhắc đến non-degradable electronics (đồ điện tử không phân hủy)

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

net-zero bacon: được nêu rõ trong đoạn 1 như một ví dụ về greenwashing trong thực phẩm

guilt-free flights: là ví dụ đầu tiên về dịch vụ được gắn nhãn môi trường để xoa dịu cảm giác tội lỗi

zero-impact fuel: cũng xuất hiện trực tiếp – sản phẩm nhiên liệu được tuyên bố không gây tác động

Question 23: The word "glossy" in paragraph 2 mostly means ______.

A. appealing but superficial

B. expensive but essential

C. confusing but engaging

D. costly but ineffective

✅ Đáp án: appealing but superficial

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc: “many boards prefer glossy PR to structural reform” → nhiều ban lãnh đạo thích truyền thông hào nhoáng hơn là cải cách cấu trúc

✔️ Cấu trúc prefer A to B = thích A hơn B → cho thấy A và B mang tính đối lập hoặc tương phản

✔️ Trong câu: “glossy PR” là làm đẹp bề ngoài, còn “structural reform” là thay đổi thật sự bên trong → ta suy ra “glossy” mang nghĩa hấp dẫn nhưng hời hợt

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

expensive but essential: sai vì “glossy” không mang nghĩa tích cực hay thiết yếu

confusing but engaging: đoạn không nhắc đến việc gây nhầm lẫn hay hấp dẫn

costly but ineffective: không có bằng chứng nào cho thấy “glossy” là tốn kém – chỉ là bề ngoài bắt mắt

Question 24: The word "They" in paragraph 2 refers to ______.

A. oil and gas giants

B. the United States

C. regulators in Europe

D. rules on environmental claims

✅ Đáp án: oil and gas giants

🔎 Lí do:

✔️ “They” là đại từ số nhiều → phải thay thế cho danh từ số nhiều có thể thực hiện hành động “swapped their tactics…”

✔️ Chủ ngữ gần nhất là oil and gas giants (các tập đoàn dầu khí), và chính họ là người đã dùng chiến lược phủ nhận, rồi chuyển sang greenwashing

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

the United States: chỉ là nơi đang cố siết chặt luật → không liên quan gì đến việc thay đổi chiến lược phủ nhận

regulators in Europe: cũng chỉ được nhắc đến ở ý trước đó, không phải chủ thể thực hiện hành động

rules on environmental claims: là danh từ không đếm được/số ít → không thể đi với đại từ số nhiều “they”

Question 25: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. Were it not for genuine efforts to reduce emissions, rhetoric about greenwashing could not be brought to light.

B. Genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric without greenwashing being uncovered.

C. Not until genuine efforts to cut down on emissions are recognised could the truth about greenwashing be concealed.

D. No sooner had empty resolutions minimised emissions than the plain truth about greenwashing was elucidated.

✅ Đáp án: Genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric without greenwashing being uncovered.

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc -> Phơi bày sự lừa dối này là điều cần thiết nếu muốn thay thế những lời nói suông bằng hành động cắt giảm khí thải thực tế và đo lường được

✔️ “Exposing this deception is essential” = greenwashing being uncovered là điều bắt buộc

✔️ “if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts” = genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric nếu chưa phơi bày sự thật → Câu đúng giữ nguyên logic: phải vạch trần greenwashing trước thì hành động thực mới thay thế được lời nói suông

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

Were it not for genuine efforts...: đảo ngược quan hệ nguyên nhân – câu gốc nhấn mạnh phải vạch trần thì mới có thay đổi, không phải ngược lại

Not until genuine efforts... concealed: sai logic hoàn toàn – không ai muốn sự thật bị giấu đi

No sooner had empty resolutions...: dùng cấu trúc “no sooner... than” không phù hợp, và làm câu trở nên tối nghĩa, lệch hướng câu gốc

Question 26: According to the passage, the adoption of “green” paint by fossil-fuel companies is mentioned as ______.

A. a particular way to dispute the claims about environmental crisis

B. a typical application of climate science

C. a prompt response to public demand for eco-friendly products

D. a specific example of greenwashing

✅ Đáp án: a specific example of greenwashing

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi hỏi: Việc các công ty nhiên liệu hóa thạch "tô màu xanh" được nhắc đến như là gì? -> Cần xác định the adoption of “green” paint là hành động cụ thể gì, và nó được dùng trong bài để làm rõ điều gì.

✔️ Câu gốc đoạn 2: “They have therefore swapped their denial tactics for a ‘green’ paint-sprayer…” → Họ đã chuyển từ phủ nhận sang ‘tô vẽ xanh’

✔️ Câu trước đó mô tả chính các tập đoàn dầu khí từng gieo nghi ngờ về khoa học khí hậu, nhưng giờ chuyển sang dùng ngôn ngữ thân thiện với môi trường → đúng với định nghĩa greenwashing

✔️ Cả đoạn 2 nói về việc greenwashing đang lan rộng → và đây là ví dụ cụ thể về ngành gây ô nhiễm cao (fossil fuel) dùng chiêu trò này

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

a particular way to dispute the claims…: sai vì các công ty không còn phủ nhận cuộc khủng hoảng môi trường, mà ngược lại đang giả vờ thân thiện với môi trường

a typical application of climate science: sai vì “green paint” là chiến lược đánh bóng hình ảnh, không phải ứng dụng khoa học

a prompt response to public demand…: sai vì đây là phản ứng mang tính đánh lạc hướng, không phải đáp ứng thật sự

Question 27: Which of the following can be inferred from the passage?

A. The profits that high-emitting firms reap from running a “green” marketing campaign provide them with resources to reinvest in renewable ventures.

B. The perceived action created by greenwashing has stressed the urgency for meaningful regulatory and corporate changes to address climate change.

C. Regulators have the necessary tools and resources to verify most environmental claims, which enables them to prevent misleading messages from reaching everyday consumers.

D. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with “eco-friendly” labelled products, contributes to the rise of greenwashing.

✅ Đáp án: Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with “eco-friendly” labelled products, contributes to the rise of greenwashing.

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi hỏi: Câu nào có thể SUY RA từ toàn bài? → cần tổng hợp các ý, không chỉ lặp lại đúng nguyên văn

✔️ Phân tích ý đúng: – Đoạn 1 nói người tiêu dùng bị trấn an bởi nhãn “carbon-neutral”, “net-zero” dù vấn đề vẫn chưa được giải quyết

– Đoạn 2 nói greenwashing bùng nổ do “public anxiety over global heating and biodiversity loss has intensified” → công chúng ngày càng lo lắng về môi trường

– Đoạn 3: “greenwashing lulls the public into believing problems are already solved” → khiến công chúng yên tâm giả tạo

➡️ Kết hợp 2 yếu tố: lo lắng môi trường + dễ tin nhãn “xanh” → góp phần làm greenwashing phát triển

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

The profits... reinvest in renewable ventures: bài không nói lợi nhuận từ greenwashing được dùng cho năng lượng tái tạo

The perceived action... stressed the urgency...: ngược nghĩa – greenwashing khiến công chúng nghĩ vấn đề đã được giải quyết, nên giảm áp lực thay đổi thật

Regulators have the necessary tools...: sai vì đoạn 2 nói “enforcement still lags behind marketing creativity” → họ chưa theo kịp

Question 28: Where in the passage does the following sentence best fit?

Yet greenwashing is arguably more insidious.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

✅ Đáp án: (III)

🔎 Lí do:

✔️ Câu cần chèn: “Yet greenwashing is arguably more insidious.”

→ “Yet” cho thấy đây là câu nối – dùng để so sánh hoặc phản bác nhẹ

→ Đại từ "Yet" cho thấy đây là câu nối tiếp lập luận trái ngược hoặc làm rõ một sự đối chiếu trước đó.

✔️ Trước vị trí (III): “Whereas denial invites opposition, greenwashing lulls the public into believing problems are already solved.”

→ So sánh trực tiếp giữa denial (phủ nhận) và greenwashing (ngụy xanh)

→ Rất hợp lý để chèn câu: “Yet greenwashing is arguably more insidious.” nhằm nhấn mạnh rằng greenwashing còn nguy hiểm hơn phủ nhận

✔️ Sau đó, đoạn tiếp tục mô tả hậu quả của greenwashing → mạch logic rõ ràng: so sánh → đánh giá → hậu quả

🚨 Những vị trí còn lại thì sao?

(I): Đang giới thiệu greenwashing, chưa có đối tượng để so sánh → “yet... more insidious” không có nghĩa

(II): Tập trung vào chiến lược ngành dầu khí, không phải đoạn so sánh tác động

(IV): Là đoạn kết luận – chèn câu so sánh vào đây sẽ làm đứt mạch và thiếu liên kết ngữ nghĩa

Question 29: Which of the following best summarises the passage?

A. Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers’ awareness of the urgent need to maintain sustainable developments.

B. Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing to preserve profits and reputation instead of reforming their core operations.

C. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.

D. Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide.

✅ Đáp án: A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.

🔎 Lí do:

✔️ Câu hỏi yêu cầu chọn câu tóm tắt toàn bài → cần đối chiếu nội dung chính từng đoạn:

👉 Đoạn 1: Giới thiệu khái niệm greenwashing – doanh nghiệp tô vẽ môi trường để làm dịu dư luận, tránh phải thực hiện hành động cắt giảm khí thải thực sự.

→ "Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels..."

👉 Đoạn 2: Nêu ví dụ cụ thể: xăng “zero-impact”, bacon “net-zero” → hiện tượng greenwashing lan rộng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là ngành nhiên liệu hóa thạch.

👉 Đoạn 3: So sánh greenwashing vs denial → greenwashing nguy hiểm hơn, vì làm công chúng tưởng rằng vấn đề đã được giải quyết. → “Greenwashing lulls the public into believing problems are already solved.”

👉 Đoạn 4: Hậu quả: áp lực xã hội giảm, hành động khí hậu thực sự bị trì hoãn → greenwashing trở thành rào cản cải cách thực chất.

→ “Exposing this deception is essential...”

➡️ Toàn bộ bài đọc là một cảnh báo mạnh mẽ rằng greenwashing không chỉ là trò tiếp thị mĩ miều mà còn là một rào cản nguy hiểm đang âm thầm trì hoãn các nỗ lực toàn cầu nhằm ứng phó với khủng hoảng khí hậu.

✔️ Đáp án C khát quát đầy đủ nội dung của bài:

  • “a new wave of greenwashing” → phản ánh hiện tượng đang bùng nổ

  • “hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels” → nói rõ thủ thuật tô vẽ “xanh”

  • “diverting scrutiny from… emission cuts” → nêu đúng tác hại lớn nhất: đánh lạc hướng cải cách cần thiết

⟶ Đây chính là trọng tâm của toàn bài.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers’ awareness of the urgent need to maintain sustainable developments: Câu này diễn giải sai mục đích: greenwashing không làm “nâng cao nhận thức” mà đánh lừa nhận thức công chúng.

Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing...: Ngược hoàn toàn! Bài nói rõ các công ty bỏ phủ nhận trực tiếp vì gây hại danh tiếng và chuyển sang greenwashing — không phải chọn phủ nhận thay vì tẩy xanh.

Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide: Câu này mô tả một phần đúng về sự phát triển của greenwashing, nhưng thiếu trọng tâm về việc che giấu ô nhiễm và trì hoãn hành động — nên không thể xem là tóm tắt hay nhất.

Question 30-34: Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 30 to 34.

All holidays involve some element of risk, whether in the form of illness, bad weather, being unable to get what we want if we delay booking, or (30) _____. We ask ourselves what risks we would run if we went there, if there is a high likelihood of their occurrence, if the risks are avoidable and how significant the consequences would be.

Some tourists, of course, relish a degree of risk, as this gives an edge of excitement to the holiday, (31) _____. Others, however, are risk averse and will studiously avoid risk wherever possible. Clearly, the significance of the risk will be a key factor. (32) _____ . The risk averse will book early, choose to return to the same resort and hotel they have visited, knowing its reliability, or book a package tour rather than travel independently.

(33) _____. There is evidence that much of the continuing reluctance shown by some tourists to seek information and make bookings through Internet providers can be attributed to, in part, the lack of face-to-face contact with a trusted – and, hopefully, expert – travel agent and, in part, (34) _____ in favour of the information provider.

(Adapted from The business of tourism)

Question 30:

A. what are the products we will be certainly seeing directly

B. until we certainly see its products directly

C. being uncertain about the product until seeing it directly

D. for a certain product to be seen directly

✅ Đáp án: being uncertain about the product until seeing it directly

🔎 Lí do:

✔️ Bước 1: Xác định loại câu hỏi

• Chỗ trống nằm trong danh sách các rủi ro (risk): “illness, bad weather, being unable to get what we want if we delay booking, or (30) _____”.

→ Cần 1 cụm danh động từ (gerund phrase) để song song với being unable to get…

✔️ Bước 2: Xác định kiến thức cần nắm

• Câu liệt kê các rủi ro → cần 1 yếu tố cũng là rủi ro khi đi du lịch.

being uncertain about the product until seeing it directly = không chắc chắn về sản phẩm cho đến khi tận mắt thấy → phù hợp ngữ nghĩa (rủi ro về sự không chắc chắn).

• Về cấu trúc: being + adj + about… khớp với cấu trúc liệt kê có sẵn.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

what are the products we will be certainly seeing directly: sai cấu trúc mệnh đề danh ngữ (không song song và không rõ nghĩa rủi ro).

until we certainly see its products directly: chỉ là mệnh đề trạng ngữ → không thể dùng như 1 yếu tố rủi ro độc lập trong danh sách.

for a certain product to be seen directly: cấu trúc for + O + to V không song song với “being unable…” và cũng không diễn đạt ý rủi ro rõ ràng.

Question 31:

A. but do not present any risks and barriers to tourism itself

B. so the presence of risk is not in itself a barrier to tourism

C. and tourism itself does not present any barriers or risks

D. if the barrier of tourism itself is not in the presence of risk

✅ Đáp án: so the presence of risk is not in itself a barrier to tourism

🔎 Lí do:

✔️ Bước 1: Xác định loại câu hỏi

• Cần một câu nối tiếp ý logic: “Some tourists… relish a degree of risk… this gives an edge of excitement… (31) _____.”

→ Ý cần truyền đạt: rủi ro không hẳn là trở ngại cho du lịch

✔️ Bước 2: Xác định kiến thức cần nắm

• Mệnh đề trước nói: một số người thích rủi ro → câu sau cần kết luận rằng: có rủi ro không đồng nghĩa là cản trở du lịch.

so the presence of risk is not in itself a barrier to tourism phù hợp ngữ cảnh và mạch suy luận: có rủi ro → vẫn không cản trở → vì có người thích rủi ro.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

but do not present any risks and barriers to tourism itself: sai ngữ pháp (thiếu chủ ngữ rõ ràng), không mạch lạc về nghĩa.

and tourism itself does not present any barriers or risks: sai logic – tourism không phải là chủ thể gây ra rủi ro trong đoạn văn.

if the barrier of tourism itself is not in the presence of risk: cấu trúc rối, sai logic và không rõ ràng về nghĩa.

Question 32:

A. People, by contrast, will be far less concerned about the risk of crime than about that of poor weather

B. As a result, there will be much less concern about the risk of poor weather than about the risk of crime

C. As earlier mentioned, the risk of crime will be of much greater concern to people than that of poor weather

D. Similarly, the concern about the risk of poor weather will be much greater than that about the risk of crime

✅ Đáp án: As a result, there will be much less concern about the risk of poor weather than about the risk of crime

🔎 Lí do:

✔️ Ngữ cảnh câu trước (31):

“Clearly, the significance of the risk will be a key factor.”

→ Ý nói: mức độ nghiêm trọng của rủi ro sẽ ảnh hưởng đến cách hành xử của du khách.

👉 Vậy câu tiếp theo cần thể hiện hệ quả cụ thể: khách du lịch sẽ quan tâm nhiều hơn đến loại rủi ro nghiêm trọng hơn (như tội phạm), và ít lo hơn về rủi ro nhỏ (như thời tiết xấu).

✔️ Đáp án B phù hợp vì:

- Cấu trúc “As a result” → dùng để chỉ kết quả hợp logic từ câu trước (nguyên nhân: mức độ rủi ro ảnh hưởng đến hành vi).

- Câu so sánh rõ ràng: “much less concern about the risk of poor weather than about the risk of crime”

→ Chính xác về ngữ pháp và ngữ nghĩa: người ta sẽ ít lo về thời tiết xấu hơn so với lo về tội phạm, vì tội phạm là rủi ro nghiêm trọng hơn.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

People, by contrast, will be far less concerned about the risk of crime than about that of poor weather

→ Sai logic so sánh: nói rằng người ta ít lo về tội phạm hơn thời tiết là ngược hoàn toàn với thực tế và mạch lập luận.

As earlier mentioned, the risk of crime will be of much greater concern…

→ Không phù hợp vì trước đó chưa từng nhắc đến tội phạm và thời tiết cụ thể → dùng “as earlier mentioned” là không logic.

Similarly, the concern about the risk of poor weather will be much greater than that about the risk of crime

→ Cũng đảo ngược logic (nói rằng thời tiết khiến người ta lo hơn tội phạm), và “Similarly” không hợp liên kết nguyên nhân – kết quả.

Question 33:

A. Customers also book their holidays by choosing the methods without risky factors

B. Risk is also a factor in the methods chosen by customers to book their holidays

C. Holidays are also booked after customers choose factors and methods without risk

D. Also, the factors and methods customers choose to book their holidays are risky

✅ Đáp án: Risk is also a factor in the methods chosen by customers to book their holidays

🔎 Lí do:

✔️ Trích đoạn gốc: “The risk averse will book early, choose to return to the same resort… or book a package tour…”

(33) _____. There is evidence that much of the continuing reluctance shown by some tourists to seek information and make bookings through Internet providers…”

✔️ Phân tích:

- Câu trước nêu ví dụ cụ thể về hành vi của những người ngại rủi ro: họ chọn hình thức đặt tour quen thuộc, đáng tin cậy.

→ Từ đó, có thể suy ra một kết luận tổng quát: chính bản thân phương thức đặt tour cũng là nơi tiềm ẩn rủi ro đối với khách du lịch.

- Câu (33) cần khái quát hóa hành vi trên thành một nhận định trung lập, học thuật để làm cầu nối đến câu sau – nơi cung cấp ví dụ cụ thể về hình thức đặt tour online bị e ngại.

✔️ Đáp án B “Risk is also a factor in the methods chosen by customers to book their holidays”:

- Giữ đúng chủ đề “risk” và “methods” như đoạn trước

- Đóng vai trò chuyển tiếp suy luận: từ ví dụ cụ thể → kết luận → minh họa tiếp theo

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

Customers also book their holidays by choosing the methods without risky factors → câu này đang nói khách hàng chọn phương thức không có yếu tố rủi ro → nhưng câu sau lại là 1 ví dụ về rủi ro book tour online → Thiếu chức năng chuyển đoạn: Nếu chọn câu A, mạch văn bị ngắt vì không có kết luận trung gian.

Holidays are also booked after customers choose factors and methods without risk → Câu hỏi đang nhấn mạnh rằng chính phương thức đặt tour là nơi phát sinh rủi ro, nhưng câu C lại nói rằng khách hàng chủ động chọn yếu tố và cách làm ít rủi ro, khiến vai trò "risk là một factor" bị mờ đi.

Also, the factors and methods customers choose to book their holidays are risky → Mâu thuẫn với nội dung đoạn trước: Đoạn trước nói về nhóm risk-averse – những người cố gắng tránh rủi ro → không thể kết luận rằng họ lại chọn cách đặt tour “risky”.

Question 34:

A. the suspicion that information received through the Internet will be biased

B. thanks to the biased information received through the Internet with the suspicion

C. due to the Internet, through which biased and suspicious information is received

D. the biased information received through the Internet will be suspicious

✅ Đáp án: the suspicion that information received through the Internet will be biased

🔎 Lí do:

✔️ Trích đoạn gốc:

“…can be attributed to, in part, the lack of face-to-face contact with a trusted – and, hopefully, expert – travel agent and, in part, (34) _____ in favour of the information provider.”

✔️ Phân tích:

- Cấu trúc “in part, [danh từ]… and, in part, [____]” yêu cầu hai thành phần song song, đều là cụm danh từ.

- Vế thứ nhất là “the lack of face-to-face contact” → vế thứ hai cũng phải là một cụm danh từ tương đương.

✔️ Cụm “the suspicion that…” đáp ứng chính xác yêu cầu đó:

- “suspicion” là danh từ chính

- “that information received through the Internet will be biased” là mệnh đề danh ngữ bổ nghĩa cho “suspicion”

→ Toàn cụm là một cụm danh từ hoàn chỉnh, đúng chức năng ngữ pháp.

✔️ Về ngữ nghĩa: Câu mô tả hai lý do khiến một số khách ngần ngại đặt tour qua Internet:

- Thiếu tương tác trực tiếp

- Sự nghi ngờ rằng thông tin có thể thiên lệch

→ Đáp án A nêu đúng bản chất yếu tố tâm lý thứ hai.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

thanks to the biased information received through the Internet with the suspicion:

→ Không song song với “the lack of…” vì đây là cụm giới từ, không phải cụm danh từ.

→ “with the suspicion” lửng lơ, không rõ bổ nghĩa cho ai.

→ “thanks to” mang sắc thái tích cực, không phù hợp với ngữ cảnh mang tính lo ngại.

due to the Internet, through which biased and suspicious information is received:

→ Là một mệnh đề đầy đủ, không thể thay thế cho cụm danh từ.

→ Làm lệch trọng tâm: câu đang nói về tâm lý của người dùng, không phải bản thân Internet.

the biased information received through the Internet will be suspicious:

→ Đây là một câu hoàn chỉnh có động từ chính “will be” → không thể dùng trong cấu trúc song song sau “in part”.

→ Lệch nghĩa: nói rằng thông tin “sẽ đáng ngờ”, thay vì phản ánh “sự nghi ngờ” từ phía người dùng.

Question 35-40: Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 35 to 40.

How to Live Your Life Actively?

If you are not naturally sporty, and finding ways to fit more activity into your daily life, here are several tips to help you make a routine (35) _____ being active:

Select a realistic exercise plan.

Track your progress using a health app (36) _____ a paper checklist.

Take every opportunity to do such strength-building activities as carrying (37) _____ and climbing the stairs.

Invite friends and (38) _____ family members to join in, and try (39) _____ everyone’s competitive side with challenges like seeing who can do the most steps or cover the most distance in a day.

Reward yourself with a treat like a favourite TV show if your plan works (40) _____ to maintain your motivation.

(Adapted from https://www.nhs.uk)

Question 35:

A.in

B. to

C.at

D. of

✅ Đáp án: of

🔎 Lí do:

✔️ Cấu trúc cố định: make a routine of + V-ing mang nghĩa “tạo thành thói quen làm gì”, nên bắt buộc dùng of.

✔️ Đây là cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc biến một hành động thành thói quen.

✔️ Ngữ cảnh đang khuyên người đọc nên biến việc vận động thành một phần của cuộc sống thường ngày, nên dùng of là hợp lí.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

in: "make a routine in" là cấu trúc sai, không dùng để chỉ hành động được lặp lại theo thói quen.

to: không đi với “make a routine” trong trường hợp này.

at: không phù hợp ngữ pháp hay ngữ nghĩa trong cấu trúc này.

Question 36:

A. or

B. nor

C. so

D. but

✅ Đáp án: or

🔎 Lí do:

✔️ Cấu trúc A or B được dùng để lựa chọn giữa hai phương án.

✔️ Câu gốc (1) using a health app (2) a paper checklist” – đây là hai lựa chọn thay thế nhau.

✔️ Ngữ cảnh đưa ra lời khuyên đơn giản, khuyến khích người đọc theo dõi tiến trình qua 1 trong 2 công cụ – “or” là lựa chọn tự nhiên và đúng nhất.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

nor: dùng trong mệnh đề phủ định, không hợp với câu khẳng định.

so: thể hiện kết quả (e.g. “so that…”), không phù hợp trong cấu trúc lựa chọn.

but: diễn tả sự đối lập, không dùng khi nói về lựa chọn.

Question 37:

A. bags grocery heavy

B. heavy bags grocery

C. bags heavy grocery

D. heavy grocery bags

✅ Đáp án: heavy grocery bags

🔎 Lí do:

✔️ Theo quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh: opinion – size – age – shape – color – origin – material – purpose – noun.

✔️ Trật tự tính từ đúng: tính từ miêu tả (heavy) + tính từ loại (grocery) + danh từ chính (bags).

✔️ Câu văn nói đến việc nâng đồ nặng như một hoạt động rèn luyện sức khỏe → heavy grocery bags là đúng về ngữ pháp lẫn logic.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

bags grocery heavy: đảo sai trật tự tính từ và danh từ.

heavy bags grocery: “grocery” không thể đứng cuối khi nó không phải là danh từ chính.

bags heavy grocery: sắp xếp rối và không tuân theo quy tắc tính từ trước danh từ.

Question 38:

A.other

B. the others

C. another

D. others

✅ Đáp án: other

🔎 Lí do:

✔️ Câu gốc: “Invite friends and (38) _____ family members to join in...” → đang liệt kê hai nhóm người: friends_____ family members.

✔️ Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “family members” → cấu trúc đúng là: other + plural nounother family members = những người thân khác → phù hợp và tự nhiên trong ngữ cảnh khuyến khích tham gia hoạt động.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

the others: dùng khi người nghe đã biết nhóm này trước → không đúng vì nhóm chưa xác định.

another: chỉ dùng với danh từ số ít → “another family member” mới đúng, không phù hợp vì câu đang dùng danh từ số nhiều.

others: không thể đứng trước danh từ số nhiều (“others family members” ❌).

Question 39:

A. comparing

B. contrasting

C. replacing

D. engaging

✅ Đáp án: engaging

🔎 Lí do:

✔️ Bước 1: Xác định loại câu hỏi

• Đây là dạng ngữ nghĩa → các đáp án đều là V-ing forms nhưng mang nghĩa khác nhau, cần chọn từ diễn tả đúng hành động nên làm với “family members”.

✔️ Bước 2: Xác định kiến thức cần nắm

• Câu: “Invite friends and (38) _____ family members to join in…” → cần một từ mang nghĩa “thu hút, mời gọi, làm cho họ tham gia cùng”.

engaging = lôi kéo, tạo sự tham gia → phù hợp với hành động mời bạn bè/người thân tham gia hoạt động.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

comparing: nghĩa là “so sánh” → không phù hợp với mục đích rủ người tham gia.

contrasting: “đối chiếu / tương phản” → không phù hợp ngữ cảnh.

replacing: “thay thế” → không có ý nghĩa hợp lý ở đây.

Question 40:

A.wonders

B. legends

C. values

D. marvels

✅ Đáp án: wonders

🔎 Lí do:

✔️ Bước 1: Xác định loại câu hỏi

• Cần chọn từ phù hợp với ý tưởng “tự thưởng bản thân điều gì đó khiến mình hào hứng và duy trì động lực”.

✔️ Bước 2: Xác định kiến thức cần nắm

• Câu: “Reward yourself with a treat like a favourite TV show if your plan works (40) _____ to maintain your motivation.” → Cần một từ mang nghĩa tích cực, hàm ý rằng điều đó giúp duy trì động lực.

wonders thường dùng trong cụm “works wonders” = có hiệu quả tuyệt vời → chính là thành ngữ được dùng trong câu này.

🚨 Những đáp án còn lại thì sao?

legends: không liên quan đến hiệu quả hay động lực → nghĩa là truyền thuyết / huyền thoại.

values: nghĩa là giá trị → không phù hợp với cụm thành ngữ “works ___”.

marvels: gần nghĩa với “wonders” nhưng không phải thành ngữ cố định → “works marvels” ít phổ biến hơn “works wonders”.

III.DOL có đôi điều muốn gửi gắm đến bạn

Bạn có biết không?

📉 Theo VOV, trong kỳ thi THPTQG 2024, có đến 42,67% thí sinh đạt dưới 5 điểm môn Tiếng Anh.

Bạn đã học tiếng Anh suốt nhiều năm từ cấp 2 – học thêm, luyện đề – nhưng kết quả thực tế lại phũ phàng.

Và điều đáng nói là: Tình trạng này không chỉ xảy ra trong một năm. Điều này đã lặp lại các năm gần đây – cho thấy một sự thật đáng buồn: Học sinh Việt Nam học tiếng Anh rất nhiều… nhưng lại không thể dùng được.

-----------

Thi xong rồi – DOL thật sự chúc mừng bạn.

Nhưng bạn ơi, tiếng Anh không chỉ dừng lại ở kỳ thi THPTQG đâu.

Kỳ thi này chỉ là một dấu mốc – một điểm khởi đầu cho hành trình phía trước.

DOL mong thật sự nghiêm túc nhìn lại vấn đề này, bởi khi bạn bước vào cánh cổng cao đẳng, đại học – tiếng Anh sẽ không còn là một “môn thi”… mà trở thành thứ bạn phải sống cùng:

  • 📘 Giáo trình chuyên ngành = tiếng Anh

  • 📚 Tra cứu tài liệu học tập hữu ích = tiếng Anh

  • 🎓 Để được bằng tốt nghiệp ra trường = cần chứng chỉ tiếng Anh

  • 💼 Bước vào môi trường doanh nghiệp làm việc = cần tra cứu tài liệu, đọc hiểu, giao tiếp chuyên môn bằng tiếng Anh

📉 Theo Vietnamnet, có đến 30–50% sinh viên tại một số trường đại học bị chậm tốt nghiệp chỉ vì không đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ.

Bạn nghĩ điều đó chỉ xảy ra ở đâu đó xa bạn? DOL mời bạn nghe chính những chia sẻ từ các anh chị đi trước:

Học mãi, thi mãi không qua chứng chỉ. Có lúc mình từng định bỏ luôn bằng tốt nghiệp.

L.C. - 25 tuổi, cựu sinh viên một trường đại học thuộc khối kỹ thuật ở Hà Nội

📎 Nguồn: Zing News

Ra trường muộn 3 năm chỉ vì tiếng Anh. Ban đầu lười, sau đó tiếc thời gian, công sức, cả cơ hội nghề nghiệp.

Nguyễn Hoàng Anh, cựu sinh viên GTVT

📎 Nguồn: Kinh tế & Đô thị

—---

Và đó là lý do DOL muốn bạn nhìn nhận lại một cách nghiêm túc về việc học tiếng Anh.

Và thật may mắn, nếu bạn chưa giỏi tiếng Anh, điều này “KHÔNG HẲN LỖI CỦA BẠN”. Không phải do bạn yếu hay lười.

CHỈ LÀ

 👉 Bạn chưa được tiếp cận PHƯƠNG PHÁP HỌC tiếng Anh đúng đắn

Anh Lê Đình Lực – người sáng lập DOL English từng nói:

Học sinh học không giỏi tiếng Anh không phải là lỗi của học sinh, mà là lỗi của giáo viên và phương pháp dạy

Anh Lê Đình Lực – founder DOL English

🎯 Tại DOL có giải pháp học tiếng Anh dành cho bạn – một cách nhìn mới về việc học tiếng Anh. Đó là phương pháp Linearthinking.

LinearThinking là hệ phương pháp học tiếng Anh tư duy – được DOL English tạo ra giải quyết cụ thể những vấn đề trong việc học tiếng Anh của người Việt.

DOL thật sự muốn giúp bạn giỏi tiếng Anh hơn.

[{"type":"p","children":[{"text":"Ứng dụng Linearthinking trong việc học tiếng Anh"}]}]
Ứng dụng Linearthinking trong việc học tiếng Anh

Bạn sẽ không còn học tiếng Anh theo kiểu “mẹo” hay “học tủ”. Mà sẽ học bằng cách hiểu thật sự:

  • Cấu trúc của một câu tiếng Anh đúng là như thế nào?

  • Cách viết một câu bằng tiếng Anh hoàn chỉnh

  • Luyện viết nhiều câu hoàn chỉnh để thành đoạn văn hoàn chỉnh

  • Câu này vì sao viết như thế?

  • Bài này đang nói về gì?

Giúp bạn hiểu “bản chất” của ngôn ngữ, từ đó có thể áp dụng thực tế vào học tập & cuộc sống hàng ngày. Bạn không còn lo lắng vì không biết câu mình vừa viết đã đúng hay chưa, phải đọc dịch từng từ trong bài đọc để cố hiểu nội dung đoạn văn.

------------

🧠 Điều DOL thật sự muốn

Không chỉ học tiếng Anh để thi qua môn, mà là giúp bạn yêu lại việc học tiếng Anh hơn – bạn hiểu nó - thấy hữu ích thật sự - cảm nhận rõ bản thân giỏi lên từng ngày một cách tự nhiên.

DOL tin rằng: Khi bạn bắt đầu học bằng một tư duy đúng – bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ thật sự – bạn sẽ tự nhiên thấy yêu tiếng Anh hơn.

Từ đó,

  • Bạn không còn lo lắng vì điểm thi.

  • Bạn không bị “kẹt” vì thiếu chứng chỉ tốt nghiệp.

  • Bạn dùng được tiếng Anh để học đại học, đi làm, và mở ra nhiều cánh cửa sau này.

Bây giờ là lúc bạn nhìn lại một lần – thật nghiêm túc – và cam kết với bản thân bằng một bước đi đúng đắn.

📊 Những số liệu đã thể quá rõ rồi về việc học tiếng Anh & sự cần thiết của tiếng Anh tại Việt Nam rồi. Đừng đợi đến lúc mọi thứ cấp bách mới bắt đầu học tiếng Anh - điều đó không giúp bạn giỏi bền vững.

Hãy bắt đầu học tiếng Anh - chuẩn bị ngay từ hôm nay & bạn sẽ cảm ơn chính mình vì đã lựa chọn cố gắng.

✅ Bây giờ là lúc hành động:

👉 Tìm hiểu ngay phương pháp Linearthinking tại:🔗 https://www.dolenglish.vn/gioi-thieu-linearthinking

📞 Hoặc inbox trực tiếp cho DOL để được tư vấn miễn phí lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bạn.

Đừng để tiếng Anh tiếp tục là rào cản của bạn!

Table of content

Đánh giá tổng quan đề thi TN THPT 2025

Đáp án & giải chi tiết đề Tốt Nghiệp THPT tiếng Anh 2025 - mã đề 1105 (Đủ 40 câu)

DOL có đôi điều muốn gửi gắm đến bạn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background