Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

IELTS bao nhiêu để đi du học Mỹ? Lộ trình chuẩn bị IELTS cho hồ sơ du học Mỹ

Canada từ lâu đã là một trong những điểm đến du học hàng đầu thế giới, không chỉ nhờ chất lượng giáo dục được công nhận toàn cầu, mà còn bởi mức chi phí học tập – sinh hoạt hợp lý và chính sách định cư rộng mở dành cho sinh viên quốc tế. Đặc biệt, nhiều trường tại Canada tham gia chương trình SDS giúp rút ngắn thời gian xét visa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuẩn bị du học. Trong quá trình xét tuyển vào các chương trình học thuật chính khóa tại Canada, chứng chỉ IELTS gần như là yêu cầu bắt buộc – nhất là đối với bậc cao đẳng, đại học và sau đại học. IELTS không chỉ giúp sinh viên đủ điều kiện nhập học, mà còn là công cụ đánh giá năng lực ngôn ngữ cho mục đích xét visa. Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp thông tin cập nhật và chính xác nhất về yêu cầu điểm IELTS tối thiểu theo từng bậc học, ví dụ cụ thể từ các trường nổi bật, đồng thời gợi ý lộ trình chuẩn bị hồ sơ du học hiệu quả để người học có thể chủ động và tối ưu nhất.

Xét tuyển điểm IELTS khi đi du học nước Canada

Xét tuyển điểm IELTS khi đi du học Canada

Table of content

I.

Vai trò của chứng chỉ IELTS trong xét tuyển du học Canada

II.

Mức điểm IELTS tối thiểu theo từng bậc học

III.

Ví dụ về yêu cầu IELTS từ các trường đại học tiêu biểu tại Canada

IV.

Các trường hợp được miễn hoặc thay thế IELTS

🔥

Trường hợp được miễn IELTS

🌟

Các chứng chỉ thay thế IELTS có thể được chấp nhận

V.

Lộ trình chuẩn bị IELTS cho hồ sơ du học Canada

🔥

12–18 tháng trước kỳ nhập học

🌟

9–12 tháng trước kỳ nhập học

😊

6–8 tháng trước kỳ nhập học

3–5 tháng trước kỳ nhập học

VI.

Giải pháp khi chưa đủ điểm IELTS

🔥

🔹 Chương trình ESL/EAP tại trường

🌟

🔹 Pathway Programs – Lộ trình chuyển tiếp

😊

🔹 Conditional Admission – Thư mời có điều kiện

VII.

Checklist nhanh chuẩn bị hồ sơ IELTS (Dành cho người học)

VIII.

Lời kết

I.Vai trò của chứng chỉ IELTS trong xét tuyển du học Canada

IELTS Academic là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được chấp nhận rộng rãi nhất tại Canada, không chỉ trong xét tuyển đầu vào các chương trình học thuật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xét duyệt thị thực du học. Đặc biệt, với chính sách SDS (Study Direct Stream) – chương trình xét visa ưu tiên dành cho sinh viên quốc tế tại một số quốc gia, IELTS trở thành điều kiện tiên quyết để được hưởng quy trình xét visa nhanh chóng và minh bạch hơn. 

Tương tự với các chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL iBT, PTE Academic, Duolingo English Test (DET), hay CAEL (Canadian Academic English Language Assessment), IELTS Academic thường được sử dụng trong hệ thống trường công lập, tư thục tại Canada, đặc biệt trong chính sách visa SDS. Ví dụ, để nộp hồ sơ theo diện SDS, sinh viên bắt buộc phải có IELTS từ 6.0 trở lên.

Một số trường học tại Canada có thể chấp nhận các chứng chỉ thay thế khác có giá trị tương đương (TOEFL, DET, PTE…). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, nhiều chương trình đào tạo, đặc biệt ở bậc sau đại học, có thể không chấp nhận chứng chỉ DET hoặc chỉ chấp nhận trong phạm vi giới hạn. Ngoài ra, các trường cũng không chấp nhận IELTS General Training và một số không chấp nhận bài thi IELTS Online. 

⚠️ Việc không có IELTS hoặc không đạt điểm yêu cầu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Tốc độ xét visa: Không thể nộp hồ sơ theo diện SDS.

  • Cơ hội lựa chọn trường và ngành học: Nhiều trường không xét tuyển nếu thiếu chứng chỉ IELTS hoặc các minh chứng về năng lực tiếng Anh khác.

  • Chi phí và thời gian du học: Sinh viên phải học thêm khóa bồi dưỡng tiếng Anh như ESL, EAP hoặc Pathway trước khi vào chương trình đào tạo chính khóa, kéo dài thời gian học và tăng chi phí đáng kể.

II.Mức điểm IELTS tối thiểu theo từng bậc học

Tùy theo bậc học và loại hình đào tạo, các trường tại Canada sẽ đưa ra yêu cầu điểm IELTS tối thiểu khác nhau. Bảng dưới đây cung cấp thông tin tổng quan, mang tính tham khảo về mức điểm IELTS phổ biến nhất hiện nay:

Bảng cung cấp thông tin tham khảo về mức điểm IELTS phổ biến theo từng bậc học tại Canada

Bậc học

IELTS Overall tối thiểu

Ghi chú

Trung học (THPT)

Không bắt buộc

Có thể làm bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào tại trường. Nhưng nên có IELTS tối thiểu 5.0–5.5 để thuận lợi hơn trong quá trình xét tuyển hồ sơ du học và học tập.

Dự bị đại học / Cao đẳng

5.5 – 6.0

Thông thường, chương trình dự bị đại học tại Canada sẽ yêu cầu IELTS tối thiểu là 5.5. Còn Cao đẳng là 6.0. 

Mức điểm IELTS này có thể dao động tùy theo bang, trường cụ thể và chương trình đào tạo (Về program, certificate, diploma, degree hay graduate degree).

Đại học (Undergraduate)

6.0 – 6.5

Các trường thường yêu cầu IELTS tối thiểu 6.5 và không kỹ năng nào dưới 6.0. Đồng thời, một số tổ chức cũng yêu cầu mức điểm cụ thể cần đạt cho từng kỹ năng (ví dụ như: Writing, Speaking là 6.5). Các ngành như Y khoa (Điều dưỡng), Luật, Giáo dục, Kỹ thuật, Tài chính có thể yêu cầu IELTS 7.0.

Sau đại học (Graduate)

6.5 – 7.0

Một số ngành còn yêu cầu kỹ năng Viết hoặc Nói có điểm IELTS tối thiểu là 6.5. Chương trình Thạc sĩ thường yêu cầu tối thiểu 6.5; Tiến sĩ hoặc nghiên cứu chuyên sâu thường yêu cầu tối thiểu 7.0.

checkNgoài điểm tổng, như DOL đã đề cập, nhiều trường tại Canada còn yêu cầu mức điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking), đặc biệt trong các ngành đòi hỏi trình độ ngôn ngữ cao như Điều dưỡng, Giáo dục, Khoa học xã hội hoặc các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh chuyên sâu. Ví dụ: University of Toronto yêu cầu IELTS ≥ 6.5 và không có kỹ năng nào dưới 6.0.

III.Ví dụ về yêu cầu IELTS từ các trường đại học tiêu biểu tại Canada

Theo thông tin DOL tham khảo và tổng hợp, yêu cầu về mức điểm IELTS tại một số trường Đại học/Cao đẳng tại Canada như: 

🏫 University of Toronto

  • Yêu cầu IELTS: Tối thiểu 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Chấp nhận: IELTS Academic và cả IELTS (Academic) for UKVI.

  • Không chấp nhận: IELTS Indicator (hay còn gọi là IELTS Online) và IELTS One Skill Retake (OSR).

  • Ghi chú: Một số ngành học có thể yêu cầu điểm cao hơn.

🏫 University of British Columbia (UBC)

  • Yêu cầu IELTS: Tối thiểu 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Không chấp nhận: IELTS General, IELTS Indicator (hay còn gọi là IELTS Online).

  • Chấp nhận: IELTS Academic, thi một lần duy nhất, không cộng dồn từ nhiều kỳ thi.

🏫 Simon Fraser University (SFU)

  • Yêu cầu IELTS:  Tối thiểu 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Không chấp nhận: IELTS One Skill Retake (OSR).

  • Ghi chú: Có chương trình Pathway dành cho những sinh viên quốc tế chưa đạt đủ điểm tiếng Anh đầu vào để nhập học trực tiếp.

🏫 Humber College (Cao đẳng)

Yêu cầu IELTS Academic: 

  • Diploma/Certificate: 6.0 overall, không kỹ năng nào dưới 5.5.

  • Degree: 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Bachelor of Science - Nursing: 7.0 overall, không kỹ năng nào dưới 6.5.

  • Graduate Certificate: 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

🏫 Conestoga College (Cao đẳng)

Yêu cầu IELTS Academic: 

  • Diploma/Certificate: 6.0 overall, không kỹ năng nào dưới 5.5.

  • Degree: 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Graduate Certificate: 6.5 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0.

  • Ghi chú: Một số ngành có thể yêu cầu cao hơn (ví dụ như chương trình về IT) hoặc có Pathway nếu không đạt chuẩn.

🥇 Sau đây là yêu cầu điểm IELTS tối thiểu của một số trường Đại học tại Canada theo Bảng xếp hạng các trường Đại học hàng đầu thế giới Times Higher Education (THE) 2025.

🚨 Bạn lưu ý rằng, bảng này chỉ mang tính tổng hợp và tham khảo để người học có cái nhìn tổng quan về vai trò của điểm số IELTS trong việc chứng minh năng lực tiếng Anh ở môi trường đại học quốc tế. Một số trường hàng đầu tại Canada đã nâng yêu cầu về mức điểm IELTS lên cao hơn do sự cạnh tranh ngày càng tăng.

DOL khuyến nghị người học cần nghiên cứu, kiểm tra trực tiếp trên website chính thức của từng trường học để biết yêu cầu cụ thể và chính xác nhất theo từng chương trình đào tạo, ngành học, đặc biệt là chi tiết hơn về điểm số cho từng kỹ năng trong IELTS.

Bảng cung cấp yêu cầu điểm IELTS tối thiểu của một số trường ĐH tại Canada (2025)

STT

Trường đại học

Xếp hạng toàn cầu (THE 2025)

IELTS tối thiểu – Bậc Đại học

IELTS tối thiểu – Bậc Sau đại học

1

University of Toronto

21

6.5

7.0

2

University of British Columbia (UBC)

41

6.5

6.5

3

McGill University

45

6.5

6.5

4

University of Alberta

116

6.5

6.5

5

McMaster University

116

6.5

6.5

6

University of Waterloo

163

6.5

7.0

7

University of Ottawa

191

6.5

6.5

8

University of Calgary

201-250

6.5

6.5

9

Western University

201-250

6.5

6.5

10

Université Laval

251-300

6.5

6.5

11

Dalhousie University

301-350

6.5

7.0

12

University of Victoria

301-350

6.5

6.5

13

Simon Fraser University (SFU)

301-350

6.5

6.5

14

Queen’s University

301-350

6.5

7.0

15

University of Saskatchewan

351-400

6.5

6.5

16

York University

401-500

6.5

6.5

17

University of Guelph

401-500

6.5

6.5

18

University of Manitoba

401-500

6.5

6.5

19

Carleton University

501-600

6.5

6.5

(Nguồn: https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-minimum-ielts-scores-for-canada-universities )

Ngoài ra, theo Bảng xếp hạng trường Đại học hàng đầu Thế giới của QS năm 2025, các trường đại học khác tại Canada như Concordia University (Xếp hạng 415, điểm IELTS tối thiểu với Bậc Đại học là 6.5 và Bậc Sau đại học là 7.0); còn  University of Windsor (Xếp hạng 547, điểm IELTS tối thiểu với Bậc Đại học là 6.5 và Bậc Sau đại học là 6.5).

IV.Các trường hợp được miễn hoặc thay thế IELTS

Không phải tất cả sinh viên quốc tế đều bắt buộc phải nộp chứng chỉ IELTS khi làm hồ sơ du học Canada. Tuy nhiên, số lượng trường hợp được miễn vẫn còn hạn chế và cần đáp ứng các điều kiện rõ ràng. Sau đây là các trường hợp phổ biến:

🔥Trường hợp được miễn IELTS

  • Đã hoàn thành chương trình học trước đó hoàn toàn bằng tiếng Anh trong thời gian tối thiểu từ 2–4 năm liên tục tại một quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

  • Học sinh đã học bậc THPT tại Canada hoặc chương trình tương đương do trường học tại Canada chỉ định.

  • Du học theo diện bảo lãnh gia đình hoặc chứng minh tài chính mạnh, thường áp dụng cho các trường ngoài chương trình SDS, có thể được xem xét miễn chứng chỉ tiếng Anh ban đầu, tùy thuộc vào chính sách của từng tỉnh bang và chương trình học.

🌟Các chứng chỉ thay thế IELTS có thể được chấp nhận

  • TOEFL iBT: rất phổ biến, yêu cầu thường từ 80–100 tùy bậc học.

  • PTE Academic: được chấp nhận tại nhiều trường, yêu cầu từ 53–65.

  • Duolingo English Test (DET): yêu cầu từ 105–120+, tùy trường.

  • Cambridge English (C1 Advanced/C2 Proficiency): được nhiều trường đại học danh tiếng tại Canada công nhận.

  • CAEL (Canadian Academic English Language Test): bài kiểm tra tiếng Anh học thuật được thiết kế để chuyên đánh giá khả năng ngôn ngữ của sinh viên quốc tế muốn theo học các chương trình sau trung học tại Canada, thường yêu cầu điểm overall tối thiểu 60–70.

Tuy nhiên, mỗi trường sẽ có quy định cụ thể khác nhau, người học cần kiểm tra kỹ trên trang tuyển sinh chính thức. Ngoài ra, các chứng chỉ vừa được nêu thường không được chấp nhận trong hồ sơ nộp theo diện visa SDS.

👉 Lời khuyên từ các đơn vị tư vấn uy tín: Việc đầu tư thời gian để học, thi và đạt điểm IELTS ngay từ đầu vẫn là phương án an toàn và hiệu quả nhất. IELTS không chỉ giúp mở rộng lựa chọn học thuật mà còn hỗ trợ quá trình xin visa và chuẩn bị cho môi trường học tập quốc tế sau này.

V.Lộ trình chuẩn bị IELTS cho hồ sơ du học Canada

Để đảm bảo hồ sơ du học được nộp đúng thời hạn và tăng tối đa cơ hội trúng tuyển, người học nên bắt đầu chuẩn bị IELTS trước kỳ nhập học ít nhất 12–18 tháng. Dưới đây là lộ trình gợi ý cụ thể theo từng giai đoạn:

🔥12–18 tháng trước kỳ nhập học

  • Xác định kỳ nhập học: Thông thường là tháng 9 (Kỳ mùa thu) hoặc tháng 1 (Kỳ mùa đông) hàng năm. Còn tháng 5 (Kỳ mùa hè) thường ít chương trình hơn, chủ yếu là đào tạo ngắn hạn.  

  • Chọn trường và ngành học phù hợp: Ưu tiên các trường nằm trong danh sách SDS nếu có nguyện vọng xin visa theo diện ưu tiên.

  • Tra cứu yêu cầu về điểm IELTS chính thức: Bao gồm điểm overall, yêu cầu từng kỹ năng (no band below), thông tin về việc có chấp nhận phiên bản IELTS Online hoặc One Skill Retake (OSR) không. Các chứng chỉ tiếng Anh khác có thể thay thế. 

🌟9–12 tháng trước kỳ nhập học

  • Làm bài thi thử IELTS (full test) để đánh giá chính xác trình độ hiện tại.

  • Đặt mục tiêu điểm số: Dựa trên yêu cầu đầu vào của các trường đã chọn (phổ biến là 6.5–7.0 overall, không kỹ năng nào dưới 6.0).

  • Lên kế hoạch học tập rõ ràng: Có thể tự học theo lộ trình cá nhân hoặc đăng ký khóa luyện thi IELTS để cải thiện nhanh các kỹ năng còn yếu.

😊6–8 tháng trước kỳ nhập học

Đăng ký thi IELTS chính thức lần đầu tiên.

Sau khi nhận kết quả:

  • Nếu đạt mục tiêu: Tiếp tục hoàn thiện hồ sơ học thuật và hồ sơ visa.

  • Nếu chưa đạt: Xác định kỹ năng còn yếu, chưa đủ điểm tối thiểu; luyện tập thêm trong 4–6 tuần. Sau đó, thi lại đúng thời điểm để kịp deadline nộp hồ sơ.

✅ Trường hợp chỉ thiếu 1 kỹ năng và trường có chấp nhận IELTS One Skill Retake - OSR: Bạn có thể đăng ký IELTS One Skill Retake để tiết kiệm thời gian và chi phí.

3–5 tháng trước kỳ nhập học

Gửi điểm IELTS chính thức cho các trường đã chọn thông qua:

  • Cổng đăng ký trực tuyến của trường, hoặc

  • Trung tâm tổ chức thi như IDP hoặc British Council.

Kiểm tra hiệu lực điểm IELTS: Đảm bảo điểm thi còn trong giá trị sử dụng trong vòng 2 năm tính đến thời điểm nhập học.

Hoàn thiện hồ sơ xin thư mời nhập học (Letter of Acceptance – LOA) và bắt đầu chuẩn bị hồ sơ xin Study Permit (visa du học Canada).

VI.Giải pháp khi chưa đủ điểm IELTS

Việc chưa đạt đủ điểm IELTS theo yêu cầu đầu vào không đồng nghĩa với việc bạn đã đánh mất cơ hội du học Canada. Trên thực tế, nhiều trường cao đẳng và đại học tại Canada vẫn mở ra các hình thức hỗ trợ để sinh viên quốc tế có thể hoàn thiện năng lực tiếng Anh trước khi bước vào chương trình chính khóa. Dưới đây là ba giải pháp phổ biến nhất:

🔥🔹 Chương trình ESL/EAP tại trường

ESL (English as a Second Language) hoặc EAP (English for Academic Purposes) là các chương trình tiếng Anh học thuật được tổ chức ngay tại cơ sở giáo dục. Sinh viên sẽ học tập trong môi trường học thuật thực tế, thường tại cùng địa điểm với chương trình chính khóa. Sau khi hoàn thành chương trình ESL/EAP đạt yêu cầu, sinh viên sẽ được chuyển tiếp lên chương trình đào tạo chính khóa mà không cần thi lại IELTS.

Lợi ích: Tiếp cận môi trường học sớm, tránh bỡ ngỡ và phát triển kỹ năng học thuật phù hợp với bậc học cao hơn.

🌟🔹 Pathway Programs – Lộ trình chuyển tiếp

Là hình thức kết hợp giữa học tiếng Anh và các môn học nền tảng (ví dụ: Academic Writing, Presentation Skills, Critical Thinking…), có tín chỉ, phù hợp với sinh viên có năng lực học thuật tốt nhưng chưa đạt chuẩn tiếng Anh. Sau khi hoàn thành chương trình Pathway, sinh viên được chuyển tiếp trực tiếp vào năm thứ hai của chương trình chính (Undergraduate - Bậc Đại học hoặc Graduate - Bậc Sau đại học).

Lợi ích: Tiết kiệm thời gian hơn so với học ESL đơn thuần; đồng thời giúp sinh viên chuẩn bị nền tảng học thuật phù hợp với chương trình đào tạo sau này.

😊🔹 Conditional Admission – Thư mời có điều kiện

Trường đại học hoặc cao đẳng vẫn có thể cấp thư mời nhập học có điều kiện (chấp nhận sinh viên nhập học ban đầu) nếu bạn đạt đủ yêu cầu về học thuật nhưng chưa đáp ứng điều kiện tiếng Anh hoặc cần bổ sung thêm giấy tờ. Sinh viên sẽ cần hoàn thành một khóa học tiếng Anh (ESL/EAP/Pathway) được trường chỉ định trước khi chính thức bắt đầu chương trình đào tạo.

👉 Lưu ý quan trọng

Mặc dù các giải pháp này giúp sinh viên không bỏ lỡ kỳ nhập học chính của trường, nhưng thường kéo dài thời gian học và phát sinh thêm chi phí đáng kể. Ngoài ra, việc không có chứng chỉ IELTS cũng khiến hồ sơ không thể nộp theo diện SDS, làm chậm quá trình xét duyệt visa du học. Do đó, việc đầu tư thời gian để đạt điểm IELTS ngay từ đầu vẫn là lựa chọn hiệu quả, tiết kiệm và tạo lợi thế rõ ràng trong xét tuyển và xin visa.

VII.Checklist nhanh chuẩn bị hồ sơ IELTS (Dành cho người học)

Dưới đây là bảng danh sách các bước cần chuẩn bị để xây dựng một hồ sơ du học Canada hiệu quả, đặc biệt là về yếu tố tiếng Anh:

Gợi ý checklist nhanh dành cho bạn

🔎 Mục tiêu

✅ Nội dung hành động cụ thể

1. Lựa chọn trường/ngành học

Xác định rõ yêu cầu tuyển sinh của từng trường/ngành, chú ý về điểm IELTS overall, điểm từng kỹ năng, có yêu cầu bổ sung về Writing/Speaking không.

2. Kiểm tra chính sách chấp nhận IELTS

Kiểm tra xem trường có chấp nhận IELTS Online, hoặc IELTS One Skill Retake (OSR) nếu cần thi lại một kỹ năng duy nhất.

3. Lập lộ trình ôn luyện sớm

Bắt đầu từ 12–18 tháng trước kỳ nhập học. Đặt mục tiêu điểm cụ thể, đăng ký thi thử, xác định điểm mạnh – yếu và có kế hoạch học phù hợp.

4. Chuẩn bị phương án dự phòng

Nếu chưa đạt đủ điểm, dự kiến sử dụng chứng chỉ tiếng Anh khác để thay thế IELTS hoặc học ESL, EAP, Pathway hoặc xin thư mời có điều kiện (Conditional Admission). Đặc biệt cần tìm hiểu kỹ trước về điều kiện đầu vào.

5. Kiểm tra hiệu lực điểm IELTS

Đảm bảo điểm IELTS còn trong thời hạn 2 năm tại thời điểm nhập học. Không nên thi quá sớm nếu chưa có kế hoạch rõ ràng và tâm lý sẵn sàng.

6. Lưu ý thời gian xét visa SDS

Nếu muốn nộp theo diện Study Direct Stream (SDS), cần có IELTS Academic ≥ 6.0 và nộp sớm để kịp thời gian xét duyệt từ 4–8 tuần.

VIII.Lời kết

IELTS là chứng chỉ thiết yếu khi xét tuyển du học Canada, không chỉ giúp đáp ứng điều kiện đầu vào của hầu hết các trường đại học và cao đẳng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét visa theo diện ưu tiên SDS.

Mức điểm IELTS tối thiểu phổ biến thường dao động từ 6.5 đến 7.0, tùy theo bậc học và ngành học cụ thể. Để tránh bỏ lỡ cơ hội học tập, người học cần tra cứu chính xác yêu cầu từng trường, lên kế hoạch luyện thi từ sớm, đồng thời chuẩn bị các phương án thay thế nếu chưa đạt điểm mong muốn. Chuẩn bị tốt IELTS không chỉ là điều kiện cần để nhập học, mà còn là nền tảng vững chắc giúp người học hòa nhập nhanh và học tập hiệu quả trong môi trường giáo dục học thuật tại Canada.

Table of content

Vai trò của chứng chỉ IELTS trong xét tuyển du học Canada

Mức điểm IELTS tối thiểu theo từng bậc học

Ví dụ về yêu cầu IELTS từ các trường đại học tiêu biểu tại Canada

Các trường hợp được miễn hoặc thay thế IELTS

Trường hợp được miễn IELTS

Các chứng chỉ thay thế IELTS có thể được chấp nhận

Lộ trình chuẩn bị IELTS cho hồ sơ du học Canada

12–18 tháng trước kỳ nhập học

9–12 tháng trước kỳ nhập học

6–8 tháng trước kỳ nhập học

3–5 tháng trước kỳ nhập học

Giải pháp khi chưa đủ điểm IELTS

🔹 Chương trình ESL/EAP tại trường

🔹 Pathway Programs – Lộ trình chuyển tiếp

🔹 Conditional Admission – Thư mời có điều kiện

Checklist nhanh chuẩn bị hồ sơ IELTS (Dành cho người học)

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background