Talk About Your Favourite Tv Program - IELTS Speaking Sample
Bạn luôn muốn trở nên tự tin trong các phần thi Speaking nhưng lại tự ti về vốn từ vựng, cấu trúc câu bản thân mình có? Nếu thế thì chúc mừng bạn vì đã đến với series Talk about của DOL English. Và hôm nay, để nối tiếp series này, chúng ta sẽ cùng đến với topic Talk about a favorite TV program. Hãy cùng xem ngay các cụm từ vựng cũ nhưng lại có cách dùng hoàn toàn mới thì sẽ được áp dụng vào bài trả lời của phần thi IELTS Speaking như thế nào cho hay nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Aug 23, 2022
2 mins read
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
No. | VOCABULARY | Phiên âm | TYPE | MEANING |
1 | To slump in front of the TV | slʌmp | Collocation, verb: slump | Ngồi xem TV rất lâu |
2 | Couch potato | ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ | Noun | Người lười biếng, chỉ nằm xem TV cả ngày |
3 | To stream | striːm | Verb | Phát sóng hoặc xem trực tuyến video trên mạng |
4 | Intriguing | ɪnˈtriːɡ | Adjective | Thú vị |
5 | Mind-blowing | ˈmaɪndˌbləʊ.ɪŋ | Adjective | Gây sốc / “nổ não” |
6 | To glue someone’s eyes to something | ɡluː | Collocation, verb: glue | Dán mắt vào cái gì |
7 | To update someone on something | ʌpˈdeɪt | Collocation, verb: update | Thông báo cho ai điều gì mới mẻ |
8 | To arouse someone’s interest | əˈraʊz | Collocation, verb: arouse | Khơi gợi niềm hứng thú |
9 | Audience | ˈɔː.di.əns | Noun | Khán thính giả |
10 | To turn over a new leaf | tɜːn ˈəʊ.vər | Collocation, verb: turn | Mở ra trang mới cho cuộc đời |
11 | To sign up for something | saɪn ʌp | Phrasal verb | Đăng ký |
12 | Hilarious | hɪˈleə.ri.əs | Adjective | Hài hước |
13 | Dynamic | daɪˈnæm.ɪk | Adjective | Bùng nổ |
14 | Ambience | ˈæm.bi.əns | Noun | Bầu không khí |
15 | With the advent of something | ˈæd.vent | Collocation | Với sự xuất hiện của… |
16 | Obsolete | ˌɒb.səlˈiːt | Adjective | Lỗi thời |
17 | To be fed up with something | fed ʌp | Collocation, verb: be | Ngán điều gì đó tới tận cổ |
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
1. Do you like watching TV? (Bạn thích xem TV không?) To be honest, I am not really interested in TV programs, so I never slump in front of the TV for hours to watch something. However, I often spend about 30 minutes every evening watching news while having dinner with my family. Dịch: Thành thật mà nói, tôi không thực sự quan tâm đến các chương trình truyền hình, vì vậy tôi không bao giờ ngồi xuống trước TV hàng giờ chỉ để xem một cái gì đó. Tuy nhiên, tôi thường dành khoảng 30 phút vào mỗi buổi tối để xem tin tức trong khi ăn tối với gia đình. 2. What kind of program do you like to watch? (Bạn thích xem chương trình gì?) Well, to be frank, I do love to become a couch potato sometimes when streaming some series on my TV. To be more specific, HBO or Fox always broadcast various types of series which are intriguing and mind-blowing. Hence, I can spend all day before the TV and watch them until the very last minute. Dịch: Thành thật mà nói, tôi thực sự thích trở thành một người lười biếng khi phát trực tuyến một số bộ phim trên TV của mình. Cụ thể hơn, HBO hay Fox luôn phát sóng nhiều thể loại phim truyền hình hấp dẫn và gay cấn. Do đó, tôi có thể dành cả ngày trước TV và xem chúng cho đến phút cuối cùng. 3. Do you prefer to watch TV or surf the internet? (Bạn thích xem TV hay lướt internet?) Honestly, it really depends on different situations. There are occasions on which I do not mind if the TV is on or not and just glue my eyes to my laptop to update myself on news on the internet. Nevertheless, there are times when I prefer leaning backwards on my sofa and enjoy 3-hour movies one after another. Dịch: Thành thật mà nói, nó thực sự phụ thuộc vào các tình huống khác nhau. Có những lúc tôi không bận tâm xem TV có bật hay không và chỉ dán mắt vào máy tính xách tay để cập nhật tin tức trên internet. Tuy nhiên, có những lúc tôi thích ngả người về phía sau trên ghế sofa và thưởng thức các bộ phim dài 3 tiếng đồng hồ.
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
Describe a TV program that you are interested in (Mô tả một chương trình TV mà bạn quan tâm) You should say: → What the name of the program is (Tên của chương trình là gì) → Where you can watch it (bạn có thể xem nó ở đâu) → What it is about (Chương trình đó là về cái gì) And why you are interested in it (Tại sao bạn lại thích xem nó) Despite not being a fan of TV programs, I must admit that “The way to Mount Olympia” really arouses my interest every time I watch it. This is actually a game show for students from highschools throughout Vietnam to join and claim rewards as scholarships. This show is broadcast once a week on Sunday and attracts a huge number of audiences of all ages. To tell the truth, all the questions posed during the show are diverse and require critical thinking to solve. Thus, candidates must be so intelligent and quick that they are able to get the right to answer questions. There are 4 rounds during the game, and the one with the highest score after all 4 will be granted the first prize with a scholarship. This not only brings pride to themselves but also to their schools and family. As far as I’m concerned, the one who wins the first prize of the year would receive a high amount of money which helps them a lot in their schools’ fees as well as living costs. It has been more than 10 years since the first program ever got introduced to everyone, and most of the “winners of the year”have gone abroad to study or to live with lucrative jobs. This shows that the program is like a springboard for them to turn over a new leaf. Personally, I am into the program since it helps enrich my knowledge and have fun. If I were younger, I would sign up for the game show, and I would definitely be the winner. Dịch: Dù không phải là fan của các chương trình truyền hình nhưng tôi phải thừa nhận rằng “Đường lên đỉnh Olympia” thực sự đã khơi dậy niềm hứng thú của tôi mỗi khi xem. Đây thực chất là một game show dành cho học sinh các trường trung học phổ thông trên khắp Việt Nam tham gia và nhận phần thưởng chính là học bổng. Chương trình này được phát sóng mỗi tuần một lần vào Chủ nhật và thu hút một lượng lớn khán giả ở mọi lứa tuổi. Thành thật mà nói, tất cả các câu hỏi được đặt ra trong chương trình rất đa dạng và đòi hỏi tư duy phản biện để giải quyết. Vì vậy, thí sinh phải thật thông minh và nhanh nhạy để có thể giành được quyền trả lời câu hỏi. Có 4 vòng trong trò chơi, và người có điểm cao nhất sau cả 4 sẽ được trao giải nhất cùng với học bổng. Điều này không chỉ mang lại niềm tự hào cho bản thân mà còn cho nhà trường và gia đình. Theo như tôi được biết, ai đoạt giải nhất của năm sẽ nhận được một số tiền lớn, giúp họ rất nhiều về học phí cũng như chi phí sinh hoạt. Đã hơn 10 năm kể từ khi chương trình đầu tiên được giới thiệu đến mọi người, và hầu hết những “người chiến thắng của năm” đều đã ra nước ngoài học tập hoặc kiếm sống bằng những công việc béo bở. Điều này cho thấy chương trình giống như một bàn đạp để họ mở trang mới cho cuộc đời mình. Cá nhân tôi thích chương trình vì nó giúp làm giàu kiến thức của tôi và vui vẻ. Nếu nhỏ tuổi hơn, tôi sẽ đăng ký tham gia game show, và chắc chắn tôi sẽ là người chiến thắng.
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
1. What kinds of TV programs do people in your country often watch? (Người dân nước bạn thường xem những loại chương trình truyền hình nào?) It really depends on their age and background. To be more specific, as for ages, youngsters prefer game shows or reality shows which are energetic and hilarious. Meanwhile, older people love news programs and traditional music ones. This difference comes from the fact that young people are more fond of dynamic ambience, whereas the old would love to stick to updating information and mild activities. Dịch: Nó thực sự phụ thuộc vào độ tuổi và nền tảng của họ. Cụ thể, đối với lứa tuổi, giới trẻ thích các game show hoặc chương trình thực tế năng động và vui nhộn. Trong khi đó, những người lớn tuổi yêu thích các chương trình thời sự và âm nhạc truyền thống. Sự khác biệt này xuất phát từ việc người trẻ thích không khí năng động hơn, trong khi người già lại thích cập nhật thông tin và các hoạt động nhẹ nhàng. 2. Do you think that fewer and fewer people are watching TV? (Bạn có nghĩ rằng ngày càng ít người xem TV không?) As far as I can tell, today, with the advent of technological devices such as laptops, smartphones, and tablets, the internet is all within our reach. Therefore, many young people are choosing to stream game shows and other programs on their personal devices instead of turning on the TV. This would lead to a decreasing number of TV audiences in the next few years, but it doesn’t mean that TV would become obsolete or useless at all. Indeed, there are still loyal TV watchers out there who are fond of sitting for hours in front of the TV rather than switching to their computers. Dịch: Theo như tôi biết, ngày nay, với sự ra đời của các thiết bị công nghệ như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng, internet đều nằm trong tầm tay của mỗi người. Do đó, nhiều bạn trẻ đang lựa chọn phát trực tuyến game show và các chương trình khác trên thiết bị cá nhân của mình thay vì bật TV. Điều này sẽ dẫn đến số lượng khán giả truyền hình giảm trong vài năm tới, nhưng không có nghĩa là TV sẽ trở nên lỗi thời hoặc vô dụng chút nào. Thật vậy, vẫn có những người xem TV trung thành thích ngồi hàng giờ trước TV hơn là chuyển sang máy tính. 3. Do you think that all TV programs should be educational? (Bạn có nghĩ rằng tất cả các chương trình truyền hình nên mang tính giáo dục không?) From my point of view, TV programs are made in order to mainly entertain people after long hours of working. Thus, it is going to be tedious if all of them are blended with educational content. What I mean by this is that the proportion of programs with educational values should be limited, otherwise, more and more people would be fed up with preaching stuff on them. To be more specific, programs for children are suitable for the addition of educational content, while funny game shows for all ages should be kept neutral and purely entertaining. Dịch: Theo quan điểm của tôi, các chương trình truyền hình được thực hiện nhằm mục đích chủ yếu là giải trí cho mọi người sau những giờ làm việc căng thẳng. Vì vậy, sẽ thật tẻ nhạt nếu tất cả chúng đều được pha trộn với nội dung giáo dục. Ý tôi muốn nói ở đây là tỷ lệ các chương trình có giá trị giáo dục nên được hạn chế, nếu không, ngày càng nhiều người chán ngấy những thứ rao giảng về chúng. Cụ thể hơn, các chương trình dành cho trẻ em phù hợp với việc bổ sung nội dung giáo dục, trong khi các game show hài hước dành cho mọi lứa tuổi nên giữ trung tính và mang tính giải trí thuần túy. Thông qua bài viết trên, chúng mình hy vọng bạn đọc đã nắm được những kiến thức nền tảng cũng như những từ vựng quan trọng để áp dụng vào bài thi của mình. Đừng quên luyện tập chăm chỉ để đạt được kết quả xứng đáng với sự nỗ lực của bản thân nhé. Xem thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 1-2-3 thường gặp khác tại: Các chủ đề speaking ielts thường gặp ở phần thi IELTS Speaking Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả cho phần thi IELTS Speaking tại: IELTS Speaking: Hướng dẫn luyện nói tiếng Anh hiệu quả
Table of content
I, CÁC TỪ VỰNG THƯỜNG GẶP TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
II, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & BÀI MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
III, BÀI MẪU PHẦN IELTS SPEAKING PART 2 CHO CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program:
IV, CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP & ĐÁP ÁN MẪU CHO PHẦN IELTS SPEAKING PART 3 TRONG CHỦ ĐỀ Talk about a favorite TV program: