Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Thi IELTS Speaking không biết nói gì & cách xử lý hiệu quả

“Thi IELTS Speaking không biết nói gì” là tình huống mà hầu như mọi thí sinh, dù ở trình độ nào, đều từng gặp phải. Trong không khí căng thẳng của phòng thi, việc đột ngột “bí ý”- không biết bắt đầu từ đâu, diễn đạt ra sao, hay mở rộng câu trả lời thế nào - có thể khiến người học đánh mất sự tự tin và ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số. Đây là một lỗi phổ biến, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau: thiếu từ vựng để diễn đạt, chưa quen phản xạ nói tự nhiên, không hiểu rõ câu hỏi của giám khảo, hoặc đơn giản là do tâm lý lo lắng làm cản trở tư duy. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao thí sinh lại “không biết nói gì” trong IELTS Speaking, cũng như cung cấp chiến lược ứng phó ngay tại phòng thi và phương pháp luyện tập thực tiễn để hạn chế tình huống này. Khi nắm được nguyên nhân, kỹ thuật xử lý và cách chuẩn bị đúng, bạn sẽ có thể tự tin duy trì mạch nói trôi chảy, diễn đạt ý rõ ràng và thể hiện năng lực ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất trước giám khảo.

Thi IELTS Speaking không biết nói gì

Không biết nói gì khi thi IELTS Speaking? Cách xử lý hiệu quả

Table of content

I.

Nhận diện tình huống “không biết nói gì” trong từng phần thi IELTS Speaking

🔥

Phần 1 – Introduction & Interview

🌟

Phần 2 – Individual Long Turn (Cue Card)

😊

Phần 3 – Discussion

Dấu hiệu chung nhận biết bạn đang “bí ý” trong IELTS Speaking

II.

Giải pháp khắc phục tình trạng “không biết nói gì” ngay trong phòng thi IELTS Speaking

🔥

Giữ bình tĩnh và kiểm soát tâm lý

🌟

Xin giám khảo nhắc lại hoặc diễn giải câu hỏi khi chưa nắm ý

😊

Sử dụng câu “mở đầu” để có thời gian sắp xếp ý 

Định hướng lại sang vùng nội dung quen thuộc một cách hợp lý

🌴

Duy trì giao tiếp tự nhiên để giữ nhịp hội thoại 

Gợi ý khung phản hồi nhanh (áp dụng cho mọi phần thi)

III.

Cách luyện tập IELTS Speaking trước kỳ thi

🔥

Luyện theo nhóm chủ đề phổ biến và xây “topic bank”

🌟

Mở rộng vốn từ và mẫu câu linh hoạt (dùng tự nhiên, tránh theo cách “trả bài” học thuộc lòng)

😊

Luyện nói thường xuyên và có phản hồi

Thực hành kỹ thuật Shadowing để tăng phản xạ ngôn ngữ

🌴

Thực hành mô phỏng kỳ thi (mock test) có quản lý thời gian

Lịch luyện Speaking mẫu 30 phút/ngày (DOL gợi ý)

IV.

Vì sao thí sinh “không biết nói gì” trong bài thi IELTS Speaking?

🔥

Nguyên nhân khách quan

🌟

Nguyên nhân chủ quan

😊

Tác động đến điểm số

V.

Lời kết

I.Nhận diện tình huống “không biết nói gì” trong từng phần thi IELTS Speaking

Việc nhận diện rõ nguyên nhân và đặc điểm của từng phần thi sẽ giúp người học hiểu mình đang “bí” ở đâu, từ đó điều chỉnh cách phản ứng và luyện tập phù hợp hơn.

🔥Phần 1 – Introduction & Interview

Phần mở đầu thường gồm các câu hỏi tương đối cơ bản về chủ đề quen thuộc như bản thân, sở thích, gia đình, trường học/công việc hoặc thói quen hằng ngày. Thế nhưng, nhiều thí sinh lại “bí” ở chính phần tưởng chừng như dễ nhất này.

Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc không nghe rõ từ khóa trong câu hỏi hoặc không biết mở rộng ý, dẫn đến trả lời quá ngắn.

Ví dụ:

Khi giám khảo hỏi: “Do you prefer mornings or evenings?”, nhiều thí sinh chỉ đáp gọn: “Evenings.” rồi dừng lại.

Câu trả lời đúng trọng tâm nhưng không đạt yêu cầu về độ phát triển ý, cấu trúc câu chưa hoàn chỉnh (chưa đầy đủ S-V-O) và mạch liên kết.

Trong IELTS Speaking, việc trả lời ngắn gọn như vậy khiến giám khảo khó đánh giá chính xác khả năng ngôn ngữ của bạn. Vì vậy, thí sinh cần ít nhất hai đến ba câu để giải thích lý do, đưa ví dụ cụ thể, liên hệ với bản thân hoặc so sánh.

Khi bạn nhận thấy mình không thể nối tiếp câu bằng “because…”, “for example…” hay “compared to…”, đó chính là dấu hiệu cho thấy bạn đang “bí ý”.

🌟Phần 2 – Individual Long Turn (Cue Card)

Phần 2 là phần thử thách hơn khi thí sinh phải nói liên tục trong tối đa hai phút, sau một phút chuẩn bị. Cảm giác “không biết nói gì” này thường xuất hiện ngay trong giai đoạn chuẩn bị hoặc giữa bài nói do 3 nguyên nhân chính:

  • Không có ý tưởng cốt lõi, khiến bài nói lan man, thiếu trọng tâm.

  • Không kịp lên dàn ý tối ưu, dẫn đến việc triển khai thiếu cấu trúc (không có phần mở – thân – kết) và các ý sắp xếp lủng củng, khiến giám khảo khó theo dõi.

  • Quản lý thời gian kém, nói quá chậm ở phần đầu rồi không đủ thời gian để hoàn thiện ý chính. Hoặc sau đó, nhiều bạn tăng tốc độ nói hơn ở phần cuối khiến ngữ điệu không còn tự nhiên và thông tin truyền tải không rõ ràng. 

Một biểu hiện phổ biến là thí sinh chỉ lặp lại thông tin hoặc mô tả rời rạc, thiếu liên kết logic giữa các ý. Ví dụ, khi mô tả “một người bạn thân”, người nói chỉ liệt kê đặc điểm về ngoại hình thay vì kể thêm một câu chuyện ngắn thể hiện rõ tính cách của người đó.

Khi rơi vào tình huống này, bài nói thường thiếu mạch kể (storytelling), không có sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các phần như bối cảnh – trải nghiệm – cảm nhận – kết luận. Điều này khiến giám khảo khó đánh giá năng lực sắp xếp và phát triển nội dung của thí sinh.

😊Phần 3 – Discussion

Phần cuối cùng của bài thi thường là nơi nhiều thí sinh “bí” nhất, bởi độ học thuật và trừu tượng của câu hỏi tăng lên rõ rệt so với 2 phần thi trước. Giám khảo có thể hỏi về các chủ đề vĩ mô như giáo dục, công nghệ, văn hóa, chính sách, pháp luật hoặc môi trường, đòi hỏi người thi cần lý giải – so sánh – dự đoán xu hướng (cần trình bày quan điểm sâu sắc).

Nhiều thí sinh không biết nên bắt đầu từ đâu, vì chưa hình thành khung lập luận rõ ràng hoặc thiếu vốn từ vựng học thuật để diễn đạt quan điểm.

Ví dụ:

Câu hỏi “How will technology affect traditional jobs in the future?” thường khiến người học lúng túng vì không biết nên nói về robotics, AI, hay workplace automation.

Để trả lời tốt, người thi cần thể hiện khả năng phân tích đa chiều, chẳng hạn từ góc nhìn cá nhân, doanh nghiệp và xã hội. Ngôn ngữ cũng cần được trau chuốt và chính xác hơn, với các cấu trúc như “One major reason is that…”, “In contrast…”, “In the long term…”.

Việc chỉ dừng ở một nhận định ngắn gọn mà không mở rộng hoặc minh họa bằng ví dụ sẽ khiến phần trả lời thiếu chiều sâu, không đủ sức thuyết phục và làm giảm điểm ở tiêu chí Fluency & Coherence.

Dấu hiệu chung nhận biết bạn đang “bí ý” trong IELTS Speaking

Dưới đây là một số dấu hiệu giúp thí sinh tự nhận diện mình đang gặp “điểm nghẽn” trong quá trình nói:

  • Nói vấp, ngập ngừng kéo dài và lặp đi lặp lại các từ đệm như “uhm”, “ah”, “well”, thay vì triển khai nội dung.

  • Khoảng nghỉ quá lâu, ngắt quãng nhiều lần khiến bài nói mất tự nhiên và nhịp điệu không ổn định.

  • Trả lời quá ngắn, chỉ 1–2 câu, không có phần giải thích, ví dụ hay so sánh tiếp theo.

  • Lặp lại từ hoặc cụm từ (nhất là các từ của đề), thiếu từ đồng nghĩa thay thế, hoặc liên tục dùng “I don’t know” để né tránh chủ đề.

📌Việc nhận diện sớm hỗ trợ bạn chủ động áp dụng các chiến lược ứng phó như xin nhắc lại câu hỏi, chuyển hướng nội dung tương tự hoặc sử dụng cấu trúc kéo dài thời gian – những kỹ thuật sẽ được trình bày cụ thể ở phần tiếp theo.

II.Giải pháp khắc phục tình trạng “không biết nói gì” ngay trong phòng thi IELTS Speaking

🔥Giữ bình tĩnh và kiểm soát tâm lý

Việc mất bình tĩnh thường kéo theo im lặng kéo dài, mạch nói đứt quãng. Trong lúc này, bạn hãy hít thật sâu, ổn định nhịp thở và bắt đầu bằng một câu mở đầu ngắn để duy trì nhịp hội thoại. Mục tiêu là giữ sự trôi chảy, không để khoảng dừng quá dài chi phối phần thể hiện của bạn.

🌟Xin giám khảo nhắc lại hoặc diễn giải câu hỏi khi chưa nắm ý

Nếu nghe chưa rõ hoặc chưa hiểu trọng tâm, bạn hãy dùng cụm lịch sự để làm rõ yêu cầu:

  • Could you please repeat the question?

  • Do you mean…?” / “Are you asking about…?

Trường hợp bị vướng, chưa hiểu một từ/cụm từ, bạn có thể đề nghị giám khảo đưa ví dụ tương tự từ đó nhưng dễ hiểu hơn hoặc giải thích thêm để bạn xác nhận hướng trả lời đúng nhất. 

Lưu ý: Bạn không thể yêu cầu đổi chủ đề/câu hỏi và cũng đừng ngần ngại, lo lắng khi nhờ giám khảo lặp lại câu hỏi nếu chưa nghe rõ.

😊Sử dụng câu “mở đầu” để có thời gian sắp xếp ý 

Các cụm dẫn nhập sau đây có thể giúp bạn có vài giây định hình cấu trúc trả lời mà vẫn giữ mạch nói:

  • That’s an interesting question…

  • I haven’t thought about that before, but…

  • Let me think for a second…” 

Sau câu mở, bạn chuyển ngay sang ý chính → lý do/diễn giải  → ví dụ để đáp ứng tiêu chí mạch lạc. Tuy nhiên, bạn cũng không nên lạm dụng cách này quá nhiều lần trong phần thi, chỉ nên sử dụng khi thực sự gặp một câu hỏi khó trả lời.

Định hướng lại sang vùng nội dung quen thuộc một cách hợp lý

Nếu chủ đề quá xa trải nghiệm cá nhân, bạn hãy kết nối khéo léo đề bài sang khía cạnh gần gũi, quen thuộc hơn với bản thân hoặc dùng trải nghiệm gián tiếp nhưng tránh đi lệch khỏi trọng tâm cũng như phạm vi của câu hỏi được đưa ra:

  • I don’t have much personal experience with this, but my older sister once…

  • I’m not an expert on space travel; however, from a technology perspective, I think…

Chiến lược này vẫn bám sát câu hỏi, đồng thời giúp bạn có “chất liệu” để phát triển luận điểm theo hướng quen thuộc.

🌴Duy trì giao tiếp tự nhiên để giữ nhịp hội thoại 

Giữ giao tiếp ánh mắt vừa phải, giọng điệu có lên xuống, nhấn trọng âm ở từ khóa; tốc độ nói ổn định, tránh quá nhanh hoặc quá chậm. Đồng thời, hạn chế lạm dụng từ đệm (“uhm”, “ah”, “you know”), nên thay bằng các cụm chuyển ý mang nội dung: “For example…”, “In contrast…”, “Another point is that…”.

Gợi ý khung phản hồi nhanh (áp dụng cho mọi phần thi)

Mở đầu, có thể kéo dài thời gian suy nghĩ/sắp xếp ý tưởng (1 câu - nếu có, không được lạm dụng) → Nêu lập trường/ý chính (1 câu) → Diễn giải lý do ngắn gọn (1–2 câu) → Ví dụ minh họa cụ thể hoặc hệ quả (1–2 câu) → Kết lại/Chuyển ý (1 câu).

Ví dụ: “That’s a thought-provoking question. Personally, I prefer evenings because I feel more relaxed after school. For instance, I usually read or do light exercise, which helps me unwind. In short, evenings fit my routine better.”

Thực hiện nhất quán các bước trên sẽ hỗ trợ bạn chủ động kéo lại mạch nói, giảm tối đa các khoảng dừng, đồng thời thể hiện rõ năng lực tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ - những yếu tố cốt lõi trong chấm điểm Speaking.

III.Cách luyện tập IELTS Speaking trước kỳ thi

Để phòng tránh trường hợp “không biết nói gì” trong IELTS Speaking khi thi thực tế, bạn cần ôn luyện để hình thành “kho ý tưởng – ngôn ngữ – phản xạ” đủ rộng để khi vào phòng thi, bạn luôn có kiến thức để triển khai.

Các cách mà DOL gợi ý sau đây đều bám sát tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking (Fluency & Coherence, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy, Pronunciation) và phù hợp cho việc thực hành hằng ngày.

🔥Luyện theo nhóm chủ đề phổ biến và xây “topic bank”

  • Chọn các chủ đề trọng tâm: Education, Environment, Technology, Health, History, Art, Culture, Media, Travel, Work/Study, Cities, Family & Relationships, Hobbies/Leisure…

  • Mỗi chủ đề chuẩn bị 2–3 ý chính theo khung gợi ý: vấn đề thường gặp ở chủ đề này là gì → vì sao quan trọng → ví dụ/kinh nghiệm → hệ quả/giải pháp/nghĩa rộng hơn.

  • Xây dựng “topic bank” tối thiểu 30–40 đề mục (Part 1, Part 2 - Cue Card thường gặp, các câu hỏi Part 3 mở rộng thường theo chủ đề của Part 2).

  • Chuẩn bị ý tưởng và từ vựng song hành: với mỗi chủ đề, bạn nên ghi sẵn 6–10 ý tưởng ngắn và 15–25 từ/cụm từ học thuật cốt lõi để dễ tra cứu và vận dụng linh hoạt, nhanh chóng khi cần.

Ví dụ – Technology:

  • Ý chính: (1) Tác động tới năng suất; (2) Rủi ro cho việc làm truyền thống; (3) Yêu cầu tái đào tạo kỹ năng.

  • Từ/cụm từ gợi ý: automation, reskilling/upskilling, digital literacy, productivity gains, inequality, data privacy

  • Câu mẫu: “One major implication is that…”, “In the short term…, yet in the long term…”, “A practical example can be seen in…”

🌟Mở rộng vốn từ và mẫu câu linh hoạt (dùng tự nhiên, tránh theo cách “trả bài” học thuộc lòng)

Collocations & word families: học theo cụm (environmental degradation, sedentary lifestyle, equitable access), và theo “gia đình từ” (noun–verb–adj–adv) để dễ biến đổi trong quá trình trả lời, tránh lặp lại gây nhàm chán.

Sentence frames giàu chức năng: + Mở đầu luận điểm: “One compelling reason is that…”, “From a broader perspective…” + So sánh/đối chiếu: “Compared with…, … whereas …"

+ Nhượng bộ: “While it is true that…, it is also important to note that…” + Dự đoán/hệ quả: “If this trend continues, it may lead to…”

Nguyên tắc áp dụng: mỗi buổi luyện, bạn chọn 3–4 khung câu mẫu, dùng trong 2–3 chủ đề khác nhau để đảm bảo tính linh hoạt; tuyệt đối tránh nhồi nhét rập khuôn, máy móc.

😊Luyện nói thường xuyên và có phản hồi

  • Chu trình 3 bước: Plan 60–90 giây (gạch đầu dòng ý chính + khung câu sẽ dùng), Speak 2–3 phút có ghi âm, Review bằng cách nghe lại đoạn ghi âm, đánh dấu lỗi về phát âm, từ vựng, ngữ pháp và mạch liên kết.

  • Bộ tiêu chí tự chấm nhanh (mỗi buổi tập trung 1–2 tiêu chí): Fluency & Coherence: có mở–thân–kết rõ ràng; có lý do, ví dụ/dẫn chứng cụ thể, phù hợp và liên kết bằng từ nối. Lexical Resource: nên dùng hơn 3 collocations theo chủ đề; hạn chế lặp từ. Grammar: có tối thiểu 2 cấu trúc phức (relative clause, concessive clause, conditionals). Không nên diễn đạt chỉ toàn câu đơn, mang tính liệt kê đơn thuần. Pronunciation: phát âm nguyên âm, phụ âm chuẩn; có trọng âm từ/câu rõ; ngữ điệu phù hợp.

  • Phản hồi thêm từ bên ngoài: định kỳ 1–2 buổi/tuần nhận góp ý từ giáo viên/bạn học đồng hành; tập trung vào 1 lỗi lớn/lần (ví dụ: “thiếu ví dụ minh họa”, “ý không có kết đoạn”) để tìm cách khắc phục dần và cải thiện hiệu quả.

Thực hành kỹ thuật Shadowing để tăng phản xạ ngôn ngữ

  • Nguồn luyện: bài nói mẫu ngắn (Part 2 - cue card/Part 3) từ các nền tảng học IELTS uy tín (ví dụ DOL Academy, hay các kênh luyện thi IELTS, podcast chuyên sâu).

  • Quy trình 10–12 phút/bài: Nghe toàn bài (không đọc transcript) → Nghe và nhại/lặp lại từng câu/nhóm câu, chú ý cách nối âm–ngữ điệu–nhấn nhá từ của người bản xứ → Đọc theo script, đánh dấu cách nhấn trọng âm → Thử nói lại không nhìn script, giữ nhịp độ, phát âm và ngữ điệu tương đương.

  • Mục tiêu: chuẩn rhythm–stress–intonation trước khi chuyển sang tăng tốc độ nói; ưu tiên chất lượng phát âm và độ rõ ràng khi trình bày.

🌴Thực hành mô phỏng kỳ thi (mock test) có quản lý thời gian

  • Một buổi thi giả lập:

Part 1: 4–5 phút, trả lời mạch lạc hơn 3 câu/1 câu hỏi (ý chính–lý do–ví dụ).

Part 2: 1 phút chuẩn bị (gạch 4–5 ý chính theo các câu hỏi gợi ý trong cue card và theo trục giới thiệu đối tượng/bối cảnh – kể diễn biến/trải nghiệm/miêu tả – cảm nhận cá nhân – kết luận), nói liên tục từ 1:40–2:00 (2 phút tối đa).

Part 3: 4–5 phút, mỗi câu trả lời nên có khoảng 2 luận điểm + ví dụ/so sánh/liên hệ.

  • Sau mock test: ghi lại 2–3 lỗi điển hình mà bạn gặp phải (ví dụ: thiếu kết nối đoạn ở Part 2; lập luận một chiều ở Part 3) và chuyển thành mục tiêu sửa lỗi cho buổi sau.

  • Tần suất: 1 buổi/tuần đối với người mới; 2 buổi/tuần ở giai đoạn “về đích” luyện đề chuyên sâu.

Lịch luyện Speaking mẫu 30 phút/ngày (DOL gợi ý)

  • Ngày lẻ: 10 phút học từ vựng + khung câu mẫu (1 chủ đề) → 12 phút Shadowing → 8 phút nói Part 2 theo cue card.

  • Ngày chẵn: 8 phút Warm-up - khởi động ở Part 1 (4 câu) → 15 phút luyện nói Part 3 (2 câu, mỗi câu 2 luận điểm) → 7 phút Review phần ghi âm trả lời. 

  • Cuối tuần: 1 phiên mock test đầy đủ và tổng hợp lỗi cá nhân.

checkThực hành theo lộ trình mà DOL vừa gợi ý sẽ phần nào giúp người học chủ động tích lũy và nâng cao ý tưởng – ngôn ngữ – phản xạ, giảm đáng kể nguy cơ “không biết nói gì” khi thi thật, đồng thời cải thiện đồng đều cả bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking.

IV.Vì sao thí sinh “không biết nói gì” trong bài thi IELTS Speaking?

🔥Nguyên nhân khách quan

  • Không hiểu câu hỏi hoặc không nghe rõ lời của giám khảo. Âm lượng, tốc độ, phát âm của giám khảo khi nói hoặc một cụm từ lạ có thể khiến thí sinh chưa kịp nghe hiểu, dẫn đến bỏ lỡ trọng tâm của đề bài. Khi không nắm được đúng “đề bài”, người nói dễ trả lời lạc hướng hoặc dừng lại quá lâu để suy nghĩ, làm mất mạch nói.

  • Chủ đề lạ, ít thông tin thực tế để chia sẻ. Một số câu hỏi đề cập đến trải nghiệm không phổ biến (ví dụ: về triển lãm nghệ thuật, du hành vũ trụ hay về mở rộng lên các chủ đề như: luật pháp, khoa học, công nghệ AI,…), khiến không ít thí sinh thiếu “chất liệu” để triển khai có chiều sâu.

  • Câu hỏi mang tính học thuật, vượt quá vốn hiểu biết. Ở Part 3, câu hỏi thường yêu cầu lý giải nguyên nhân–hệ quả, so sánh, dự đoán xu hướng, thể hiện quan điểm cá nhân… Nếu chưa quen tư duy lập luận bằng tiếng Anh kèm theo chưa đủ trải nghiệm, kiến thức nhất định, thí sinh dễ rơi vào tình trạng bí ý, khó diễn đạt dù hiểu chủ đề.

🌟Nguyên nhân chủ quan

  • Thiếu vốn từ/ cấu trúc và cách diễn đạt. Có ý tưởng trong đầu nhưng không có từ vựng–cụm từ (collocations) hoặc mẫu câu phù hợp để bày tỏ, người nói sẽ hay có xu hướng ngập ngừng, lặp từ hoặc chuyển sang câu trả lời rất ngắn.

  • Thiếu kiến thức xã hội/nền về chủ đề. Không cần “kiến thức chuyên ngành”, nhưng tối thiểu bạn vẫn phải có vài ý chung để diễn đạt (lí do, ví dụ, so sánh). Thiếu nền tảng này, câu trả lời khó phát triển.

  • Phản xạ nói còn yếu. Bạn chưa quen phong cách trả lời tự phát theo nhịp hội thoại dẫn tới ngắt quãng (có thể lâu và nhiều lần), nhiều “uh/um”, mất mạch ý.

  • Căng thẳng, mất bình tĩnh. Áp lực phòng thi làm nhịp nói bị gãy, ý tưởng rời rạc; và trong trường hợp này, nhiều thí sinh có xu hướng lựa chọn sự “an toàn” bằng những câu ngắn, tránh mở rộng. Thế nhưng, điều này càng làm bài nói kém trôi chảy và không thể hiện được vốn từ, ngữ pháp của người học.

😊Tác động đến điểm số

Khi không thể nói gì, thí sinh thường im lặng kéo dài hoặc trả lời quá ngắn, khiến điểm của tiêu chí Fluency & Coherence giảm (mạch nói đứt quãng, ý không phát triển). Việc dùng từ sai/ nghèo nàn làm tiêu chí Lexical Resource bị trừ điểm (lặp từ, tránh né sử dụng từ vựng theo chủ đề). Ngoài ra, nếu chỉ dùng cấu trúc đơn giản, câu ngắn rời rạc hoặc ghép câu sai, điểm về Grammatical Range & Accuracy cũng giảm.

👉 Lưu ý quan trọng: IELTS Speaking là bài kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ - cách bạn diễn đạt, phát triển và trình bày ý bằng tiếng Anh - không phải bài thi về kiến thức chuyên ngành.

Không có “đáp án đúng–sai” tuyệt đối cho nội dung; điều được đánh giá là cách bạn lập luận, dẫn chứng và bảo vệ quan điểm bằng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên.

V.Lời kết

Thi IELTS Speaking không biết nói gì” là tình huống phổ biến nhưng hoàn toàn có thể khắc phục nếu người học có chiến lược ứng phó đúng lúc và lộ trình luyện tập bài bản. Khi biết cách giữ bình tĩnh, làm rõ câu hỏi và duy trì phản xạ nói đều đặn, thí sinh không chỉ vượt qua cảm giác “bí ý” mà còn có thể biến nó thành cơ hội thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp.

Để đạt hiệu quả lâu dài, người học nên kết hợp kế hoạch học tập, giáo trình luyện nói phù hợp, thực hành thường xuyên và học bổ trợ qua DOL Academy – nền tảng cung cấp hệ thống đề thi, bài mẫu chi tiết theo từng kỹ năng. Với sự chuẩn bị đúng hướng và phương pháp học rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể bước vào kỳ thi IELTS Speaking với phong thái tự tin, mạch lạc và tự nhiên.

Table of content

Nhận diện tình huống “không biết nói gì” trong từng phần thi IELTS Speaking

Phần 1 – Introduction & Interview

Phần 2 – Individual Long Turn (Cue Card)

Phần 3 – Discussion

Dấu hiệu chung nhận biết bạn đang “bí ý” trong IELTS Speaking

Giải pháp khắc phục tình trạng “không biết nói gì” ngay trong phòng thi IELTS Speaking

Giữ bình tĩnh và kiểm soát tâm lý

Xin giám khảo nhắc lại hoặc diễn giải câu hỏi khi chưa nắm ý

Sử dụng câu “mở đầu” để có thời gian sắp xếp ý 

Định hướng lại sang vùng nội dung quen thuộc một cách hợp lý

Duy trì giao tiếp tự nhiên để giữ nhịp hội thoại 

Gợi ý khung phản hồi nhanh (áp dụng cho mọi phần thi)

Cách luyện tập IELTS Speaking trước kỳ thi

Luyện theo nhóm chủ đề phổ biến và xây “topic bank”

Mở rộng vốn từ và mẫu câu linh hoạt (dùng tự nhiên, tránh theo cách “trả bài” học thuộc lòng)

Luyện nói thường xuyên và có phản hồi

Thực hành kỹ thuật Shadowing để tăng phản xạ ngôn ngữ

Thực hành mô phỏng kỳ thi (mock test) có quản lý thời gian

Lịch luyện Speaking mẫu 30 phút/ngày (DOL gợi ý)

Vì sao thí sinh “không biết nói gì” trong bài thi IELTS Speaking?

Nguyên nhân khách quan

Nguyên nhân chủ quan

Tác động đến điểm số

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background