Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Bí quyết mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking dễ áp dụng

Trong phần thi IELTS Speaking, một câu trả lời quá ngắn, chỉ dừng ở mức “Yes” hoặc “No” sẽ khiến giám khảo khó đánh giá đầy đủ khả năng của thí sinh. Ngược lại, khi người nói biết mở rộng câu trả lời hợp lý, gắn kết các ý bằng lý do, ví dụ hay phản hồi cá nhân, bài nói sẽ thể hiện rõ Fluency & Coherence, Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy - ba tiêu chí quan trọng trong thang điểm Speaking.

Việc “kéo dài” câu trả lời không đồng nghĩa với nói nhiều, mà thể hiện việc triển khai ý có trọng tâm và mạch lạc. Trong bài viết này, DOL sẽ hướng dẫn chi tiết cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking ở từng phần - Part 1, Part 2 và Part 3 nhằm giúp người học nắm được đặc trưng của từng phần thi, biết sử dụng mẫu câu mở rộng ý, từ nối và ví dụ thực tế để thể hiện khả năng ngôn ngữ tự nhiên, thuyết phục và đạt điểm cao hơn trong bài thi.

Cách kéo dài câu trả lời trong IELTS Speaking

Bí quyết mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking dễ áp dụng

Table of content

I.

Vì sao cần mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking?

II.

Cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 – Introduction and Interview

III.

Bí quyết mở rộng câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 (Individual Long Turn)

IV.

Chiến lược mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3 – Discussion

V.

Kết hợp luyện tập và checklist phản hồi

VI.

Lời kết

I.Vì sao cần mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking?

Trả lời quá ngắn làm mất cơ hội thể hiện năng lực của bạn. Khi chỉ đáp quá ngắn kiểu “Yes/No” hoặc một mệnh đề đơn, thí sinh gần như không bộc lộ vốn từ, khả năng ngữ pháp và cách tổ chức ý.

Giám khảo vì thế khó quan sát được phạm vi từ vựng theo chủ đề, khả năng vận dụng, biến đổi cấu trúc câu, cũng như tư duy lập luận của người học.

Ngược lại, một câu trả lời được phát triển có chủ đích cho phép người nói trình bày suy nghĩ trọn vẹn, dùng đa dạng cấu trúc, và cho thấy khả năng xử lý ngôn ngữ ở cấp độ diễn đạt - lập luận.

Khi gắn với tiêu chí chấm điểm của Speaking, ngoài tiêu chí Pronunciation (Phát âm), chúng ta còn có: 

  • Fluency & Coherence: mở rộng câu trả lời đúng cách giúp bài nói trôi chảy, có nhịp và mạch ý được kết nối bằng liên từ, cụm chuyển ý hợp lý. Người học có cơ hội thể hiện cách sắp xếp thông tin theo trình tự rõ ràng thay vì các ý rời rạc.

  • Lexical Resource: khi phát triển ý, thí sinh có không gian để sử dụng từ vựng theo chủ đề, collocation phù hợp ngữ cảnh, cũng như kỹ năng paraphrase (diễn đạt lại). Đây là các yếu tố quan trọng để tránh lặp từ/ý và nâng mức độ tự nhiên khi trình bày.

  • Grammatical Range & Accuracy: câu trả lời đủ dài cho phép bạn kết hợp đa dạng cấu trúc câu đơn - ghép - phức, đưa vào nhiều loại câu (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động, so sánh, mệnh đề danh ngữ…); từ đó thể hiện phạm vi cấu trúc và độ chính xác khi vận dụng.

Bên cạnh đó, DOL làm rõ khái niệm “kéo dài” câu trả lời ở đây không phải là nói lan man, thiếu kiểm soát. Mục tiêu không phải thêm thời lượng bằng các ý ngoài lề, mà phát triển có trọng tâm từ một ý chính, mở rộng thành các “lớp ý hỗ trợ” mạch lạc. Một khung triển khai đơn giản, dễ luyện tập là:

  • Reason (lý do): nêu vì sao bạn nghĩ như vậy/ lựa chọn như vậy.

  • Example (ví dụ): minh họa ngắn gọn, phù hợp và cụ thể để làm rõ lý do.

  • Contrast (đối chiếu/đối lập): mở thêm góc nhìn khác hoặc đề cập trường hợp ngoại lệ hợp lý.

  • Speculation (dự đoán/hệ quả): kết nối tới xu hướng trong tương lai, đưa ra hệ quả từ vấn đề hoặc tình huống giả định.

Ví dụ minh họa:

Yes, I enjoy cycling because it keeps me fit after long hours at school (Reason). For example, I usually ride around the park at the weekend (Example). Although some people find it time-consuming, I think it’s worth the effort (Contrast). In the future, I might join a local cycling club to train more seriously (Speculation).

Với tư duy “từ ý chính kèm theo các ý hỗ trợ”, thí sinh vừa đáp ứng yêu cầu về độ dài nên có của câu trả lời, vừa đạt được mục tiêu cốt lõi: mạch lạc, giàu từ vựng, đa dạng cấu trúc theo đúng tinh thần của thang điểm Speaking.

[{"type":"p","id":"3ofvLfarg6Hpl5dyH9AhS","children":[{"text":"cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking"}]}]
Tổng quan cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking dễ áp dụng

II.Cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 – Introduction and Interview

Part 1 trong bài thi IELTS Speaking kéo dài khoảng 4–5 phút, thường gồm các câu hỏi mang tính cá nhân, gần gũi với đời sống hằng ngày. Các chủ đề phổ biến bao gồm: gia đình, bạn bè, sở thích, học tập hoặc công việc, thói quen sinh hoạt, quê hương, hay các hoạt động giải trí.

Giám khảo kỳ vọng thí sinh có thể phản ứng nhanh, tự nhiên, thể hiện khả năng duy trì hội thoại bằng tiếng Anh. Vì vậy, trả lời quá ngắn (một câu đơn) hoặc chỉ nói một từ như “Yes” hay “No” sẽ khiến bạn mất điểm do không thể hiện được năng lực diễn đạt và phát triển ý.

Một câu trả lời Part 1 thường chỉ cần kéo dài khoảng 20–30 giây, tương đương 2–3 câu, nhưng nên có 2–3 ý phụ bổ trợ để bài nói vừa tự nhiên vừa có chiều sâu. Mục tiêu chính là mở rộng vừa đủ, tránh diễn giải lan man nhưng cũng không rút gọn đến mức khô khan. Giám khảo mong đợi câu trả lời thể hiện được ba yếu tố: mạch lạc – có ý hỗ trợ – tự nhiên trong ngữ điệu.

Các cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Cách mở rộng

Mẫu câu/Từ gợi ý

Ví dụ minh họa

1. Nêu lý do (Reason)

Đưa ra lý do như một lời giải thích cho lựa chọn hoặc quan điểm của bạn.

because / since / the main reason is that / this is mainly because…

Q: Do you enjoy cooking? 

A: Yes, I do, because cooking helps me unwind after a long and stressful day at school. It’s also a great way for me to clear my mind and focus on something creative.

2. Đưa ví dụ cụ thể (Example)

Ví dụ thực tế giúp làm rõ ý tưởng và khiến câu trả lời tự nhiên, sinh động hơn.

For example / For instance…

Q: What do you usually do in your free time? 

A: I usually spend time reading or listening to podcasts. For instance, I often listen to a show called “Science Vs” because it helps me learn interesting facts in a fun way.

3. Thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân (Feeling / Opinion)

Thêm yếu tố cảm xúc, nhận định để tạo cảm giác thân mật, gần gũi.

I find it… / I really enjoy… / I’m keen on… / I’m really into…

Q: Do you like travelling? 

A: Yes, I really enjoy travelling because it gives me a chance to explore new cultures. I find it exciting to meet different people and try local food whenever I visit a new place.

4. So sánh với quá khứ, hiện tại hoặc tương lai (Comparison)

Cho thấy sự thay đổi của bạn theo thời gian, giúp bài nói có chiều sâu hơn.

I used to…, but now… / In the future, I might…

Q: Do you like watching movies? 

A: I used to watch movies almost every weekend when I was in high school, but now I don’t have as much time because of my studies. In the future, I might try watching more films online during the holidays.

5. Đưa ý kiến đối lập (Contrast)

Dùng khi câu hỏi có hai chiều quan điểm, hoặc để nhấn mạnh sự khác biệt giữa bạn và người khác.

Although / Even though / In spite of / Despite / On the other hand…

Q: Do you enjoy working in groups? 

A: Although some people find group work stressful, I actually enjoy it because I can exchange ideas with others. Working in a team often helps me learn new perspectives that I wouldn’t think of on my own.

6. Nêu tần suất hoặc thói quen (Frequency)

Thêm thông tin về tần suất giúp bài nói cụ thể và thực tế hơn.

I usually / I often / from time to time / I rarely / occasionally…

Q: How often do you exercise? 

A: I usually go jogging three times a week, early in the morning. Sometimes I skip a day when I’m busy with assignments, but I always try to make up for it on the weekend.

7. Dự đoán hoặc kế hoạch tương lai (Speculation)

Đề cập đến dự định hoặc kế hoạch liên quan đến chủ đề để mở rộng thêm lớp ý.

In the future, I’ll probably… / I plan to… / I might…

Q: Do you plan to learn any new skills in the future? 

A: Yes, in the future I’ll probably learn graphic design because it’s becoming really useful in many jobs. I think having that skill will help me express my ideas more creatively and professionally.

🚨 Lưu ý khi mở rộng câu trả lời:

  • Có thể cân nhắc kết hợp 2–3 cách trong cùng một câu trả lời để tạo chiều sâu và sự mạch lạc. Ví dụ: “Yes, I do, because cooking helps me relax after school. For instance, I usually prepare dinner for my family three times a week.

  • Chú ý độ dài hợp lý: Tránh nói quá dài hoặc đi chệch hướng với câu hỏi, chỉ nên phát triển thêm 2–3 ý bổ trợ cho câu trả lời chính.

  • Sử dụng từ đệm (filler phrases/words) tự nhiên để có thêm thời gian suy nghĩ và giữ nhịp nói trôi chảy nhưng tránh lạm dụng, ví dụ: “Well, actually… / Let me think… / That’s an interesting question… / To be honest…”  Những cụm này đặc biệt hữu ích ở Part 1 và Part 3, khi người thi cần thời gian tổ chức ý nhưng vẫn duy trì được sự tự nhiên trong giao tiếp.

  • Phát âm tự nhiên, ngữ điệu lên xuống nhẹ nhàng giúp bài nói sinh động và tránh cảm giác học thuộc.

✅ Như vậy, Part 1 không chỉ kiểm tra phản xạ giao tiếp mà còn là phần mang tính “khởi động” giúp bạn thể hiện phong thái tự nhiên. Khi áp dụng linh hoạt các cách mở rộng mà DOL vừa đề cập, bạn sẽ dễ dàng duy trì hội thoại, vừa đủ độ dài, vừa thuyết phục về mặt nội dung và ngôn ngữ.

III.Bí quyết mở rộng câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 (Individual Long Turn)

Part 2 là phần độc thoại cá nhân trong bài thi IELTS Speaking. Thí sinh sẽ được giám khảo phát cho một Cue Card, trong đó có chủ đề/câu hỏi chính và 3–4 câu hỏi phụ mang tính gợi ý.

Các câu hỏi này giúp thí sinh triển khai bài nói theo hướng mạch lạc, đúng trọng tâm. Chủ đề thường yêu cầu bạn kể về một sự kiện; miêu tả một người, một vật, một nơi chốn hoặc một trải nghiệm đáng nhớ trong đời.

Bạn có 1 phút chuẩn bị để lên ý tưởng và tối đa 2 phút để nói, do đó việc tổ chức ý tưởng hợp lý, có cảm xúc và có ví dụ minh họa là yếu tố quyết định. Giám khảo không chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn quan sát tư duy logic, sự liên kết và cảm xúc tự nhiên trong cách kể chuyện của bạn.

Cách mở rộng và triển khai hiệu quả

Để trình bày bài nói rõ ràng, sinh động, bạn nên kết hợp hai hướng triển khai song song:

  • Thứ nhất, sử dụng khung 5W + 1H để đảm bảo nội dung bao quát, đầy đủ và logic. Đây cũng là cách hiệu quả để bạn triển khai ý cho mọi chủ đề, đặc biệt trong trường hợp bạn bị bí ý tưởng khi trình bày. 

  • Thứ hai, áp dụng các chiến thuật mở rộng ý (Reason + Feeling / Detail + Example / Effect + Reflection / Speculation) để làm bài nói giàu cảm xúc, tự nhiên và có chiều sâu.

1 Áp dụng khung 5W + 1H để phát triển ý logic

Đây là công cụ cơ bản, quen thuộc nhưng rất hiệu quả để bạn tạo dàn ý tự nhiên và tránh lạc đề. Sáu câu hỏi trong khung sẽ giúp bạn hình thành các ý chính, tương ứng với sáu “lớp” mở rộng mà bạn có thể triển khai trong vòng 2 phút:

Cách áp dụng khung 5W + 1H để phát triển ý logic

Thành phần (5W + 1H)

Vai trò trong bài nói

Câu hỏi gợi ý / Cách mở rộng

Who

Giới thiệu nhân vật / đối tượng liên quan

Who is the person / character / author you’re talking about?

What

Xác định sự kiện / vật / chủ đề cụ thể

What happened? / What is it about?

When

Bổ sung mốc thời gian, bối cảnh

When did it happen? / When did you experience it?

Where

Nêu địa điểm / môi trường diễn ra

Where did it happen? / Where were you at that time?

Why

Giải thích lý do, cảm xúc, ý nghĩa

Why did it impress you? / Why do you like it?

How

Cách thức diễn ra hoặc kết quả đạt được

How did it affect you? / How did you feel afterward?

 → Mỗi thành phần có thể nói khoảng 10–20 giây, vừa đủ để triển khai mạch ý mà không bị lặp lại hoặc vượt quá thời gian. Mặt khác, các câu hỏi trong Cue Card thường cũng đã phần nào bao hàm các câu mở rộng như vậy. 

2 Kết hợp các hướng mở rộng để tăng chiều sâu và cảm xúc

Khi đã xác định ý chính theo khung 5W + 1H, bạn có thể phát triển mỗi ý chính bằng một trong những hướng sau:

  • Reason + Feeling – Giải thích vì sao bạn chọn nói về đối tượng, sự kiện hay trải nghiệm đó, kèm theo cảm xúc của bản thân.

I chose this person because he really inspires me. I felt truly motivated after hearing his story.

  • Detail + Example – Thêm chi tiết hoặc kể lại một tình huống cụ thể giúp người nghe hình dung rõ hơn.

He once helped me prepare for an important exam when I was really struggling with my studies.

  • Effect + Reflection – Nêu ảnh hưởng của sự việc đối với bạn và bài học rút ra sau đó.

That experience taught me to stay consistent even when things get tough.

  • Speculation – Liên hệ với tương lai hoặc thể hiện sự mong muốn tiếp tục duy trì mối quan hệ, thói quen, sở thích đó.

In the future, I hope to work with him again because he has become a real role model for me.

Những hướng mở rộng này giúp bài nói của bạn trở nên mạch lạc, cảm xúc và có sự phát triển ý tự nhiên, đồng thời thể hiện khả năng dùng cấu trúc câu phức và từ vựng học thuật đúng chỗ.

3 Lên ý tưởng và sắp xếp nội dung trong 1 phút chuẩn bị

Trong thời gian chuẩn bị, bạn có thể:

  • Dùng sơ đồ tư duy (mind map) để nhanh chóng ghi ra 4–5 từ khóa chính theo khung 5W + 1H.

  • Có thể ưu tiên chọn ý dễ nói nhất trong Cue Card với bạn để bắt đầu, tránh mất thời gian vào những phần khó hơn. 

  • Nếu chủ đề có nhiều chi tiết, hãy sắp xếp lại trình tự sao cho hợp lý và thuận miệng nhất khi kể lại. Ví dụ, với đề “Describe a book you read that changed the way you think”, bạn có thể sắp xếp theo thứ tự: What it is → When you read it → Why you liked it → How it changed you.

4 Cấu trúc tổng thể bài nói với 3 phần mạch lạc

Một bài nói Part 2 hiệu quả nên có bố cục 3 phần rõ ràng:

  • Opening (Mở bài): Giới thiệu chủ đề ngắn gọn.

I’d like to talk about a book that really changed the way I see life.

  • Main Details (Thân bài): Triển khai 2–3 ý chính (theo khung 5W + 1H), mỗi ý nên có 1–2 câu mở rộng (ý phụ) bằng Reason, Example hoặc Feeling.

The book is called “Atomic Habits”, written by James Clear. I first read it last summer when I was struggling to stay productive. What impressed me most was how it explained that small daily improvements could lead to remarkable results. For example, I started applying its ideas by studying just 15 minutes more each day, and that made a huge difference…

  • Ending & Reflection (Kết bài): Tóm tắt lại cảm nhận hoặc nêu tác động của sự việc.

That book completely changed how I approach learning. I’ve become more disciplined and optimistic about long-term goals.

Dưới đây là ví dụ về khung tham khảo cho đề bài “Describe a book you read that changed the way you think

Bảng mẫu hướng dẫn mở rộng câu trả lời

Câu hỏi trong Cue Card

Hướng triển khai gợi ý

What it is

Nêu tên sách, tác giả, thể loại. → The book is “Atomic Habits” by James Clear, a well-known self-help writer.

When you read it

Thời điểm và lý do đọc. → I read it last year when I wanted to improve my study habits.

What it’s about

Tóm tắt nội dung chính. → It focuses on how tiny, consistent actions can lead to big results over time.

Why you liked it

Lý do yêu thích, cảm xúc. → I liked it because it’s very practical and changed how I see discipline.

How it influenced you

Tác động, bài học rút ra. → It made me realize that progress takes time and effort, and now I apply this mindset to my daily life.

👉 Để hiểu rõ hơn cách áp dụng những hướng dẫn mở rộng ý trong IELTS Speaking Part 2, bạn có thể tham khảo thêm hai bài mẫu chất lượng, hoàn chỉnh trên DOL Academy. 

smiley25Đọc kỹ hai bài mẫu này sẽ hỗ trợ bạn hình dung cách triển khai bài nói Part 2 hoàn chỉnh, kết hợp hợp lý giữa ý tưởng, cảm xúc và ngôn ngữ học thuật, từ đó dễ dàng nâng cấp phần trình bày của chính mình.

Một số lưu ý quan trọng khi mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 2

  • Bạn cần bám sát các câu hỏi gợi ý trong Cue Card, vì chúng là những câu hỏi dẫn dắt, hỗ trợ bạn triển khai bài nói một cách logic. Hãy đảm bảo bạn trả lời đầy đủ và chi tiết tất cả các câu hỏi này. 

  • Nói với tốc độ vừa phải, tự nhiên, rõ ràng và có cảm xúc, tránh đọc thuộc lòng.

  • Dùng đa dạng từ nối (linking devices) như besides, moreover, as a result, in addition, personally speaking, what impressed me most was… để kết nối các lớp ý chặt chẽ.

  • Trong trường hợp “bí ý tưởng”, bạn có thể mở rộng thêm bằng dự đoán hoặc liên hệ bản thân, ví dụ:

In the future, I’ll definitely read more books by the same author because his ideas truly inspire me.

✅ Khi vận dụng hợp lý cấu trúc 5W + 1H cùng các hướng mở rộng như Reason, Example, Reflection, Speculation, bài nói Part 2 của bạn sẽ vừa đủ thời lượng, vừa mạch lạc và tự nhiên, thể hiện được năng lực tư duy và khả năng sử dụng tiếng Anh học thuật một cách linh hoạt.

IV.Chiến lược mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3 – Discussion

Phần Part 3 kéo dài khoảng 4–5 phút, được xem là phần mang tính học thuật và thử thách nhất trong bài thi IELTS Speaking. Các câu hỏi trong phần này thường có tính mở rộng, liên quan đến chủ đề ở Part 2, nhưng có độ trừu tượng và khái quát cao hơn, đòi hỏi thí sinh phải phân tích, lập luận và phản biện thay vì chỉ mô tả hay kể lại như ở Part 1 và Part 2.

Giám khảo sẽ đánh giá khả năng của bạn trong việc phát triển ý tưởng một cách logic, sử dụng lý lẽ thuyết phục, ví dụ mang tính xã hội (không chỉ đơn thuần của cá nhân) và trình bày câu trả lời có chiều sâu, có quan điểm rõ ràng.

Ở phần này, người học nên thể hiện phong thái như một người thảo luận - lý giải vấn đề, chứ không phải chỉ “đối thoại thông thường”.

Bên dưới là bố cục chung cho câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3

Một câu trả lời hiệu quả trong Part 3 nên tuân theo bố cục bốn bước cơ bản sau để đảm bảo mạch lạc và có chiều sâu:

1 Nêu quan điểm / ý kiến trực tiếp: Bắt đầu câu trả lời bằng một nhận định rõ ràng, thể hiện bạn hiểu vấn đề và có lập trường riêng, tránh vòng vo. 

In my view / In my opinion / From my perspective / Personally speaking…

2 Giải thích vì sao (Reasoning): Giải thích nguyên nhân lựa chọn hoặc cơ sở cho quan điểm đó, sử dụng từ nối học thuật để phát triển ý.

This is mainly because… / The reason behind this is that… / One contributing factor is…

3 Đưa ví dụ minh họa / hệ quả (Example / Consequence): Sử dụng ví dụ thực tế trong xã hội, mang tính quan sát chung để tăng tính thuyết phục cho luận điểm.

For instance / For example / In many countries… / If this trend continues, then…

4 Dự đoán xu hướng / hệ quả trong tương lai (Prediction / Speculation): Liên hệ đến tác động trong tương lai hoặc đưa ra hướng giải quyết khả thi, giúp câu trả lời mang tính học thuật và có chiều sâu tư duy.

It’s likely that… / In the future… / If this continues… / By the next decade, we may see…

Ví dụ minh họa:

Q: Do you think technology will change work in the future?

A: Absolutely. In my view, automation will reshape many jobs because companies are always looking for greater efficiency. For example, factories in my country already use robots for repetitive tasks. While this may reduce certain manual roles, it also creates new positions that require digital and analytical skills. It’s likely that within the next decade, many workers will have to upgrade their technical knowledge to stay competitive.

checkCâu trả lời này thể hiện đủ bốn phần: quan điểm → lý giải → ví dụ → dự đoán, giúp bài nói có cấu trúc rõ ràng, phản ánh tư duy logic và khả năng phân tích sâu.

Các cách mở rộng câu trả lời phổ biến trong Part 3

Chiến lược mở rộng

Mẫu cấu trúc gợi ý

Ứng dụng thực tế / Ví dụ minh họa

1. Đưa quan điểm + lý giải (Giving Opinions + Examples)

Phù hợp với hầu hết câu hỏi Part 3, giúp thể hiện rõ quan điểm cá nhân kèm theo lý do và ví dụ mang tính xã hội, từ đó củng cố cho lập luận.

I believe that… / I hold the opinion that… / It’s essential for… / For example…

Q: Do you think children should wear uniforms? 

A: I believe they should because wearing uniforms creates a sense of equality among students. For example, it reduces pressure related to fashion or wealth differences, helping students focus more on their studies.

2. Trình bày mặt lợi – hại (Advantages & Disadvantages)

Giúp người học nhìn nhận vấn đề ở cả hai chiều, tránh câu trả lời phiến diện.

One of the main advantages is… / However, a drawback is… / On the one hand… / On the other hand…

Q: What are the benefits and drawbacks of working from home? 

A: One of the biggest benefits is that employees can save time and money by not commuting. On the other hand, a drawback is the lack of social interaction, which can affect teamwork and motivation.

3. So sánh các quan điểm (Evaluating Different Opinions)

Áp dụng cho câu hỏi có cấu trúc “Why do some people… while others…?”, thể hiện khả năng phân tích đa chiều.

Some people think…, while others believe… / The main reason is that… / This difference may come from…

Q: Why do some people prefer TV to radio news?

A: Some people prefer TV news because it’s more visual and engaging, allowing them to see real images. Meanwhile, others like radio because it’s more relaxing and convenient to listen to while driving or doing housework.

4. Dự đoán tương lai (Speculating Future Events)

Thể hiện năng lực suy luận và phân tích xu hướng xã hội, một yếu tố được đánh giá cao trong Part 3.

Given that…, I think… / Taking into consideration…, it’s likely that… / By the year…, we may see…

Q: How will technology change education in 20 years? 

A: Given the current trend, I believe artificial intelligence will play a major role in personalizing education. By the year 2040, students may have virtual tutors who adapt lessons to their learning styles, making studying more efficient and engaging.

Từ đệm hữu ích khi cần thời gian suy nghĩ

Trong Part 3, người học có thể sử dụng các cụm từ đệm (fillers words) để giữ nhịp nói tự nhiên, đồng thời có thêm vài giây suy nghĩ mà không bị ngắt quãng:

  • Well, that’s a tough question…

  • Let me think for a second…

  • Actually, I haven’t really thought about that before, but…

  • As far as I know…

  • From what I’ve observed…

Các cụm này giúp bạn duy trì sự trôi chảy và tự tin, đồng thời thể hiện phong thái giao tiếp học thuật, tự nhiên - điều mà giám khảo đặc biệt đánh giá cao ở thí sinh đạt Band 7.0+ trở lên.

Tuy nhiên, DOL cũng lưu ý rằng, bạn không nên lạm dụng các từ đệm này quá nhiều, nhất là khi không cần thiết và tạo ra thói quen không tốt khi nói. Điều này có thể phản tác dụng, làm bài nói của bạn bị đánh giá thấp nếu không được vận dụng hợp lý. 

✅ Như vậy, Part 3 là phần thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện, lập luận học thuật và vốn ngôn ngữ nâng cao của người học.

Khi áp dụng đúng các chiến lược mở rộng, thí sinh không chỉ có thể kéo dài câu trả lời một cách tự nhiên mà còn tạo ấn tượng với giám khảo về tư duy sâu, cách diễn đạt chặt chẽ và tính logic cao trong lập luận.

V.Kết hợp luyện tập và checklist phản hồi

Để nói trôi chảy và biết cách phát triển câu trả lời một cách tự nhiên, người học cần có lộ trình luyện tập rõ ràng, phương pháp tự đánh giá hiệu quả và sự kiên trì. Mỗi ngày, bạn nên dành khoảng 30–45 phút cho việc luyện nói, ghi âm và phản hồi chi tiết.

smiley23Cách luyện tập mà DOL gợi ý đến bạn:

Bước 1: Chọn 5 câu hỏi Part 1, 1 thẻ Part 2 và 3 câu Part 3 theo cùng một chủ đề.

Bước 2: Ghi âm toàn bộ phần trả lời, đảm bảo mỗi câu trả lời đều được triển khai thêm bằng lý do, ví dụ, hoặc so sánh ngắn (theo các cách DOL đề xuất). Bạn không nên chỉ dừng lại ở câu trả lời “Yes/No” hoặc một mệnh đề đơn .

Bước 3: Nghe lại bản ghi, tự đánh giá theo tiêu chí từng phần:

  • Part 1: Câu trả lời có rõ ràng, tự nhiên, có cảm xúc và ví dụ cụ thể chưa?

  • Part 2: Đã triển khai theo khung 5W + 1H (Who, What, When, Where, Why, How) và có mở bài – thân bài – kết bài chưa? Các ý sắp xếp hợp lý và liên kết chặt chẽ chưa?

  • Part 3: Có lý giải hợp lý, ví dụ mang tính xã hội và kết nối được ý tưởng không?

Bước 4: Ghi âm lại một lần nữa, tập trung cải thiện các điểm yếu như nói thiếu chi tiết, thiếu liên kết, thường ngắt quãng lâu hoặc phát âm chưa rõ.

checkBên cạnh đó, người học có thể kết hợp nền tảng công nghệ hỗ trợ phản hồi tự động để tối ưu quá trình luyện tập như:

  • ELSA Speak giúp luyện phát âm, trọng âm và ngữ điệu.

  • ChatGPT hoặc các công cụ AI tương tự hỗ trợ mô phỏng giám khảo, đặt câu hỏi và nhận xét về mạch ý, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp; đồng thời gợi ý cải thiện. 

  • DOL Academy cung cấp bài mẫu và hướng dẫn triển khai ý theo từng Part, giúp người học so sánh, rút kinh nghiệm và hoàn thiện phần nói của mình.

checkTạo cho mình một checklist phản hồi ngắn:

  • Bắt đầu bằng câu trả lời rõ ràng, đúng trọng tâm.

  • Giải thích rõ ràng, có lý do hoặc ví dụ minh họa thực tiễn phù hợp.

  • Cấu trúc mạch lạc, không lặp từ, không lan man.

  • Giọng nói tự nhiên, ngữ điệu rõ, không mang tính học thuộc.

  • Ưu tiên sự trôi chảy, logic và dễ hiểu hơn là sử dụng từ vựng quá phức tạp.

🚨 Lưu ý:

Khi luyện tập, bạn hãy đặt trọng tâm vào chất lượng phát triển ý hơn là độ dài câu trả lời. Việc nói ngắn nhưng logic, có dẫn chứng và cảm xúc sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc nói dài nhưng thiếu định hướng.

Đồng thời, duy trì thói quen tự ghi âm – phản hồi – chỉnh sửa mỗi ngày là cách bền vững nhất để đạt được fluency (độ trôi chảy) và coherence (tính mạch lạc) tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking.

VI.Lời kết

Việc kéo dài hay mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking không chỉ đơn thuần giúp tăng thời lượng nói, mà còn là cách bạn thể hiện toàn diện năng lực ngôn ngữ ở cấp độ cao. Một câu trả lời được phát triển hợp lý cho phép thí sinh thể hiện tư duy logic, vốn từ phong phú, khả năng lập luận học thuật và đặc biệt là phong thái tự tin, tự nhiên trong giao tiếp. Đây chính là yếu tố giúp bạn chạm tới những band điểm 7.0–8.0+, mức điểm mà giám khảo đánh giá cao khả năng trình bày mạch lạc và có chiều sâu.

Với khung mở rộng phù hợp cho từng phần - từ cách nêu lý do và cảm xúc trong Part 1, triển khai 5W+1H trong Part 2, đến lập luận và dự đoán logic trong Part 3 - bạn sẽ học được cách nói đủ, nói rõ và nói sâu hơn. Hãy bắt đầu từ những bước nhỏ: tự ghi âm - nghe lại - đánh giá - cải thiện từng lớp mở rộng. Khi duy trì được thói quen này, bạn không chỉ nâng cao fluency và coherence, mà còn hình thành phong thái nói tiếng Anh tự nhiên, học thuật và đầy thuyết phục.

Table of content

Vì sao cần mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking?

Cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1 – Introduction and Interview

Bí quyết mở rộng câu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 (Individual Long Turn)

Chiến lược mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 3 – Discussion

Kết hợp luyện tập và checklist phản hồi

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background