IELTS Speaking Part 1 topic Accommodation: Từ vựng & bài mẫu band cao
IELTS Speaking Part 1 Accommodation là một trong những chủ đề IELTS Speaking part 1 thường được đưa ra trong các kỳ thi IELTS, không quá khó do chủ đề câu hỏi chỉ xoay quanh bản thân bạn. Tuy nhiên, đã không khó thì phải ăn cho đủ phải không? Để DOL giúp bạn. Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị: Từ vựng cụ thể để nói về chủ đề accommodation; Từ vựng chỉ vị trí; Từ vựng chỉ loại nhà; Từ vựng chỉ khu vực xung quanh; Từ vựng về tính từ thường dùng; Từ vựng hay ho khác...
1. Các bài mẫu IELTS Speaking topic Accommodation Part 1
Sau đây là một số câu hỏi (kèm trả lời từ nhà DOL) thường gặp của IELTS speaking topic accommodation.
Câu hỏi 1: Where do you live?
I was born and raised in Ho Chi Minh city. I’m living in District 1 with my two other friends. It is right in the heart of the city with a lot of hustle and bustle. At night the streets are crowded with people from all over the city.
Vocab | Meaning |
hustle and bustle | sự đông đúc và vội vã |
Câu hỏi 2: Is it a house or an apartment?
I’m currently living in an apartment with two other friends. It’s not very spacious but there is enough room for me to study. We are very close. We hang out all the time and usually go to nearby places to relax. We live together in harmony.
Vocab | Meaning |
harmony | sự hòa hợp |
Câu hỏi 3: What kind of accommodation do you prefer?
I prefer an apartment to a house because there are security guards to ensure my safety. Moreover, there are great services in close proximity for free like the gym, swimming pool, and convenience stores. Last but not least, it’s definitely more affordable than houses.
Vocab | Meaning |
close proximity | phạm vi gần |
Câu hỏi 4: Do you plan to live there for a long time?
Yes, I believe I won’t leave this apartment in the foreseeable future. Housing prices in HCMC have gone through the roof and it would cost me a fortune to own one right now.
Vocab | Meaning |
foreseeable future | tương lai gần |
to go through the roof | tăng kịch trần |
Câu hỏi 5: Who do you live with?
I'm currently living with my girlfriend. She moved in with me a few months ago. I have to say that she's a really good housemate - she keeps things clean and always follows the rules in the house.
Vocab | Meaning |
housemate | bạn cùng nhà |
Câu hỏi 6: Do you live in a house or a flat?
I'm currently living in a house. It's not a really spacious one but enough for me to live comfortably in. I don't think I'll be moving out of this place anytime soon.
Vocab | Meaning |
spacious | rộng rãi |
comfortably | một cách thoải mái |
Câu hỏi 7: Do you plan to live there for a long time?
Definitely. It's a great house and I can't see myself moving into a better one anytime soon. This is because house prices in Vietnam are going through the roof for me to even dream of buying anything better!
Vocab | Meaning |
house/property prices | giá nhà |
Câu hỏi 8: Where is your home?
My house is located in a small, narrow alleyway in District 10. It is a small neighbourhood so everyone knows each other quite well. I think it's a good environment and area to live in.
Vocab | Meaning |
narrow alleyway | con hẻm hẹp |
Câu hỏi 9: Are there many rooms in your home?
Not really. There are only 3 rooms in my house, including the living room, the kitchen, and the bedroom. I don't think having too many rooms in the house is necessary though - it usually means house maintenance is more difficult!
Vocab | Meaning |
house maintenance | bảo trì nhà |
Câu hỏi 10: What facilities are there near your home?
My house is located in the center of the city so there are quite a lot of facilities. To be more specific, there is a park within a km of my place, and a supermarket just opposite the street. Unfortunately, there's no shopping mall in the area so I have to travel quite a long way if I need to go on a shopping spree.
Vocab | Meaning |
shopping spree | một khoảng thời gian ngắn để đi shopping, tuy nhiên mua rất nhiều |
Về cơ bản, giám khảo chỉ có thể giải thích các từ trong part 2 và 3. Vì vậy, đừng hỏi:" Bạn có thể diễn đạt lại câu hỏi không?" trong part 1. Đơn giản là họ không thể làm điều đó. Chỉ được phép lặp lại một câu hỏi một lần trong part 1.
IELTS Examiner’s Tips An Academic Guide to IELTS Speaking and Writing (by Karolina Achirri)
2. Từ vựng IELTS Speaking topic Accommodation
Từ vựng mà DOL chuẩn bị cho topic IELTS speaking part 1 accommodation được liệt kê theo từng ngóc ngách liên quan đến chủ đề, bạn chia ra học cho dễ nhớ nhé.
2.1 Vị trí chỗ ở
Vocab | Meaning |
In the heart of the city | giữa lòng thành phố |
Densely populated area | khu vực đông dân |
A lot of hustle and bustle | rất nhiều sự đông đúc và vội vã |
In the suburbs/outskirts | ở vùng ngoại ô |
2.2 Các loại nhà
Có rất nhiều kiểu nhà khác nhau để miêu tả, hay chọn loại bạn có thể miêu tả (thường là kiểu nhà của mình) nhé.
Vocab | Meaning |
semi – detached house | nhà song lập (chung bức tường) |
apartment block | tòa chung cư |
thatched cottage | nhà mái rơm/nhà tranh |
mobile home | nhà di động |
flat | căn hộ |
dormitory | ký túc xá |
residential area | khu dân cư |
duplex apartment | căn hộ 2 tầng |
2.3 Vị trí cụ thể trong nhà
Vocab | Meaning |
Dining room | phòng ăn |
Garage | nhà xe |
Lounge: | sảnh sinh hoạt chung |
Backyard | sân sau |
Garden | vườn |
Fence | hàng rào |
Patio | hiên sau nhà |
Attic | gác |
2.4 Tính từ thường dùng
Nâng cấp một chút các tính từ đơn giản mà thường được dùng trong IELTS speaking part 1 accommodation như sau nha:
Vocab | Upgraded |
Big | spacious |
Small | stuffy, confined, cramped ⇒ cosy; |
convenient ⇒ comfortable • | has all the amenities → has all the mod cons; |
Low/high rent | Affordable and reasonable rent. |
2.5 Từ vựng đặc biệt khác
Vocab | Upgraded |
bedsit | phòng được thuê để vừa ở vừa ngủ |
annexe | tòa nhà bổ sung vào tòa chính |
appraiser | người định giá tòa nhà |
birdcage | chuồng chim |
box room | nhà kho |
blackout | cúp điện |
condominium | khu chung cư |
panic room | phòng an toàn |
DOL hy vọng là bài viết trên đã giúp bạn biết nhiều hơn về IELTS speaking part 1 chủ đề accommodation để có thể áp dụng tự học hiệu quả.
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về IELTS Speaking hay các kỹ năng, đừng ngần ngại mà liên hệ DOL qua các kênh sau bạn nhé: website, Facebook.
Câu hỏi thường gặp
Có những từ vựng về chỗ ở nào phổ biến?
Apartment (Căn hộ); Studio apartment (Căn hộ nhỏ chỉ có 1 phòng); Penthouse (Căn hộ đắt tiền); Basement apartment (Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà); Bungalow (Căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng); Tree house (Nhà dựng trên cây); Townhouse (Nhiều nhà chung vách); Villa (Biệt thự); Palace (Cung điện).
Bathroom (Nhà tắm); Bedroom (Phòng ngủ); Kitchen (Bếp); Lavatory (Nhà vệ sinh); Living room (Phòng khách); Lounge (Phòng chờ); Dining room (Phòng ăn); Garage (Nhà để ô tô); Sun lounge (Phòng sưởi nắng); Toilet (Nhà vệ sinh); Ceiling (Trần nhà); Floor (Sàn nhà); Roof (Mái nhà); Deck (Ban công ngoài); Porch (Hành lang); Chimney (Ống khói);...
Gợi ý trả lời IELTS Speaking: What are the different types of student accommodation?
Private rented houses and rooms (Cho thuê nhà riêng và phòng trọ)
University managed houses and rooms (Nhà và phòng do trường đại học quản lý)
University Hall of Residence (Khu nội trú Đại học)
Family stays or Homestays (Ở tại nhà của gia đình hoặc Homestays)
Gợi ý trả lời câu hỏi: What is student accommodation called?
Có thể trả lời như sau: A dormitory is a building primarily providing sleeping and residential quarters for large numbers of people such as boarding school, high school, college or university students. (Ký túc xá là một tòa nhà chủ yếu cung cấp chỗ ngủ và chỗ ở cho một số lượng lớn người như sinh viên nội trú, trung học, cao đẳng hoặc đại học.)
Trả lời câu hỏi “What type of accommodation do you prefer?” như thế nào?
Thí sinh có thể trả lời rằng: I would like to live in an accommodation which would preferably be located in a suburb by a lake, neither too far from or too close to the hustling-bustling of the big cities, surrounded by some beautiful green landscape. (Tôi muốn sống trong một chỗ ở tốt hơn là nằm ở vùng ngoại ô ven hồ, không quá xa hoặc quá gần với nhịp sống hối hả của các thành phố lớn, được bao quanh bởi một số cảnh quan xanh tươi đẹp.)