Tổng hợp cụm từ hay dùng trong IELTS Writing
Sử dụng ngôn ngữ học thuật trong IELTS Writing là thách thức đối với nhiều người học ở Việt Nam. Cụ thể, ngôn ngữ có thể không trang trọng, sử dụng không chính xác, và thiếu sự kết nối giữa các ý. Hiểu được vấn đề này, DOL chia sẻ các cụm từ phổ biến trong Writing để làm giàu văn phong và cải thiện điểm số cho bài thi IELTS Writing của bạn. Hãy khám phá những cụm từ này để nâng cao kỹ năng viết của bạn!
Tìm hiểu ngay tổng hợp cụm từ hay dùng trong IELTS Writing
Những cụm từ thông dụng trong IELTS Writing Task 1
Sau đây là các cụm từ thường dùng trong dạng đề Writing Part 1.
Cụm từ trong phần Introduction
Cụm từ trong phần Overall
Cụm từ trong phần Detailed paragraphs: Miêu tả chung, xu hướng, miêu tả bản đồ, quy trình
Cụm từ trong phần Introduction
Ở Introduction, việc duy nhất và tốt nhất bạn cần làm là paraphrase lại đề bài, tuyệt đối không thêm thông tin gì bên ngoài. Sau đây là một số cụm từ dùng để paraphrase đề bài.
Từ vựng | Ý nghĩa | Paraphrase | Ví dụ |
Table, pie chart, bar chart | Bảng, biểu đồ tròn, cột | Visual illustration | The visual illustration provided offers a comprehensive insight into the economy. |
Show | Cho thấy | Demonstrate, depict, illustrate, present, represent | The graph vividly illustrates the correlation between educational attainment and income levels. |
From… to…. | Từ… đến… | During, over the course of, throughout | The visual illustration provided offers a comprehensive insight into the economy over the course of 10 years. |
Percentage | Phần trăm | Contribution, proportion, share | The visual data shows the proportion of renewable energy adoption across the country. |
Information | Thông tin | Data, information, figures, statistics | The table presents detailed data on consumer spending habits across different age groups. |
Cụm từ trong phần Overall
Ở phần này trong Writing Task 1 bạn sẽ giới thiệu sơ qua đặc điểm chính của dữ liệu. Các cụm từ phổ biến thay thế cho overall bao gồm như sau.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Cụm trạng từ | In general Overall All in all By and large As a whole | Nhìn chung, nhìn tổng thể |
Mệnh đề | It is obvious/clear that | Rõ ràng/rõ ràng là |
An overall trend can be seen is that | Có thể thấy xu hướng chung là | |
It can be clearly seen that | Có thể thấy rõ rằng | |
At the first glance, it is clear that | Thoạt nhìn thì rõ ràng là | |
A glance at the graphs reveals that | Nhìn vào biểu đồ cho thấy rằng |
Cụm từ trong phần Detailed paragraphs
Đây là các cụm từ miêu tả chung, xu hướng, bản đồ, process và sự liên kết trong Writing Task 1.
Cụm từ miêu tả chung
Những cụm từ này có thể được sử dụng hầu hết ở các dạng Writing Task 1.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Miêu tả tỷ lệ | Exactly/approximately/nearly/roughly at 40% | Chính xác/xấp xỉ/gần/khoảng 40% |
... times higher/lower than | ... lần cao hơn/thấp hơn | |
Triple/double | Gấp ba/đôi | |
A quarter = One-fourth = 25% = ¼ | Một phần tư = Một phần tư = 25% = ¼ | |
A half = 50% = ½ | Một nửa = 50% = ½ | |
A minority/small fraction | Một thiểu số/một phần nhỏ | |
A large proportion | Một tỷ lệ lớn | |
Almost | Hầu hết | |
So sánh | Similar | Tương tự |
Differentiate | Phân biệt | |
Compare | So sánh | |
On the contrary/In contrast | Ngược lại/Ngược lại | |
Less/Fewer | Ít hơn/Ít hơn | |
More | Hơn | |
A little | Một chút | |
Miêu tả sự thay đổi chung | During the timeframe | Trong khoảng thời gian |
Over the … year period | Trong khoảng thời gian … năm | |
In the last … years | Trong những năm qua | |
Between … and … | Giữa … và … | |
Over the years … | Qua nhiều năm … |
Cụm từ chỉ xu hướng
Những cụm từ này được dùng cho các đề bài có dữ liệu chứa xu hướng. Các tính từ (trạng từ thì thêm -ly) miêu tả mức độ thay đổi.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Rõ rệt | Dramatic | Rõ rệt |
Considerable | Đáng kể | |
Significant | Đáng kể | |
Rapid | Nhanh | |
Sharp | Đột biến | |
Substantial | Đáng kể | |
Pronounced | Rõ rệt | |
Wild | Đột biến | |
Đáng kể | Moderate | Vừa phải |
Modest | Vừa phải | |
Một chút | Slight | Một chút |
Insignificant | Không đáng kể | |
Marginal | Một chút |
Các động từ thể hiện xu hướng.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Tăng | Increase | Tăng |
Grow | Phát triển | |
Climb | Leo lên | |
Rise | Tăng lên | |
Giảm | Decrease | Giảm bớt |
Fall | Rớt xuống | |
Descend | Đi xuống | |
Decline | Giảm | |
Drop | Rơi | |
Giữ nguyên | Stabilize | Ổn định |
Plateau | Ổn định | |
Level off | Ổn định | |
Biến thiên | Fluctuate | Dao động |
Be volatile | Biến động |
Các danh từ thể hiện xu hướng
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Tăng | An increase | Tăng |
A growth | Tăng trưởng | |
| Tăng | |
A climbA rise | Tăng | |
Giảm | A decrease | Giảm |
A fall | Rơi | |
A descend | Giảm | |
A decline | Suy giảm | |
A drop | Giảm | |
Giữ nguyên | Stability | Sự ổn định |
Biến thiên | Fluctuation | Biến động |
Volatility | Biến động |
Cụm từ miêu tả bản đồ
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Miêu tả thay đổi cụ thể ở 1 khu vực | ||
Miêu tả sự mở rộng | Enlarged | Mở rộng |
Expanded | Mở rộng | |
Extended | Mở rộng | |
Flattened | Làm phẳng | |
Destroyed | Bị phá hủy | |
Removed | Loại bỏ | |
Cleared | Đã dẹp | |
Added | Thêm | |
Built | Được xây dựng | |
Established | Thành lập | |
Introduced | Được xây dựng | |
Miêu tả sự thay đổi | Replaced | Đã thay thế |
Relocated | Di dời | |
Developed | Đã phát triển | |
Modernized | Hiện đại hóa | |
Chỉ phương hướng | ||
Hướng | To the north | Về phía bắc |
To the south | Về phía nam | |
To the east | Về phía đông | |
To the west | Về phía tây | |
Hướng cụ thể | To the north-east | Về phía đông bắc |
To the south-east | Về phía đông nam | |
To the north-west | Về phía tây bắc | |
To the south-west | Về phía tây nam | |
Chỉ vị trí | ||
Vị trí | Between A and B | Giữa A và B |
Among + Danh từ số nhiều | Giữa nhiều sự vật | |
In front of | Trước mặt | |
Behind | Sau lưng | |
Across | Ngang qua | |
Along | Dọc theo | |
Beside/Next to | Kế bên, cạnh bên |
Cụm từ miêu tả process
Những cụm từ sau được dùng cho các bài miêu tả quy trình.
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Miêu tả bước đầu tiên | First | Đầu tiên |
At the beginning | Lúc bắt đầu | |
Miêu tả các bước tiếp theo | Next | Kế tiếp |
After that | Sau đó | |
Afterwards | Sau đó | |
Following | Tiếp theo | |
Miêu tả các bước xảy ra đồng thời | Simultaneously | Đồng thời |
At the same time | Đồng thời | |
Miêu tả bước cuối cùng | Finally | Cuối cùng |
At the end of the process | Vào cuối quá trình |
Tất tần tật các cụm từ thường dùng trong IELTS Writing.
Những cụm từ thông dụng trong IELTS Writing Part 2
Sau đây, DOL sẽ liệt kê cho các bạn cụm từ thông dụng theo sườn bài từ Introduction đến Conclusion.
Cụm từ trong phần Introduction
Cụm từ trong phần Conclusion
Cụm từ đưa ra luận điểm
Cụm từ trình bày ý tưởng và đưa ra ví dụ
Cụm từ đưa ra kết quả
Cụm từ thể hiện tương phản
Cụm từ đưa ra ý kiến
Cụm từ trong phần Introduction IELTS Writing Part 2
Các cụm từ paraphrase Task 2 phổ biến dùng để giới thiệu chủ đề bài viết.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Some individuals are of the opinion that…. | Nhiều người có ý kiến cho rằng…. |
It goes without saying that… | Sự thật hiển nhiên là…. |
It is undeniable that… | Sự thật không thể chối cãi là…. |
Many people claim that…. | Nhiều người tuyên bố rằng… |
A is one of the most important issues... | A là một trong những vấn đề quan trọng… |
Nowadays/ Recently/ These days | Ngày nay/Gần đây/Thời gian gần đây |
It is often said that... | Người ta thường nói rằng ... |
…. Is a heated debate… | …là một vấn đề đang được bàn luận sôi nổi |
Cụm từ trong phần Conclusion IELTS Writing Part 2
Các cụm từ dùng để kết bài trong Writing Task 2.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
In conclusion To sum up To recapitulate In brief | Tóm lại,…/ Kết luận,… |
Taking everything into consideration,... | Cân nhắc mọi vấn đề,… |
All in all,... | Tóm lại,…/ Kết luận,… |
Weighing up both sides of the argument,... | Cân nhắc hai mặt của vấn đề,... |
Cụm từ đưa ra luận điểm
Các cụm từ dùng để đưa ra ý tưởng luận điểm trong Writing Task 2.
Từ vựng | Định nghĩa |
To begin/start with… | Đầu tiên là… |
Firstly/First and foremost,... | Luận điểm đầu tiên là… |
Not to mention that… | Chưa kể đến… |
Chief among these is…. | Một trong những điểm quan trọng là… |
Concerning the first/second idea,... | Xét về ý tưởng thứ nhất/thứ hai… |
Another point worth concerning is…. | Một luận điểm khác đáng lưu ý là…. |
Furthermore/ Besides/In addition,.... | Ngoài ra/Bên cạnh đó/Hơn nữa…. |
Lastly/ Last but not least,... | Cuối cùng là…. |
Cụm từ trình bày ý tưởng và đưa ra ví dụ
Các cụm từ dùng để đưa ra ý tưởng và giới thiệu ví dụ đi kèm trong Writing Task 2.
Từ vựng | Định nghĩa |
Regarding/In terms of + gerund | Xét về mặt… |
In particular,... | Cụ thể là… |
With regard/respect to + gerund | Xét về khía cạnh… |
According to + Noun | Theo như… |
For instance/ For example | Ví dụ như là… |
Not only….but also….. | Không những…mà còn |
It appears that... | Có vẻ như… |
At the same time... | Cùng lúc đó thì… |
Cụm từ đưa ra kết quả
Các cụm từ dùng để đưa ra kết quả trong Writing Task 2.
Từ vựng | Định nghĩa |
As a consequence/Consequently | Hệ quả là …. |
As a result | Kết quả là… |
Therefore/Thus,... | Vì vậy… |
Due to + Noun | Vì/Do… |
… lead to…/ result in … | …dẫn đến… |
Cụm từ thể hiện tương phản
Các cụm từ dùng để giới thiệu các ý tưởng đối nghịch trong Writing Task 2.
Từ vựng | Định nghĩa |
Though/Although/Even though… | Mặc dù… |
However/Nevertheless,... | Tuy nhiên,... |
Despite/In spite of + Noun,... | Mặc dù vậy,... |
Despite the fact that… | Mặc cho thực tế là… |
Cụm từ đưa ra ý kiến
Các cụm từ dùng để trình bày quan điểm cá nhân trong Writing Task 2.
Từ vựng | Định nghĩa |
From my perspective/point of view In my viewpoint/opinion | Quan điểm của tôi là… |
Personally | Cá nhân tôi cho rằng… |
I think/suppose/agree that… | Tôi nghĩ là… |
As far as I am concerned,... | Theo như tôi được biết thì… |
Cụm từ nối thường dùng trong Writing task 1 & 2
Một số từ nối mà bạn có thể áp dụng cả trong Task 1 và Task 2.
Từ nối Thêm thông tin
Từ nối Hậu quả
Từ nối Nguyên nhân, lý do, kết quả
Từ nối Tương phản
Từ nối Ra ví dụ
Từ nối Tổng quát
Từ nối Tương đồng
Từ nối So sánh
Cùng DOL tham khảo bảng từ nối chi tiết dưới đây để nâng cao vốn từ vựng nhé!
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Từ nối Thêm thông tin | |
In addition | Ngoài ra |
Moreover | Ngoài ra |
Furthermore | Thêm nữa |
Từ nối Hậu quả | |
Therefore | Vì thế |
Consequently | Hậu quả là |
As a result | Hậu quả là |
Từ nối Nguyên nhân, lý do, kết quả | |
Because of | Bởi vì |
On account of | Bởi vì |
Owing to | Bởi vì |
Từ nối Tương phản | |
But | Nhưng |
Although/Even though | Mặc dù |
In spite of | Mặc dù |
Từ nối Ra ví dụ | |
For example/ For instance | Ví dụ |
Từ nối Tổng quát | |
Overall | Nhìn chung |
In general | Nhìn chung |
It is obvious that | Có thể thấy rõ là |
Từ nối Tương đồng | |
Likewise | Tương tự |
Similarly | Tương tự |
Từ nối So sánh | |
While | Trong khi |
Whereas | Trong khi |
Sử dụng cụm từ chính xác và đa dạng trong IELTS Writing không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn thể hiện sự linh hoạt và tránh được sự lặp lại, ảnh hưởng tích cực đến tiêu chí Lexical Resource và đánh giá tổng thể của bài thi.
Mời bạn xem thêm phương pháp học từ vựng Tiếng Anh của DOL trong video sau nhé.
DOL hy vọng là bài viết trên về các cụm từ thông dụng trong IELTS Writing đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích để có thể áp dụng tự học hiệu quả.
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về IELTS Speaking hay các kỹ năng, đừng ngần ngại mà liên hệ DOL qua các kênh sau bạn nhé: website www.dolenglish.vn, Facebook. Chúc bạn thành công!