Cách cải thiện tiêu chí Lexical resource trong IELTS Writing
Trong IELTS Writing, từ vựng là một yếu tố quan trọng để thí sinh có thể thể hiện được ý kiến của mình một cách rõ ràng, mạch lạc và tinh tế. Thông điệp được truyền tải cũng hiệu quả hơn. Theo đó, để chinh phục được band điểm cao, thí sinh cần phải rèn luyện từ vựng nâng cao và phức tạp hơn. Trong bài viết này, hãy cùng DOL English tìm hiểu về Lexical Resource, một tiêu chí quan trọng để đánh giá từ vựng của thí sinh trong bài thi viết.

1. Lexical Resource là gì?
Trên thực tế, Lexical Resource là một trong 4 tiêu chí quan trọng để đánh giá và chấm điểm bài thi IELTS của thí sinh. Ba tiêu chí còn lại gồm:
Coherence and Cohesion
Grammatical range and Accuracy
Task Achievement/Task Response
Cụ thể, Lexical Resource chú trọng vào sự đa dạng (range) và tính chính xác (accuracy) của từ vựng mà thí sinh sử dụng trong bài thi.
Đây là tiêu chí quan trọng có quyết định đến band điểm Overall của bài thi IELTS, bởi vậy việc nâng cao kỹ năng từ vựng giúp thí sinh cải thiện được điểm số của mình. Lexical Resource là tiêu chí quan trọng trong IELTS Writing

2. Những gợi ý giúp cải thiện band điểm Writing ở tiêu chí Lexical Resource
2.1. Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms)
Như bạn đã biết, ở đoạn giới thiệu (Introduction) của bài thi IELTS Writing Task 1 và Task 2, chúng ta đều cần phải diễn đặt lại vấn đề được đặt ra bằng cách khác, sao cho ý nghĩa không bị thay đổi.
Trong trường hợp, thí sinh lặp lại câu chữ giống như đề bài ban đầu, chắc chắn sẽ không nhận được sự đánh giá cao từ giám khảo, thậm chí là ảnh hưởng không tốt đến điểm số.
Vậy làm thế nào để diễn đặt lại vấn đề theo một cách khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa? Để làm được điều này, thí sinh hãy theo dõi các bước sau:
Bước 1: Thí sinh đọc yêu cầu và phân tích
Bước 2: Xác định từ khoá chính của bài viết
Bước 3: Brainstorm từ khóa chính cũng như từ, cụm từ đồng nghĩa của nó cần sử dụng trong bài.
Bước 4: Sử dụng từ đồng nghĩa ở trên để diễn đạt lại (paraphrase) vấn đề.
Ví dụ:
Đề bài: Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree or disagree?
Diễn đạt lại: It is believed that men and women should have the same educational opportunities.
Trên thực tế, từ đồng nghĩa không chỉ được sử dụng trong phần Introduction, mà còn dùng trong toàn bộ bài viết, nhưng với tần suất không quá dày đặc.
Ngoài ra, trong quá trình viết bài hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng từ vựng đúng cách. Hạn chế tối đa việc nhồi nhét quá nhiều từ vựng “khủng” vào bài nhưng lại không đúng ngữ cảnh, sắc thái dẫn đến bài viết bị trừ điểm không đáng.
2.2. Sử dụng cụm từ (Collocation)
Một trong những lỗi phổ biến nhất mà rất nhiều người học tiếng Anh hiện nay chính là học từ vựng riêng lẻ, thay vì theo cụm hoặc theo ngữ cảnh. Sai lầm này khiến người học tiêu tốn nhiều thời gian nhưng hiệu quả đem lại không cao.
Ngược lại, thí sinh nên tập làm quen với phương pháp học từ vựng theo cụm (collocation). Bằng cách kết hợp các từ thành cụm và đặt chúng vào đúng ngữ cảnh, người học sẽ nhớ từ dễ dàng và lâu hơn.
Ví dụ: Take advantages of something. Bạn không nên thay đổi bất cứ từ nào trong cụm collocation này bởi sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ngoài ra, bạn cần biết rằng Collocation là một yếu tố quan trọng để bạn chinh phục bài thi IELTS thuận lợi hơn. Căn cứ vào các từ tạo nên collocation, bạn có thể dự đoán được đáp áp trong bài thi Listening, hoặc nắm bắt ý chính trong bài thi Reading.
Đặc biệt, đối với IELTS Writing và Speaking, Collocation sẽ làm cho bài thi liền mạch, chặt chẽ cũng như gây ấn tượng với giám khảo hơn ở tiêu chí Lexical Resource.
Bạn có thể tham khảo 7 dạng Collocation được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh sau:
Verb + Noun
Ví dụ: Commit suicide chứ không phải vì undertake suicide
Adverb + Adjective
Ví dụ: Completely satisfied chứ không phải downright satisfied
Adjective + Noun
Ví dụ: Excruciating pain chứ không phải excruciating joy
Noun + Noun
Ví dụ: A surge of anger chứ không phải a rush of anger
Noun + Verb
Ví dụ: lions roar chứ không phải lions shout
Verb + Expression with preposition
Ví dụ: burst into tears chứ không phải là blow up in tears
Verb + Adverb
Ví dụ: Wave frantically chứ không phải wave feverishly
2.3. Sử dụng đúng hình thức từ (Word Formation)
Đối với người học tiếng Anh, chắc chắn đa không còn xa lạ gì với “gia đình từ” (family words). Từ một từ gốc, chúng ta sẽ có gia đình từ bao gồm trạng từ (adverb), tính từ (adjective), danh từ (noun), động từ (verb), từ đồng nghĩa (synonym), hay từ trái nghĩa (antonym),...
Trong IELTS Writing, việc sử dụng đúng hình thức từ cực kỳ quan trọng. Cụ thể, thí sinh cần sử dụng đúng từ loại, đúng ngữ nghĩa và đúng ngữ cảnh để chiếm trọn được điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
Bởi vậy, học từ vựng theo gia đình từ là điều cần thiết để cải thiện band điểm bài thi của mình.
Dưới đây là những đặc điểm chi tiết của một số hình thức từ bạn cần chú ý để sử dụng từ vựng đúng cách hơn.

Danh từ
Danh từ thường xuất hiện chủ yếu ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ (at, about, on, in,...), sau mạo từ (a, an, the), sau chỉ định từ (that, this, these, those) và sau sở hữu cách (my, her, his, your,...)
Ví dụ:
Some people believe that people are naturally born leaders while others feel that leadership skills can develop.
Động từ
Vị trí động từ thường ở ngay đằng sau chủ ngữ. Tuỳ vào sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ mà thí sinh cần sử dụng động từ đúng hình thái của nó (động từ nguyên mẫu, thêm ed, -ing, s, es,...)
Ví dụ:
I was born on August, 15th, 1989
Tính từ
Tính từ thường đứng ngay sau động từ tobe, động từ liên kết (look, get, feel, taste,...). Trong một số trường hợp, tính từ cũng xuất hiện ở một số cấu trúc đặc biệt.
How + adjective + S + verb! Hoặc What + a/an + adjective + Noun!
(Thể hiện câu cảm thán)
Ví dụ: What a beautiful morning!
S + be + so + adjective + that + S + Verb
(Quá… đến nỗi… mà….)
S + be + too + adjective + to/not to + Verb
(Quá… đến nỗi… không thể)
Ví dụ:
The food was so hot that we couldn’t eat it.
Trạng từ
Vị trí thường xuất hiện là trước hoặc sau động từ, trước chủ ngữ, trước từ mà nó bổ nghĩa và một số trường hợp ngoại lệ khác.
Ví dụ:
The building was completely destroyed after the earthquake
3. Đáp ứng tiêu chí Lexical Resource có khó không?
Trên thực tế, để đánh giá tiêu chí Lexical Resource trong IELTS khó hay dễ, chúng ta cần nhìn nhận tương ứng theo từng band điểm khác nhau.
Band 5
Thí sinh sử dụng sự đa dạng của từ vựng ở mức cơ bản
Thường mắc lỗi về sử dụng từ gây sai lệch ý nghĩa
Band 6
Thí sinh sử dụng sự đa dạng của từ vựng ở mức vừa phải
Sai sót một vài lỗi về từ vựng nhưng nhìn chung ý nghĩa vẫn được truyền đạt rõ ràng
Band 7
Thí sinh sử dụng sự đa dạng của từ vựng ở mức đủ
Rất ít gây ra lỗi
Band 8
Thí sinh sử dụng từ vựng rất đa dạng
Thường không gây ra lỗi trong quá trình làm bài

Như vậy để chiếm trọn điểm tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing, thí sinh không chỉ phải sử dụng đa dạng từ vựng mà còn phải đảm bảo tính chính xác của chúng.
Bởi vì thế, để nâng cao band điểm IELTS, chắc chắn học từ vựng riêng lẻ như truyền thống là không đủ. Bạn hãy tập thói quen học từ vựng theo cụm (collocation), từ vựng gia đình (family words) và học từ vựng theo ngữ cảnh để đạt hiệu quả tốt nhất nhé.