5 lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 và cách xử lý
IELTS Writing Task 2 là phần thi đánh giá toàn diện khả năng viết học thuật của thí sinh: từ việc xử lý yêu cầu đề bài, tổ chức lập luận, sử dụng từ vựng chính xác cho đến kiểm soát ngữ pháp phức tạp. Tuy nhiên, phần lớn người học lại dễ “mắc kẹt” ở mức điểm 5.5–6.0 không phải vì ý tưởng kém, mà vì những lỗi cốt lõi lặp đi lặp lại, chẳng hạn như lạc đề, triển khai ý chưa đủ sâu, đoạn văn thiếu logic, dùng từ không tự nhiên hoặc mắc lỗi ngữ pháp cơ bản. Dựa trên bốn tiêu chí chấm điểm chính thức trong IELTS Band Descriptors (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy), bài viết này hệ thống hóa 5 nhóm lỗi thường gặp nhất và chỉ ra cách khắc phục chi tiết để người học có thể tự tin hướng tới band 7.0+. Bên cạnh đó, DOL cũng cung cấp checklist 12 câu hỏi rà soát nhanh và phân tích bài mẫu chứa lỗi cùng bài mẫu chuẩn giúp bạn đối chiếu và rút kinh nghiệm trực quan.
DOL IELTS Đình Lực
Dec 05, 2025
>10 mins read

5 lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 và cách xử lý để đạt band 7+
Table of content
I.
Bảng tổng hợp lỗi theo mức độ ảnh hưởng đến điểm số
II.
Phân tích chi tiết 5 lỗi thường gặp nhất và cách xử lý
🔹 Lỗi 1 – Lạc đề hoặc trả lời thiếu phần của câu hỏi
🔹 Lỗi 2 – Luận điểm không rõ ràng hoặc phát triển chưa đủ sâu
🔹 Lỗi 3 – Sắp xếp ý thiếu logic hoặc thiếu topic sentence
🔹 Lỗi 4 – Sai collocation, dùng từ không tự nhiên hoặc informal
🔹 Lỗi 5 – Cấu trúc câu hạn chế, sai ngữ pháp lặp lại
III.
Checklist 12 câu hỏi giúp phát hiện lỗi trước khi nộp bài
Task Response – Đã trả lời đúng và đủ đề chưa?
Coherence & Cohesion – Bố cục và mạch lập luận
Lexical Resource – Từ vựng chính xác và tự nhiên
Grammatical Range & Accuracy – Cấu trúc và độ chính xác
IV.
Lời kết
I.Bảng tổng hợp lỗi theo mức độ ảnh hưởng đến điểm số
Trước khi đi vào phân tích chi tiết từng lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2, người học cần có một cái nhìn tổng quan để nắm những lỗi nào ảnh hưởng nhiều nhất đến điểm số.
Bảng dưới đây sắp xếp các lỗi theo mức độ tác động đến chất lượng bài viết và điểm số từ cao xuống thấp, dựa trên bốn tiêu chí chấm điểm chính thức của bài thi (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy). Nhờ đó, bạn có thể ưu tiên khắc phục đúng nhóm lỗi trọng yếu và cải thiện điểm viết một cách hiệu quả hơn.
Mức độ ảnh hưởng | Lỗi | Thuộc tiêu chí nào? | Vì sao lỗi này bị trừ điểm mạnh? |
Cao nhất | Lạc đề hoặc trả lời thiếu một phần yêu cầu đề bài | Task Response | Bài viết không “address all parts of the task”, dẫn đến việc giám khảo đánh giá rằng thí sinh chưa hiểu đúng câu hỏi. Đây là lỗi làm mất điểm khá nhiều, dễ rơi xuống band 5–6. |
Cao | Luận điểm mờ nhạt, thiếu mở rộng và phát triển đầy đủ | Task Response | Ý chính không được “extended and supported” như mô tả band 7–8, khiến lập luận thiếu sức thuyết phục dù câu văn có thể vẫn mạch lạc. |
Trung bình – cao | Sắp xếp ý thiếu logic, đoạn văn không có topic sentence rõ ràng | Coherence & Cohesion | Thiếu “clear progression” giữa các đoạn và trong từng đoạn, làm mạch lập luận rời rạc; lỗi này thường kéo điểm xuống từ band 7 còn band 6. |
Trung bình | Dùng từ không tự nhiên hoặc sai collocation | Lexical Resource | Không thể hiện được “flexibility and precision” khi sử dụng từ vựng. Dùng collocation sai làm câu kém tự nhiên và có thể truyền tải sai thông điệp, thường khiến bài dừng ở band 6. |
Trung bình | Cấu trúc câu hạn chế, lỗi ngữ pháp lặp lại | Grammatical Range & Accuracy | Thiếu “a variety of complex structures” hoặc mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản lặp lại nhiều lần, khiến bài khó đạt mức “frequent error-free sentences” để hướng tới band 7. |
II.Phân tích chi tiết 5 lỗi thường gặp nhất và cách xử lý
🔥🔹 Lỗi 1 – Lạc đề hoặc trả lời thiếu phần của câu hỏi
(Tiêu chí: Task Response - lỗi ảnh hưởng điểm nhiều nhất)
Đây là lỗi phổ biến khiến thí sinh mất điểm khá nặng trong IELTS Writing Task 2. Nhiều bài viết chỉ trả lời một phần yêu cầu của đề, hoặc triển khai sai trọng tâm so với câu hỏi, có thể xem là lạc đề hoàn toàn và không giải quyết được vấn đề được đưa ra. Một số tình huống thường gặp:
Không phân tích đúng yêu cầu/dạng bài (ví dụ: discuss, evaluate, to what extent do you agree or disagree, causes and solutions…) để xây dựng hướng triển khai, dàn ý hợp lý.
Chỉ tập trung vào một phía/quan điểm trong dạng bài “Discuss both views and give your opinion”.
Đưa ra nhiều ý tưởng nhưng không liên quan trực tiếp đến câu hỏi, chưa trả lời được câu hỏi và chỉ xoay quanh bối cảnh chung của chủ đề.
Theo IELTS Band Descriptors chính thức, bài viết muốn đạt từ band 6.0 trở lên, nhất là band 8.0–9.0 cần “fully addresses all parts of the task”. Chỉ cần bỏ sót một phần nhỏ, bài viết bị xem là chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, kéo điểm Task Response xuống rất rõ.
🔍 Ví dụ minh họa
Đề bài ví dụ: Some people believe that online learning is as effective as traditional classroom learning, while others disagree. Discuss both views and give your own opinion.
Yêu cầu:
Thảo luận cả hai quan điểm.
Đưa ra ý kiến cá nhân của người viết.
❌ Before (Sai – thiếu nhiều phần của yêu cầu đề)
Online learning has become very popular nowadays because many students enjoy studying at home. It saves time and offers more flexibility, so more people are choosing it instead of going to traditional classes.
Vấn đề ở đây:
Đoạn văn chỉ nói về ưu điểm của online learning, không đề cập tới nhóm người “disagree”.
Không có bất kỳ câu nào thể hiện opinion của người viết về việc online learning có “as effective as” classroom learning hay không.
Nội dung mang tính mô tả hiện tượng nhiều hơn là trả lời đúng yêu cầu đề và phát triển có chiều sâu.
→ Bài như vậy được xem là không trả lời đầy đủ câu hỏi, nên dù câu từ mạch lạc vẫn khó vượt qua band 5–6 cho Task Response.
✅ After (Đúng – trả lời đầy đủ 3 yêu cầu của đề)
Online learning has become increasingly popular in recent years, and many people argue that it is just as effective as traditional classroom-based education. Others, however, believe that face-to-face learning still offers unique benefits that online platforms cannot fully replace. This essay will discuss both views before explaining why a blended approach that combines online and in-person learning is likely to be the most effective solution.
Điểm tốt cần chú ý:
Nhắc rõ hai quan điểm: Nhóm ủng hộ online learning hiệu quả tương đương với classroom và nhóm cho rằng classroom vẫn có lợi thế riêng.
Thể hiện rõ opinion: người viết nghiêng về mô hình kết hợp (blended approach).
Định hướng cấu trúc bài: “This essay will discuss both views before explaining why…” giúp giám khảo thấy rõ bài sẽ lần lượt làm đủ các nhiệm vụ đề bài yêu cầu.
💡Cách xử lý
Để tránh lỗi lạc đề hoặc trả lời thiếu ý, người học có thể:
Gạch chân/Highlight động từ yêu cầu và cấu trúc đề: Discuss both views and give your opinion, To what extent do you agree or disagree?, What are the causes and solutions?…
Viết thesis statement (luận điểm hay luận đề) một câu duy nhất, trong đó: Nêu rõ bạn sẽ làm gì trong bài (thảo luận hai phía, phân tích nguyên nhân và giải pháp,…). Đồng thời thể hiện lập trường rõ ràng nếu đề yêu cầu opinion (ý kiến của người viết).
Khi lập dàn ý, hãy tự hỏi: “Mình đã có đoạn cho view 1 chưa?”, “Mình đã có đoạn cho view 2 chưa?”, “Mình đã thể hiện opinion một cách rõ ràng chưa?”
Việc kiểm tra chéo như vậy giúp bạn đảm bảo không bỏ sót bất kỳ phần nào của đề bài.
❗Mức độ tác động
⭐⭐⭐⭐⭐ Rất cao
Chỉ cần thiếu một phần yêu cầu nhỏ (ví dụ: không viết opinion, không bàn về quan điểm thứ hai), điểm Task Response có thể giảm về band 5.0–5.5.
Đây là lỗi không thể “bù trừ” bằng ngữ pháp tốt hay từ vựng hay, vì giám khảo đánh giá trên nền tảng đầu tiên: bạn có thực sự trả lời đúng và đầy đủ câu hỏi hay không.
🌟🔹 Lỗi 2 – Luận điểm không rõ ràng hoặc phát triển chưa đủ sâu
(Tiêu chí: Task Response)
Ở lỗi này, thí sinh thường có ý tưởng đúng, sáng tạo nhưng cách triển khai lại:
Chỉ dừng ở mức liệt kê đơn thuần,
Không giải thích hay diễn giải cụ thể “vì sao / bằng cách nào / như thế nào”,
Không có ví dụ cụ thể đi kèm để minh họa, hoặc ví dụ quá chung chung, chưa đủ sức thuyết phục.
Theo Band Descriptors, band 7 trở lên yêu cầu thí sinh phải “present, extend and support main ideas”, nghĩa là mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra, mà còn cần được mở rộng và có minh chứng rõ ràng. Nếu luận điểm chỉ xuất hiện dưới dạng 1 câu đơn, không có phân tích, giám khảo sẽ xem là chưa phát triển đủ ý, dẫn đến việc dừng lại ở band 6.
🔍 Ví dụ minh họa
Đề bài ví dụ: Traffic congestion is a growing problem in many cities. What are the causes of this problem and what measures can be taken to reduce it?
Yêu cầu:
Nêu nguyên nhân chính gây tắc đường.
Đề xuất giải pháp khả thi.
Mỗi ý cần được trình bày kèm giải thích + ví dụ.
❌ Before (Luận điểm đúng nhưng chưa triển khai cụ thể)
One major cause of traffic congestion is that many people prefer to drive their own cars.
Câu này không sai về mặt ý tưởng, nhưng:
Chỉ dừng lại ở một câu nêu nguyên nhân.
Không giải thích: tại sao việc thích đi xe riêng lại dẫn đến tắc đường nghiêm trọng.
Không có ví dụ hoặc bối cảnh cụ thể để minh họa.
Nếu cả đoạn thân bài chỉ xoay quanh 1–2 câu kiểu này, bài sẽ bị đánh giá là “main ideas are not sufficiently developed”, khó lên band 7 Task Response.
✅ After (Luận điểm được phát triển đầy đủ)
One major cause of traffic congestion is the widespread preference for private cars over public transport. When thousands of individuals choose to commute alone during peak hours instead of sharing buses or trains, the number of vehicles on the road increases dramatically, which slows down traffic flow. In cities such as Jakarta or Manila, for example, long queues of single-occupancy cars are a daily occurrence, leading to severe delays and higher levels of air pollution.
Điểm mạnh của đoạn văn được sửa:
Giữ nguyên luận điểm cốt lõi: “nhiều người thích dùng ô tô riêng”.
Bổ sung cơ chế tác động: nhiều xe một người → tăng số lượng phương tiện lưu thông trên đường → dễ gây tắc đường vào giờ cao điểm.
Đưa ví dụ cụ thể (Jakarta, Manila, tình huống “long queues… daily occurrence”), giúp lập luận trở nên sống động và đáng tin cậy hơn.
💡Cách xử lý
Để tránh lỗi “luận điểm mờ nhạt, chưa đủ sâu”, người học có thể áp dụng khung đơn giản:
Câu 1 – Luận điểm chính (Topic sentence). Ví dụ: One major cause of… is that…
Câu 2–3 – Giải thích, phân tích cơ chế. Trả lời: Tại sao điều này lại là nguyên nhân? Nó ảnh hưởng như thế nào?
Câu 4 – Ví dụ minh họa cụ thể. Có thể là một thành phố, một trường hợp thực tế, hoặc kịch bản điển hình.
Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các câu sáo rỗng như it is important, nowadays, in today’s society… nếu chúng không đi kèm phân tích cụ thể. Mục tiêu là mỗi luận điểm phải đi kèm với giải thích và ví dụ minh họa có giá trị, chứ không chỉ tồn tại trên bề mặt.
❗Mức độ tác động
⭐⭐⭐⭐ Cao
Đây là lỗi rất phổ biến ở nhóm band 5.5–6.5: ý tưởng không tệ nhưng thiếu chiều sâu và thiếu ví dụ cụ thể. Nếu khắc phục được lỗi này, điểm Task Response thường tăng lên rõ rệt, vì giám khảo nhìn thấy sự phát triển trong cách lập luận, chứ không chỉ là liệt kê ý tưởng.
😊🔹 Lỗi 3 – Sắp xếp ý thiếu logic hoặc thiếu topic sentence
(Tiêu chí: Coherence & Cohesion)
Đây là lỗi thường gặp khác khiến bài viết bị đánh giá là không có mạch lập luận rõ ràng, dù từng câu có thể đúng ngữ pháp và từ vựng không tệ. Người học thường mắc lỗi khi:
Gộp nhiều ý không liên quan vào cùng một đoạn (ví dụ: nói về lợi ích rồi nhảy sang hạn chế ngay, đột ngột trong cùng một đoạn body và đoạn kế tiếp cũng tương tự, làm phần lập luận bị rối, lủng củng).
Không có topic sentence ngay đầu đoạn, khiến giám khảo không biết đoạn đó bàn về vấn đề gì.
Sắp xếp ý theo cảm tính, không có trình tự logic dẫn dắt từ luận điểm → giải thích → ví dụ.
Theo Band Descriptors, để đạt band 7 trở lên, bài viết cần có: “clear progression throughout” (mạch ý phát triển mượt mà, có định hướng rõ ràng), và “a clear central topic within each paragraph” (mỗi đoạn phải xoay quanh đúng một luận điểm). Thiếu hai yếu tố này, bài viết dễ bị chấm band 6 cho Coherence & Cohesion.
🔍Ví dụ minh họa
Đề bài ví dụ: Some people believe that online learning is more convenient than traditional classroom learning. Do the advantages outweigh the disadvantages?
Một body paragraph trong câu trả lời cần xoay quanh một hay các lợi thế hoặc các bất lợi, rồi phân tích theo mạch logic.
❌ Before (Đoạn thiếu logic, không có trục lập luận chung)
Online learning is convenient. Many students feel lonely when studying online. Schools should improve teaching quality.
Vấn đề ở đây:
Câu 1 nói về sự tiện lợi (advantage)
Câu 2 nói về cảm giác cô đơn khi học online (disadvantage)
Câu 3 nhảy sang đề xuất giải pháp
→ Ba câu không liên quan với nhau theo bất kỳ trục logic nào.
→ Không có topic sentence, nên giám khảo không biết đoạn này đang bàn về lợi thế hay thách thức của online learning.
→ Không đáp ứng yêu cầu “clear progression” và “clear central topic”.
✅ After (Đoạn được tổ chức chặt chẽ – có topic sentence rõ ràng)
One major advantage of online learning is its high level of convenience. Students can access lessons from any location, which allows them to study even when commuting or travelling. This flexibility is particularly beneficial for working adults who must balance full-time employment with continuing education.
Điểm mạnh của phiên bản này:
Topic sentence rõ ràng: “One major advantage…” → xác định trục lập luận của toàn đoạn.
Các câu sau phát triển trực tiếp cho luận điểm chính: mô tả lý do (access from any location), mô tả đối tượng hưởng lợi (working adults), mô tả hoàn cảnh (balancing work & study).
Đoạn văn có một dòng chảy logic: luận điểm → giải thích → ví dụ ngữ cảnh → mở rộng.
→ Đây là dạng tổ chức đoạn đúng chuẩn tiêu chí Coherence & Cohesion band 7–8.
💡Cách xử lý
Để đảm bảo đoạn văn mạch lạc và có dòng chảy lập luận rõ ràng, người học nên:
1 Viết topic sentence ngay câu đầu
Một số mẫu hữu ích: One major advantage is that…, Another significant drawback is that…, A key reason for this issue is that…
2 Duy trì “1 đoạn là 1 luận điểm”
Không nên trộn lẫn: lợi ích + hạn chế; nguyên nhân + giải pháp; quan điểm 1 + quan điểm 2 trong cùng một đoạn của thân bài.
3 Dùng từ nối đúng quan hệ logic
Nguyên nhân – kết quả: as a result, consequently, therefore
So sánh – đối lập: by contrast, however, nevertheless, on the other hand
Mở rộng – cụ thể hóa: for example, for instance, in particular, particularly
4 Kiểm tra nhanh sau khi viết
Bạn có thể tự hỏi: “Đoạn này có đang chỉ nói về một ý chính không?”, “Câu 2–3–4 có đang giải thích lại ý câu 1 không?”, “Có câu nào đột ngột nhảy sang vấn đề khác không?” Nếu câu trả lời là “Có” thì bạn cần tách đoạn hoặc chỉnh lại.
❗Mức độ tác động
⭐⭐⭐ Trung bình – cao
Lỗi này không làm giảm điểm mạnh như Task Response, nhưng rất dễ kéo điểm Coherence & Cohesion từ 7 xuống 6. Với giám khảo, việc thiếu progression khiến bài viết khó theo dõi, dù các câu rời rạc có thể vẫn đúng ngữ pháp. Ngược lại, chỉ cần bạn biết cách tổ chức đoạn hiệu quả, điểm của tiêu chí Coherence & Cohesion có thể tăng đáng kể mà không cần thêm từ vựng quá phức tạp, “cao siêu”.
⚡🔹 Lỗi 4 – Sai collocation, dùng từ không tự nhiên hoặc informal
(Tiêu chí: Lexical Resource)
Đây là lỗi làm giảm mức độ “học thuật” của bài viết và khiến giám khảo đánh giá rằng thí sinh không kiểm soát tốt vốn từ vựng theo ngữ cảnh. Một số biểu hiện phổ biến như:
Dùng từ quá thông dụng (a lot of, very good, very big…) khiến câu văn thiếu sắc thái học thuật.
Sai collocation – kết hợp từ không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật (do a mistake, heavy traffic reduced, bring a good effect…).
Dùng từ informal (không trang trọng) hoặc mang tính hội thoại (kids, stuff, a bunch of, wanna…).
Lựa chọn từ “cao siêu”, hiếm, lạ nhưng lại dùng sai ngữ cảnh hoặc không chính xác về sắc thái, làm câu văn gượng ép và có thể truyền đạt sai thông điệp.
Theo Band Descriptors chính thức, band 7–8 yêu cầu thí sinh phải sử dụng từ vựng với mức độ: “flexibility and precision”, “less common lexical items with some awareness of style and collocation” và tránh lỗi “word choice” hoặc “inaccurate collocation”. Chỉ cần vài lỗi từ vựng thiếu tự nhiên, điểm Lexical Resource khó vượt 6.0–6.5.
🔍Ví dụ minh họa
Đề bài ví dụ: Some people think governments should invest more in public healthcare. Do you agree or disagree?
Trong dạng đề này, việc dùng từ học thuật và collocation chính xác sẽ giúp lập luận sắc bén hơn.
❌ Before (Từ vựng đơn giản + collocation sai + informal)
This policy is good and important for society. It helps people a lot and stops many bad health problems from happening.
Vì sao đoạn này mắc lỗi?
“good and important” → từ vựng quá đơn giản, không có sắc thái học thuật và chưa cụ thể.
“helps people a lot” → informal (không trang trọng), thiếu độ chính xác.
“bad health problems” → diễn đạt khá vụng về, không phải collocation tự nhiên.
→ Toàn đoạn thiếu “precision”, cho thấy vốn từ chưa đủ linh hoạt để đạt band cao.
✅ After (Collocation chuẩn – từ vựng học thuật – sắc thái chính xác)
This policy is highly beneficial to public welfare and plays a crucial role in strengthening long-term healthcare resilience. By expanding access to essential medical services, governments can significantly reduce preventable diseases and improve overall population well-being.
Điểm mạnh của phiên bản này:
“highly beneficial to public welfare” → collocation tự nhiên, chuẩn học thuật.
“plays a crucial role in strengthening… resilience” → diễn đạt chính xác và mang tính phân tích.
“reduce preventable diseases” → cụm từ đúng ngữ cảnh y tế – xã hội.
→ Đoạn văn thể hiện vốn từ phong phú, chính xác, phù hợp tiêu chí LR band 7–8.
💡Cách xử lý
Để tránh lỗi dùng từ không tự nhiên hoặc sai collocation, người học nên:
1 Học từ vựng theo collocation, không học từng từ đơn lẻ
Một số nhóm collocation học thuật hữu ích:
Ảnh hưởng – tác động: exert a profound impact, pose a threat to, bring significant benefits
Chính sách – quản lý: implement a policy, enforce regulations, allocate funding
Xã hội – cộng đồng: public welfare, social cohesion, long-term stability
Học theo cụm giúp bạn dùng tự nhiên hơn, không mất quá nhiều thời gian suy nghĩ khi làm bài và tránh lỗi “dịch từng từ”.
2 Tránh từ informal / giao tiếp đời thường
Thay thế các từ sau:
kids → children
a lot of → a large number of / a considerable amount of
really big → substantial / significant
bad effects → negative consequences / adverse impacts
3 Paraphrase đúng nghĩa – không cố dùng từ hiếm, lạ sai ngữ cảnh
Ví dụ:
“draconian policies” không dùng để mô tả những chính sách đơn giản.
“ameliorate” không hay dùng cho những vấn đề nhỏ hoặc tình huống không cần mức độ chính thức cao.
Nên luôn ưu tiên đúng nghĩa – đúng sắc thái – đúng ngữ cảnh hơn là sử dụng từ “ấn tượng nhưng sai”.
4 Đọc lại câu và tự hỏi
“Cụm từ này có tự nhiên trong tiếng Anh học thuật không?”
“Mình có đang dùng collocation đúng không?”
“Từ này có quá informal không?”
Nếu có cảm giác “nghe không giống tiếng Anh chuẩn”, bạn hãy thử thay thế bằng collocation quen thuộc hơn.
❗Mức độ tác động
⭐⭐⭐ Trung bình
Lỗi dùng từ không làm bài giảm điểm nghiêm trọng như Task Response hoặc Coherence & Cohesion, nhưng nó có thể ngăn bài của bạn đạt band 7 trở lên, đặc biệt khi collocation sai hoặc từ quá đơn giản xuất hiện nhiều, thường lặp lại. Thí sinh dù viết mạch lạc nhưng dùng từ “không tự nhiên” sẽ thường bị giới hạn ở band 6.0–6.5 cho Lexical Resource.
🌴🔹 Lỗi 5 – Cấu trúc câu hạn chế, sai ngữ pháp lặp lại
(Tiêu chí: Grammatical Range & Accuracy – GRA)
Đây là một trong các lỗi ngăn khả năng đạt band 7 của người học vì bài viết không chỉ cần đúng ngữ pháp, mà còn phải đa dạng cấu trúc. Thí sinh thường gặp một số vấn đề:
Lạm dụng câu đơn, khiến bài viết thiếu nhịp điệu và không thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu phức.
Sai sự hòa hợp chủ–vị (subject–verb agreement), đặc biệt với các cụm như the number of / a number of.
Sai/thiếu mạo từ hoặc giới từ, gây mơ hồ hoặc sai nghĩa.
Run-on sentence: ghép nhiều mệnh đề độc lập mà không có dấu câu hoặc liên từ phù hợp.
Sai thì (tenses) khi mô tả sự kiện, số liệu hoặc xu hướng.
Theo Band Descriptors, để đạt band 7, thí sinh cần: “a variety of complex structures”, và “frequent error-free sentences” (phần lớn câu không có lỗi). Khi lỗi ngữ pháp xuất hiện lặp lại, bài viết thường bị giới hạn ở band 6, kể cả khi nội dung và từ vựng khá tốt.
🔍Ví dụ minh họa
Đề bài ví dụ: Many cities around the world are becoming increasingly expensive. What problems does this cause, and what measures can be taken to address them?
Một đoạn thân bài cần mô tả rõ cơ chế tăng chi phí và tác động của nó.
❌ Before (run-on sentence + sai mệnh đề quan hệ + thiếu dấu câu)
Cities expand which leads to higher costs people cannot afford so they move away.
Vì sao đoạn này lỗi?
Run-on sentence: nhiều mệnh đề độc lập được ghép lại mà không dùng dấu chấm phẩy hoặc liên từ phù hợp để kết nối.
Sai mệnh đề quan hệ: “cities expand which leads…” chưa đúng cấu trúc (thiếu tách mệnh đề hoặc thiếu dấu phẩy).
Thiếu sự tách ý khiến câu khó đọc và giảm độ chính xác logic.
→ Đây là ví dụ điển hình của bài viết “thiếu kiểm soát cấu trúc câu”.
✅ After (cấu trúc câu phức rõ ràng – chia ý hợp lý – chuẩn band 7–8)
As cities expand, living costs rise beyond many residents’ budgets. Consequently, many people choose to relocate to suburban areas in search of more affordable housing.
Điểm mạnh của phiên bản này:
Mở đầu bằng mệnh đề phụ (As cities expand…) → thể hiện khả năng dùng câu phức.
Các mệnh đề được tách câu rõ ràng, mỗi câu diễn đạt một ý trọn vẹn.
Từ nối “Consequently” tạo sự liên kết logic giữa nguyên nhân → hệ quả.
Câu văn gọn, chính xác và hoàn toàn error-free.
→ Đáp ứng tốt yêu cầu “variety of complex structures” và “accuracy”.
💡Cách xử lý
Để cải thiện tiêu chí về ngữ pháp và tránh lỗi lặp lại, người học có thể áp dụng một số kỹ thuật sau:
1 Kết hợp linh hoạt các loại câu
Câu đơn để nhấn mạnh ý.
Câu ghép với các liên từ: and, but, so, yet, or…
Câu phức với: when, while, because, as, although, câu điều kiện If,….
Mệnh đề quan hệ: which, that, who, where…
→ Sự đa dạng của các cấu trúc câu giúp bài viết tự nhiên và đạt chuẩn “grammatical range”.
2 Rà soát lỗi theo checklist ngắn
Sau khi viết xong một đoạn, bạn có thể kiểm tra nhanh:
Sự hòa hợp chủ–vị: The number of people is increasing / A number of people are…
Mạo từ: the, a, an (thiếu hoặc thừa đều gây sai nghĩa).
Giới từ: in, on, for, to, with – dùng sai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa.
Dấu câu: câu dài có được tách ra hợp lý không?
Thì (tenses): mô tả hiện tượng chung / thói quen → hiện tại đơn; mô tả số liệu / sự kiện trong quá khứ, đã xảy ra → quá khứ đơn.
3 Nguyên tắc “30 từ”
Nếu một câu vượt quá 30 từ và chứa từ 3 mệnh đề trở lên, bạn nên cân nhắc tách thành 2 câu độc lập, hoặc xem lại xem có thể lược bỏ mệnh đề phụ không cần thiết hay không. Tránh làm câu quá dài, gây lủng củng và làm người chấm khó theo dõi.
→ Điều này giúp đảm bảo câu không quá tải và giảm nguy cơ run-on sentence.
4 Luyện viết lại cùng một ý theo nhiều cấu trúc câu
Ví dụ ý: “Many young people move to big cities for job opportunities.”
Có thể viết:
Câu đơn: Many young people move to big cities for job opportunities.
Câu phức: Many young people move to big cities because they offer better job opportunities.
Câu chẻ (Cleft sentence): It is in big cities that many young people find better job opportunities.
Câu có mệnh đề quan hệ: Many young people move to big cities, where job opportunities are more abundant.
→ Đây là cách nhanh nhất để mở rộng “range” - sự phong phú một cách tự nhiên.
❗Mức độ tác động
⭐⭐⭐ Trung bình
Lỗi ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lặp lại nhiều lần sẽ kéo điểm grammar xuống đáng kể, khiến bài viết dù có ý tưởng hay cũng thường dừng lại ở band 6. Ngược lại, nếu thí sinh tạo được nhiều câu chính xác và đa dạng, điểm của tiêu chí này có thể nâng bài lên 6.5–7.5, thậm chí cao hơn nếu kết hợp tốt với từ vựng và mạch lập luận chặt chẽ.
Dưới đây là bài phân tích bài viết mẫu có lỗi sai và bài mẫu chuẩn band cao
Đề bài : The leaders or directors of organizations are often older people. But some people say that young people can also be leaders. Do you agree or disagree?
👉 Bạn có thể xem chi tiết bài mẫu phân tích lỗi sai & bài viết chuẩn do DOL biên soạn tại đây.
III.Checklist 12 câu hỏi giúp phát hiện lỗi trước khi nộp bài
Khi còn khoảng 2 phút cuối của bài thi IELTS Writing Task 2, bạn hãy dành thời gian rà soát lại bài theo 4 tiêu chí chấm điểm chính. Bộ câu hỏi mà DOL gợi ý dưới đây sẽ hỗ trợ bạn phát hiện nhanh các lỗi có thể khiến bài giảm điểm đáng tiếc.
![[{"type":"p","id":"UvINoYVDmZvvO_gK9y6GX","children":[{"text":""}]}] [{"type":"p","id":"CcsdwaX5E4zgzAjgFKTKQ","children":[{"text":"Checklist 12 câu hỏi ielts writing task 2"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/checklist-kiem-tra-ielts-writing-task-2.jpg)
🔥Task Response – Đã trả lời đúng và đủ đề chưa?
1. Tôi đã trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi chưa?
Kiểm tra dạng bài: Discuss both views, Agree/Disagree, Causes–Problems–Solutions, Advantages–Disadvantages, Two-part question.
Nếu đề yêu cầu 2 nhiệm vụ (ví dụ: discuss both views + give your opinion), bạn phải xem lại xem đã hoàn thành cả hai chưa, chú ý đưa ra ý kiến cá nhân ở phần mở đầu và khẳng định lại ở kết luận.
Lỗi bỏ sót một phần yêu cầu đề bài là lý do phổ biến khiến bài xuống band 5–6 ở tiêu chí Task Response.
2. Thesis statement có nêu rõ lập trường không?
Thesis chỉ cần 1 câu nhưng phải trả lời trực tiếp câu hỏi, không vòng vo hoặc lấp lửng. Giám khảo cần thấy ngay: bạn đồng ý, không đồng ý, hay cho rằng ở mức độ nào đó. Nếu thesis không rõ ràng, bài dễ bị xem là “position is unclear”.
3. Mỗi body paragraph có đúng một luận điểm chính không?
Nên triển khai theo hướng một đoạn là một ý/luận điểm lớn.
Nếu trong đoạn xuất hiện hai ý không liên quan (ví dụ: vừa nói về lợi ích, vài câu sau lại chuyển sang tác hại mà không liên kết), hãy đánh dấu và chỉnh lại.
Band 7 yêu cầu “central topic in each paragraph”.
🌟Coherence & Cohesion – Bố cục và mạch lập luận
4. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng ngay câu đầu tiên chưa?
Topic sentence giúp giám khảo hiểu đoạn này bàn về điều gì hay chính là mục đích của bạn trong đoạn này là gì. Nếu câu đầu quá mơ hồ (There are many reasons for this), thì bạn có thể cân nhắc cụ thể hóa lại (One major reason is that…).
5. Ý trong đoạn có đi theo logic “Luận điểm → Giải thích → Ví dụ” không?
Mỗi đoạn thân bài nên theo một chuỗi logic rõ ràng, chẳng hạn:
Nêu luận điểm.
Giải thích vì sao điều đó đúng hoặc diễn giải chi tiết ý tưởng.
Minh họa bằng ví dụ hoặc bối cảnh thực tế, phù hợp.
Nếu các câu “nhảy” sang ý khác hoặc không phát triển cho câu đầu tiên (luận điểm được đưa ra) → đoạn văn bị xem là “lack of clear progression”.
6. Từ nối tôi dùng có đúng quan hệ nghĩa không?
Sai từ nối = sai quan hệ logic. Ví dụ:
“Moreover” để nêu kết quả → sai.
“However” cho hai ý không đối lập → sai.
Một số từ nối để bạn kiểm tra nhanh:
Kết quả: therefore, consequently, as a result
Đối lập: however, in contrast, on the other hand
Ví dụ: for example, for instance
Việc dùng từ nối đúng, hợp lý giúp bài của bạn đạt sự liên kết tự nhiên ở band 7+.
😊Lexical Resource – Từ vựng chính xác và tự nhiên
7. Có từ informal (không trang trọng) hay diễn đạt theo hướng quá đời thường nào xuất hiện không?
Loại bỏ ngay các từ như: kids, a lot of, really good, get better, stuff, things, very big.
Thay bằng từ học thuật: children, a large number of, highly beneficial, improve, items/materials, significant.
Band 7 yêu cầu “some awareness of style” – nghĩa là chọn từ phù hợp với văn phong học thuật.
8. Có collocation nào nghe không tự nhiên hoặc dễ sai?
Các lỗi phổ biến:
do a mistake → make a mistake
big improvement → significant improvement
take an effect → have an effect
cause a problem to people → pose a problem for people
Nếu một cụm từ khiến bạn “cảm thấy không chắc chắn”, khả năng cao là cụm từ bạn sử dụng là đang sai.
9. Có từ nào bị lặp lại quá nhiều lần trong cùng một đoạn không?
Lặp từ → giám khảo đánh giá thiếu sự phong phú về vốn từ.
Dùng paraphrase hợp lý: important → essential, vital, crucial, significant, fundamental, indispensable, imperative
Tránh paraphrase theo cách không tự nhiên (như thay thế từng từ một cách máy móc trong mọi trường hợp) dẫn đến sai nghĩa. Mục tiêu chính là sự đa dạng vừa phải và tính chính xác là ưu tiên số 1.
⚡Grammatical Range & Accuracy – Cấu trúc và độ chính xác
10. Có lỗi hòa hợp chủ–vị (S–V agreement) nào không?
Lỗi này rất dễ mắc phải và thường bị trừ điểm rõ:
The number of people are increasing → is
A variety of factors is… → are
Each of the students are… → is
11. Có câu nào quá dài và khó kiểm soát không?
Câu có hơn 30 từ thường dễ chứa lỗi: mệnh đề lẫn với nhau (thiếu rõ ràng), thiếu dấu câu, run-on sentence… Nếu khó đọc trôi chảy, bạn nên tách thành 2 câu ngắn hơn để hạn chế câu rối, khó theo dõi.
12. Dấu câu đã dùng chính xác chưa?
Bạn có thể kiểm tra nhanh:
Có thiếu dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ dài không?
Có dấu chấm hay chấm phẩy tách hai mệnh đề độc lập chưa?
Có phải bạn đang ghép 2 câu thành run-on sentence không?
Band 7 yêu cầu “good control of grammar and punctuation” nên người học cũng cần lưu ý vấn đề này thật kỹ.
IV.Lời kết
Việc hiểu rõ các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 giúp người học nắm chắc cách giám khảo chấm điểm và biết mình cần điều chỉnh ở đâu. Khi tránh được những lỗi nền tảng như lạc đề, triển khai ý chưa đủ sâu, dùng từ không tự nhiên hay sai ngữ pháp lặp lại, bài viết sẽ trở nên rõ ràng hơn và đáp ứng tốt hơn bốn tiêu chí trong Band Descriptors.
Kết hợp bảng tổng hợp lỗi, checklist rà soát nhanh vào cuối giờ và luyện tập với bài viết mẫu chuẩn, người học hoàn toàn có thể xây dựng thói quen viết học thuật đúng trọng tâm, mạch lạc và chính xác hơn. Từ đó, mục tiêu band 7.0+ trong IELTS Writing Task 2 trở nên khả thi và thực tế hơn cho bất kỳ bạn luyện tập có định hướng.
Table of content
Bảng tổng hợp lỗi theo mức độ ảnh hưởng đến điểm số
Phân tích chi tiết 5 lỗi thường gặp nhất và cách xử lý
🔹 Lỗi 1 – Lạc đề hoặc trả lời thiếu phần của câu hỏi
🔹 Lỗi 2 – Luận điểm không rõ ràng hoặc phát triển chưa đủ sâu
🔹 Lỗi 3 – Sắp xếp ý thiếu logic hoặc thiếu topic sentence
🔹 Lỗi 4 – Sai collocation, dùng từ không tự nhiên hoặc informal
🔹 Lỗi 5 – Cấu trúc câu hạn chế, sai ngữ pháp lặp lại
Checklist 12 câu hỏi giúp phát hiện lỗi trước khi nộp bài
Task Response – Đã trả lời đúng và đủ đề chưa?
Coherence & Cohesion – Bố cục và mạch lập luận
Lexical Resource – Từ vựng chính xác và tự nhiên
Grammatical Range & Accuracy – Cấu trúc và độ chính xác
Lời kết
