Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

70+ Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 2 nhất định phải biết

So với Task 1, bài viết ở Task 2 yêu cầu paraphrase phức tạp hơn vì bao gồm nhiều cấu trúc trừu tượng, các khái niệm xã hội – giáo dục – chính sách… Do đó, việc trau dồi hệ thống từ đồng nghĩa (synonyms) theo chủ đề hoặc theo chức năng lập luận là điều cần thiết nếu bạn muốn cải thiện khả năng paraphrase và nâng band từ 6.0 lên 7.5+. Trong bài viết này, DOL sẽ giới thiệu bộ từ đồng nghĩa được chọn lọc theo hướng học thuật, chia theo chủ đề phổ biến và chức năng diễn đạt trong bài luận, kèm theo lưu ý quan trọng và chiến lược học hiệu quả – giúp bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt và chính xác hơn trong mọi dạng bài Task 2.

Các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 2

Các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 2 giúp nâng band Lexical Resource

Table of content

I.

Từ đồng nghĩa theo các chủ đề phổ biến trong IELTS (Topic-based Synonyms)

🔥

Chủ đề Giáo dục (Education)

🌟

Chủ đề Công việc (Work & Career)

😊

Chủ đề Xã hội và Chính phủ (Society & Government)

Chủ đề Môi trường (Environment)

🌴

Chủ đề Tội phạm và Luật pháp (Crime & Law)

Chủ đề Công nghệ (Technology)

🎉

Chủ đề Sức khỏe (Health)

II.

Từ đồng nghĩa theo chức năng lập luận (Function-based Synonyms)

🔥

Nguyên nhân – Kết quả (Cause – Effect)

🌟

Quan điểm – Lập luận (Agree – Disagree)

😊

Giải pháp – Hành động (Solution – Action)

Đối lập – Nhượng bộ (Contrast – Concession)

🌴

Tầm quan trọng – Tính thiết yếu (Importance)

Ảnh hưởng – Tác động (Impact)

🎉

Vấn đề – Thách thức (Problem – Challenge)

III.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ đồng nghĩa trong Writing Task 2

🔥

Lạm dụng từ đồng nghĩa – mất tự nhiên, thiếu mạch lạc

🌟

Chọn từ vựng quá “cao siêu”, thiếu kiểm soát ngữ cảnh

😊

Chỉ thay thế từng từ đơn lẻ – bỏ qua collocations và cấu trúc ngữ pháp

Một số cặp từ dễ dùng sai trong văn cảnh học thuật

IV.

Nguyên tắc paraphrasing trong Task 2 – Không chỉ là “thay thế từ”

🔥

Ba nguyên tắc cần nhớ khi paraphrase

🌟

Ví dụ về thực hành paraphrase đề bài

V.

Chiến lược học từ đồng nghĩa Writing Task 2 hiệu quả

🔥

Học theo cụm từ (collocations), không học lẻ từng từ

🌟

Ghi chú từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể – luyện viết lại câu và đoạn

😊

Áp dụng từ đồng nghĩa theo từng dạng bài cụ thể

VI.

Lời kết

I.Từ đồng nghĩa theo các chủ đề phổ biến trong IELTS (Topic-based Synonyms)

🔥Chủ đề Giáo dục (Education)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Education

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

student

noun

learner, pupil (thường dùng chỉ học sinh nhỏ tuổi), scholar (thường dùng chỉ sinh viên theo học tại trường ĐH/CĐ)

Người đang trong quá trình học tập tại trường/lớp/ khoá học

diligent learner, young learner

Governments should invest more in supporting disadvantaged learners.

school

noun

educational institution

Cơ sở giáo dục - nơi học sinh theo học

formal educational institution, state-funded institutions

Many students in rural areas lack access to well-equipped educational institutions.

subject

noun

discipline, academic field

Môn học, lĩnh vực nghiên cứu, ngành chuyên môn

core disciplines, science-related subjects

Core disciplines such as Mathematics and Literature are compulsory in most systems.

learning

noun

education, instruction

Quá trình tiếp thu và tích lũy tri thức / sự giáo dục

lifelong learning, online learning platforms

Online learning platforms have transformed how students access educational content.

improve

verb

enhance, boost, foster

Làm tăng (chất lượng), phát triển, nâng cao, cải thiện

enhance learning outcomes, foster academic performance

Parental involvement plays a crucial role in enhancing children's academic outcomes.

job prospects

noun

career opportunities

Cơ hội việc làm trong tương lai

enhance career prospects, improve employability

Tertiary education significantly enhances students’ future career prospects.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • Trong Task 2, nên tránh lặp từ “students” quá nhiều → luân phiên dùng learners, pupils hoặc các từ khác trong ngữ cảnh phù hợp (đặc biệt chú ý tới cấp độ học/năm học của học sinh/sinh viên để lựa chọn từ hợp lý).

  • “School” có thể nâng cấp thành educational institution trong các câu diễn đạt mang tính hệ thống, chính sách.

🌟Chủ đề Công việc (Work & Career)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Work and Career

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

job

noun

occupation, profession, position

Một công việc cụ thể hoặc ngành nghề

secure a stable occupation, entry-level position

Many people are unable to find a suitable occupation without formal qualifications.

employee

noun

worker, staff member, workforce

Người lao động làm việc cho một tổ chức/doanh nghiệp

loyal workforce, skilled staff

Retaining a loyal and competent workforce is a key concern for modern companies.

employer

noun

organization, company, firm

Người/tổ chức thuê nhân sự làm việc

reputable employer, multinational firm

Job seekers tend to prefer reputable employers that offer long-term benefits.

salary

noun

income, remuneration, earnings

Mức thu nhập nhận được từ công việc

competitive salary, attractive remuneration package

Higher remuneration often correlates with higher job responsibilities.

promotion

noun

career progression, career advancement

Việc thăng tiến trong công việc

climb the career ladder, accelerate career advancement

Employees are more motivated when they see clear opportunities for career progression.

satisfaction

noun

contentment, fulfillment

Mức độ hài lòng trong công việc

job satisfaction, workplace contentment

Job satisfaction is a determining factor in employee retention.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

Với “job”, thay vì dùng lại trong mọi câu, hãy luân phiên sử dụng occupation, profession để tăng tính đa dạng. Các collocation như career advancement, flexible working hours, work–life balance rất phù hợp trong các bài luận bàn về công việc hiện đại.

😊Chủ đề Xã hội và Chính phủ (Society & Government)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Society & Government

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

people

noun

the public, citizens, individuals, inhabitants, (city) dwellers

Các thành viên trong xã hội hoặc cộng đồng nói chung

vulnerable individuals, responsible citizens, members of the public

Governments should prioritise policies that benefit the majority of citizens.

government

noun

the authorities, policymakers

Tổ chức có quyền xây dựng, ban hành luật và chính sách quản lý xã hội

national authorities, central government, elected policymakers

The authorities must enforce strict regulations to protect public health.

law

noun

legislation, regulation

Bộ quy tắc hoặc quy định chính thức được thực thi bởi chính phủ

pass legislation, enforce laws, introduce new regulations

New environmental legislation is essential to tackle industrial pollution.

crime

noun

criminal offence, unlawful act

Hành vi vi phạm pháp luật

juvenile crime, violent offences, crime prevention strategies

An increase in juvenile crime reflects deeper social inequalities.

equality

noun

social equity, equal opportunities

Sự công bằng và cơ hội như nhau trong xã hội

promote social equity, ensure equal access to education

Social equity should be a core aim of public policy.

punishment

noun

penalty, sanction

Biện pháp xử phạt dành cho hành vi vi phạm pháp luật

impose strict penalties, harsher punishments, apply sanctions

The authorities should impose stricter penalties on repeat offenders.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • People nên được thay bằng individuals hoặc citizens trong các ngữ cảnh trang trọng để tăng tính học thuật.

  • Government dễ gây lặp, có thể luân phiên với the authorities, the state, policy-makers tùy vào ngữ cảnh chính sách hoặc hành động.

  • Tránh sử dụng các cụm informal như make rules → thay bằng enforce legislation, introduce policies.

Chủ đề Môi trường (Environment)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Environment

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

pollution

noun

environmental degradation, contamination

Sự suy thoái hoặc ô nhiễm môi trường do tác động của con người

air/water pollution, environmental damage, water contamination

Industrial emissions are a major contributor to environmental degradation.

energy

noun

power, energy sources

Nguồn năng lượng dùng trong sản xuất và sinh hoạt

renewable energy, alternative power sources

Transitioning to renewable energy is crucial for sustainable development.

climate change

noun

global warming, climatic/ ecological disruption, climate crisis

Biến đổi khí hậu toàn cầu do hoạt động nhân loại

mitigate climate change, adapt to global warming

Nations must work together to mitigate the effects of climate change.

nature

noun

natural environment, biodiversity

Hệ sinh thái tự nhiên bao gồm động – thực vật

preserve biodiversity, protect the natural habitat

Urban development should not come at the expense of biodiversity preservation.

protect

verb

preserve, safeguard, conserve

Bảo vệ hoặc duy trì môi trường không bị tổn hại

environmental conservation, safeguard the ecosystem

More funding is required to preserve the world’s most endangered species.

carbon

noun

carbon dioxide, greenhouse gases

Các khí thải gây hiệu ứng nhà kính

reduce carbon footprint, limit greenhouse emissions

Individuals can help reduce their carbon footprint by using public transport.

sustainability

noun

sustainable development, green practice

Khả năng duy trì môi trường ổn định lâu dài, sự bền vững

achieve environmental sustainability, promote eco-friendly behaviour

Sustainable development is the foundation of any long-term economic growth strategy.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • Từ pollution dễ bị lặp nếu viết về chủ đề môi trường → Tùy trường hợp, có thể thay bằng degradation (sự suy thoái), emissions (khí thải), hoặc cụ thể như air contamination (ô nhiễm không khí).

  • Các cụm như reduce carbon footprint, promote renewable energy, safeguard biodiversity nên được sử dụng để thể hiện vốn từ vựng học thuật rõ ràng.

🌴Chủ đề Tội phạm và Luật pháp (Crime & Law)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Crime & Law

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

criminal

noun

offender, lawbreaker, wrongdoer

Người phạm pháp

juvenile offender, repeat offender (recidivist), violent lawbreaker

Rehabilitation programs are more effective than imprisonment for first-time offenders.

crime

noun

criminal activity, unlawful act

Hành vi vi phạm pháp luật

commit a crime, prevent crime, reduce criminal activity

The government must introduce new strategies to reduce criminal activity.

punishment

noun

penalty, sentence, sanction

Hình phạt dành cho người có hành vi vi phạm pháp luật

impose harsh penalties, capital punishment, custodial sentence

Many argue that life imprisonment is a more humane penalty than capital punishment.

law

noun

legislation, regulation

Hệ thống luật điều chỉnh hành vi xã hội

enforce the law, introduce legislation, law enforcement agencies

Strict legislation is needed to address online fraud/ cyber fraud effectively.

police

noun

law enforcement agency, police force

Cảnh sát / Cơ quan thực thi pháp luật

community policing, police presence, law enforcement budget

A visible police presence helps deter potential offenders.

prison

noun

jail, correctional facility, penal institution, incarceration (sự giam giữ)

Nơi giam giữ người phạm tội hoặc hành động bỏ tù

prison sentence, serve time in prison, overcrowded prisons

Prison overcrowding remains a critical issue in many developing countries.

justice

noun

legal fairness, judicial system

Hệ thống xét xử, công lý pháp luật

bring to justice, ensure fairness, uphold the law

A fair judicial system is essential for maintaining public trust in legal institutions.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • Tránh lặp từ criminal quá nhiều → thay bằng offender, wrongdoer tùy ngữ cảnh.

  • Punishment có thể nâng cấp thành penalty, sentence hoặc cụm collocation như custodial sentence, life imprisonment (tù chung thân) tùy vào ngữ nghĩa mà bạn muốn truyền tải. 

  • Từ law nên được kết hợp cùng enforce, introduce, strengthen để tăng độ học thuật.

Chủ đề Công nghệ (Technology)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Technology

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

technology

noun

digital innovation, modern technology, computerization

Những tiến bộ kỹ thuật số hoặc giải pháp hiện đại

rapid technological advancement, emerging technologies, digital revolution

The rapid pace of technological advancement has reshaped communication worldwide.

device

noun

gadget, digital tool

Thiết bị điện tử phục vụ sinh hoạt/làm việc

smart devices, wearable technology, mobile gadgets

The proliferation of smart gadgets has increased screen time among children.

internet

noun

cyberspace, the digital realm, digital networks

Mạng lưới kỹ thuật số kết nối toàn cầu

high-speed internet, internet access, internet security

Reliable internet access is vital for the growth of remote education.

social media

noun

online platforms, social networking applications/platforms, virtual networks

Các nền tảng mạng xã hội

social media addiction, online interaction, digital footprint

Excessive use of social media may lead to reduced face-to-face communication.

innovation

noun

technological breakthrough, advancement

Phát minh hay đổi mới về công nghệ

foster innovation, promote digital innovation, cutting-edge technology

Government funding is necessary to foster technological innovation in renewable energy.

automation

noun

mechanisation, robotization,

Ứng dụng công nghệ để thay thế sức lao động con người

industrial automation, robotic technology, AI-driven processes

Automation in manufacturing has led to significant job displacement.

digitalisation

noun

digital transformation, smart integration

Quá trình số hóa các hoạt động truyền thống

undergo digital transformation, digitalise services, smart infrastructure

Public sectors are undergoing rapid digital transformation to enhance efficiency.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • Từ technology nên luân phiên với digital innovation, advancement, digitalisation để tránh lặp từ và nâng cao Lexical Resource.

  • Các cụm như technological breakthrough, automation in daily life, internet penetration thể hiện tư duy học thuật và phù hợp với các bài viết phân tích tác động của công nghệ.

🎉Chủ đề Sức khỏe (Health)

Bảng từ đồng nghĩa theo chủ đề Health

Từ gốc

Loại từ

Từ đồng nghĩa học thuật

Định nghĩa ngắn gọn

Collocations nổi bật

Ví dụ về cách sử dụng

health

noun

well-being, fitness, vitality

Tình trạng thể chất và tinh thần của cá nhân hay cộng đồng

promote good health, physical and mental well-being, long-term health outcomes

Governments should invest more in promoting public health rather than treating diseases.

hospital

noun

healthcare institution, medical facility

Nơi cung cấp dịch vụ điều trị, chăm sóc y tế

overcrowded hospitals, state-funded healthcare institutions, access to healthcare

The government needs to improve infrastructure in public healthcare institutions.

disease

noun

illness, disorder, ailment, medical condition, health problem

Bệnh/Tình trạng sức khỏe bất thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể

chronic illness, infectious disease, life-threatening condition

Preventive strategies can reduce the spread of infectious diseases in urban areas.

treatment

noun

medical intervention, therapy

Biện pháp y tế nhằm chữa trị bệnh

undergo medical treatment, receive appropriate therapy, effective intervention

Patients with mental disorders require long-term medical intervention.

healthcare

noun

medical service, health provision

Hệ thống cung cấp dịch vụ y tế

access to healthcare, universal healthcare system, affordable medical services

Universal access to healthcare is essential for ensuring social equality.

exercise

noun

physical activity, fitness routine

Các hoạt động rèn luyện cơ thể

regular physical activity, promote fitness, exercise regime

Regular physical activity plays a key role in preventing cardiovascular diseases.

diet

noun

nutritional intake, eating habits

Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe

balanced diet, unhealthy eating habits, dietary guidelines

A balanced diet can significantly reduce the risk of obesity among young people.

obesity

noun

excessive weight, overweight condition

Tình trạng thừa cân/béo phì dẫn đến nguy cơ bệnh lý

rising obesity rates, obesity-related health problems, combat childhood obesity

The government should launch nationwide campaigns to combat childhood obesity.

📌 Lưu ý khi sử dụng:

  • Tránh lặp lại từ health → thay bằng well-being, fitness, public health (nếu nói về sức khỏe cộng đồng), hoặc dùng dạng danh từ trừu tượng như health outcomes, physical condition tùy theo ngữ cảnh.

  • Với các cụm như promote physical well-being, preventive healthcare policies, người học có thể nâng band Lexical Resource hiệu quả hơn.

  • Cẩn thận với các từ mang tính chất không trang trọng (thường dùng trong văn nói) như get sick, go to the doctor → nên thay bằng suffer from a medical condition, seek medical attention.

II.Từ đồng nghĩa theo chức năng lập luận (Function-based Synonyms)

🔥Nguyên nhân – Kết quả (Cause – Effect)

Bảng từ đồng nghĩa theo mối quan hệ Nguyên nhân - Kết quả

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

A causes B

A leads to / results in B

Overconsumption of fast food leads to various health problems.

A is associated with B

Air pollution is closely associated with respiratory illnesses.

A paves the way for B

Technological advances pave the way for more efficient healthcare.

A is a contributing factor in B

Unemployment is a contributing factor in rising crime rates.

A exerts an impact on B

Parental education levels exert a significant impact on children's academic performance.

📌 Lưu ý: Khi dùng các cụm như exerts an impact on, bạn cần chú ý chủ ngữ là một yếu tố, một tác nhân có tính chủ động và có khả năng tạo ảnh hưởng (thường là danh từ), tránh lạm dụng với chủ ngữ trừu tượng.

🌟Quan điểm – Lập luận (Agree – Disagree)

Bảng từ đồng nghĩa theo mối quan hệ Quan điểm - Lập luận

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

I agree

I would contend that / I am inclined to believe that

I would contend that public transport should be made free to reduce emissions.

I think / I believe

I would argue that / I am convinced that / In my opinion / From my perspective / From my point of view / By my reckoning

I am convinced that stricter regulations are necessary to ensure food safety.

Some people think that...

There is a widespread belief that...

There is a widespread belief that traditional education is more effective than online learning.

Some support the view that

Those who advocate the idea that...

Those who advocate the view that exams should be abolished argue that they are outdated.

📌 Lưu ý: Khi dùng cụm thay thế để thể hiện quan điểm cá nhân, bạn nên chọn cấu trúc phù hợp với mức độ chắc chắn/cảm xúc của bạn (I tend to believe that... nhẹ nhàng hơn I firmly believe that...).

😊Giải pháp – Hành động (Solution – Action)

Bảng từ đồng nghĩa về Giải pháp - Hành động

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

solution

Remedy, measure, approach, method, intervention, strategy

One effective remedy for youth unemployment is to expand vocational training.

do something

take action, take initiatives, implement measures

Governments must take decisive action to combat climate change.

try to do something

make every effort to, endeavor to, attempt to

Authorities should make every effort to raise public awareness of health risks.

fix a problem

address, resolve, tackle,  deal/handle with

This policy aims to address the issue of overcrowded urban housing.

📌 Lưu ý: Các cụm như implement policies, introduce initiatives nên được sử dụng linh hoạt theo chủ ngữ (thường là chính phủ, tổ chức...).

Đối lập – Nhượng bộ (Contrast – Concession)

Bảng từ đồng nghĩa về mối quan hệ Đối lập - Nhượng bộ

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

but

however, nevertheless, nonetheless, in contrast

Technology offers many benefits. However, it also raises ethical concerns.

even though

although, though, while,  despite the fact that, notwithstanding

While exams test knowledge effectively, they may not assess creativity.

A is true, but B...

While A is valid, B is equally important

While financial support is crucial, it is equally important to provide emotional support.

📌 Lưu ý: Tránh lạm dụng từ “but” trong văn viết học thuật Task 2 – dùng linh hoạt cấu trúc Although + clause, Despite + noun/gerund, In contrast, On the one hand.... để đa dạng hóa cấu trúc diễn đạt.

🌴Tầm quan trọng – Tính thiết yếu (Importance)

Bảng từ đồng nghĩa về tầm quan trọng

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

important

vital, essential, crucial, significant, of paramount importance

Environmental education is of paramount importance in shaping future behaviors.

very important

indispensable, imperative

Healthcare is indispensable for maintaining social stability.

Ảnh hưởng – Tác động (Impact)

Bảng từ đồng nghĩa về Ảnh hưởng - Tác động

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

Impact (n)

result, outcome, effect, influence, consequence, repercussion (tiêu cực)

The economic consequences of the pandemic were severe.

Affect (v)

influence, determine, shape, exert an impact on

Education level shapes one’s career trajectory significantly.

bad effect

harmful/negative/adverse/detrimental effect, repercussion

Overuse of antibiotics may lead to adverse health effects.

📌 Lưu ý: Tránh dùng từ “bad effect” hoặc “have an effect” – thay bằng cụm mang sắc thái học thuật rõ ràng hơn.

🎉Vấn đề – Thách thức (Problem – Challenge)

Bảng từ đồng nghĩa về Vấn đề - Thách thức

Từ gốc đơn giản

Từ/cụm từ học thuật thay thế

Ví dụ về cách sử dụng

problem

issue, difficulty, obstacle, hurdle,  concern

Urban sprawl has become a major issue in developing countries.

big problem

pressing concern, urgent issue, serious challenge

Youth unemployment remains a pressing concern for many governments.

difficult problem

dilemma, setback, complication

The reliance on fossil fuels presents an ongoing dilemma in policy-making.

👉 Các bảng từ đồng nghĩa và collocation vừa được đề cập là gợi ý tham khảo từ DOL – được sưu tầm, chọn lọc và tổng hợp một số từ/cụm từ tiêu biểu dựa trên tính học thuật và tần suất xuất hiện trong các bài viết band 8.0+.

Tuy nhiên, bạn không cần phải ghi nhớ hoặc sử dụng tất cả các từ/cụm từ đó. Đồng thời, các từ đồng nghĩa cũng chỉ mang tính tương đối vì chúng cũng sẽ có sự khác biệt nhất định về sắc thái, ngữ nghĩa khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. 

✅ Hãy cân nhắc lựa chọn từ phù hợp với lập luận, ngữ cảnh và văn phong bài viết của mình. Từ vựng chỉ thực sự hiệu quả khi được dùng đúng cách, đúng chỗ và đúng ý.

III.Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ đồng nghĩa trong Writing Task 2

Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp người học tránh lặp từ và nâng cao tiêu chí Lexical Resource. Dù vậy, nếu không áp dụng đúng cách, nó có thể dẫn đến lỗi diễn đạt, làm giảm tính mạch lạc và độ chính xác học thuật của bài viết. Dưới đây là những sai lầm phổ biến bạn cần tránh:

🔥Lạm dụng từ đồng nghĩa – mất tự nhiên, thiếu mạch lạc

Một lỗi phổ biến của người học là cố gắng thay thế mọi từ trong câu bằng các từ đồng nghĩa, ngay cả khi sự thay thế đó không cần thiết hoặc không phù hợp về ngữ nghĩa. Điều này khiến bài viết trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên, thậm chí gây khó hiểu cho người đọc.

📌 Ví dụ chưa phù hợp:

  • Original - câu gốc: The government should invest more in education.

  • Over-paraphrased: The authorities ought to allocate more financial resources towards academic institutions.

→ Phiên bản thứ hai tuy học thuật nhưng mất đi sự mạch lạc đơn giản, đôi khi không cần thiết nếu ngữ cảnh không yêu cầu quá trang trọng.

Gợi ý: Chỉ paraphrase những từ khóa cần nhấn mạnh, từ mà bạn muốn thể hiện một sắc thái nghĩa đúng, sát hơn hoặc có tần suất lặp lại cao trong bài nhằm tránh lặp lại từ khóa chính nhiều.

Hãy ưu tiên sự rõ ràng và tự nhiên của câu văn. Mặt khác, việc thỉnh thoảng lặp lại một từ quan trọng là cần thiết để duy trì sự nhất quán, rõ ràng theo chủ đề của bài viết.

🌟Chọn từ vựng quá “cao siêu”, thiếu kiểm soát ngữ cảnh

Nhiều người học bị cuốn theo những từ vựng "nghe có vẻ học thuật", cao cấp nhưng lại không hiểu đầy đủ về sắc thái nghĩa, cách dùng đúng trong ngữ cảnh và ngữ pháp đi kèm. Việc chọn sai từ hoặc dùng sai cách dễ dẫn đến lỗi ngữ cảnh hoặc diễn đạt thiếu tự nhiên.

📌 Ví dụ lỗi dùng từ:

Parents must indoctrinate children with knowledge from early childhood.

→ “Indoctrinate” thường mang nghĩa tiêu cực (truyền giáo, nhồi nhét một hệ tư tưởng vào người khác một cách khá cực đoan/có tính áp đặt, không cho phép họ suy nghĩ độc lập hay đặt câu hỏi), không phù hợp để mô tả cho việc giáo dục trẻ.

Parents should instil essential knowledge in their children from an early age.

😊Chỉ thay thế từng từ đơn lẻ – bỏ qua collocations và cấu trúc ngữ pháp

Thay thế từ đồng nghĩa ở mức độ đơn lẻ (word-for-word) mà không điều chỉnh toàn bộ cụm hoặc cấu trúc câu có thể dẫn đến diễn đạt thiếu tự nhiên, thậm chí sai ngữ pháp.

📌 Ví dụ về kết hợp từ:

  • People get benefit from the policy. (không nên chỉ diễn đạt theo cách này)

  • People derive considerable benefits from the policy. (có thể nâng cấp theo hướng này)

→ Sử dụng collocation “gain/derive benefits” chuẩn xác hơn trong ngữ cảnh học thuật.

✅ Gợi ý: Khi thay thế từ, bạn hãy tra cứu cả collocations thường đi kèm và điều chỉnh cấu trúc ngữ pháp cho phù hợp. Học từ vựng theo cụm từ là cách tiếp cận hiệu quả và dễ vận dụng hơn trong thực tế.

Một số cặp từ dễ dùng sai trong văn cảnh học thuật

Sau đây là một số ví dụ cụ thể thường gặp mà người học dễ mắc lỗi khi cố gắng “nâng cấp” ngôn ngữ mà không hiểu rõ sắc thái nghĩa của từ:

Bảng một số từ/cụm cần lưu ý khi dùng trong Task 2

❌ Không nên

✅ Nên

Try to do sth

Make an effort to / Attempt to

Get benefits from sth

Derive / Gain / Obtain benefits from

Get a job

Secure a job / Obtain employment

Big problem

Pressing issue / Serious concern

Kids

Children / Youngsters

Hãy luyện tập sử dụng những cụm từ học thuật này trong văn cảnh cụ thể để đảm bảo khả năng vận dụng đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa trong bài viết thật.

IV.Chiến lược học từ đồng nghĩa Writing Task 2 hiệu quả

DOL gợi ý đến bạn 3 chiến lược trọng tâm giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả khi học và sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 2.

🔥Học theo cụm từ (collocations), không học lẻ từng từ

Nhiều người học có xu hướng ghi nhớ từ vựng đơn lẻ (ví dụ: develop, benefit, important), nhưng điều này dễ dẫn đến lỗi kết hợp từ (word choice/collocation errors) – một lỗi phổ biến khiến thí sinh không thể vượt qua band 6.5 ở tiêu chí Lexical Resource.

Do đó, thay vì chỉ học từ “important” riêng lẻ, bạn nên học luôn cả cụm như: play a vital role in…; …be of paramount importance; an indispensable factor in...

📌 Gợi ý: Khi gặp một từ đồng nghĩa học thuật mới, bạn hãy tra cứu luôn các collocation phổ biến đi kèm với nó và đặt vào một ví dụ cụ thể theo đúng phong cách văn viết học thuật.

🌟Ghi chú từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể – luyện viết lại câu và đoạn

Không chỉ dừng lại ở việc ghi chép từ mới, bạn nên luyện viết lại các câu ví dụ hoàn chỉnh có chứa từ đó. Sau đó, tập paraphrase lại chính câu đó theo nhiều cách khác nhau để nâng cao phản xạ và ghi nhớ từ tốt nhất.

📌 Ví dụ về luyện tập paraphrase:

  • Original: Children should be encouraged to take part in community activities.

  • Paraphrased: Youngsters ought to be motivated to engage in voluntary work that benefits local communities.

→ Việc tự luyện viết lại những câu đơn giản thành câu học thuật hơn sẽ giúp bạn tăng độ nhạy ngôn ngữ và tránh dùng từ máy móc, rập khuôn hoặc sai collocation.

😊Áp dụng từ đồng nghĩa theo từng dạng bài cụ thể

Ngoài phân loại từ theo chủ đề (topic), mỗi dạng bài trong IELTS Writing Task 2 (Opinion/Agree or Disagree, Discussion, Problem-Solution, Two-part Question…) đều có đặc điểm lập luận riêng. Vì vậy, từ vựng và cụm từ đồng nghĩa cũng nên được gắn với chức năng và bối cảnh lập luận cụ thể.

📌 Gợi ý cách áp dụng:

  • Với dạng Problem – Solution: sử dụng cụm như pressing issue, address this challenge, implement effective measures

  • Với dạng Opinion/Agree – Disagree: ưu tiên cụm như I am inclined to believe that..., supporters of this view contend that....

👉 Tóm lại, học từ đồng nghĩa hiệu quả không chỉ đơn thuần là ghi nhớ, mà là quá trình luyện tập sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, theo collocation và chức năng lập luận.

Nếu bạn học đúng cách, bạn không chỉ nâng band cho tiêu chí Lexical Resource qua vốn từ phong phú mà còn thể hiện được khả năng tư duy rõ ràng, học thuật  – điều mà giám khảo đặc biệt đánh giá cao ở band 7.0 trở lên.

V.Lời kết

Các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 2, khi được sử dụng đúng cách và đặt trong collocation học thuật phù hợp, chính là chìa khóa để nâng cao tiêu chí Lexical Resource – một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng của phần thi viết.

Để cải thiện hiệu quả, người học nên tự xây dựng kho từ vựng theo từng chủ đề, kết hợp luyện viết lại câu – đoạn văn và thường xuyên đối chiếu với bài mẫu band 8.0+ từ những nguồn học liệu uy tín như DOL Academy, nhằm phát hiện cách dùng từ chính xác, tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh học thuật.

Table of content

Từ đồng nghĩa theo các chủ đề phổ biến trong IELTS (Topic-based Synonyms)

Chủ đề Giáo dục (Education)

Chủ đề Công việc (Work & Career)

Chủ đề Xã hội và Chính phủ (Society & Government)

Chủ đề Môi trường (Environment)

Chủ đề Tội phạm và Luật pháp (Crime & Law)

Chủ đề Công nghệ (Technology)

Chủ đề Sức khỏe (Health)

Từ đồng nghĩa theo chức năng lập luận (Function-based Synonyms)

Nguyên nhân – Kết quả (Cause – Effect)

Quan điểm – Lập luận (Agree – Disagree)

Giải pháp – Hành động (Solution – Action)

Đối lập – Nhượng bộ (Contrast – Concession)

Tầm quan trọng – Tính thiết yếu (Importance)

Ảnh hưởng – Tác động (Impact)

Vấn đề – Thách thức (Problem – Challenge)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng từ đồng nghĩa trong Writing Task 2

Lạm dụng từ đồng nghĩa – mất tự nhiên, thiếu mạch lạc

Chọn từ vựng quá “cao siêu”, thiếu kiểm soát ngữ cảnh

Chỉ thay thế từng từ đơn lẻ – bỏ qua collocations và cấu trúc ngữ pháp

Một số cặp từ dễ dùng sai trong văn cảnh học thuật

Nguyên tắc paraphrasing trong Task 2 – Không chỉ là “thay thế từ”

Ba nguyên tắc cần nhớ khi paraphrase

Ví dụ về thực hành paraphrase đề bài

Chiến lược học từ đồng nghĩa Writing Task 2 hiệu quả

Học theo cụm từ (collocations), không học lẻ từng từ

Ghi chú từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể – luyện viết lại câu và đoạn

Áp dụng từ đồng nghĩa theo từng dạng bài cụ thể

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background