Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 Band 8.0+ theo dạng bài

Bạn có thể viết đúng ngữ pháp, mô tả số liệu rõ ràng, nhưng để chạm mốc Band 8.0+ trong IELTS Writing Task 1, thứ bạn cần hơn cả là vốn từ vựng chuẩn – học thuật – đúng dạng bài để đáp ứng tiêu chí Lexical Resource. Tin vui là bạn không phải ghi nhớ hàng trăm từ rời rạc. Chỉ cần nắm đúng những nhóm từ trọng tâm được chọn lọc dưới đây, bài viết của bạn sẽ lập tức trở nên mạch lạc, chính xác và “chất” hơn hẳn.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy bộ từ vựng Task 1 đầy đủ nhất theo từng dạng biểu đồ, Map và Process, kèm theo các lưu ý quan trọng để tránh lỗi mất điểm. Tất cả đều được tổng hợp từ tiêu chí giám khảo và bài viết Band 8.0+.

💡 Và nếu bạn muốn lưu lại để học cực nhanh – cực tiện, đừng quên tải file PDF tổng hợp ở cuối bài.

Tổng hợp từ vựng ielts writing task 1 band 8+

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 Band 8.0+

Table of content

I.

Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)

🔥

Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi

🌟

Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi

😊

Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt

Từ vựng mô tả số liệu và thời gian

🌴

Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)

Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)

II.

Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)

🔥

Miêu tả sự thay đổi không gian

🌟

Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng

III.

Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)

🔥

Natural Process (Quy trình tự nhiên)

🌟

Man-made Process (Quy trình nhân tạo)

😊

Từ chỉ trình tự – liên kết các bước

IV.

Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1

🔥

Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý

🌟

Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn

😊

Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật

Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn

V.

Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả

🔥

Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể

🌟

Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1

😊

Luyện viết lại câu – đoạn – bài

VI.

Lời kết

I.Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)

🔥Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi

Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi

Xu hướng

Động từ (Verb)

Danh từ (Noun)

Ví dụ minh họa

Tăng

rise

a rise

The number of tourists rose steadily from 2000 to 2010.

increase

an increase

There was a significant increase in smartphone sales.

climb

a climb

Car production climbed rapidly in the first quarter.

grow

a growth

The economy experienced notable growth between 2015 and 2020.

surge

a surge

Internet usage saw a sudden surge in 2022.

soar

a soar

The profit figures soared after the new product launch.

rocket

a rocket (hiếm được dùng như noun)

The number of users rocketed in just three months.

escalate

an escalation

Healthcare costs escalated in the last decade.

Giảm

fall

a fall

The population of rural areas fell gradually.

decline

a decline

There was a noticeable decline in energy consumption.

drop

a drop

The unemployment rate dropped by nearly 5%.

decrease

a decrease

We observed a sharp decrease in emissions after 2018.

dip

a dip

The chart shows a slight dip in sales in March.

plummet

a plummet (ít phổ biến)

Stock values plummeted following the announcement.

plunge

a plunge

Exports took a sudden plunge in the final quarter.

slump

a slump

There was a slump in housing construction activity.

Ổn định

remain stable

stability

The oil price remained stable throughout the year.

remain steady

steadiness

GDP showed signs of steadiness during this period.

stay constant/

unchanged

no change

The amount of rainfall stayed constant from June to August.

remain static

— (danh từ của “static” không phù hợp với ý nghĩa mô tả này)

Population figures remained static in rural towns.

maintain the same level

The figures maintained the same level for four years.

plateau

a plateau

Sales plateaued at around 50,000 units.

Biến động

fluctuate

a fluctuation

Prices fluctuated dramatically during the crisis.

vary

a variation

There was a slight variation in temperature.

oscillate

an oscillation

The graph shows some oscillation in electricity demand.

be volatile

volatility

The stock market displayed high volatility in 2020.

✅ Lưu ý: Những động từ như surge, plunge, soar, slump, plummet… đã mang nghĩa “mạnh” nên không cần đi kèm trạng từ như “dramatically” hay “significantly” để bổ trợ.

🌟Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi

Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi

Mức độ thay đổi

Adjective (kèm Noun)

Adverb (kèm Verb)

Ví dụ học thuật

Thay đổi mạnh / Rõ ràng/ Nhanh chóng

dramatic

dramatically

The number of online users increased dramatically after 2020.

drastic

drastically

In 2010, the number of social media users increased drastically from 50 million to 200 million.

tremendous

tremendously

Tourism revenue increased tremendously during the summer.

steep

steeply

Mobile phone sales rose steeply in the first half of the year.

sharp

sharply

The unemployment rate dropped sharply following the policy change.

rapid

rapidly

Electricity consumption grew rapidly from 2005 to 2010.

quick

quickly

The population figure quickly recovered after a brief decline.

swift

swiftly

The chart illustrates how production costs fell swiftly in Q2.

sudden (đột ngột)

suddenly

Exports suddenly fell after the trade restrictions were imposed.

Thay đổi vừa phải / Đáng kể

considerable

considerably

The number of applicants rose considerably over the last five years.

significant* (có thể dùng ở nhóm này hoặc nhóm thay đổi mạnh mẽ tùy ngữ cảnh)

significantly

The figure for car ownership rose significantly in 2019.

substantial

substantially

Household spending increased substantially between 2010 and 2015.

notable

notably

Education expenditure rose notably during the period.

remarkable

remarkably

The population grew remarkably after 2012.

moderate

moderately

Sales increased moderately in the first quarter.

modest

modestly

The company’s profit rose modestly before stabilising.

steady (đều đặn)

steadily

The graph shows that production grew steadily from 2000 onwards.

Thay đổi nhẹ / Không đáng kể

slight

slightly

The percentage of commuters using buses fell slightly.

marginal

marginally

The birth rate increased marginally over the decade.

mild

mildly

The inflation rate declined mildly during the final year.

minimal

minimally

Sales figures changed minimally compared to the previous year.

gradual

gradually

The number of international visitors rose gradually from 2010 to 2015.

slow

slowly

Housing prices increased slowly before peaking in 2018.

✅ Ghi chú chuyên sâu

  • Dramatic, sharp, steep, sudden, rapid, swift → mang sắc thái rõ ràng, mạnh mẽ, dễ nhận thấy trên biểu đồ → phù hợp khi đường biểu đồ có chiều dốc mạnh.

  • Moderate, gradual, modest → phù hợp khi biểu đồ có độ dốc nhẹ hoặc đi lên đều đều, không đột biến.

  • Marginal, slight, minimal → dùng khi con số thay đổi thấp dưới 2–3%, thay đổi rất ít/nhẹ hoặc đường biểu đồ gần như nằm ngang.

😊Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt

Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt

Chức năng mô tả

Cụm từ học thuật

Loại từ

Ví dụ học thuật

Xu hướng tăng

a rising trend / an upward trend

noun phrase

There was a rising trend in online sales between 2010 and 2015.

increase over the period

verb phrase

The figure increased steadily over the period shown.

Xu hướng giảm

a falling trend / a downward trend

noun phrase

Public transport usage followed a downward trend after 2005.

decrease over the years

verb phrase

The employment rate decreased over the years from 2008 to 2018.

Biến động

a fluctuating trend

noun phrase

There was a fluctuating trend in the price of crude oil.

an erratic pattern

noun phrase

The data reveals an erratic pattern in tourism revenue.

Đạt đỉnh / chạm đáy

reach a peak of / peak at

verb phrase

The number of students peaked at 60,000 in 2017.

hit the highest/lowest point

verb phrase

Unemployment hit the lowest point in 2015.

hit a trough / hit a low point

verb phrase

Sales figures hit a trough in the final quarter.

Tăng / giảm đột ngột, mạnh mẽ

skyrocket, soar, surge, escalate, jump

verb (mang sắc thái mạnh, không đi kèm trạng từ)

Mobile app downloads skyrocketed in 2020 due to lockdown policies.

plunge, plummet, slump, crash

verb (không đi kèm trạng từ)

The value of exports plummeted after the trade sanctions.

Tăng / giảm nhẹ

rise/fall slightly, increase/decrease marginally/minimally

verb phrase

The proportion of smokers decreased marginally over the period.

✅ Lưu ý

  • Các cụm như a rising trend / a downward trend... được sử dụng phổ biến trong đoạn overview của Task 1 để miêu tả xu hướng chính (điểm nổi bật, chung nhất) trước khi tiến hành phân tích sâu hơn, có kèm số liệu dẫn chứng cụ thể ở thân bài.

  • Các động từ như rocket, plunge… thể hiện mức thay đổi rõ ràng trên biểu đồ và thường được dùng trong phần mô tả chi tiết ở thân bài. Tránh dùng những từ này trong overview nếu không thực sự thể hiện xu hướng tổng thể (tránh mô tả quá chi tiết ở đoạn mở đầu).

Từ vựng mô tả số liệu và thời gian

🧩 Mô tả sự thay đổi số liệu

Mô tả sự thay đổi số liệu

Chức năng mô tả

Từ / Cụm từ học thuật

Ví dụ minh họa

Trải qua sự thay đổi

witness, experience, undergo, see

The company witnessed a dramatic growth in sales in 2021.

Chỉ ra số liệu

indicate, show, reveal

The table indicates a gradual rise to $2000 in household spending.

Ước lượng, dự đoán xu hướng/số liệu

be projected/forecast/estimated/predicted/ anticipated/expected/calculated to...

The population is projected to reach 9 billion by 2050.

Cụm miêu tả số liệu cụ thể

the number of, the figure for, the total of, the quantity of

The number of internet users grew rapidly from 2010 to 2020.

Cụm miêu tả tỷ lệ phần trăm

the proportion of, the percentage of, the share of, the rate of, the ratio of

The percentage of electric car users increased sharply.

Chỉ phần trăm đối tượng chiếm

account for, make up, take up, consist of, comprise, constitute

Females accounted for 55% of the total population.

🧩 Mô tả mốc thời gian và giai đoạn

Chức năng mô tả

Từ / Cụm từ học thuật

Ví dụ minh họa

Khoảng thời gian

from…to…, between…and…, during the period from... to..., over a period of… years, over the…-year period

Between 2000 and 2010, the GDP doubled.

Xuyên suốt thời gian

throughout the year, over the years, during the given period/the period shown, annually, yearly, daily, weekly

The data remained stable throughout the given period.

Mốc đầu/cuối

at the beginning/end of, in the early/late stages

In the early stages of the survey, the unemployment rate was low.

Bắt đầu / Kết thúc

starting from, ending at, finishing in

The process starts from collecting raw materials and ends at packaging.

✅ Lưu ý

  • Trong overview, người viết nên dùng các cụm như "during the given period", "from 2000 to 2020", "over a 10-year period" để tạo cảm giác chính xác và trang trọng hơn.

  • Cụm "the amount of" dùng cho danh từ không đếm được như rice, time, food, water, knowledge, advice, information…

🌴 Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)

📈 So sánh chung (General Comparison)

Chức năng

Từ/Cấu trúc

Ví dụ minh họa

So sánh chung

compared to / in comparison with / relative to

The unemployment rate was higher in 2020 compared to 2018.

Tương tự

similar to / resemble

Figures for men resembled those for women in 2015.

📈 Mức độ so sánh (Higher – Lower – Equal)

Chức năng

Từ/Cụm từ

Ví dụ minh họa

Cao hơn / Thấp hơn

significantly higher/lower, slightly greater/less

The sales in Asia were significantly higher than in Europe.

Gần bằng / Tương đương

roughly equal to, nearly the same as, almost identical

The percentages for both categories were nearly the same.

📈 So sánh gấp nhiều lần (Multiple Comparisons)

So sánh gấp nhiều lần (Multiple Comparisons)

Chức năng

Từ/Cấu trúc

Ví dụ minh họa

Gấp đôi / gấp ba / nhiều lần

twice/three times/four times as much/many as, double/triple, X times higher than

The figure for urban transport was three times as high as that for rural areas.

So sánh tỷ lệ phần trăm

X% higher than / lower than

In 2022, electric car sales were 25% higher than diesel car sales.

✅ Lưu ý

  • Cấu trúc "twice as many as" được dùng cho danh từ đếm được (students, cars), còn "twice as much as" cho danh từ không đếm được (money, water).

  • Tránh dùng các từ informal - không trang trọng như "way more", "lots more", "so much less" trong văn viết học thuật.

📌 Gợi ý nâng cấp diễn đạt:

❌ A had more users than B.

✅ The number of users in A was significantly higher than that in B.

❌ A is double B.

✅ A accounted for twice as many users as B.

Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)

Việc sử dụng từ nối đúng và linh hoạt sẽ giúp bài viết mạch lạc, có tổ chức rõ ràng và tránh tình trạng liệt kê đơn thuần. Dưới đây là hệ thống từ/cụm từ nối thường dùng, được DOL tổng hợp, chia theo chức năng kèm ví dụ học thuật:

💡Dẫn nhập – Giới thiệu biểu đồ

Dẫn nhập – Giới thiệu biểu đồ

Chức năng

Từ/Cụm từ nối

Ví dụ minh họa

Mở đầu mô tả biểu đồ

The chart illustrates, The graph compares, The table shows, The diagram describes / demonstrates / gives information about / provides data on...

The bar chart illustrates the percentage of households owning a computer from 2000 to 2020.

Dẫn dắt mô tả chi tiết

It is clear that..., Looking at the chart in more detail,..., As can be seen from the graph,...

It is clear that the number of internet users increased steadily over the period.

💡Bổ sung thông tin

Bổ sung thông tin

Chức năng

Từ/Cụm từ nối

Ví dụ minh họa

Bổ sung điểm mới

Moreover, Furthermore, In addition, Additionally, Besides

In addition, the figure for Germany also rose slightly.

💡Trái ngược – Đối lập

Trái ngược – Đối lập

Chức năng

Từ/Cụm từ nối

Ví dụ minh họa

Thể hiện quan hệ đối lập

In contrast, On the other hand, However, Nevertheless, Nonetheless, Conversely,  Although, Though, While..., Despite / In spite of

While car sales increased in Asia, they declined in Europe.

💡 Tổng kết – Kết luận hay xu hướng tổng quát (Overview)

Chức năng

Từ/Cụm từ nối

Ví dụ minh họa

Tổng kết/Nhận định chung

Overall, In general, Generally To summarise, In summary

Overall, online platforms witnessed a dramatic growth across all age groups.

✅ Lưu ý sử dụng

  • Trong IELTS Writing Task 1, từ “Overall” là lựa chọn phổ biến, được ưu tiên dùng ở đoạn mô tả tổng quát (overview paragraph).

  • Tránh dùng các cụm informal như “as you can see”, “let me show you” vì không phù hợp với văn phong học thuật.

📍Gợi ý trình bày đoạn overview với từ nối học thuật

Overall, unemployment rates in both the UK and the rest of Europe showed a downward trend, while Japan experienced a general increase. The UK began the period with the highest unemployment, but by 2007, the rest of Europe had overtaken it as the region with the highest rate.

(Nguồn trích từ bài mẫu Task 1 của DOL tại DOL Academy: 

Real IELTS Writing Task 1 - Line graph - Topic Unemployment trends & sample band 8.5+ )

II.Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)

Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu người viết mô tả sự thay đổi không gian theo thời gian, đặc biệt là sự xuất hiện, biến mất/phá hủy, dịch chuyển, hoặc tái cấu trúc các hạng mục. Để mô tả hiệu quả, người học cần trang bị hệ thống từ vựng chia theo hành động không gian và cách xác định vị trí – phương hướng.

🔥Miêu tả sự thay đổi không gian

Miêu tả sự thay đổi không gian

Hành động

Cụm từ tiêu biểu

Cụm từ tiêu biểu

Mở rộng / mở ra

be expanded, be extended, be widened, be opened up, be lengthened

The main road was widened to accommodate more traffic.

Thu hẹp / phá bỏ

be reduced, be narrowed, be shortened, be demolished, be removed, be destroyed, be knocked down, be pulled down, be flattened

The old factory was demolished to make way for a new shopping centre.

Thêm vào / Xuất hiện

be added, be introduced, be built, be constructed, emerge, appear

A new residential area was constructed in the northern part of the town.

Đối tượng là cây cối

be cleared, be cut down

The forest area was cleared to build a new highway.

Biến mất

disappear, be removed

The playground disappeared after the urban redevelopment.

Thay thế

be replaced, be built on the original site of, to make/give way for

The car park was replaced by a commercial building.

Chuyển đổi công năng

be converted into, be turned into, be transformed into

The school was converted into a public library.

Di chuyển vị trí

be relocated, be moved to

The bus stop was relocated to the eastern side of the street.

Cải tiến / hiện đại hóa

be modernized, be urbanized, be renovated, be redeveloped, be repurposed

The entire area was urbanized with new infrastructure.

📌 Lưu ý

Các cấu trúc thường dùng:

  • Passive voice (câu bị động) là cấu trúc phổ biến trong Map: “was expanded”, “were replaced”…

  • Tránh liệt kê đơn thuần, bạn nên nhóm thông tin và liên kết chúng hợp lý: “The park to the south was replaced by a parking lot, while the forest in the north was completely cleared.

🌟 Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng

Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng

Phân loại

Từ / Cụm từ tiêu biểu

Ví dụ minh họa

Phương hướng

to the north/south/east/west/southeast of, in the northern part of, on the eastern side, the southeast of

A hospital was added to the west of the school.

Vị trí tương đối

adjacent to, next to, beside, near, opposite, in front of, in the vicinity of, between…and…, to the left/right of, along, across from

The new residential area was constructed opposite the old town hall.

Mốc tham chiếu

at the corner of, along the river, alongside the kerb, near the park, in the middle/center of the town

A public square was built at the corner of the main road and the river.

Lưu ý sử dụng

  • Tránh lặp lại từ cơ bản “next to” nhiều lần, hãy thay bằng các từ đồng nghĩa tương đối như adjacent to, beside, in the vicinity of…

  • Có thể kết hợp với giới từ chỉ thời gian để tăng tính liên kết, rõ ràng: “By 2020, the shopping centre had appeared in the centre of the town.”

📌 Gợi ý sử dụng linh hoạt:

Between 1990 and 2020, the old houses located in the eastern part of the village were demolished and replaced by a modern apartment block. Additionally, a new road was constructed along the river, connecting the southern park to the city centre.

III.Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)

Dạng Process trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh miêu tả các bước/giai đoạn trong một quy trình tự nhiên hoặc nhân tạo. Bài viết tốt cần sử dụng ngôn ngữ mô tả rõ ràng – khách quan – chính xác, đặc biệt là các động từ mô tả hành động và cụm từ nối mạch lạc giữa các bước.

🔥Natural Process (Quy trình tự nhiên)

Natural Process (Quy trình tự nhiên)

Hành động thường gặp

Định nghĩa học thuật

Ví dụ sử dụng

absorb

hấp thụ

The roots absorb water from the soil.

release

thải ra, giải phóng

The leaves release oxygen during photosynthesis.

evaporate

bốc hơi

Water evaporates into the air under heat.

condense

ngưng tụ

The vapor condenses into clouds.

decompose

phân hủy

Organic matter decomposes and enriches the soil.

grow

phát triển

The seed grows into a plant.

emerge

xuất hiện

The insect emerges from its larval stage.

📌 Lưu ý sử dụng

Dạng quy trình tự nhiên thường liên quan đến quá trình tuần hoàn, vòng đời hoặc biến đổi sinh học, nên dùng thì hiện tại đơn khi mô tả.

🔍 Ví dụ áp dụng (Life cycle of a butterfly)

Initially, the egg is laid on a leaf. Then, it hatches into a caterpillar which grows by consuming leaves. After that, it forms a chrysalis and finally emerges as an adult butterfly.

🌟Man-made Process (Quy trình nhân tạo)

Man-made Process (Quy trình nhân tạo)

Động từ mô tả quy trình

Định nghĩa học thuật

Ví dụ sử dụng

produce

tạo ra một sản phẩm hoặc kết quả

Electricity is produced by burning fossil fuels.

manufacture

sản xuất/chế tạo sản phẩm từ nguyên liệu thô

Cement is manufactured using limestone and clay.

assemble

lắp ráp các bộ phận thành sản phẩm hoàn chỉnh

The parts are assembled to form the final item.

deliver

vận chuyển hoặc đưa đến một vị trí cụ thể

The mixture is delivered into a rotating chamber.

filter

lọc bỏ tạp chất hoặc chất không mong muốn

The solution is filtered to remove any impurities.

package

đóng gói sản phẩm để phân phối

The products are packaged in sealed containers.

collect

thu gom nguyên liệu hoặc chất thải

Rainwater is collected via underground pipes.

crush into

nghiền thành dạng nhỏ hơn (bột, vụn...)

The limestone is crushed into powder.

mix with / blend into

trộn với một chất khác tạo thành hỗn hợp

The crushed materials are mixed with water to form a slurry.

ferment

lên men, quá trình sinh học chuyển đổi chất

The ingredients are left to ferment for 48 hours.

📌 Lưu ý khi sử dụng

  • Với các quy trình kỹ thuật (ví dụ: cement production, plastic recycling), động từ nên được sử dụng ở thể bị động để tăng tính khách quan. Mặt khác, trong trường hợp cần mô tả rõ người thực hiện hành động, câu chủ động – bị động nên được kết hợp linh hoạt.

  • Với những động từ mang tính chuyên môn như crush, ferment, blend,... nên trình bày chính xác theo trình tự, tránh sử dụng lặp lại "do", "make", "put".

🔍 Ví dụ có sử dụng các từ đã bổ sung

First, limestone and clay are crushed into fine powder. This powder is then mixed with water to form a paste. After that, the mixture is delivered into a rotating kiln for heating. In the final stage, the heated material is filtered and packaged for commercial use.

In the production of yogurt, milk is first heated and then left to ferment with bacteria. After a certain period, the fermented milk is blended into a smooth mixture and packaged for distribution.

😊Từ chỉ trình tự – liên kết các bước

Từ chỉ trình tự – liên kết các bước

Mục đích

Cụm từ nối tiêu biểu

Ví dụ sử dụng

Bắt đầu quá trình / Giai đoạn đầu tiên

First, Firstly, To begin with, Initially, The first stage/step of the process is..., The process begins with...

Initially, water is heated in a chamber.

Bước kế tiếp / Giai đoạn tiếp theo

Then, Next, Subsequently, After that, At the following stage, After/Before V-ing, Following this, Once this is done

Next, the mixture is filtered to remove impurities.

Kết thúc / Bước cuối cùng

Finally, In the last stage, The process ends when..., In the final step/stage, Ending at the … stage

Finally, the finished product is packaged and transported.

Mẹo học thuật

  • Tránh lặp từ cơ bản "Then" quá nhiều. Hãy thay bằng "Subsequently", "Following this", "After that"...

  • Có thể dùng mệnh đề trạng ngữ để tăng tính linh hoạt. Ví dụ: Before entering the cooling chamber, the material is processed through a filter.

📌 Gợi ý áp dụng mẫu

The process begins with the collection of raw milk. After being filtered, it is pasteurized at a high temperature. Subsequently, it is stored in tanks before being packaged and delivered to supermarkets. In the final stage, the milk is sold to consumers.

smiley18Bạn có thể tải File PDF tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 để ôn luyện & chinh phục band điểm IELTS 8+ nhé!

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 1 BAND 8+ .pdf

Uploaded : 14/11/2025 | File size : 454Kb

IV.Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1

Sở hữu vốn từ vựng tốt chưa đủ để đạt điểm cao nếu bạn không sử dụng từ ngữ đúng cách. Sau đây là những lưu ý quan trọng giúp người học tránh mắc lỗi khi viết và nâng cao hiệu quả sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 1.

🔥Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý

Lặp lại một từ quá nhiều lần (ví dụ như chỉ dùng “increase” xuyên suốt bài viết) không chỉ gây nhàm chán mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource. Thay vào đó, người viết nên:

  • Sử dụng từ đồng nghĩa có sắc thái khác biệt nhẹ để thể hiện sự linh hoạt (ví dụ: rise, grow, climb hoặc để mô tả sự tăng trưởng mạnh mẽ: surge, rocket – mỗi từ có mức độ tăng khác nhau).

  • Chuyển đổi giữa các loại từ: thay vì chỉ dùng động từ, bạn có thể diễn đạt bằng danh từ tương ứng: Sales increased significantly. → There was a significant increase in sales.

checkViệc thay đổi cấu trúc câu song song với thay đổi từ vựng sẽ giúp bài viết trở nên mượt mà, phong phú và học thuật hơn.

🌟Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn

Việc đi kèm các trạng từ/tính từ mô tả mức độ/tốc độ của sự thay đổi sẽ giúp thông tin được truyền tải chính xác hơn, đồng thời tạo sự đa dạng về diễn đạt:

  • Ví dụ: The price rose. → The price rose dramatically/moderately/slightly.

  • Tương tự với danh từ: There was a considerable/slight growth in demand.

checkBạn nên chọn những từ phù hợp với mức độ thay đổi trong biểu đồ, tránh dùng từ mang sắc thái quá mạnh hoặc không đúng bản chất của dữ liệu.

😊Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật

Dù là bài báo cáo, mô tả số liệu, Task 1 vẫn yêu cầu phong cách viết học thuật – trang trọng. Tránh các từ như:

  • cops → nên thay bằng police

  • guys → thay bằng men

  • kids → thay bằng children hoặc youngsters

smiley5Mẹo nhỏ: Dùng danh từ hoặc cụm danh từ học thuật sẽ giúp bài viết trở nên trang trọng, chuyên nghiệp hơn. Hãy chuyển động từ về danh từ khi phù hợp:

  • to increase → an increase

  • to decline → a decline

  • to develop → development

checkNguồn từ học thuật có thể lấy từ các bảng danh từ – động từ tương ứng mà bạn đã học trong quá trình ôn luyện hoặc tham khảo từ DOL. 

Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn

Một sai lầm thường gặp là cố gắng dùng từ vựng “cao cấp” nhưng không hiểu rõ cách dùng hoặc sắc thái nghĩa:

Ví dụ: dùng “ameliorate” (từ này phức tạp hơn, mang hàm ý là làm cho một tình huống xấu trở nên tốt hơn, hoặc giảm bớt một điều gì đó tiêu cực/khó khăn) thay cho “improve” trong mô tả dữ liệu kinh tế nói chung có thể khiến câu trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên.

checkGợi ý: Ưu tiên dùng từ chính xác – tự nhiên – phù hợp với ngữ cảnh, thay vì cố thể hiện vốn từ phức tạp nhưng sai cách. Band điểm Lexical Resource đánh giá sự linh hoạt có kiểm soát, không khuyến khích “lạm dụng” ngôn từ.

📌 Tóm lại

Để phát huy tối đa hiệu quả của từ vựng trong Task 1, người học cần:

  • Dùng đúng từ – đúng cách – đúng ngữ cảnh

  • Tránh lặp từ, tránh từ thiếu trang trọng

  • Ưu tiên collocations học thuật và sử dụng danh từ khi có thể

  • Tập trung vào độ chính xác hơn là độ “hoa mỹ”

V.Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả

Một trong những sai lầm phổ biến nhất của người học là tiếp cận từ vựng IELTS Writing Task 1 theo hướng thuộc lòng từ đơn lẻ, mà bỏ qua yếu tố ngữ cảnh và cách sử dụng trong cụm từ (collocation). Để đạt hiệu quả tối đa, người học cần học theo hệ thống, chẳng hạn như theo chức năng mô tả và theo từng dạng biểu đồ, bản đồ, quy trình cụ thể.

🔥Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể

Thay vì ghi nhớ danh sách từ một cách rời rạc, theo kiểu liệt kê, bạn hãy nhóm từ vựng theo từng chức năng mô tả (xu hướng, so sánh, số liệu, vị trí...) và theo từng dạng bài (Line graph, Table, Bar chart, Map, Process…). Cách học này giúp:

  • Hình thành tư duy hệ thống khi viết bài.

  • Ghi nhớ dễ hơn nhờ liên kết theo mục đích sử dụng.

  • Linh hoạt vận dụng trong quá trình làm bài thi thực tế, tránh mất nhiều thời gian suy nghĩ.

Ví dụ: Khi học về động từ mô tả xu hướng tăng, thay vì chỉ ghi nhớ từ increase, bạn có thể học theo nhóm:

increase, rise, climb, grow, surge, soar, kèm danh từ tương ứng (an increase, a rise) và trạng từ đi kèm (increase sharply, increase gradually) cùng phân tích các ví dụ về cách sử dụng từ/cụm từ. 

🌟Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1

Từ vựng nên được học theo cụm từ (collocation) chứ không đơn lẻ. Người học có thể tạo một sổ tay từ vựng Task 1 cá nhân chia theo từng dạng bài, mỗi mục gồm:

  • Từ/cụm từ chính kèm loại từ;

  • Định nghĩa – giải thích sắc thái nghĩa (các nghĩa có thể có);

  • Ví dụ học thuật cụ thể (có thể lấy từ bài mẫu band cao);

  • Gợi ý paraphrase để tránh lặp (Bổ sung từ đồng nghĩa - nếu có).

Cách học này giúp bạn làm chủ cách dùng từ, tránh lỗi kết hợp từ sai – một lỗi thường gặp khi viết học thuật.

😊Luyện viết lại câu – đoạn – bài

Từ vựng chỉ thực sự là “của bạn” khi bạn biết dùng đúng – đúng lúc – đúng chỗ. Vì thế, thay vì chỉ học thụ động, người học nên:

  • Viết lại câu bằng từ/cụm đã học theo nhiều cách diễn đạt khác nhau (The number rose → There was a rise → Sales increased significantly…).

  • Áp dụng vào từng đoạn văn: luyện viết đoạn mô tả xu hướng, đoạn so sánh, đoạn mô tả vị trí...

  • Làm bài hoàn chỉnh theo đề thi thật: tạo phản xạ viết, phát triển ý tưởng, kết hợp từ nhuần nhuyễn, giảm lỗi chính tả – ngữ pháp – collocation làm mất điểm đáng tiếc.

📌 Gợi ý: Có thể bắt đầu bằng việc viết phần Overview và 1 đoạn Body ngắn sử dụng từ vựng theo nhóm đã học. Đây là bước trung gian hiệu quả trước khi viết cả bài hoàn chỉnh.

🎯 Tóm lại, từ vựng chỉ phát huy tối đa giá trị khi bạn học theo đúng mục tiêu sử dụng, có chiến lược ghi nhớ thông minh và luyện tập thực hành thường xuyên. Cách học từ theo cụm, theo chức năng và dạng bài sẽ hỗ trợ bạn tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả và tiến bộ nhanh hơn trong IELTS Writing Task 1.

VI.Lời kết

Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 là “chìa khóa” giúp nâng cao tiêu chí Lexical Resource và đạt band điểm 7.5–8.0+. Để sử dụng hiệu quả, người học cần xây dựng hệ thống từ vựng khoa học, hợp lý, có thể theo chức năng mô tả và dạng bài đặc thù, luyện paraphrase linh hoạt và thường xuyên đối chiếu với bài mẫu band cao để rút kinh nghiệm.

Hãy tận dụng ngay các bảng tổng hợp từ vựng band 8.0+ mà DOL đã sưu tầm, tổng hợp trong bài viết này để ứng dụng vào quá trình luyện viết Task 1 – từ đó cải thiện độ chính xác, học thuật và mạch lạc trong cách diễn đạt.

Table of content

Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)

Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi

Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi

Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt

Từ vựng mô tả số liệu và thời gian

Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)

Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)

Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)

Miêu tả sự thay đổi không gian

Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng

Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)

Natural Process (Quy trình tự nhiên)

Man-made Process (Quy trình nhân tạo)

Từ chỉ trình tự – liên kết các bước

Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1

Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý

Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn

Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật

Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn

Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả

Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể

Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1

Luyện viết lại câu – đoạn – bài

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background