Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 Band 8.0+ theo dạng bài
Bạn có thể viết đúng ngữ pháp, mô tả số liệu rõ ràng, nhưng để chạm mốc Band 8.0+ trong IELTS Writing Task 1, thứ bạn cần hơn cả là vốn từ vựng chuẩn – học thuật – đúng dạng bài để đáp ứng tiêu chí Lexical Resource. Tin vui là bạn không phải ghi nhớ hàng trăm từ rời rạc. Chỉ cần nắm đúng những nhóm từ trọng tâm được chọn lọc dưới đây, bài viết của bạn sẽ lập tức trở nên mạch lạc, chính xác và “chất” hơn hẳn.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy bộ từ vựng Task 1 đầy đủ nhất theo từng dạng biểu đồ, Map và Process, kèm theo các lưu ý quan trọng để tránh lỗi mất điểm. Tất cả đều được tổng hợp từ tiêu chí giám khảo và bài viết Band 8.0+.
💡 Và nếu bạn muốn lưu lại để học cực nhanh – cực tiện, đừng quên tải file PDF tổng hợp ở cuối bài.
DOL IELTS Đình Lực
Dec 03, 2025
>10 mins read

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 Band 8.0+
Table of content
I.
Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)
Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi
Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi
Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt
Từ vựng mô tả số liệu và thời gian
Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)
Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)
II.
Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)
Miêu tả sự thay đổi không gian
Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng
III.
Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)
Natural Process (Quy trình tự nhiên)
Man-made Process (Quy trình nhân tạo)
Từ chỉ trình tự – liên kết các bước
IV.
Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1
Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý
Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn
Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật
Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn
V.
Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả
Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể
Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1
Luyện viết lại câu – đoạn – bài
VI.
Lời kết
I.Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)
🔥Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi
Xu hướng | Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) | Ví dụ minh họa |
Tăng | rise | a rise | The number of tourists rose steadily from 2000 to 2010. |
increase | an increase | There was a significant increase in smartphone sales. | |
climb | a climb | Car production climbed rapidly in the first quarter. | |
grow | a growth | The economy experienced notable growth between 2015 and 2020. | |
surge | a surge | Internet usage saw a sudden surge in 2022. | |
soar | a soar | The profit figures soared after the new product launch. | |
rocket | a rocket (hiếm được dùng như noun) | The number of users rocketed in just three months. | |
escalate | an escalation | Healthcare costs escalated in the last decade. | |
Giảm | fall | a fall | The population of rural areas fell gradually. |
decline | a decline | There was a noticeable decline in energy consumption. | |
drop | a drop | The unemployment rate dropped by nearly 5%. | |
decrease | a decrease | We observed a sharp decrease in emissions after 2018. | |
dip | a dip | The chart shows a slight dip in sales in March. | |
plummet | a plummet (ít phổ biến) | Stock values plummeted following the announcement. | |
plunge | a plunge | Exports took a sudden plunge in the final quarter. | |
slump | a slump | There was a slump in housing construction activity. | |
Ổn định | remain stable | stability | The oil price remained stable throughout the year. |
remain steady | steadiness | GDP showed signs of steadiness during this period. | |
stay constant/ unchanged | no change | The amount of rainfall stayed constant from June to August. | |
remain static | — (danh từ của “static” không phù hợp với ý nghĩa mô tả này) | Population figures remained static in rural towns. | |
maintain the same level | — | The figures maintained the same level for four years. | |
plateau | a plateau | Sales plateaued at around 50,000 units. | |
Biến động | fluctuate | a fluctuation | Prices fluctuated dramatically during the crisis. |
vary | a variation | There was a slight variation in temperature. | |
oscillate | an oscillation | The graph shows some oscillation in electricity demand. | |
be volatile | volatility | The stock market displayed high volatility in 2020. |
✅ Lưu ý: Những động từ như surge, plunge, soar, slump, plummet… đã mang nghĩa “mạnh” nên không cần đi kèm trạng từ như “dramatically” hay “significantly” để bổ trợ.
🌟Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi
Mức độ thay đổi | Adjective (kèm Noun) | Adverb (kèm Verb) | Ví dụ học thuật |
Thay đổi mạnh / Rõ ràng/ Nhanh chóng | dramatic | dramatically | The number of online users increased dramatically after 2020. |
drastic | drastically | In 2010, the number of social media users increased drastically from 50 million to 200 million. | |
tremendous | tremendously | Tourism revenue increased tremendously during the summer. | |
steep | steeply | Mobile phone sales rose steeply in the first half of the year. | |
sharp | sharply | The unemployment rate dropped sharply following the policy change. | |
rapid | rapidly | Electricity consumption grew rapidly from 2005 to 2010. | |
quick | quickly | The population figure quickly recovered after a brief decline. | |
swift | swiftly | The chart illustrates how production costs fell swiftly in Q2. | |
sudden (đột ngột) | suddenly | Exports suddenly fell after the trade restrictions were imposed. | |
Thay đổi vừa phải / Đáng kể | considerable | considerably | The number of applicants rose considerably over the last five years. |
significant* (có thể dùng ở nhóm này hoặc nhóm thay đổi mạnh mẽ tùy ngữ cảnh) | significantly | The figure for car ownership rose significantly in 2019. | |
substantial | substantially | Household spending increased substantially between 2010 and 2015. | |
notable | notably | Education expenditure rose notably during the period. | |
remarkable | remarkably | The population grew remarkably after 2012. | |
moderate | moderately | Sales increased moderately in the first quarter. | |
modest | modestly | The company’s profit rose modestly before stabilising. | |
steady (đều đặn) | steadily | The graph shows that production grew steadily from 2000 onwards. | |
Thay đổi nhẹ / Không đáng kể | slight | slightly | The percentage of commuters using buses fell slightly. |
marginal | marginally | The birth rate increased marginally over the decade. | |
mild | mildly | The inflation rate declined mildly during the final year. | |
minimal | minimally | Sales figures changed minimally compared to the previous year. | |
gradual | gradually | The number of international visitors rose gradually from 2010 to 2015. | |
slow | slowly | Housing prices increased slowly before peaking in 2018. |
✅ Ghi chú chuyên sâu
Dramatic, sharp, steep, sudden, rapid, swift → mang sắc thái rõ ràng, mạnh mẽ, dễ nhận thấy trên biểu đồ → phù hợp khi đường biểu đồ có chiều dốc mạnh.
Moderate, gradual, modest → phù hợp khi biểu đồ có độ dốc nhẹ hoặc đi lên đều đều, không đột biến.
Marginal, slight, minimal → dùng khi con số thay đổi thấp dưới 2–3%, thay đổi rất ít/nhẹ hoặc đường biểu đồ gần như nằm ngang.
😊Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt
Chức năng mô tả | Cụm từ học thuật | Loại từ | Ví dụ học thuật |
Xu hướng tăng | a rising trend / an upward trend | noun phrase | There was a rising trend in online sales between 2010 and 2015. |
increase over the period | verb phrase | The figure increased steadily over the period shown. | |
Xu hướng giảm | a falling trend / a downward trend | noun phrase | Public transport usage followed a downward trend after 2005. |
decrease over the years | verb phrase | The employment rate decreased over the years from 2008 to 2018. | |
Biến động | a fluctuating trend | noun phrase | There was a fluctuating trend in the price of crude oil. |
an erratic pattern | noun phrase | The data reveals an erratic pattern in tourism revenue. | |
Đạt đỉnh / chạm đáy | reach a peak of / peak at | verb phrase | The number of students peaked at 60,000 in 2017. |
hit the highest/lowest point | verb phrase | Unemployment hit the lowest point in 2015. | |
hit a trough / hit a low point | verb phrase | Sales figures hit a trough in the final quarter. | |
Tăng / giảm đột ngột, mạnh mẽ | skyrocket, soar, surge, escalate, jump | verb (mang sắc thái mạnh, không đi kèm trạng từ) | Mobile app downloads skyrocketed in 2020 due to lockdown policies. |
plunge, plummet, slump, crash | verb (không đi kèm trạng từ) | The value of exports plummeted after the trade sanctions. | |
Tăng / giảm nhẹ | rise/fall slightly, increase/decrease marginally/minimally | verb phrase | The proportion of smokers decreased marginally over the period. |
✅ Lưu ý
Các cụm như a rising trend / a downward trend... được sử dụng phổ biến trong đoạn overview của Task 1 để miêu tả xu hướng chính (điểm nổi bật, chung nhất) trước khi tiến hành phân tích sâu hơn, có kèm số liệu dẫn chứng cụ thể ở thân bài.
Các động từ như rocket, plunge… thể hiện mức thay đổi rõ ràng trên biểu đồ và thường được dùng trong phần mô tả chi tiết ở thân bài. Tránh dùng những từ này trong overview nếu không thực sự thể hiện xu hướng tổng thể (tránh mô tả quá chi tiết ở đoạn mở đầu).
⚡Từ vựng mô tả số liệu và thời gian
🧩 Mô tả sự thay đổi số liệu
Chức năng mô tả | Từ / Cụm từ học thuật | Ví dụ minh họa |
Trải qua sự thay đổi | witness, experience, undergo, see | The company witnessed a dramatic growth in sales in 2021. |
Chỉ ra số liệu | indicate, show, reveal | The table indicates a gradual rise to $2000 in household spending. |
Ước lượng, dự đoán xu hướng/số liệu | be projected/forecast/estimated/predicted/ anticipated/expected/calculated to... | The population is projected to reach 9 billion by 2050. |
Cụm miêu tả số liệu cụ thể | the number of, the figure for, the total of, the quantity of | The number of internet users grew rapidly from 2010 to 2020. |
Cụm miêu tả tỷ lệ phần trăm | the proportion of, the percentage of, the share of, the rate of, the ratio of | The percentage of electric car users increased sharply. |
Chỉ phần trăm đối tượng chiếm | account for, make up, take up, consist of, comprise, constitute | Females accounted for 55% of the total population. |
🧩 Mô tả mốc thời gian và giai đoạn
Chức năng mô tả | Từ / Cụm từ học thuật | Ví dụ minh họa |
Khoảng thời gian | from…to…, between…and…, during the period from... to..., over a period of… years, over the…-year period | Between 2000 and 2010, the GDP doubled. |
Xuyên suốt thời gian | throughout the year, over the years, during the given period/the period shown, annually, yearly, daily, weekly | The data remained stable throughout the given period. |
Mốc đầu/cuối | at the beginning/end of, in the early/late stages | In the early stages of the survey, the unemployment rate was low. |
Bắt đầu / Kết thúc | starting from, ending at, finishing in | The process starts from collecting raw materials and ends at packaging. |
✅ Lưu ý
Trong overview, người viết nên dùng các cụm như "during the given period", "from 2000 to 2020", "over a 10-year period" để tạo cảm giác chính xác và trang trọng hơn.
Cụm "the amount of" dùng cho danh từ không đếm được như rice, time, food, water, knowledge, advice, information…
🌴 Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)
📈 So sánh chung (General Comparison)
Chức năng | Từ/Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
So sánh chung | compared to / in comparison with / relative to | The unemployment rate was higher in 2020 compared to 2018. |
Tương tự | similar to / resemble | Figures for men resembled those for women in 2015. |
📈 Mức độ so sánh (Higher – Lower – Equal)
Chức năng | Từ/Cụm từ | Ví dụ minh họa |
Cao hơn / Thấp hơn | significantly higher/lower, slightly greater/less | The sales in Asia were significantly higher than in Europe. |
Gần bằng / Tương đương | roughly equal to, nearly the same as, almost identical | The percentages for both categories were nearly the same. |
📈 So sánh gấp nhiều lần (Multiple Comparisons)
Chức năng | Từ/Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Gấp đôi / gấp ba / nhiều lần | twice/three times/four times as much/many as, double/triple, X times higher than | The figure for urban transport was three times as high as that for rural areas. |
So sánh tỷ lệ phần trăm | X% higher than / lower than | In 2022, electric car sales were 25% higher than diesel car sales. |
✅ Lưu ý
Cấu trúc "twice as many as" được dùng cho danh từ đếm được (students, cars), còn "twice as much as" cho danh từ không đếm được (money, water).
Tránh dùng các từ informal - không trang trọng như "way more", "lots more", "so much less" trong văn viết học thuật.
📌 Gợi ý nâng cấp diễn đạt:
❌ A had more users than B.
✅ The number of users in A was significantly higher than that in B.
❌ A is double B.
✅ A accounted for twice as many users as B.
✨Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)
Việc sử dụng từ nối đúng và linh hoạt sẽ giúp bài viết mạch lạc, có tổ chức rõ ràng và tránh tình trạng liệt kê đơn thuần. Dưới đây là hệ thống từ/cụm từ nối thường dùng, được DOL tổng hợp, chia theo chức năng kèm ví dụ học thuật:
💡Dẫn nhập – Giới thiệu biểu đồ
Chức năng | Từ/Cụm từ nối | Ví dụ minh họa |
Mở đầu mô tả biểu đồ | The chart illustrates, The graph compares, The table shows, The diagram describes / demonstrates / gives information about / provides data on... | The bar chart illustrates the percentage of households owning a computer from 2000 to 2020. |
Dẫn dắt mô tả chi tiết | It is clear that..., Looking at the chart in more detail,..., As can be seen from the graph,... | It is clear that the number of internet users increased steadily over the period. |
💡Bổ sung thông tin
Chức năng | Từ/Cụm từ nối | Ví dụ minh họa |
Bổ sung điểm mới | Moreover, Furthermore, In addition, Additionally, Besides | In addition, the figure for Germany also rose slightly. |
💡Trái ngược – Đối lập
Chức năng | Từ/Cụm từ nối | Ví dụ minh họa |
Thể hiện quan hệ đối lập | In contrast, On the other hand, However, Nevertheless, Nonetheless, Conversely, Although, Though, While..., Despite / In spite of | While car sales increased in Asia, they declined in Europe. |
💡 Tổng kết – Kết luận hay xu hướng tổng quát (Overview)
Chức năng | Từ/Cụm từ nối | Ví dụ minh họa |
Tổng kết/Nhận định chung | Overall, In general, Generally To summarise, In summary | Overall, online platforms witnessed a dramatic growth across all age groups. |
✅ Lưu ý sử dụng
Trong IELTS Writing Task 1, từ “Overall” là lựa chọn phổ biến, được ưu tiên dùng ở đoạn mô tả tổng quát (overview paragraph).
Tránh dùng các cụm informal như “as you can see”, “let me show you” vì không phù hợp với văn phong học thuật.
📍Gợi ý trình bày đoạn overview với từ nối học thuật
Overall, unemployment rates in both the UK and the rest of Europe showed a downward trend, while Japan experienced a general increase. The UK began the period with the highest unemployment, but by 2007, the rest of Europe had overtaken it as the region with the highest rate.
(Nguồn trích từ bài mẫu Task 1 của DOL tại DOL Academy:
Real IELTS Writing Task 1 - Line graph - Topic Unemployment trends & sample band 8.5+ )
II.Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)
Dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu người viết mô tả sự thay đổi không gian theo thời gian, đặc biệt là sự xuất hiện, biến mất/phá hủy, dịch chuyển, hoặc tái cấu trúc các hạng mục. Để mô tả hiệu quả, người học cần trang bị hệ thống từ vựng chia theo hành động không gian và cách xác định vị trí – phương hướng.
🔥Miêu tả sự thay đổi không gian
Hành động | Cụm từ tiêu biểu | Cụm từ tiêu biểu |
Mở rộng / mở ra | be expanded, be extended, be widened, be opened up, be lengthened | The main road was widened to accommodate more traffic. |
Thu hẹp / phá bỏ | be reduced, be narrowed, be shortened, be demolished, be removed, be destroyed, be knocked down, be pulled down, be flattened | The old factory was demolished to make way for a new shopping centre. |
Thêm vào / Xuất hiện | be added, be introduced, be built, be constructed, emerge, appear | A new residential area was constructed in the northern part of the town. |
Đối tượng là cây cối | be cleared, be cut down | The forest area was cleared to build a new highway. |
Biến mất | disappear, be removed | The playground disappeared after the urban redevelopment. |
Thay thế | be replaced, be built on the original site of, to make/give way for | The car park was replaced by a commercial building. |
Chuyển đổi công năng | be converted into, be turned into, be transformed into | The school was converted into a public library. |
Di chuyển vị trí | be relocated, be moved to | The bus stop was relocated to the eastern side of the street. |
Cải tiến / hiện đại hóa | be modernized, be urbanized, be renovated, be redeveloped, be repurposed | The entire area was urbanized with new infrastructure. |
📌 Lưu ý
Các cấu trúc thường dùng:
Passive voice (câu bị động) là cấu trúc phổ biến trong Map: “was expanded”, “were replaced”…
Tránh liệt kê đơn thuần, bạn nên nhóm thông tin và liên kết chúng hợp lý: “The park to the south was replaced by a parking lot, while the forest in the north was completely cleared.”
🌟 Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng
Phân loại | Từ / Cụm từ tiêu biểu | Ví dụ minh họa |
Phương hướng | to the north/south/east/west/southeast of, in the northern part of, on the eastern side, the southeast of | A hospital was added to the west of the school. |
Vị trí tương đối | adjacent to, next to, beside, near, opposite, in front of, in the vicinity of, between…and…, to the left/right of, along, across from | The new residential area was constructed opposite the old town hall. |
Mốc tham chiếu | at the corner of, along the river, alongside the kerb, near the park, in the middle/center of the town | A public square was built at the corner of the main road and the river. |
✅ Lưu ý sử dụng
Tránh lặp lại từ cơ bản “next to” nhiều lần, hãy thay bằng các từ đồng nghĩa tương đối như adjacent to, beside, in the vicinity of…
Có thể kết hợp với giới từ chỉ thời gian để tăng tính liên kết, rõ ràng: “By 2020, the shopping centre had appeared in the centre of the town.”
📌 Gợi ý sử dụng linh hoạt:
Between 1990 and 2020, the old houses located in the eastern part of the village were demolished and replaced by a modern apartment block. Additionally, a new road was constructed along the river, connecting the southern park to the city centre.
III.Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)
Dạng Process trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh miêu tả các bước/giai đoạn trong một quy trình tự nhiên hoặc nhân tạo. Bài viết tốt cần sử dụng ngôn ngữ mô tả rõ ràng – khách quan – chính xác, đặc biệt là các động từ mô tả hành động và cụm từ nối mạch lạc giữa các bước.
🔥Natural Process (Quy trình tự nhiên)
Hành động thường gặp | Định nghĩa học thuật | Ví dụ sử dụng |
absorb | hấp thụ | The roots absorb water from the soil. |
release | thải ra, giải phóng | The leaves release oxygen during photosynthesis. |
evaporate | bốc hơi | Water evaporates into the air under heat. |
condense | ngưng tụ | The vapor condenses into clouds. |
decompose | phân hủy | Organic matter decomposes and enriches the soil. |
grow | phát triển | The seed grows into a plant. |
emerge | xuất hiện | The insect emerges from its larval stage. |
📌 Lưu ý sử dụng
Dạng quy trình tự nhiên thường liên quan đến quá trình tuần hoàn, vòng đời hoặc biến đổi sinh học, nên dùng thì hiện tại đơn khi mô tả.
🔍 Ví dụ áp dụng (Life cycle of a butterfly)
Initially, the egg is laid on a leaf. Then, it hatches into a caterpillar which grows by consuming leaves. After that, it forms a chrysalis and finally emerges as an adult butterfly.
🌟Man-made Process (Quy trình nhân tạo)
Động từ mô tả quy trình | Định nghĩa học thuật | Ví dụ sử dụng |
produce | tạo ra một sản phẩm hoặc kết quả | Electricity is produced by burning fossil fuels. |
manufacture | sản xuất/chế tạo sản phẩm từ nguyên liệu thô | Cement is manufactured using limestone and clay. |
assemble | lắp ráp các bộ phận thành sản phẩm hoàn chỉnh | The parts are assembled to form the final item. |
deliver | vận chuyển hoặc đưa đến một vị trí cụ thể | The mixture is delivered into a rotating chamber. |
filter | lọc bỏ tạp chất hoặc chất không mong muốn | The solution is filtered to remove any impurities. |
package | đóng gói sản phẩm để phân phối | The products are packaged in sealed containers. |
collect | thu gom nguyên liệu hoặc chất thải | Rainwater is collected via underground pipes. |
crush into | nghiền thành dạng nhỏ hơn (bột, vụn...) | The limestone is crushed into powder. |
mix with / blend into | trộn với một chất khác tạo thành hỗn hợp | The crushed materials are mixed with water to form a slurry. |
ferment | lên men, quá trình sinh học chuyển đổi chất | The ingredients are left to ferment for 48 hours. |
📌 Lưu ý khi sử dụng
Với các quy trình kỹ thuật (ví dụ: cement production, plastic recycling), động từ nên được sử dụng ở thể bị động để tăng tính khách quan. Mặt khác, trong trường hợp cần mô tả rõ người thực hiện hành động, câu chủ động – bị động nên được kết hợp linh hoạt.
Với những động từ mang tính chuyên môn như crush, ferment, blend,... nên trình bày chính xác theo trình tự, tránh sử dụng lặp lại "do", "make", "put".
🔍 Ví dụ có sử dụng các từ đã bổ sung
First, limestone and clay are crushed into fine powder. This powder is then mixed with water to form a paste. After that, the mixture is delivered into a rotating kiln for heating. In the final stage, the heated material is filtered and packaged for commercial use.
In the production of yogurt, milk is first heated and then left to ferment with bacteria. After a certain period, the fermented milk is blended into a smooth mixture and packaged for distribution.
😊Từ chỉ trình tự – liên kết các bước
Mục đích | Cụm từ nối tiêu biểu | Ví dụ sử dụng |
Bắt đầu quá trình / Giai đoạn đầu tiên | First, Firstly, To begin with, Initially, The first stage/step of the process is..., The process begins with... | Initially, water is heated in a chamber. |
Bước kế tiếp / Giai đoạn tiếp theo | Then, Next, Subsequently, After that, At the following stage, After/Before V-ing, Following this, Once this is done | Next, the mixture is filtered to remove impurities. |
Kết thúc / Bước cuối cùng | Finally, In the last stage, The process ends when..., In the final step/stage, Ending at the … stage | Finally, the finished product is packaged and transported. |
✅ Mẹo học thuật
Tránh lặp từ cơ bản "Then" quá nhiều. Hãy thay bằng "Subsequently", "Following this", "After that"...
Có thể dùng mệnh đề trạng ngữ để tăng tính linh hoạt. Ví dụ: Before entering the cooling chamber, the material is processed through a filter.
📌 Gợi ý áp dụng mẫu
The process begins with the collection of raw milk. After being filtered, it is pasteurized at a high temperature. Subsequently, it is stored in tanks before being packaged and delivered to supermarkets. In the final stage, the milk is sold to consumers.
Bạn có thể tải File PDF tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 để ôn luyện & chinh phục band điểm IELTS 8+ nhé!
IV.Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1
Sở hữu vốn từ vựng tốt chưa đủ để đạt điểm cao nếu bạn không sử dụng từ ngữ đúng cách. Sau đây là những lưu ý quan trọng giúp người học tránh mắc lỗi khi viết và nâng cao hiệu quả sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 1.
🔥Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý
Lặp lại một từ quá nhiều lần (ví dụ như chỉ dùng “increase” xuyên suốt bài viết) không chỉ gây nhàm chán mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource. Thay vào đó, người viết nên:
Sử dụng từ đồng nghĩa có sắc thái khác biệt nhẹ để thể hiện sự linh hoạt (ví dụ: rise, grow, climb hoặc để mô tả sự tăng trưởng mạnh mẽ: surge, rocket – mỗi từ có mức độ tăng khác nhau).
Chuyển đổi giữa các loại từ: thay vì chỉ dùng động từ, bạn có thể diễn đạt bằng danh từ tương ứng: Sales increased significantly. → There was a significant increase in sales.
Việc thay đổi cấu trúc câu song song với thay đổi từ vựng sẽ giúp bài viết trở nên mượt mà, phong phú và học thuật hơn.
🌟Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn
Việc đi kèm các trạng từ/tính từ mô tả mức độ/tốc độ của sự thay đổi sẽ giúp thông tin được truyền tải chính xác hơn, đồng thời tạo sự đa dạng về diễn đạt:
Ví dụ: The price rose. → The price rose dramatically/moderately/slightly.
Tương tự với danh từ: There was a considerable/slight growth in demand.
Bạn nên chọn những từ phù hợp với mức độ thay đổi trong biểu đồ, tránh dùng từ mang sắc thái quá mạnh hoặc không đúng bản chất của dữ liệu.
😊Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật
Dù là bài báo cáo, mô tả số liệu, Task 1 vẫn yêu cầu phong cách viết học thuật – trang trọng. Tránh các từ như:
cops → nên thay bằng police
guys → thay bằng men
kids → thay bằng children hoặc youngsters
Mẹo nhỏ: Dùng danh từ hoặc cụm danh từ học thuật sẽ giúp bài viết trở nên trang trọng, chuyên nghiệp hơn. Hãy chuyển động từ về danh từ khi phù hợp:
to increase → an increase
to decline → a decline
to develop → development
Nguồn từ học thuật có thể lấy từ các bảng danh từ – động từ tương ứng mà bạn đã học trong quá trình ôn luyện hoặc tham khảo từ DOL.
⚡Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn
Một sai lầm thường gặp là cố gắng dùng từ vựng “cao cấp” nhưng không hiểu rõ cách dùng hoặc sắc thái nghĩa:
Ví dụ: dùng “ameliorate” (từ này phức tạp hơn, mang hàm ý là làm cho một tình huống xấu trở nên tốt hơn, hoặc giảm bớt một điều gì đó tiêu cực/khó khăn) thay cho “improve” trong mô tả dữ liệu kinh tế nói chung có thể khiến câu trở nên gượng gạo và thiếu tự nhiên.
Gợi ý: Ưu tiên dùng từ chính xác – tự nhiên – phù hợp với ngữ cảnh, thay vì cố thể hiện vốn từ phức tạp nhưng sai cách. Band điểm Lexical Resource đánh giá sự linh hoạt có kiểm soát, không khuyến khích “lạm dụng” ngôn từ.
📌 Tóm lại
Để phát huy tối đa hiệu quả của từ vựng trong Task 1, người học cần:
Dùng đúng từ – đúng cách – đúng ngữ cảnh
Tránh lặp từ, tránh từ thiếu trang trọng
Ưu tiên collocations học thuật và sử dụng danh từ khi có thể
Tập trung vào độ chính xác hơn là độ “hoa mỹ”
V.Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả
Một trong những sai lầm phổ biến nhất của người học là tiếp cận từ vựng IELTS Writing Task 1 theo hướng thuộc lòng từ đơn lẻ, mà bỏ qua yếu tố ngữ cảnh và cách sử dụng trong cụm từ (collocation). Để đạt hiệu quả tối đa, người học cần học theo hệ thống, chẳng hạn như theo chức năng mô tả và theo từng dạng biểu đồ, bản đồ, quy trình cụ thể.
🔥Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể
Thay vì ghi nhớ danh sách từ một cách rời rạc, theo kiểu liệt kê, bạn hãy nhóm từ vựng theo từng chức năng mô tả (xu hướng, so sánh, số liệu, vị trí...) và theo từng dạng bài (Line graph, Table, Bar chart, Map, Process…). Cách học này giúp:
Hình thành tư duy hệ thống khi viết bài.
Ghi nhớ dễ hơn nhờ liên kết theo mục đích sử dụng.
Linh hoạt vận dụng trong quá trình làm bài thi thực tế, tránh mất nhiều thời gian suy nghĩ.
Ví dụ: Khi học về động từ mô tả xu hướng tăng, thay vì chỉ ghi nhớ từ increase, bạn có thể học theo nhóm:
→ increase, rise, climb, grow, surge, soar, kèm danh từ tương ứng (an increase, a rise) và trạng từ đi kèm (increase sharply, increase gradually) cùng phân tích các ví dụ về cách sử dụng từ/cụm từ.
🌟Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1
Từ vựng nên được học theo cụm từ (collocation) chứ không đơn lẻ. Người học có thể tạo một sổ tay từ vựng Task 1 cá nhân chia theo từng dạng bài, mỗi mục gồm:
Từ/cụm từ chính kèm loại từ;
Định nghĩa – giải thích sắc thái nghĩa (các nghĩa có thể có);
Ví dụ học thuật cụ thể (có thể lấy từ bài mẫu band cao);
Gợi ý paraphrase để tránh lặp (Bổ sung từ đồng nghĩa - nếu có).
Cách học này giúp bạn làm chủ cách dùng từ, tránh lỗi kết hợp từ sai – một lỗi thường gặp khi viết học thuật.
😊Luyện viết lại câu – đoạn – bài
Từ vựng chỉ thực sự là “của bạn” khi bạn biết dùng đúng – đúng lúc – đúng chỗ. Vì thế, thay vì chỉ học thụ động, người học nên:
Viết lại câu bằng từ/cụm đã học theo nhiều cách diễn đạt khác nhau (The number rose → There was a rise → Sales increased significantly…).
Áp dụng vào từng đoạn văn: luyện viết đoạn mô tả xu hướng, đoạn so sánh, đoạn mô tả vị trí...
Làm bài hoàn chỉnh theo đề thi thật: tạo phản xạ viết, phát triển ý tưởng, kết hợp từ nhuần nhuyễn, giảm lỗi chính tả – ngữ pháp – collocation làm mất điểm đáng tiếc.
📌 Gợi ý: Có thể bắt đầu bằng việc viết phần Overview và 1 đoạn Body ngắn sử dụng từ vựng theo nhóm đã học. Đây là bước trung gian hiệu quả trước khi viết cả bài hoàn chỉnh.
🎯 Tóm lại, từ vựng chỉ phát huy tối đa giá trị khi bạn học theo đúng mục tiêu sử dụng, có chiến lược ghi nhớ thông minh và luyện tập thực hành thường xuyên. Cách học từ theo cụm, theo chức năng và dạng bài sẽ hỗ trợ bạn tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả và tiến bộ nhanh hơn trong IELTS Writing Task 1.
VI.Lời kết
Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 là “chìa khóa” giúp nâng cao tiêu chí Lexical Resource và đạt band điểm 7.5–8.0+. Để sử dụng hiệu quả, người học cần xây dựng hệ thống từ vựng khoa học, hợp lý, có thể theo chức năng mô tả và dạng bài đặc thù, luyện paraphrase linh hoạt và thường xuyên đối chiếu với bài mẫu band cao để rút kinh nghiệm.
Hãy tận dụng ngay các bảng tổng hợp từ vựng band 8.0+ mà DOL đã sưu tầm, tổng hợp trong bài viết này để ứng dụng vào quá trình luyện viết Task 1 – từ đó cải thiện độ chính xác, học thuật và mạch lạc trong cách diễn đạt.
Table of content
Từ vựng mô tả biểu đồ có số liệu (Line graph, Bar chart, Table, Pie chart)
Các động từ và danh từ mô tả xu hướng thay đổi
Từ vựng miêu tả tốc độ/mức độ thay đổi
Từ vựng mô tả xu hướng tổng quát và điểm đặc biệt
Từ vựng mô tả số liệu và thời gian
Từ vựng mô tả so sánh (Comparison)
Từ nối trong IELTS Writing Task 1 (Linking phrases)
Từ vựng đặc thù cho dạng bài Map (Bản đồ)
Miêu tả sự thay đổi không gian
Cụm từ chỉ vị trí – phương hướng
Từ vựng đặc thù cho dạng Process (Quy trình)
Natural Process (Quy trình tự nhiên)
Man-made Process (Quy trình nhân tạo)
Từ chỉ trình tự – liên kết các bước
Lưu ý khi sử dụng từ vựng Task 1
Tránh lặp từ và sử dụng từ đồng nghĩa một cách hợp lý
Kết hợp tính từ/trạng từ chỉ mức độ để mô tả chính xác hơn
Tránh dùng từ ngữ informal, thiếu học thuật
Không nên cố sử dụng từ quá phức tạp nếu không chắc chắn
Gợi ý cách học từ vựng Task 1 hiệu quả
Học từ vựng theo chức năng mô tả và dạng bài cụ thể
Ghi nhớ theo cụm – Tạo sổ tay collocations Task 1
Luyện viết lại câu – đoạn – bài
Lời kết
