Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì? Phân loại từ đồng nghĩa?
Trên thực tế, sử dụng từ đồng nghĩa chính xác và đúng ngữ cảnh được coi là một trong những khó khăn tiêu biểu của những người học tiếng Anh. Những khó khăn này phần nhiều là do người học chưa thực hiểu về từ đồng nghĩa cũng như các yếu tố quan trọng tạo nên sự khác biệt của từ đồng nghĩa. Hãy theo dõi bài viết sau đây của DOL English để được giải đáp chi tiết những vấn đề trên.
DOL IELTS Đình Lực
Feb 09, 2023
2 mins read
Table of content
1. Từ đồng nghĩa (synonyms) là gì trong tiếng Anh
2. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân chia như thế nào?
2.1. Từ đồng nghĩa toàn phần
2.2. Từ đồng nghĩa một phần
3.
3.1. Sự khác nhau về văn phong sử dụng
3.2. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của synonyms
1. Từ đồng nghĩa (synonyms) là gì trong tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh, từ đồng nghĩa không phải là kiến thức xa lạ. Hơn thế, đây là yếu tố quan trọng để thể hiện trình độ tiếng Anh của người học.
Cụ thể, khái niệm synonyms được hiểu là các từ có nghĩa giống hoặc gần nhau. Tuy nhiên, định nghĩa này chưa chính sách hoàn toàn. Bởi lẽ, gần như không có từ nào trong tiếng Anh có mặt nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
Mặt khác, synonyms thường sẽ chỉ có khả năng thay thế cho nhau ở một vài trường hợp. Theo Stern (1931, p. 226), cho rằng cả từ gốc lẫn từ đồng nghĩa đều đang hướng đến một đối tượng nhất định. Tuy nhiên, synonyms thường ám chỉ đến một khía cách khác của đối tượng.
Đặc biệt, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta thường đặt bản thân mình vào trong những hoàn cảnh nhất định. Và do đó, các từ đồng nghĩa sẽ không phù hợp hoàn cảnh đó.
Hiểu đơn giản, từ gốc và từ đồng nghĩa chỉ có thể thay thế cho nhau khi cùng ám chỉ một đối tượng và có sự phù hợp với ngữ cảnh của câu nói.
Ví dụ: End và Finish đều mang nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc việc gì. Tuy nhiên chúng được dùng trong những trường hợp khác nhau hoàn toàn:
End: ngừng/ chấm dứt
Ví dụ: Her speech ended the convention. (Bài diễn thuyết của cô ấy chấm dứt hội nghị.)
Finish: hoàn thành/ kết thúc
Ví dụ: He finished (giving) his speech and sat down. (Ông ấy hoàn thành bài diễn thuyết và an toạ.)
➝ Thông qua hai ví dụ trên, chúng ta sẽ định nghĩa lại synonyms là những từ có sự tương đồng về nghĩa với từ gốc.
2. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân chia như thế nào?
Trong tiếng Anh, synonyms được phân thành hai loại, bao gồm:
Từ đồng nghĩa một phần
Từ đồng nghĩa toàn phần
DOL English sẽ phân tích kỹ hơn về hai loại từ đồng nghĩa này trong nội dung sau đây.
2.1. Từ đồng nghĩa toàn phần
Từ đồng nghĩa toàn phần được hiểu là những synonym có nghĩa tương đồng và có thể thay thế cho từ gốc trong mọi trường hợp. Như vậy, chúng ta có thể hiểu rằng định nghĩa của từ gốc và từ đồng nghĩa toàn phần không có sự khác biệt.
Thông thường, synonym toàn phần là danh từ chỉ cây cối, động vật hoặc hóa chất.
Ví dụ:
Groundhog - Woodchuck: Cả hai từ đều mang nghĩa chỉ loài cây macmot sinh sống ở Bắc Mỹ.
Gorse - Furze: Cả hai từ đều chỉ loài cỏ dại Mang Tước sinh sống ở châu Âu
Potassium nitrate - Saltpeter: Cả hai từ đều mang nghĩa là hoá chất kali nitrat.
Ngoài những ngoại lệ trên thì tiếng Anh không tồn tại những synonym toàn phần khác, kể cả ngôn ngữ vùng miền. Mặt khác, dạng từ đồng nghĩa này được ứng dụng chủ yếu để làm thang bậc/ điểm so sánh cho các synonym khác.
2.2. Từ đồng nghĩa một phần
Từ đồng nghĩa một phần được hiểu là các từ có thể thay thế cho các từ gốc và không làm thay đổi ngữ nghĩa của từ trong một số trường hợp.
Synonym một phần chỉ có thể thay thế từ gốc khi đáp ứng hai điều kiện là ám chỉ một khía cạnh của đối tượng được nói đến và phù hợp với ngữ cảnh được sử dụng.
Ví dụ:
The town has experienced significant improvements.
The town has experienced significant innovations.
➝ Trong ví dụ trên thì từ improvement và innovation đều được dùng để chỉ sự cải tiến/ phát triển của thành phố.
There has been a noticeable improvement in his study over the last 3 months.
There has been a noticeable innovation in his study over the last 3 months.
➝ Tuy nhiên, ở trường hợp này thì improvement và innovation không thể thay thế cho nhau. Vì improvement có nghĩa là sự cải thiện trong điểm số (trong học tập), còn innovation thì không mang nghĩa như thế.
Một vấn đề khác mà bạn cần lưu ý, các từ vùng miền trong tiếng Anh như Elevator (Anh Mỹ) và lift (Anh - Anh) không được coi là đồng nghĩa mà chỉ là biến thể của nhau (theo Murphy (2010).
Giải thích cho điều này, Murphy cho rằng dù chúng tương đồng hoàn toàn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên chúng không được sử dụng để thay thế cho từ gốc như thông thường mà chỉ là sự khác biệt của từng loại tiếng Anh được sử dụng ở những vùng miền khác nhau.
Ví dụ, người Mỹ hầu như không sử dụng từ trousers để thay thế cho từ pants bởi lẽ họ biết rằng trouser là từ Anh - Anh. Ngược lại, nếu có thì sẽ gây ra tình trạng không nhất quán về loại tiếng Anh mà họ đang sử dụng.
3. Những yếu tố nào tạo nên sự khác biệt trong synonyms (từ đồng nghĩa)
Xuyên suốt trong nội dung trên, chúng ta đã biết rằng từ đồng nghĩa được sử dụng để thay thế từ gốc nếu có sự hoà hợp về ngữ cảnh. Tuy nhiên những yếu tố nào quyết định điều trên?
Cụ thể, có những yếu tố nào quyết định đến sự khác biệt của synonyms? Chúng ta sẽ cùng phân tích ở nội dung ngay bên dưới.
Theo Martin (1984) và Curse (2002), sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa được quyết định bởi hai yếu tố. Cụ thể:
Sự khác nhau về văn phong sử dụng
Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của synonyms
3.1. Sự khác nhau về văn phong sử dụng
Trong tiếng Ạnh, các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau ở một số trường hợp mà không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên văn phong (lịch sự hay không lịch sự) và hoàn cảnh sử dụng lại khác nhau. Ví dụ 1:
Close your mouth. (Ngậm miệng lại.)
Shut your mouth. (Im mồm)
Cả close và shut đều mang nghĩa là “đóng/ ngậm ”. Tuy nhiên, câu đầu sẽ mang tính lịch sự hơn. Ngược lại câu thứ hai mang sắc thái có phần thô lỗ.
Thông qua ví dụ trên, bạn cần hiểu rằng trong tiếng Anh việc sử dụng các synonyms đúng cách là cực kỳ quan trọng, tránh xúc phạm người khác khi giao tiếp.
Ví dụ 2:
His sister passed away (= Died).
Ngữ cảnh ở câu này thể hiện rằng chị của anh ta đã mất. Đây là một sự kiện đau buồn do đó chúng ta sử dụng passed away để ám chỉ về cái chết, tránh bối rối, tổn thương cho người nghe. Ngược lại việc sử dụng Died sẽ gợi nên sự phản cảm, không tôn trọng đối với người mất và gia quyến.
Ví dụ 3:
The firmament (= sky) was blue and clean.
Câu ví dụ trên chỉ đơn giản miêu tả bầu trời (blue & clean). Thế nên, trong trường hợp này từ “sky" sẽ được dùng. Tuy từ “firmament” cũng có nghĩa là bầu trời nhưng đây là một từ trang trọng và thường được dùng trong văn học nhiều hơn đời sống hàng ngày.
3.2. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của synonyms
Sự khác biệt về ngữ nghĩa được đánh giá là nhầm lẫn phổ biến nhất khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Một số synonyms có định nghĩa giống nhau nhưng không thể thay thế cho từ gốc do sự khác nhau ngầm về mặt ngữ nghĩa. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa này rất khó phân biệt nếu người nói chưa tiếp xúc nhiều với tiếng Anh.
Một trong những sự khác biệt về mặt sắc thái nghĩa phổ biến nhất của từ đồng nghĩa tiếng Anh chính là chỉ mức độ trầm trọng của một vấn đề.
Ví dụ:
My leader dismissed the meeting early in the 15th minute. (Trưởng nhóm cho giải tán cuộc họp sớm trước 15 phút).
Thomas was fired from his last job for her bad attitude. (Thomas bị đuổi việc do thái độ làm việc không tốt).
➝ Cả hai từ “to dismiss” và “to fire” đều mang nghĩa là đuổi đi, sa thải. Tuy nhiên, câu thứ hai lại có mức độ nghiêm trọng hơn nhiều.
Ngoài ra, sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa cũng được bắt nguồn bởi sự tích cực hoặc tiêu cực của câu.
Ví dụ:
Most of the old have the fear of loneliness. (Hầu hết người già đều sợ cô đơn).
More and more young people enjoy solitude. (Ngày càng nhiều người trẻ thích ở một mình).
➝ Ở ví dụ trên, cả hai từ “loneliness” và “solitude” đều mang nghĩa là sự cô độc, một mình. Tuy nhiên, loneliness mang sắc thái tiêu cực ngược lại với solitude mang ý nghĩa tích cực.
Đối với một số từ tiếng Anh quá linh hoạt, cần phải xem xét thật kỹ nghĩa và ngữ cảnh để tìm được các synonyms phù hợp.
Ví dụ:
My mother added salt to correct the seasoning. (correct = modify)
My mother added salt to right the seasoning.
(Phân tích ví dụ)
Một yếu tố quan trọng khi tìm kiếm từ đồng nghĩa khác chính là xem xét sự ám chỉ sự tồn tại vật chất của từ.
Ví dụ:
The price fluctuates between £5 and £6.
The price vibrates between £5 and £6.
(Phân tích ví dụ)
Trong tiếng Anh, chúng ta cũng có thể tìm từ đồng nghĩa bằng việc xem xét hành động có được chuẩn bị trước hay không.
Ví dụ:
The concert attracted a large audience.
The concert attracted a large onlookers.
(Phân tích ví dụ)
Mặt khác, quyết định đến sự khác biệt về sắc thái ngữ nghĩa còn đến từ nguyên nhân của sự việc.
Ví dụ:
If it doesn't fit, take it back and the store will exchange it.
If it doesn't fit, return it and the store will exchange it.
(Phân tích ví dụ)
Như vậy, DOL English đã cung cấp cho bạn đọc về khái niệm, phân loại cũng như hướng dẫn phân biệt sự khác biệt của từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài phân tích này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về tầm quan trọng khi sử dụng synonyms đúng cách và có hướng luyện tập phù hợp cho bản thân.
Table of content
1. Từ đồng nghĩa (synonyms) là gì trong tiếng Anh
2. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân chia như thế nào?
2.1. Từ đồng nghĩa toàn phần
2.2. Từ đồng nghĩa một phần
3.
3.1. Sự khác nhau về văn phong sử dụng
3.2. Sự khác biệt về sắc thái nghĩa của synonyms