👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Các tên riêng phổ biến nhất trong IELTS Listening

Trong bài thi IELTS Listening Part 1, các nhân vật trong đoạn ghi âm có xu hướng giới thiệu tên và phát âm tên mình. Hôm nay DOL sẽ giúp các bạn đang ôn thi IELTS làm quen với các tên thông dụng trong tiếng Anh để không bị mất điểm phần này nhé.

blog-cover-editor

Xem video sau và làm bài tập bên dưới

video-thumbnail

Tên riêng thường được dùng trong bài hội thoại, để biết rõ cách làm phần này bạn có thể xem lại bài IELTS Listening Section 1 để rõ hơn nhé.

00:00

Ví dụ 1

A: Hello, My nice is Samantha Robert. It’s spelled S-A-M-A-N-T-H-A.

B: Nice to meet you Samantha. I’m Jenifer Hudson. My last name is spelled H-U-D-S-O-N

Tại sao mọi người lại cần đánh vần tên mình trong tiếng Anh? Do cấu trúc từ ngữ của tiếng Anh không giống tiếng Việt, rất nhiều từ trong tiếng Anh đọc một đằng nhưng viết một nẻo nên những người ở các nước nói tiếng Anh cần đảm bảo người khác sẽ không nghe sai tên của mình. Ví dụ, một số cái tên có cách phát âm giống nhau như Connor và Conor, Anna và Ana, Thompson và Thomson. Việc phát âm là rất quan trọng để không bị nhầm lẫn

Tên tiếng Anh phổ biến của các bạn nam
Tên tiếng Anh phổ biến của các bạn nữ

Các nhân vật trong đoạn ghi âm cũng thường xuyên giới thiệu về quốc tịch của mình Tuy nhiên, rất nhiều bạn bị mất điểm trong phần này vì lẫn lộn quốc tịch với tên nước.

Ví dụ 2

German (người Đức) - Germany (nước Đức) => He is German and he is from Germany.

I’m from Vietnam (tên Nước) and I’m Vietnamese (tên quốc tịch).

He’s from France. He’s French.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số quốc gia và quốc tịch trên thế giới:



Country

Nationality

Language

Afghanistan

Afghan

Afghan

Argentina

Argentine

Spanish

Australia

Australian

English

Bolivia

Bolivian

Spanish

Brazil

Brazilian

Portuguese

Cambodia

Cambodian

Cambodian

Canada

Canadian

English/French

Chile

Chilean

Spanish

China

Chinese

Chinese

Colombia

Colombian

Spanish

Costa Rica

Costa Rican

Spanish

Cuba

Cuban

Spanish

(The) Dominican

Dominican

Spanish

Ecuador

Ecuadorian

Spanish

Egypt

Egyptian

Arabic

El Salvador

Salvadorean

Spanish

England

English

English

Estonia

Estonian

Estonian

Ethiopia

Ethiopian

Amharic

France

French

French

Germany

German

German

Greece

Greek

Creek

Guatemala

Guatemalan

Spanish

Haiti

Haitian

Haitian Kreyol

Honduras

Honduran

Spanish

Indonesia

Indonesian

Indonesian

Israel

Israeli

Hebrew

Italy

Italian

Italian

Japan

Japanese

Japanese

Jordan

Jordanian

Arabic

Korea

Korean

Korean

Laos

Laotian

Laotian

Latvia

Latvian

Latvian

Lithuania

Lithuanian

Lithuanian

Malaysia

Malaysian

Malay

Mexico

Mexican

Spanish

New Zealand

New Zealander

English

Nicaragua

Nicaraguan

Spanish

Panama

Panamanian

Spanish

Peru

Peruvian

Spanish

Poland

Polish

Polish

Portugal

Portuguese

Portuguese

Puerto Rico

Puerto Rican

Spanish

Romania

Romanian

Romanian

Russia

Russian

Russian

Saudi Arabia

Saudi

Arabic

Spain

Spanish

Spanish

Taiwan

Taiwanese

Chinese

Thailand

Thai

Thai

Turkey

Turkish

Turkish

Ukraine

Ukrainian

Ukrainian

(The) United States

American

English

Venezuela

Venezuelan

Spanish

Vietnam

Vietnamese

Vietnamese

(The) Philippines

Filipino

Tagalog

Tên các quốc gia trên thế giới 

Theo Trang LearnEnglish của Hội đồng Anh về việc chấm điểm trong IELTS Listening: 'Mọi thứ phải được viết đúng chính tả.' Điều đó có nghĩa là nếu bạn viết sai chính tả một từ trong bài kiểm tra, bạn sẽ bị mất một điểm.

https://blog.ieltspractice.com/ielts-listening-how-important-is-spelling-2/

Giải đáp các câu hỏi thường gặp

Một số tên người Mỹ thông dụng thường gặp trong IELTS Listening?

James, Mary, John, Robert, Jennifer, Michael, Linda, Jack, Andrew, Charlie, Lucas, Harry, Thomas, Daniel, William, Matthew, George, Richard, Edward, Kevin, Mark, Emily, Jessica, Emma, Anna, Hannah,...

Quy tắc viết tên riêng trong tiếng Anh là gì?

First Name + Middle Name + Last Name Ví dụ: Elon Reeve Musk; Mark Elliot Zuckerberg; Warren Edward Buffett; Donald John Trump; Jeffrey Preston Bezos;...

Cách điền họ tên trong các biểu mẫu bằng tiếng Anh như thế nào?

  • Khi chỉ có 2 ô first name và last name: Cần điền first name - Tên trước, sau đó last name - Điền họ và tên. Ví dụ: 1 thí sinh tên Nguyễn Quang Trường, thì first name - Trường, còn last name - Nguyễn Quang.

  • Khi có đầy đủ 3 ô first name, middle name và last name: Điền first name - Tên trước, middle name - Tên đệm, last name - Họ. Ví dụ: Thí sinh tên Vũ Minh Quân, thì điền first name - Quân, middle name - Minh, last name - Vũ.

Một số câu hỏi họ tên trong tiếng Anh và cách trả lời

  • What should I call you? You can call me [tên riêng của người nói]

  • What’s your name? My name is [tên riêng của người nói]

  • What is your full name? My name is [họ tên đầy đủ của người nói]

  • What is your first name? My first name is [tên riêng của người nói]

  • What is your last name? My last name is [họ của người nói]

  • What is your middle name? My middle name is [tên đệm của người nói]

  • Your name is…? My name is [tên riêng của người nói]

  • What was your name again? My name is [tên riêng của người nói]

  • How do they call you? You can call me [tên riêng của người nói]

  • How is one to call you? You can call me [tên riêng của người nói]

Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS và áp dụng các thông tin vào cuộc sống hàng ngày, bạn phải ghi nhớ chính xác từng từ trong bảng chữ cái và luyện tập thường xuyên nhé.

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background