Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 1 cơ bản cần nắm
Nếu như IELTS Writing Task 2 yêu cầu học viên phải tích luỹ rất nhiều từ vựng thuộc các chủ đề khác nhau trong cuộc sống thì IELTS Writing Task 1 chỉ cần học viên học những từ vựng và cấu trúc liên quan tới miêu tả biểu đồ và miêu tả số liệu. Vậy những từ vựng IELTS Writing Task 1 và cấu trúc này là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm qua bài viết dưới đây nhé.
DOL IELTS Đình Lực
Nov 08, 2021
2 mins read
Table of content
📊 Từ vựng IELTS Writing Task 1 và cấu trúc miêu tả sự thay đổi (Trend)
Từ vựng miêu tả chiều hướng thay đổi
Từ vựng miêu tả tốc độ và mức độ thay đổi
Cấu trúc câu miêu tả sự thay đổi
🔣 Từ vựng Writing task 1 và cấu trúc miêu tả tỉ lệ phần trăm (Proportion)
🔤 Từ vựng và cấu trúc so sánh (Comparison)
🗺️ Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả bản đồ (Map)
Từ vựng thể hiện phương hướng
Giới từ thể hiện vị trí (Location)
Động từ thể hiện sự thay đổi
🔄
📊 Từ vựng IELTS Writing Task 1 và cấu trúc miêu tả sự thay đổi (Trend)
Từ vựng miêu tả chiều hướng thay đổi
Để miêu tả chiều hướng thay đổi của một đối tượng, thí sinh có thể áp dụng những từ vựng IELTS Writing task 1 sau:
Direction (Chiều hướng) | Verb | Noun |
Tăng |
|
|
Giảm |
|
|
Giữ nguyên
|
| No change |
Biến thiên liên tục
|
| A fluctuation |
Từ vựng miêu tả tốc độ và mức độ thay đổi
Ngoài ra, thí sinh còn có thể áp dụng những Adjective (Adverb) để miêu tả mức độ thay đổi như sau:
Mức độ | Adjective (đi kèm với Noun) | Adverb (đi kèm với Verb) |
Thay đổi nhiều |
|
|
Thay đổi vừa phải |
|
|
Thay đổi ít |
|
|
Cấu trúc câu miêu tả sự thay đổi
Học xong từ vựng rồi thì phải kết hợp chúng như thế nào cho đúng? Thí sinh có thể kết hợp những từ vựng trên theo cấu trúc sau:
Cấu trúc dùng Verb | Subject + Verb of trend + Adverb + [Data] Example: The number of students increased significantly from 60,000 to 85,000. = The number of students increased significantly by 25,000. (Dùng from...to… để nói về điểm đầu và điểm cuối, dùng by để thể hiện sự chênh lệch) |
Cấu trúc dùng Noun | Subject + witnessed/experienced/ underwent + Adjective + Noun of trend + [Data] Example: The number of students witnessed a dramatic increase from 60,000 to 85,000. = The number of students witnessed a dramatic increase by 25,000. |
🔣 Từ vựng Writing task 1 và cấu trúc miêu tả tỉ lệ phần trăm (Proportion)
Để miêu tả tỉ lệ phần trăm, thí sinh có thể sử dụng những cấu trúc như:
Subject + account for/make up/be responsible for (chiếm) + [Data]
Example:
Pizza consumers account for 25% of the population.
(Người tiêu thụ pizza chiếm 25% dân số)
[Data] + Verb
Example:
25% of the population consume pizzas.
There are/is/was/ were + [Data] + who + Verb
Example:
There were 25% of students that forgot to do homework.
Cùng xem những từ vựng và cấu trúc trên áp dụng vào Pie chart IELTS Writing Task 1 như thế nào nhé!
🔤 Từ vựng và cấu trúc so sánh (Comparison)
Có ba hình thức so sánh chủ yếu mà thí sinh cần chú ý:
Hình thức so sánh | Cấu trúc |
So sánh nhất (Superlative) | Subject + is the most/least + Adjective + Noun Example: Football is the most popular sport in Vietnam. |
So sánh hơn kém (Comparative) | Subject + is more/less+ Adjective + than + Noun Example: Football is more popular than tennis in Vietnam. |
So sánh bằng (Equal comparison) | Subject + is as+ Adjective + as + Noun Example: Football is as popular as tennis in Vietnam. |
Mời bạn xem thêm 6 cách để so sánh từ đó cải thiện kĩ năng viết của bạn nhé:
🗺️ Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả bản đồ (Map)
Từ vựng thể hiện phương hướng
Khi viết bài Writing IELTS miêu tả bản đồ (Map), thí sinh cần biết cách miêu tả phương hướng và vị trí của các thành phần trên bản đồ.
Example:
The library is located in the north-east corner of the area.
The river is to the west of the school.
The apartment is in the north.
Giới từ thể hiện vị trí (Location)
Một vài giới từ thể hiện vị trí thông dụng có thể kể đến:
Between A and B: giữa A và B
Example: The school is between the hospital and the church.
Among + Danh từ số nhiều: giữa nhiều sự vật (thường từ 3 trở lên)
Example: The new leisure complex is built among the trees.
In front of: Trước mặt
Example: The shopping mall is in front of the parking lot.
Behind: Sau lưng
Example: The parking lot is behind the shopping mall.
Across: Ngang qua
Example: The university is across the street.
Along: Dọc theo
Example: Some new houses have been built along the river.
Beside/Next to: Kế bên, cạnh bên
Example: The hall is next to the shop.
Từ vựng IELTS Writing từ 5.0 đến 7.0
Động từ thể hiện sự thay đổi
Ngoài ra, với những map có thể hiện sự thay đổi qua thời gian, thí sinh còn phải học thêm những động từ giúp thể hiện sự thay đổi này như:
Element | Vocab |
Building | built (v) = constructed (v): được xây nên destroyed (v) = knocked down (v) = demolished (v): bị phá bỏ renovated (v): được cải tiến, làm mới relocated (v) = moved (v): dời đi replaced (v): thế chỗ expanded (v): mở rộng shrunk (v) = diminished (v): thu hẹp lại developed (v): phát triển, xây thêm Example: - The hospital has been destroyed. - A new school was built to replace the old shopping mall. - The leisure complex has been relocated to the west side of the town. |
Tree | grown (v): trồng cut down (v) = chopped down (v): chặt bỏ Example: More trees were grown along the riverside. |
Road/ Bridge | built (v) = constructed (v): được xây nên destroyed (v) = knocked down (v) = demolished (v): bị phá bỏ extended (v): kéo dài expanded (v): mở rộng Example: - A new road has been constructed to connect the two schools. - The bridge next to the village has been expanded. |
🔄 Từ vựng dùng trong IELTS Writing task 1 thể hiện các bước của một quy trình (Process)
Để tăng tính liên kết giữa các câu và các bước trong quá trình, khi viết bài IELTS miêu tả thí sinh nên sử dụng các từ nối như sau để:
Miêu tả bước đầu tiên:
First/At the beginning of the process, S + V.
Miêu tả các bước tiếp theo
Next/After that/ Afterwards/Following this/Subsequently, S + V
Miêu tả các bước xảy ra đồng thời
Simultaneously/At the same time, S + V
Miêu tả bước cuối cùng
Finally/At the end of the process, S + V
Example:
At the beginning of the process, wood is collected from the forest.
After that, it is delivered to the factory on a truck.
Next, the wood log is cut into smaller pieces.
Simultaneously, a machine is prepared to carve the wood pieces.
Afterwards, the wood pieces are cleaned and polished.
Finally, the product is available for commercial use.
Cùng xem những từ vựng và cấu trúc trên được áp dụng vào dạng Process Writing Task 1 như thế nào nhé!
Hướng viết IELTS Writing Process
Một khó khăn trong IELTS Writing Task 1 là thí sinh phải có đủ vốn từ vựng để mô tả các dữ liệu mà đề bài đưa ra. Vì có nhiều dạng biểu đồ có thể xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 như: Biểu đồ tròn, biểu đồ đường, Biểu đồ cột, sơ đồ, bảng biểu,...nên thí sinh cần phải có sẵn vốn từ để mô tả các dạng dữ liệu khác nhau
Bài viết này đã cung cấp cho các bạn những từ vựng IELTS Writing Task 1 và cấu trúc hay. DOL hy vọng đây sẽ là nguồn tham khảo chất lượng và hữu ích cho những bạn đang loay hoay luyện thi IELTS với phần Writing Task 1 này. Cùng làm quen và luyện tập thêm qua kho đề thi IELTS Task 1 của DOL nhé!
1. Nên dùng vựng task 1 IELTS như thế nào?
1. Sử dụng nhiều từ vựng
2. Không lặp lại các từ và cụm từ trong đề thi trừ khi hông có từ nào khác thay thế.
3. Sử dụng một số từ vựng ít phổ biến hơn.
4. Không sử dụng cùng một từ nhiều hơn một lần/hai lần.
2. Làm thế nào cải thiện vốn từ vựng IELTS của mình?
Dưới đây là một vài lời khuyên:
1. Đọc tài liệu bằng tiếng Anh. Đọc giúp xây dựng vốn từ vựng và cách sử dụng từ thích hợp
2. Xem phim và TV tiếng Anh có phụ đề
3. Viết nhật ký hàng ngày và luyện viết tiếng Anh
4. Nói chuyện với chính mình bằng tiếng Anh
3. chiến lược để cải thiện vốn từ vựng là gì?
Dưới đây là một số mẹo giúp bạn bắt đầu học từ vựng mới:
1. Phát triển thói quen đọc sách.
2. Sử dụng từ điển và từ điển đồng nghĩa.
3. Sử dụng thẻ ghi chú.
4. Sử dụng thuật ghi nhớ.
5. Thực hành sử dụng từ mới trong hội thoại.
Table of content
📊 Từ vựng IELTS Writing Task 1 và cấu trúc miêu tả sự thay đổi (Trend)
Từ vựng miêu tả chiều hướng thay đổi
Từ vựng miêu tả tốc độ và mức độ thay đổi
Cấu trúc câu miêu tả sự thay đổi
🔣 Từ vựng Writing task 1 và cấu trúc miêu tả tỉ lệ phần trăm (Proportion)
🔤 Từ vựng và cấu trúc so sánh (Comparison)
🗺️ Từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả bản đồ (Map)
Từ vựng thể hiện phương hướng
Giới từ thể hiện vị trí (Location)
Động từ thể hiện sự thay đổi
🔄