Dù cho bạn có hàng tá chuyện để kể, thì đoạn giới thiệu bản thân của bạn nên cô đọng và bao gồm 6 đầu mục thông tin sau đây:
Lời chào;
Giới thiệu tên;
Giới thiệu tuổi;
Giới thiệu quê quán;
Giới thiệu nghề nghiệp, chức vụ;
Giới thiệu về sở thích cá nhân hoặc mô tả ngắn gọn về bản thân。
Người Việt Nam thường có câu nói “Lời chào cao hơn mâm cỗ", và đối với người nước ngoài cũng vậy. Lời chào hỏi, giới thiệu cũng tạo nên một môi trường thân thiện và thoải mái hơn từ những giây phút đầu tiên trong một cuộc gặp đặc biệt. Do đó, cách bạn sử dụng ngôn ngữ như thế nào cũng ảnh hưởng rất nhiều đến việc bạn có tạo được ấn tượng với đối phương hay không. Có hai điểm lưu ý chung như sau:
Từ ngữ lịch sự, nhưng không quá trang trọng. Đối với một người chưa quen, sử dụng từ ngữ thân thiện quá mức cũng dễ dẫn đến một số hiểu lầm nhất định, cũng như từ ngữ quá nghiêm túc sẽ vô tình tạo trở ngại ban đầu trong khi giao tiếp. Đừng quên gây ấn tượng tốt hơn với một nụ cười thân thiện trên gương mặt.
Tránh thể hiện ngôn ngữ khiếm nhã, có tính xúc phạm đến người nghe. Để an tâm, bạn nên dùng những câu từ có thể sử dụng trong mọi trường hợp nếu bạn chưa biết rõ đối phương là ai và tính cách, quan điểm ra sao.
DOL sẽ đi vào chi tiết từng phần với những lưu ý cụ thể hơn để bạn tham khảo nhé!
CÁCH CHÀO HỎI THÂN MẬT
Hello! (Xin chào)
Hi! (Xin chào)
Cả hai đều mang nghĩa là xin chào, nhưng Hello thường dùng cho người lạ hơn là Hi. Bạn nên sử dụng hai mẫu câu này để chào hỏi người quen, bạn bè thôi nhé!
CÁCH CHÀO HỎI TRANG TRỌNG
Good morning. (Lời chào vào buổi sáng)
Good afternoon. (Lời chào vào buổi chiều)
Good evening. (Lời chào vào buổi tối)
Từ "good" trong tiếng Anh mang nghĩa tích cực, khi bổ sung với các danh từ morning, afternoon, evening sẽ có nghĩa buổi sáng / buổi chiều / buổi tối tốt lành.
Good morning / Good afternoon / Good evening thường đi dùng trong các nơi cần nói chuyện trang trọng, nên thường rất ít được sử dụng khi chào bạn bè hoặc người quen. Trong trường hợp tình huống trang trọng hơn thế nữa, bạn có thể thêm tên hoặc chức danh của người đó để thể hiện phép lịch sự của mình dành cho người nghe.
Ví dụ: Good morning / Good afternoon / Good evening sir/madam (Ms.A/Mr.B)
CÁCH CHÀO HỎI XÃ GIAO
Để thể hiện sự thân thiện trong lần đầu gặp mặt khi đối phương hoàn toàn lạ lẫm đối với bạn, bạn có thể nói câu "Nice to meet you", có nghĩa là "rất vui được làm quen".
Bạn có thể thay tính từ Nice bằng các tính từ đồng nghĩa như: Good, Great, Pleased, Happy (đều mang nghĩa vui, hạnh phúc):
Nice to meet you!
Good to meet you!
Great to meet you!
Pleased to meet you!
Happy to meet you!
Có ba cách giới thiệu tên cơ bản nhất sau đây:
My name is … (Tôi tên là ….)
I am … (Tôi là …)
You can call me ... (Bạn có thể gọi tôi là …)
Bạn điền vào dấu … là tên của mình. Ở 2 câu đầu, bạn có thể giới thiệu cả họ tên của mình, hay chỉ là phần tên mà bạn muốn người ta nhớ và dùng để gọi mình thôi cũng được. Riêng cấu trúc thứ 3, bạn nên điền vào phần tên bạn muốn người khác nhớ để gọi mình (Ví dụ như tên rút gọn hoặc nickname để tiện xưng hô).
Ví dụ:
My name is Nguyen Van An./ My name is Van An./ My name is An.
I am Nguyen Van An./ I am Van An./ I am An.
You can call me Van An./ You can call me An.
Trong những tình huống trang trọng hơn, bạn có thể thêm một số câu ngỏ ở phía trước để thể hiện sự lịch thiệp trong câu nói của mình.
Can/May I introduce myself? – My name is Nguyễn Van An. Cho phép tôi được giới thiệu. Tên tôi là Nguyễn Văn An.
I’m glad for this opportunity to introduce myself. – I am Nguyen Van An. Tôi rất hân hạnh có cơ hội giới thiệu về bản thân. Tôi là Nguyen Van An.
I’d like to take a quick moment to introduce myself. You can call me An. Tôi rất vui khi được dành ít phút giới thiệu về bản thân. Bạn có thể gọi tôi là An.
Có hai mẫu câu đơn giản sau đây, bạn chỉ cần điền nghề nghiệp/chức vụ vào vị trí để hoàn thiện câu:
I am + a/an + nghề nghiệp/chức vụ
I work as + a/an + nghề nghiệp/chức vụ
Ví dụ:
I am a student (Tôi là học sinh.)
I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
I work as a civil engineer. (Tôi là kỹ sư xây dựng.)
I work as an English teacher. (Tôi là giáo viên dạy tiếng Anh.)
Ví dụ:
I work for DOL English. (Tôi làm việc cho công ty DOL English.)
I work for a law firm. (Tôi làm việc cho một văn phòng luật.)
I work for a non-profit organization. (Tôi làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
Bạn có thể xem thêm: Những mẫu câu tiếng Anh người đi làm cần biết
Ví dụ:
I work in a bank. (Tôi làm việc ở ngân hàng.)
I work in a shoe factory. (Tôi làm việc ở nhà máy giày.)
I work at a supermarket. (Tôi làm việc ở siêu thị.)
Một số ví dụ khi nói về ngành học, nghề nghiệp, kinh nghiệm làm việc (nếu có):
I grew up in Korea and studied accounting. I worked at an accounting firm for four years. (Tôi lớn lên ở Hàn Quốc và học ngành kế toán. Tôi đã làm việc tại một công ty kế toán trong bốn năm.)
I graduated from English Department of Hanoi University three years ago. My major is English translation and interpretation. I have worked as an English translator for Hanoi Professional Translation Co., Ltd. for nearly 2 years. (Tôi tốt nghiệp Khoa tiếng Anh của trường Đại học Hà Nội ba năm trước. Chuyên ngành của tôi là dịch thuật và phiên dịch tiếng Anh. Tôi đã làm biên dịch viên tiếng Anh cho Công ty dịch thuật chuyên nghiệp Hà Nội được gần 2 năm.)
Bạn có thể đề cập thêm đến tính cách hay quan điểm sống của mình để miêu tả bản thân cụ thể hơn trong trường hợp bạn muốn người nghe hiểu hơn về bản thân mình.
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, nói về con người bạn sẽ là cơ hội giúp bạn làm cho bài giới thiệu của mình trở nên đặc biệt và mang tính cá nhân hơn.
Ví dụ:
I really like the quote: “You learn more from failure than success”. (Tôi thì thực sự thích câu nói: Bạn học được nhiều thứ từ thất bại hơn là thành công.)
I am an extrovert. I am really open-minded to share my stories with my friends. (Tôi là một người hướng ngoại. Tôi cảm thấy rất thoải mái khi chia sẻ câu chuyện của mình cho bạn bè.)
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, hãy tỏ ra thật hào hứng và cởi mở khi chia sẻ với mọi người về những sở thích cá nhân của mình. Điều này sẽ giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn và mở lòng với mình.
Một số mẫu câu để nói về sở thích đơn giản như sau:
I am interested in ...
I have a passion for ...
I like/ love/ enjoy ...
My hobby is / My hobbies are ...
I want to .../ I wanna ...
I hope ...
I will ...
Ví dụ:
I am interested in learning English.
I have a passion for travelling and doing charity.
I enjoy listening to music.
I love playing football.
I like drawing.
My hobbies are listening to KPOP songs and watching Korean movies.
My hobby is collecting stamps.
I really want to speak English fluently and confidently. So I hope you can support me. Thanks so much. (ví dụ khi bạn tham dự buổi đầu tiên của 1 khóa học tiếng Anh)
I will try my best to practice and improve my English speaking skills. I truly want all of you here to help me. Thanks a lot. (ví dụ khi bạn tham dự buổi đầu tiên của 1 khóa học tiếng Anh)
Bài viết trên đây đã phần nào giúp bạn hiểu được cấu trúc một đoạn giới thiệu bản thân cơ bản nhất và các cách trả lời “đối đáp" lại các câu hỏi về thông tin cá nhân với những mẫu câu đa dạng và dễ sử dụng.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ, hãy thử thách bản thân ở những mẫu câu khó hơn, phức tạp hơn. Quan trọng là quá trình luyện tập nhiều sẽ giúp bạn nói một cách tự nhiên, khiến bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đoạn hội thoại cũng trở nên cởi mở hơn. Đến với lớp Phát âm tại Trung âm IELTS Dol ENGLISH, bạn sẽ cảm nhận sự khác biệt tuyệt vời so với những Trung tâm thông thường hiện nay.