Cách học Phrasal Verbs trong IELTS hay, hiệu quả nhất
Phrasal verbs chắc chắn là một nỗi ám ảnh muôn thuở của sĩ tử IELTS, không biết khi nào mới có thể học hết cái list phrasal verb dài bất tận này nữa. Hôm nay, để giúp các bạn vượt qua ngọn núi cao này, DOL có tổng hợp những phrasal verb trong IELTS theo mô hình tư duy cực đễ hiểu và dễ nhớ sau đây. Mình cùng khám phá ngay nhé!
DOL IELTS Đình Lực
Nov 24, 2022
>10 mins read
Table of content
1. Phrasal Verb là gì?
2. Cách sử dụng Phrasal verb hiệu quả
1️⃣ Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
2️⃣ Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
3. Tổng hợp Phrasal verb thông dụng
4. Luyện tập
1. Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb (cụm động từ) bao gồm một động từ chính và giới từ đi kèm với nó. Thông thường Phrasal Verb sẽ mang một ý nghĩa nhất định. Ý nghĩa của Phrasal Verb không nhất thiết giống với nghĩa của động từ và giới từ cấu thành nên nó.
Ví dụ:
call off = cancel (huỷ bỏ), không phải là call (gọi điện thoại)
Ngoài ra một Phrasal Verb còn có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
look up vừa có nghĩa là nhìn lên, vừa có nghĩa là tra từ điển.
Một vài Phrasal Verbs còn có thể được theo sau bởi một Object (Tân ngữ).
Ví dụ:
I look up to my father .
She looked the word up in the dictionary.
2. Cách sử dụng Phrasal verb hiệu quả
1️⃣ Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
Nếu cụm động từ là động từ không có tân ngữ thì động từ và Adverb đi kèm luôn đi sát nhau.
Ex: Leo hasn’t got up yet. He’s still sleeping.
(Leo vẫn chưa dậy. Anh ấy vẫn đang ngủ.)
2️⃣ Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Nếu cụm động từ là động từ có tân ngữ thì động từ và trạng từ đi kèm sẽ có hai trường hợp
a) Subject + Verb + Adverb + Object
Tân ngữ nằm trực tiếp ngay sau cụm động từ
Ví dụ:
Many developing countries cannot catch up with the modern healthcare system.
Nhiều nước đang phát triển không thể bắt kịp hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại.
b) Subject + Verb + Object + Adverb
Ví dụ:
Please wake the baby up (or wake up the baby) at nine o’clock!
Vui lòng đánh thức đứa bé dậy lúc chín giờ!
Nhưng khi tân ngữ là đại từ (pronoun) thì bắt buộc nằm giữa cụm giới từ
Ví dụ:
Please wake her up (
NOT wake up her) at nine o’clock!
Vui lòng đánh thức cô ấy lúc chín giờ!
Tuy nhiên, có một vài động từ vừa là nội động từ và ngoại động từ, mang nét nghĩa khác nhau trong từng trường hợp.
Ví dụ:
After many renovations, the house seems to be looking up. (intransitive phrasal verb)
Sau nhiều lần cải tạo, ngôi nhà dường như đã có nhiều tiến triển.
Jessica has always looked up to her teacher. (transitive phrasal verb)
Jessica luôn kính trọng giáo viên của mình.
*Lưu ý về cách sử dụng cụm giới từ (prepositional verb)
Khi động từ trong cụm giới từ là ngoại động từ, thì tân ngữ bắt buộc phải đứng sau giới từ: verb + preposition + object
Ví dụ:
Winning the competition depends on the attitude of each member.
NOT Winning the competition depends the attitude of each member on.
Chiến thắng trong cuộc thi phụ thuộc vào thái độ của mỗi thành viên.
Tóm lại, sử dụng cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh là vô cùng đa dạng, vì thế khi học các bạn cần ứng dụng bằng cách đặt câu với mỗi loại cụm động từ cho dễ nhớ.
3. Tổng hợp Phrasal verb thông dụng
Trong tiếng anh có đa dạng các cụm động từ khác nhau tương ứng với mỗi động từ sẽ có sự kết hợp với những trạng từ khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu những cụm động từ thường được sử dụng trong giao tiếp nhé.
Phrasal Verbs | Meaning | Example |
break down | bị hỏng, ngưng hoạt động | I couldn’t contact Suzy because her phone broke down. (Tôi không thể liên lạc với Suzy vì điện thoại của cô ấy bị hỏng.) |
break up | chia tay | Swift broke up with Calvin Harris immediately after the gala. (Swift chia tay Calvin Harris ngay sau buổi dạ tiệc.) |
call off | hủy bỏ | The concert was called off due to bad weather. (Buổi biểu diễn đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.) |
catch up (with sb) | bắt kịp với ai đó | Daniel can’t catch up with his classmates as he’s so lazy. (Daniel không thể bắt kịp các bạn cùng lớp của mình vì anh ấy rất lười biếng.) |
dress up | mặc đồ đẹp, chưng diện | The girls have already dressed up nicely for the prom tonight. (Các cô gái đã ăn mặc đẹp cho buổi dạ hội tối nay.) |
set off | khởi hành | The plane takes off by nine o’clock so call me before that time. (Máy bay cất cánh lúc chín giờ, vì vậy hãy gọi cho tôi trước thời gian đó.) |
get along with sb | chan hòa, thân thiện | I believe Fiona can get along well with her friends because she’s very kind. (Tôi tin rằng Fiona có thể hòa thuận với bạn bè của cô ấy vì cô ấy rất tốt bụng.) |
give up | từ bỏ | Gatsby will never give up chasing my beloved woman even when he loses everything. (Gatsby sẽ không bao giờ từ bỏ việc theo đuổi người phụ nữ yêu dấu của tôi ngay cả khi anh ấy mất tất cả.) |
hand in | nộp (bài tập) | The teacher reminded the students to hand in the assignments before Wednesday. (Giáo viên nhắc học sinh nộp bài tập trước thứ Tư.) |
look up to | tôn trọng, ngưỡng mộ | The only person Tom looks up to is his mother. (Người duy nhất Tom tôn trọng là mẹ của anh ấy.) |
4. Luyện tập
Cùng ôn tập lại các phrasal verb IELTS đã học qua bài tập nhỏ dưới đây nhé:
Lauren looked completely terrible after breaking up with his girlfriend.
What time will your plane set off tomorrow?
Who do you look up to most in your life? Isn’t it your dad?
Using the phone without charging can make it break down faster.
I don’t think I can hand in the essay on time. There is still a lot to do.
Exercise 02: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. Chọn đáp án đúng A hoặc B. Có thể chọn cả hai đáp án.
John was walking so fast that I ______ him/ with/ couldn’t/ up/ catch/
Mike is very lazy. He_____ up/ rarely/ at six o’clock/ wakes/
If I don’t clean up my bedroom, my mother will ___ away/ all my clothes/ throw/
I left my keys in the office so I asked____ up/ pick/ my mom/ me/ to/
The thief ______ my/ into/ house/ broke/ ____and stole everything.
Hy vọng sau những bài tập ngữ pháp IELTS chủ đề phrasal verb, bạn đã nắm vững kiến thức này. Ngoài phrasal verb trong IELTS, bạn vẫn còn nhiều vướng mắc về Grammar khi tự ôn luyện IELTS? Xem qua kho kiến thức Grammar của DOL tại đây nhé!
Câu hỏi thường gặp:
Phrasal Verb trong tiếng Anh là gì?
Phrasal Verb (cụm động từ) bao gồm một động từ chính và giới từ đi kèm với nó. Thông thường, Phrasal Verb sẽ mang một ý nghĩa nhất định nào đó. Ý nghĩa của Phrasal Verb không nhất thiết phải giống với nghĩa của động từ và giới từ cấu thành nên nó.
Ví dụ:
Call off = cancel (huỷ bỏ), không phải là call (gọi điện thoại)
Phrasal Verb được chia thành mấy loại?
Phrasal Verb được chia thành 2 loại là:
Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Để tìm hiểu chi tiết hơn về 2 loại Phrasal Verb này, mời bạn đọc ngay bài viết này của DOL!
Gợi ý những Phrasal Verb thông dụng nhất
Chủ đề Education: Fall behind (chậm hoặc thua kém so với các bạn cùng lớp); Catch up (làm bù để bắt kịp những việc bị lỡ, chẳng hạn như nghỉ học bị mất bài); Go over (ôn lại bài); Read up on (nghiên cứu, học kỹ lưỡng về vấn đề nào đó); Drop out (bỏ học nửa chừng); Hand in/Turn in (nộp bài); Sum up (tóm tắt/tổng kết); Be into (Thích cái gì); Take up (Bắt đầu làm một hoạt động gì); Copy out (Chép lại giống với bản gốc).
Chủ đề Family and Friends: Get along (có một mối quan hệ tốt với ai đó); Get together (tụ hợp với nhau, họp mặt); Grow apart (nói về mối quan hệ không còn thân thiết như xưa); Look after (nói về sự chăm sóc cho một ai đó); Settle down (ổn định cuộc sống); Split up (kết thúc một mối quan hệ với ai đó); Pass away (khi nói về một người đã mất); Grow up (trưởng thành, lớn lên); Run into = Bump into (Tình cờ gặp ai đó); Come between (Can thiệp vào, làm hại đến mối quan hệ hai người); Let down = Disappoint (Làm ai đó thất vọng); Lose touch (with someone) (Mất liên lạc).
Chủ đề Environment: Clean up (dọn dẹp); Cut down (chặt cây); Dispose of (vứt bỏ); Heat up (làm nóng lên); Use up (sử dụng); Wipe out (xóa bỏ, xóa khỏi); Throw away (vứt bỏ)
Chủ đề Travel and Holidays: Drop off someone/something (đưa ai hoặc cái gì đó đến nơi nào hoặc chở đến đó); Pick someone up (đón một ai đó từ một địa điểm nhất định); Check in (làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn hoặc sân bay); Look forward to (mong đợi, trông mong làm một việc gì đó); Take off (khi máy bay cất cánh); Look around (nhìn xung quanh); Get in (máy bay hạ cánh đến địa điểm nào đó); Get away (đi đến một nơi nào đó để nghỉ ngơi, nghỉ dưỡng); Stop over (dừng chân ở một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn); See off (Tiễn/ Chia tay/ Tạm biệt).
Sự khác nhau giữa Phrasal Verbs và Prepositional Verbs là gì?
Phrasal Verbs:
Thường bao gồm 1 động từ và 1 trạng từ. + Tuỳ theo Phrasal Verbs là nội động từ hay ngoại động từ mà có thể có tân ngữ hoặc không có
Tân ngữ có thể đứng sau động từ và trước trạng từ nếu tân ngữ là một đại từ
Chỉ có 1 tân ngữ trong Phrasal Verbs
Prepositional Verbs:
Thường bao gồm 1 trạng từ và 1 giới từ
Bắt buộc có một tân ngữ theo sau
Tân ngữ phải đứng ngay sau giới từ
Có thể có 2 tân ngữ, một tân ngữ của động từ, một tân ngữ của giới từ
Table of content
1. Phrasal Verb là gì?
2. Cách sử dụng Phrasal verb hiệu quả
1️⃣ Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)
2️⃣ Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
3. Tổng hợp Phrasal verb thông dụng
4. Luyện tập
