👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking và những điều cần nắm

Tiêu chí Pronunciation trong IELTS Speaking là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong kỳ thi, chiếm 25% tổng điểm thi nói. Tiêu chí này không chỉ đơn thuần là về việc phát âm đúng của một từ mà còn bao hàm nhiều yếu tố khác. Tuy nhiên, nhiều học sinh và giáo viên thường bỏ qua việc luyện tập phát âm. Nguyên nhân có thể là do không biết cách luyện tập hiệu quả, hoặc thiếu động lực để thực hiện.

Trong bài viết này, DOL sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết, giải thích những đặc điểm phát âm cần chú ý, và hướng dẫn bạn cách thực hành từng đặc điểm một.

blog-cover-editor

Tiêu chí đánh giá Pronunciation trong IELTS Speaking là gì?

Pronunciation là việc phát âm một cách rõ ràng, bao gồm cả việc kết hợp các âm riêng lẻ, liên kết âm thành từ, duy trì nhịp điệu, đặt trọng âm cho câu, sử dụng kỹ thuật gộp từ hiệu quả và thậm chí cả ngữ điệu. 

Yếu tố quan trọng nhất trong tiêu chí này là khả năng khiến người nghe dễ dàng hiểu được ý bạn muốn truyền đạt.

Để đạt được band điểm 8 trong phần này, bạn cần thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng các pronunciation features. Đối với những ai đang hướng tới điểm 9, việc sử dụng các đặc điểm này cần được thực hiện một cách toàn diện và xuất sắc. 

Dưới đây là sơ lược các yếu tố pronunciation features quan trọng cần có để đạt được điểm cao.

  • Individual Sounds (Âm vị)

  • Stress (Trọng âm)

  • Sentence Stress (trọng âm câu)

  • Linking Sounds and Words (Nối âm)

  • Intonation (Ngữ điệu)

  • Chunking (Chia đoạn)

  • Contracted words (Từ rút gọn)

Individual Sounds (Âm vị)

Tiếng Anh có tổng cộng 44 âm tiết, bao gồm 20 nguyên âm24 phụ âm

Nguyên âm: là những âm “mở”, khi phát âm thì luồng không khí bị chặn. Có tổng cộng 5 chữ cái “u,e, o, a, i” tượng trưng cho các nguyên âm. 

Ví dụ

  • âm /æ/ trong từ hat, cat, man (nguyên âm ngắn) 

  • âm /i:/ trong từ see, we, tea (nguyên âm dài) 

Phụ âm: là những âm mà khi phát âm luồng khi bị chặn bởi các bộ phận cấu âm như: môi, lưỡi, răng, ngạc. Có tổng cộng 21 chữ cái tượng trưng cho phụ âm. 

Ví dụ

  • âm /p/ trong từ pet 

  • âm /ʧ/ trong từ chip 

Một số từ hay bị phát âm nhầm bạn cần lưu ý sau.

  • /s/:

Từ vựng

"celebrate"

Phát âm

/ˈsɛlɪbreɪt/

  • /s/:

Từ vựng

"necessary"

Phát âm

/ˈnɛsəˌsɛri/

  • /sh/:

Từ vựng

"schedule"

Phát âm

/ˈʃɛdjuːl/

  • /sh/:

Từ vựng

"chef"

Phát âm

/ʃɛf/

Theo đó, việc nhận biết và phát âm chính xác được các âm vị trong tiếng Anh cực kỳ quan trọng bởi lẽ nếu phát âm sai bạn có thể khiến giám khảo hiểu sai nghĩa của từ, câu thậm chí là toàn bộ câu trả lời. 

Stress (Trọng âm)

Bên cạnh việc phát âm thành thạo các âm riêng biệt, một phần thiết yếu của việc phát âm thành công đó chính là phát âm đúng một từ hoàn chỉnh với trọng âm đúng. Trọng âm là các âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm khác trong một từ. Khi một âm tiết là trọng âm của từ, nó sẽ được đọc kéo dài hơn, cao hơn và nhấn mạnh hơn. 

Ví dụ

  • Trong từ  “photograph” trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, đọc là PHOtograph

  • Trong từ “important” trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, đọc là imPORTant 

Sentence Stress (trọng âm câu)

Trong một câu, ta sẽ thường nhấn mạnh một số từ mang ý nghĩa chính của câu, chúng được gọi là trọng âm câu.

Để xác định được nên nhấn mạnh từ nào, bạn cần phải nhìn vào phân loại từ trong một câu bao gồm Content Words (từ nội dung) và Functions Words (từ chức năng).

  • Content Words là những từ hàm chứa ý nghĩa của câu, thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ. Đây là phần quan trọng nhất trong một câu nên Sentence Stress thường rơi vào các từ này.

  • Function Words là những từ không hàm chứa nội dung mà chỉ đảm bảo quy tắc ngữ pháp trong câu và thường sẽ không được nhấn mạnh. Function Words thường bao gồm mạo từ, đại từ, giới từ.

Ví dụ: Trong câu: I was waiting for the bus to come 

  • Các từ “waiting” “bus” “come” là các từ Content word 

  • Các từ “I” “was” “for” “the” “to” là các từ Function word 

Ngoài ra, việc nhấn mạnh các từ khác nhau trong câu văn cũng làm thay đổi mục đích và ý nghĩa của các câu đó.

Ví dụ

  • I lost all my money at the casino. (Câu này trả lời cho câu hỏi “How much did you lose”) 

  • I lost all my money at the casino (Câu này trả lời cho câu hỏi “Whose money did you lose?) 

  • I lost all my money at the casino (Câu này trả lời cho câu hỏi “What did you lose?) 

  • I lost all my money at the casino (Câu này trả lời cho câu hỏi “Where did you lose it?) 

Linking Sounds and Words (Nối âm)

Hiện tượng Nối âm cũng khá phổ biến trong tiếng Anh. Hiện tượng này xảy ra khi phát âm nhanh, các âm được nối lại với nhau để tạo ra một câu nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. 

Theo nguyên tắc chung, nếu một từ kết thúc bằng phụ âm và từ tiếp theo bằng nguyên âm, bạn có thể nối chúng lại. Các âm khi nối với nhau có thể thay đổi cách phát âm, âm mới có thể được thêm vào hoặc thậm chí một số âm bị biến mất. 

Linking phonemes (nối âm tiết) 

Ví dụ:

  • All_in_all 

  • Not_at_all 

  • Wake_up 

  • First_of_all 

  • Brush_up

Connected speech and Phrasal verbs (Nối âm tiết với cụm động từ) 

Ví dụ:

  • Take_on 

  • Wash_up 

  • Give_up 

  • Take_out 

  • Put_away 

Connected speech and disappearing sounds (âm biến mất trong nối âm) 

Ví dụ

  • I don’t know -> I don know

  • Going to -> gonna 

  • Let me -> Le me 

  • She must pay -> She mus pay 

  • I must listen -> I mus listen 

Intonation (Ngữ điệu)

Ngữ điệu là cách mà âm vực của giọng nói lên xuống. Nó giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa của mình một cách rõ ràng và tự nhiên. 

Trong nhiều ngôn ngữ khác, việc thay đổi cao độ hoặc thanh điệu của một từ có thể thay đổi nghĩa của từ đó. Trong tiếng Anh, chúng ta cũng sử dụng các ngữ điệu khác nhau, nhưng chúng ta thường sử dụng chúng để thể hiện sự thay đổi về nghĩa của một cụm từ, chứ không chỉ một từ. 

Chẳng hạn các trường hợp sau.

  • Giọng điệu lên cao ở cuối thường thể hiện sự tích cực, bất ngờ, hoặc dùng trong câu hỏi Yes/No và liệt kê. 

  • Giọng điệu xuống thấp ở cuối câu thường dùng trong câu khẳng định, ra lệnh, cảm nghĩ. 

Ví dụ: Giọng điệu lên cao

  • Did you go to the store? ↗ (Yes/No question)

  • She said you were coming? ↗ (Câu hỏi) 

  • You won the lottery!! ↗ (Sự bất ngờ) 

  • I need eggs, milk, and bread ↗ (Liệt kê) 

Ví dụ: Giọng điệu xuống thấp

  • The sun sets in the west. ↘ (Câu khẳng định) 

  • Close the door. ↘ (Câu ra lệnh) 

  • What a beautiful sunset! ↘ (Câu cảm thán) 

  • I’m absolutely certain about that ↘ (Câu khẳng định) 

Chunking (Chia đoạn)

Chunking là cách mà người nói ngắt ngừng đúng chỗ khi nói, chứ không nên nói quá nhanh hoặc quá chậm liên tục. Ngắt nghỉ đúng cách sẽ giúp bạn thể hiện được ý tưởng muốn tập trung hoặc thông tin quan trọng qua từ đơn lẻ hoặc nhóm từ.

Ví dụ:

  • Every little / thing can / make / me happy -> Cách ngắt nghỉ chưa tự nhiên.

  • Every little thing / can make me happy -> Cách ngắt câu tự nhiên đồng thời giúp truyền đạt thông tin dễ hiểu, hiệu quả hơn.

Contracted words (Từ rút gọn)

Từ rút gọn là một dạng từ của tiếng Anh được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Từ rút gọn thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để giúp câu nói ngắn gọn hơn. 

Ví dụ:

  • I am -> I’m 

  • You are -> You’re 

  • She is -> She’s 

  • Let us -> Let’s 

  • Where is -> where’s 

Yếu tố Pronunciation Features trong tiêu chí Pronunciation

Dưới đây là bảng tiêu chí đánh giá Phát âm từ band điểm IELTS Speaking 2.0 đến 9.0

Band điểm
Tiêu chí đánh giá Pronunciation
2.0

Trình bày bài nói gây khó hiểu cho người nghe.

3.0 

Có thể thỏa mãn được các đặc tính band 2 nhưng chưa thể đạt tới band 4.

4.0
  • Có thể sử dụng giới hạn các yếu tố Pronunciation Features

  • Cố gắng sử dụng và điều khiển các yếu tố Pronunciation Features tuy nhiên trong quá trình nói cần phải ngưng nghỉ để điều chỉnh. 

  • Thường xuyên phát âm sai và gây nên sự nhầm lẫn, khó hiểu cho người nghe

5.0

Sở hữu tất cả những đặc tính tốt của band 4.0, có một số đặc tính (không phải tất cả) của band 6.0

6.0
  • Có thể sử dụng và kiểm soát ở mức độ trung bình các yếu tố Pronunciation Features (mixed Control). Có lúc sử dụng tốt các yếu tố này, có lúc không.

  • Có thể sử dụng hiệu quả một số đặc tính nhưng không duy trì được lâu.

  • Phát âm dễ hiểu, còn gặp sai sót về phát âm từ và âm. Điều này có thể làm giảm sự rõ ràng cho bài nói của thí sinh.  

7.0

Sở hữu tất cả các đặc tính tốt của band điểm 6.0 nhưng chưa thoả mãn được tất cả các điểm tốt của band 8.0.

8.0
  • Sử dụng linh hoạt và đa dạng các Pronunciation Features

  • Duy trì Features với số lần ngắt nghỉ/ ngập ngừng rất ít

  • Phát âm dễ hiểu và rất ít chịu ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ đối với truyền tải nội dung. 

9.0
  • Có khả năng sử dụng đầy đủ tất cả các yếu tố Pronunciation Features linh hoạt và tinh tế

    • Duy trình sự linh hoạt của các Features trong suốt bài nói

    • Phát âm cực kỳ dễ hiểu nội dung của toàn bộ bài nói

    Với bảng tiêu chí đánh giá Pronunciation Features trên, bạn có thể dễ dàng nhận thấy được những đặc tính cần chú trọng để nâng cao số điểm bài nói của mình.

    Những lưu ý quan trọng khi luyện tập phát âm Tiếng Anh

    Giải đáp những lầm tưởng về tiêu chí Pronunciation

    Một số những lầm tưởng thí sinh thường gặp khi luyện phát âm tiếng Anh nhằm mục đích hoàn thành bài thi IELTS Speaking bao gồm:

    • Giọng giống “Tây” sẽ đạt được điểm cao hơn

    • Phát âm phải chuẩn giọng Anh - Anh

    • Bị trừ điểm khi lẫn lộn giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ trong khi hoàn thành bài thi nói.

    Trên thực tế, 3 điều trên đều là nhầm tưởng của thí sinh. Cụ thể, IELTS Speaking yêu cầu thí sinh phát âm theo bảng phiên âm IPA chứ không đánh giá theo phương ngữ (Accent).

    Do đó, bạn không cần phải lo lắng nếu bản thân nói không giống người bản xứ hay phương ngữ không có sự nhất quán.

    Điều quan trọng là bạn phải học phát âm theo chuẩn Quốc tế, đồng nghĩa với việc có thể nói theo giọng Anh - Anh, Anh - Mỹ hay Anh - Úc đều được.

    Đặc biệt, nếu bạn muốn nâng cao band điểm IELTS Speaking (trên 7.0) thì không nên tiếng mẹ đẻ (L1 Language) ảnh hưởng quá nhiều đến phát âm hay bài nói của mình.

    Một số lưu ý khi luyện tập phát âm

    Trong quá trình luyện IELTS Speaking, đặc biệt là tiêu chí Pronunciation, bạn cần lưu ý những đặc điểm sau:

    1. Bạn nên học phát âm theo bảng phiên âm quốc tế (IPA) để đảm bảo tính chính xác nhất.

    Lời khuyên: Bạn có thể sử dụng tài liệu English Pronunciation in Use của Cambridge để luyện phát âm. Quyển sách này gồm 3 cấp độ là Elementary, Intermediate và Advanced. Hãy bắt đầu với quyển Elementary nếu trình độ của bạn chưa cao.

    Ngoài việc nắm lý thuyết, bạn nên chú trọng xem video và luyện tập theo người bản xứ, giáo viên tiếng Anh để biết được cách phát âm, cách đặt răng, lưỡi, môi như thế nào cho đúng.

    Đặc biệt, bạn nên luyện tập phát âm đúng 6 âm bao gồm: θ, ð, s, ʃ, ʒ, ʤ. Đây là những âm là rất nhiều người Việt phát âm sai.

    2. Sau khi đã nắm được bảng phiên âm IPA và có thể đọc được phiên âm, hãy tiếp tục luyện tập nhấn âm/ trọng âm.

    Bởi lẽ, tiếng Việt không có trọng âm trong tiếng Anh mà chỉ có các thanh điệu nên nhấn âm cũng là một bất lợi đối với thí sinh Việt.

    Lời khuyên: Bạn nên sử dụng các loại từ điển chính thống như Oxford hoặc Cambridge để phát âm và nhấn trọng âm chính xác nhất.

    3. Mặt khác bạn cũng cần phải đọc đầy đủ âm cuối (ending sounds), điều mà hầu hết người Việt đều bỏ qua khi học tiếng Anh.

    Ví dụ với từ Moved, chúng ta sẽ phát âm là /muːvd/ với âm /d/ ở cuối cùng chứ không chỉ dừng lại ở /muːv/.

    Lời khuyên: Ngay từ khi mới bắt đầu học phát âm, bạn nên luyện tập luôn âm cuối. Điều này sẽ tạo thói quen tránh thí sinh lược đi âm cuối khi phát âm tiếng Anh.

    4. Quan tâm đến ngữ điệu cũng là một lưu ý quan trọng khi luyện tập IELTS Speaking. Yếu tố này sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc của bản thân khi nói, đồng thời tăng cao trải nghiệm nghe của giám khảo, nhờ đó nâng cao điểm số của mình.

    Do đó, hãy luyện tập ngữ điệu khi nói tiếng Anh. Ví dụ bạn có thể luyện tập tăng cao độ ở giữa câu và giảm dần khi về cuối câu. Cụ thể, tăng cao độ ở giữa nhằm thể hiện sự tích cực của người nói và trầm xuống để thể hiện kết thúc câu.

    Lời khuyên: Bạn hãy bắt đầu luyện ngữ điệu tiếng Anh theo phương pháp Shadowing. Đây là phương pháp luyện nghe và luyện nói cùng lúc, nhờ đó bạn có thể bắt chước ngữ điệu, thể hiện cảm xúc thông qua cách nhấn nhá câu

    Như vậy, trong nội dung này DOL English đã phân tích cho bạn đọc những yếu tố quan trọng trong tiêu chí Pronunciation để làm tốt bài thi IELTS Speaking. 

    Ngoài ra, DOL cũng đưa ra lời khuyên nhằm giúp bạn luyện phát âm tốt hơn. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với con đường chinh phục chứng chỉ IELTS khó nhằn của bạn.

    Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

    Nhắn tin DOL qua Facebook

    Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

    Gọi điện liên hệ

    Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

    DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

    Click để xem địa chỉ chi tiết

    promotion-backgroundpromotion-background