Câu ghép trong tiếng Anh - Khái niệm, cách tạo thành
Trên thực tế, câu ghép là một trong bốn loại câu cơ bản được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong ôn luyện IELTS, câu ghép cũng rất được chú trọng giúp nâng band điểm của thí sinh. Do đó, trong bài viết này, DOL English sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc cũng như cách tạo nên câu ghép trong tiếng Anh.
DOL IELTS Đình Lực
Feb 09, 2023
2 mins read
Table of content
1. Khái niệm về câu ghép trong tiếng Anh
2. Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh
2.1 Connector trong câu ghép
2.2 Cách hình thành nên câu ghép
2.3 Bảng tổng hợp liên từ thuộc nhóm FANBOYS và Conjunctive Adverb
3. Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
1. Khái niệm về câu ghép trong tiếng Anh
Câu ghép là dạng câu trong đó có hai mệnh đề độc lập được ghép lại với nhau. Giữa hai mệnh đề này phải có sự liên kết chặt chẽ với nhau chứ không phải cứ ghép hai mệnh đề độc lập cạnh nhau là được. Thành phần kết nối giữa hai mệnh đề đó được gọi là Connector.
Như vậy, ta có cấu trúc câu ghép như sau:
1 Independent clause (mệnh đề độc lập) + Connector (thành phần kết nối) + 1 Independent clause (mệnh đề độc lập).

2. Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh
Trước khi đến với cách hình thành nên câu ghép trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng xem xét những nguyên liệu để tạo nên Compound Sentence. Cụ thể:
Coordinator (liên từ kết nối) - FANBOYS
Conjunctive Adverb (Trạng từ kết nối)
2.1 Connector trong câu ghép
Như đã trình bày ở trên, câu ghép được hình thành khi kết hợp hai mệnh đề độc lập với nhau bởi một thành phần kết nối được gọi là Connector.
Theo đó, Connector sẽ được chia thành hai loại là FANBOYS (liên từ kết hợp) và Conjunctive Adverb (trạng từ kết nối) như đã nói ở trên. Như vậy, ta sẽ có hai cách để cấu tạo nên câu ghép trong tiếng Anh.
2.2 Cách hình thành nên câu ghép
Căn cứ vào phân loại Connector ở trên, chúng ta có hai cách hình thành câu ghép như sau:
1 Independent clause, FANBOYS 1 Independent clause
1 Independent clause, Conjunctive, 1 Independent clause

Như vậy ta có thể dễ dàng nhận thấy sự khác biệt giữa hai câu trên là về dấu câu. Nếu sử dụng FANBOYS để tạo thành câu ghép chúng ta sẽ cần phải sử dụng 1 mệnh đề độc lập rồi đến dấu phẩy rồi mới đến thành phần kết nối.
Chúng ta xem xét ví dụ sau:
My team lost our treasure map, but we still found the buried treasure. |
|
Trường hợp thứ hai, nếu chúng ta thay thế connector FANBOYS bằng Conjunctive Adverb thì cách đặt dấu phẩy trong câu cũng phức tạp hơn. Cụ thể, chúng ta vẫn sẽ cần một mệnh đề độc lập trước tiên, tiếp đến là dấu phẩy, trạng từ liên kết, thêm dấu phẩy rồi mới đến mệnh đề độc lập thứ hai.
Chúng ta sẽ xem xét và phân tích ví dụ về câu ghép sau đây:
My team lost our treasure map, however, we still found the buried treasure. |
|
2.3 Bảng tổng hợp liên từ thuộc nhóm FANBOYS và Conjunctive Adverb
Như vậy, để nắm kiến thức về câu ghép trong tiếng Anh, người học cần phải hiểu rõ cách sử dụng mệnh đề và dấu phẩy trong câu, không nên mắc lỗi sai nhỏ như thế này.
Dưới đây DOL English đã giúp bạn đọc tổng hợp lại các liên từ thuộc nhóm FANBOYS và Conjunctive Adverb để ôn luyện kiến thức câu ghép dễ dàng hơn.
Liên từ thuộc nhóm FANBOYS
Thêm một nguyên nhân (To add a reason) | |
For | She told him to leave, for they were divorced. |
Thêm một kết quả như mong đợi (To add an expected result) | |
So | The headache got worse, so my mother went to see a doctor. |
Thêm một ý kiến giống nhau (To add a similar, equal idea) | |
And | My sister likes pizza, and she usually orders pizza to eat twice a week.. |
Thêm một khả năng thay thế (To add an alternative possibility) | |
Or | We will go to the cinema, or we will go to the theater. |
Thêm một ý kiến bình đẳng phủ định (To add negative equal idea) | |
Nor | My boyfriend didn't text, nor did he call me. |
Thêm một bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên (To add an unexpected or surprising continuation) | |
Yet | My friend had an interview the next day, yet she played games through the night. |
Thêm một ý kiến trái ngược (To add an opposite idea) | |
But | I ran very quickly, but I didn't catch the train. |
Liên từ thuộc nhóm Conjunctive Adverb
Thêm một ý kiến tương tự (To add an similar, equal idea) | |
In addition/Moreover/Furthermore/Also/ Besides | My new roommate is pretty, moreover, she is incredibly intelligent. |
Thêm một bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên (To add an unexpected or surprising continuation) | |
However/Nevertheless/Nonetheless/Still | She was so sleepy. However, she still managed to finish the project all night. |
Thêm một sự tương phản hoàn toàn (To add an complete contrast) | |
In Contrast/ On the other hand | The countryside is very quiet, in contrast, the city is bustling. |
Thêm một khả năng thay thế (To add an alternative possibility) | |
Otherwise | You should prepare carefully for your interview, otherwise, you won't get your dream job. |
Thêm một kết quả như mong đợi (To add an expected result) | |
Therefore/ Thus/ Hence/Consequently/As a result/ Accordingly | I studied very hard, therefore, I passed the exam. |
Thêm một ví dụ (To add an examples) | |
For example
For instance | Vegetables, for example tomato, broccoli, spinach, corn, etc. are very good for our health. |
3. Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
The football match was cancelled, __________ it rained heavily.
I love Science __________ my sister doesn’t.
Tomorrow, I will go to the tennis club _________ hang out with the club's members afterwards.
Would you like a cup of coffee ________ tea?
He woke up at 9 a.m _______ he was late for his morning class.
My brother is good at Maths. __________, he is also adept at English.
You have to do regular exercise, _______ you will gain weight.
I tried my best to finish the race _______ I was not the champion.
I got a headache _________ I had to stayed at home.
She ate heathily _____ she could keep herself in good shape.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng các liên từ được cho trong ngoặc
Most Americans refer fast food. They gain weight easily. (so)
My friend was tired. He still wanted to join the party. (However)
He enjoys playing badminton. His sister enjoys playing volleyball. (but)
I want to buy a new laptop. I have to save money. (so)
I got 10 score in the final exam. My parents bought me a new backpack. (therefore)
Đáp án:
Bài tập 1:
for
but
and
or
so
Furthermore
or
but
so
so
Bài tập 2:
Most Americans refer fast food so they gain weight easily.
My friend was tired. However, he still wanted to join the party.
He enjoys playing badminton but his sister enjoys playing volleyball.
I want to buy a new laptop so I have to save money.
I got 10 score in the final exam. Therefore, my parents bought me a new backpack.
Như vậy, ở bài viết này DOL English đã giúp bạn đọc giải thích rõ khái niệm và cách cấu tạo câu ghép trong tiếng Anh.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về câu ghép hoặc có vấn đề trong quá trình ôn luyện tiếng Anh, hãy để lại thông tin bên dưới để thầy cô giáo giúp bạn giải đáp và lựa chọn khoá học phù hợp cho mình nhé.
Table of content
1. Khái niệm về câu ghép trong tiếng Anh
2. Cấu trúc của câu ghép trong tiếng Anh
2.1 Connector trong câu ghép
2.2 Cách hình thành nên câu ghép
2.3 Bảng tổng hợp liên từ thuộc nhóm FANBOYS và Conjunctive Adverb
3. Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh
