Đại Từ (Pronouns) là gì? Các loại đại từ, chức năng và bài tập kèm đáp án

Đại từ (Pronoun) những từ dùng để thay thế cho danh từ (hoặc cụm danh từ). Đây là một trong những từ loại thông dụng sử dụng xuyên suốt trong quá trình học tiếng anh. Trong bài thi IELTS, đại từ được sử dụng rất thường xuyên ở cả 4 phần thi do sự đa dạng về chức năng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nắm rõ tất tần tật về đại từ.

Nhằm giúp bạn đọc nắm rõ kiến thức về từ loại cơ bản này, DOL Grammar sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức về đại từ trong tiếng anh bao gồm định nghĩa, 7 loại đại từ phổ biến trong tiếng anh. Bạn cũng có thể áp dụng những kiến thức trong bài thông qua những bài tập đơn giản được biên soạn trong bài viết này. Hãy cùng bắt đầu vào bài học nhé!

pronoun là gì
Đại từ trong tiếng Anh là gì

Đại từ (Pronoun) là gì?

Đại từ là từ hoặc cụm từ dùng để thay thế cho danh từ (hoặc cụm danh từ). Những đại từ phổ biến là He, She, You, Me, I, We, Us, This, Them, That.

Một đại từ có thể được sử dụng như chủ thể, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ để thay thế cho các danh từ (chỉ người, nơi chốn, động vật hoặc sự vật).

Để có thể nắm được vai trò của đại từ, hãy tìm hiểu sự khác biệt về việc có sử dụng và không sử dụng đại từ trong câu nhé.

Không sử dụng đại từ

Ví dụ 1: Lucy has two apples every morning and Lucy likes to have two apples after breakfast. (Lucy ăn 2 quả táo mỗi tối, Lucy thích ăn 2 quả táo sau bữa sáng.)

Giả sử những câu văn tiếp theo của ví dụ 1 trên với sự lặp lại tên riêng “Lucy” và “two apples”, bạn có cảm thấy đoạn văn của mình sẽ gây nhàm chán cho người đọc bởi việc lặp từ không? Câu trả lời chắc chắn phải là có rồi.

Để khắc phục điều này, bạn hãy đọc tiếp ví dụ 2 về một cách thể hiện tốt hơn của ngôn ngữ bằng việc sử dụng đại từ thay thế.

Sử dụng đại từ thay thế cho danh từ

Ví dụ 2: Lucy has two apples every morning and she likes to have them after breakfast. (Lucy có 2 quả táo mỗi tối, cô ấy muốn có chúng sau bữa sáng.)

Trong ví dụ trên, “she” là đại từ thay thế cho danh từ tên riêng Lucy, “them” thay thế cho “two apples”. Câu văn trên trên đã có sự mềm mượt và diễn đạt hay hơn.

Như vậy, có thể thấy việc sử dụng Pronoun sẽ giúp tránh lặp từ, giữ tính khách quan, giúp câu văn được diễn đạt tốt hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng đại từ cần phù hợp với ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm. Vì vậy hãy đến với nội dung tiếp theo để hiểu rõ hơn về cách dùng trong từng trường hợp nhé.

Đại từ trong tiếng anh có mấy loại?

Đại từ trong tiếng Anh sẽ được phân thành 7 loại theo mức độ xuất hiện thường xuyên trong câu văn và tính thể hiện của ngôn ngữ. Hãy cùng điểm qua những loại đại từ này cụ thể là gì nhé!

pronoun là gì
7 Loại đại từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh.

1. Đại từ nhân xưng – Personal Pronouns

Đại từ nhân xưng là những đại từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người.

Đại từ nhân xưng

Ngôi

Số lượng

Đại từ nhân xưng

Chủ ngữ

Tân ngữ

Ngôi thứ nhất (1st person)

số ít (singular)

I (Tôi)

Me (Tôi)

We (Chúng tôi)

We (Chúng tôi)

Us (Chúng tôi)

Ngôi thứ hai 

(2nd  person)

số ít (singular)

You (Bạn / Ông / Anh / Chị, v.v)

You (Bạn / Ông / Anh / Chị, v.v)

You (Các bạn)

You (Các bạn)

You (Các bạn)

Ngôi thứ ba 

(3rd  person)

số ít (singular)

He (Anh ấy)

Him (Anh ấy)

She (Cô ấy)

Her (Cô ấy)

It (Nó, Con vật đó, Sự vật, sự việc đó)

It (Nó, Con vật đó, Sự vật, sự việc đó)

They (Họ, Những người kia)

Them (Họ, Những người kia)

Them (Họ, Những người kia)

Chức năng: Đại từ nhân xưng thường xuất hiện trong câu với 2 chức năng chính:

  • Chủ ngữ (subject)

Ví dụ.

  • Mary and I went to the cinema last night. We enjoyed the movie a lot! (Mary và tôi đã tới rạp chiếu phim tối qua. Chúng tôi rất thích bộ phim!)

→ Đại từ nhân xưng “we” dùng để thay thế cho chủ thể “Mary and I”.

 

 

  • Landmark 81 is the highest building in Vietnam. It was built in 2018. (Landmark 81 là tòa nhà cao nhất tại Việt Nam.)

→ Đại từ nhân xưng “it” dùng để thay thế cho chủ thể “Landmark 81.

  • Tân ngữ (object)

Ví dụ.

  • John calls Mary to invite her for dinner. (John gọi Mary để mời cô ấy ăn tối.)

→ Đại từ nhân xưng “her” dùng để thay thế cho chủ thể “Mary”.

 

 

  • Peter and John have missed the bus. Missing the bus will cause them to be late. (Peter và John đã lỡ chuyến xe buýt. Lỡ chuyến xe buýt này sẽ khiến họ bị muộn.)

→ Đại từ nhân xưng “them” dùng để thay thế cho chủ thể “Peter and John”.

2. Đại từ quan hệ – Relative Pronouns

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề lại với nhau.

Bảng dưới đây bao gồm 5 đại từ quan hệ kèm với ý nghĩa và nhiệm vụ của chúng trong câu.

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Ý nghĩa

Nhiệm vụ trong câu

1. That

Chỉ người hay vật

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

2. Who

Chỉ người

Làm chủ ngữ

3. Which

Chỉ vật

Làm chủ ngữ hoặhoặc tân ngữ

4. Whose

Chỉ quyền sở hữu

Đi kèm danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

5. Whom

Chỉ người

Làm tân ngữ

Chức năng: Đại từ quan hệ có 3 chức năng chính.

  1. Thay thế danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước

  2. Liên kết mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ (relative clause) trong câu

  3. Đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ nhằm làm rõ nghĩa hoặc bổ sung cho danh từ/cụm danh từ đứng trước

Ví dụ: The building which has been demolished was my old school. (Tòa nhà vừa bị đập bỏ là trường cũ của tôi)

 

→ Đại từ quan hệ “which” có 3 chức năng.

 

 

  • Thay thế cho danh từ “the building”.

  • Liên kết mệnh đề chính “The building … was my old school” với mệnh đề quan hệ “which has been demolished”.

  • Đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “which has been demolished” và bổ sung ý nghĩa cho danh từ “the building”.

3. Đại từ chỉ định – Demonstrative Pronouns

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) được sử dụng để chỉ ra hoặc đề cập đến một người hoặc vật cụ thể trong không gian hoặc thời gian.

Bảng sau bao gồm 4 đại từ chỉ định mang ý nghĩa chỉ vật/những vật ở gần/xa.

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định

Số ít (Singular)

Số nhiều (Plural)

Chỉ những vật ở gần

This

These

Chỉ những vật ở xa

That

Those

Chức năng: Đại từ chỉ định có 3 chức năng chính 

  • Chủ ngữ (subject)

Ví dụ.

 

  • This is my school. (Đây là trường học của tôi.)

  • Those are her children. (Kia là những đứa con của cô ấy.)

  • Tân ngữ (object): Khi làm tân ngữ, các đại từ này sẽ thường thay cho một hay cụm danh từ đã được nhắc tới trước đó

Ví dụ.

  • Wow, the stars are shining in the sky. Do you see those? (Wow, những ngôi sao đang phát sáng trên bầu trời kìa. Bạn có thấy những ngôi sao đó không?)

→ Đại từ chỉ định “those” dùng để thay thế cho cụm danh từ “the stars”.

 

 

  • I don’t want the red dress, I want that. (Tôi không muốn cái váy đỏ, tôi muốn cái váy ở đằng kia.)

→ Đại từ chỉ định “that” dùng để thay thế cho cụm danh từ “the red dress”.

  • Đứng sau giới từ (đối với cụm từ có chứa giới từ)

Ví dụ.

  • There are some crayons on the table. Please give me one of those. (Có vài chiếc bút màu trên bàn. Hãy đưa tôi một trong số chúng.)

  • Before this, they have done a lot of difficult math questions. (Trước câu này, họ đã làm rất nhiều câu hỏi Toán khó.) 

4. Đại từ bất định – Indefinite Pronouns

Đại từ bất định thường được sử dụng để miêu tả một thứ chưa được xác định. Bảng dưới đây bao gồm các ví dụ về đại từ bất định.

Đại từ bất định

 

Đại từ bất định

Số ít (Singular)

something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody, each, either, one

Số nhiều (Plural)

Both, few, several, many, others

Số ít và số nhiều

All, any, most, some

Chức năng: Đại từ bất định có 3 chức năng chính 

  • Chủ ngữ (subject) đứng trước động từ số ít

Ví dụ:

 

  • No one calls me this afternoon to deliver the goods. (Không ai gọi cho tôi vào chiều nay để giao hàng cả.)

  • Everyone speaks English in this classroom. (Tất cả mọi người nói tiếng Anh trong lớp học này.)

  • Tân ngữ (object) 

Ví dụ.

 

  • He didn’t go anywhere after work. (Anh ấy không đi đâu cả sau giờ làm.)

  • I'm so hungry, I'll eat anything. (Tôi rất đói, tôi sẽ ăn bất cứ thứ gì.)

  • Đứng sau giới từ 

Ví dụ.

 

  • I am looking for someone to help me. (Tôi đang tìm người giúp đỡ tôi.)

  • He gives presents to everyone in my family. (Anh ấy tặng quà cho tất cả mọi người trong gia đình tôi.)

5. Đại từ phản thân - Reflexive Pronouns

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns) được sử dụng khi người thực hiện hành động cũng là người chịu hậu quả của hành động đó. Các động từ phản thân được phân loại theo 3 ngôi 1st, 2nd và 3rd.

Đại từ phản thân

Ngôi

Số ít (Singular)

Số nhiều (Plural)

Ngôi thứ nhất (1st person)

myself

ourselves

Ngôi thứ hai (2nd person)

yourself

yourselves

Ngôi thứ ba (3rd person)

himself, herself, itself

themselves

Chức năng: Đại từ phản thân có 3 chức năng chính 

  • Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người

Ví dụ: I introduce myself to my new classmates. (Tôi giới thiệu bản thân tôi với các bạn học mới cùng lớp.)

 

→ Trong ví dụ trên, chủ ngữ I và đại từ phản thân myself cùng một chủ thể hành động cho động từ “introduce”

  • Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

Ví dụ: The old lady can cross the street by herself. She doesn’t need any help from the police. (Người phụ nữ lớn tuổi có thể tự băng qua đường một mình. Bà ấy không cần sự giúp đỡ của cảnh sát.)

 

→ Cụm từ “by herself” mang ý nghĩa là “bởi một mình cô ấy”.

  • Đại từ phản thân được đặt sau danh từ/cụm danh từ làm chủ ngữ hoặc ở vị trí cuối câu khi muốn nhấn mạnh chủ thể của hành động

Ví dụ: The police themselves caught the robbers. (Chính những anh cảnh sát đã bắt được các tên trộm.)

 

→ Ví dụ trên sử dụng đại từ phản thân “themselves” để nhấn mạnh chủ thể hành động “the police”. 

6. Đại từ nghi vấn – Interrogative Pronouns

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) thường được sử dụng để đặt câu hỏi. Bảng dưới đây bao gồm 5 đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh.

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn 

Điều muốn hỏi

Vai trò trong câu

Ví dụ

1. who

ai / người nào

Chủ ngữ và tân ngữ

Who has the answer to this question (Ai có đáp án cho câu hỏi này?)

2. whom

ai / người nào

Tân ngữ

Whom are you having dinner with? (Bạn đang ăn tối với ai vậy?)

3. which

vật nào / người nào

Chủ ngữ và tân ngữ

Which is yours? (Cái nào là của bạn)

4. what 

cái gì / là gì

Chủ ngữ và tân ngữ

What is your name? (Tên của bạn là gì?)

5. whose

của ai/ của cái gì

(sự sở hữu)

Chủ ngữ 

Whose sister is it? (Chị gái của ai đây?

7. Đại từ sở hữu – Possessive pronouns

Bảng dưới đây bao gồm các đại từ sở hữu được phân loại theo ngôi cùng với chức năng trong câu và ví dụ của chúng.

Đại từ sở hữu

Ngôi

Số lượng

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Ngôi thứ nhất (1st person)

số ít (singular)

I

mine

(của tôi)

số nhiều (plural)

We

ours

(của chúng ta)

Ngôi thứ hai (2nd  person)

số ít (singular)

You

yours

(của bạn)

số nhiều (plural)

You 

yours

(của các bạn)

Ngôi thứ ba (3rd  person)

số ít (singular)

He 

his

(của anh ấy)

She

hers

(của cô ấy)

It

its

(của nó)

số nhiều (plural)

They

theirs

(của họ)

Để sử dụng đại từ sở hữu ta có thể thông qua 2 cách sau.

1. Thay thế cho cặp tính từ sở hữu và danh từ

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: Can I borrow your pen? I forgot my pen at home.

 

→ Can I borrow your pen? I forgot mine at home.

 

(Tôi có thể mượn cây viết của bạn được không? Tôi để quên cây viết của tôi ở nhà rồi.)

Lưu ý: 

  • Không được dùng danh từ sau đại từ sở hữu

Ví dụ: Your shirt is red. Mine shirt is blue. (Mine = my shirt).

(Áo của bạn màu đỏ. Của tôi là màu xanh.)

 

 

  • Không dùng mạo từ a/an/the trước đại từ sở hữu

Ví dụ:

  • Those pencils are the hers. (Những chiếc bút chì này là của cô ấy.)

  • That dog is a his. (Con chó kia là của anh ấy.)

2. Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive)

Công thức câu: danh từ (noun) + of + đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Ví dụ:

  • Can I borrow some books of hers? (Tôi có thể mượn một vài cuốn sách của cô ấy không?)

→ Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “hers” thay thế cho “her books”. Công thức sở hữu kép được sử dụng: some books (danh từ số nhiều) + of + hers (đại từ sở hữu) để nói về một vài cuốn sách trong toàn bộ số sách cô ấy có.

 

 

  • Yesterday, I hung out with a friend of mine. (Ngày hôm qua, tôi có hẹn đi chơi với một người bạn của tôi.)

→ Trong ví dụ này, đại từ sở hữu “mine” thay thế cho “my friends”. Công thức sở hữu kép được sử dụng: a friend (danh từ số ít) + of + mine (đại từ sở hữu) để nói về một người bạn trong số những người bạn của chủ ngữ.

Đại từ ở một số trường hợp đặc biệt

Ngoài ra, đại từ còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt dưới đây.

Đại từ ở một số trường hợp đặc biệt

Trường hợp đặc biệt

Chi tiết & Ví dụ

“You” ở dạng số nhiều

Đại từ “You” có thể được sử dụng để nói về một nhóm người đối diện, cụ thể:

  • Giáo viên – học sinh: Tomorrow is the final test. You’ll need to review all the exercises that you have done so far. (Ngày mai là kiểm tra cuối kì. Các em sẽ cần ôn lại tất cả bài tập mà các em đã làm)

  • Tác giả/ diễn giả – độc giả/ khán giả: I believe you are ready for the next part of the show, right? (Tôi tin rằng các bạn đã sẵn sàng cho phần tiếp theo của buổi biểu diễn rồi, đúng không?)

“They” dùng ở dạng số ít

Khi nói về một người không xác định hoặc không rõ về giới tính, đại từ tiếng Anh “they” sẽ được sử dụng. Tuy nhiên theo sau “they” trong trường hợp này vẫn là một động từ ở dạng số nhiều hoặc động từ to be “are”.

  • A person may be fired if they do not follow instructions. (Một người có thể bị đuổi việc nếu họ không tuân thủ hướng dẫn)

  • I can tell someone’s personality based on the way they talk at the first meeting. (Tôi có thể biết tính cách của một người qua cách họ nói chuyện trong lần gặp đầu tiên.)

Đại từ chủ ngữ đứng sau động từ “be” trong cấu trúc câu chẻ

Trong cấu trúc câu chẻ, thành phần được nhấn mạnh trong câu sẽ được đưa lên phía đầu câu sau cụm từ “it + to be”. Ở trường hợp này, khi đại từ tiếng Anh là thành phần được nhấn mạnh, chúng sẽ được sử dụng ở dạng chủ ngữ thay vì tân ngữ. 

  • It is I who win the race. (Chính tôi là người đã thắng cuộc đua.)

  • It was she who passed the IELTS exam with the 8.5 score (Chính cô ấy đã vượt qua kỳ thi IELTS với số điểm 8.5).

Đại từ thay thế cho các phương tiện di chuyển (vehicles) và các quốc gia (countries)

Các phương tiện như tàu thuyền và các quốc gia trên thế giới sẽ được nhắc tới với giới tính nữ: she/ her/ hers ở ngôi thứ 3. Tuy nhiên cách sử dụng này không còn phổ biến gần đây nữa

  • After India became independent, she chose to be a member of the Commonwealth. (Sau khi Ấn Độ giành được độc lập, nước này chọn trở thành thành viên của Khối thịnh vượng chung.) 

  • Look at my new car - isn't she beautiful? (Hãy nhìn chiếc xe mới của tôi - cô ấy có đẹp không?)

Đại từ thay thế cho các tổ chức (công ty, tập đoàn, chính phủ, …)

Khi các tổ chức được nhắc lại ở ngôi thứ 3, đại từ được sử dụng trong câu sẽ là “it” hoặc “its”. 

  • VP Bank has just released its annual revenue report (VP Bank vừa công bố báo cáo doanh thu hàng năm).

  • The United Nations promised a lot of changes in the area. However, it has failed the people. (Liên hợp quốc đã hứa hẹn nhiều sự thay đổi trong khu vực. Tuy nhiên, họ đã làm người dân thất vọng).

Bài tập đại từ tiếng Anh kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là một bài tập về đại từ kèm theo đáp án và hướng dẫn chi tiết. Ngoài ra, tại DOL Grammar còn có các dạng bài tập đại từ trong tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao khác mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức trong bài và làm quen với việc sử dụng từ loại quan trọng này nhé.

Bài 1: Điền đại từ phù hợp vào chỗ trống

 

 

1. The man 01.is standing next to my father is my former teacher.

 

 

2. Has Lisa called back yet? 02.still owes me some money.

 

 

3.

You should treat 03.better. You are working too hard.

 

 

4. Would04. like to go to the party with me? I think we are going to have so much fun.

 

 

5.

The dog 05.bit me last night was a shepherd dog breed.

 

 

6.

Emma and Phuong have been best friends for 12 years. 06.are inseparable.

 

 

7.

I have a major crush on Jennifer. I am thinking of giving 07.some flowers.

 

 

8.

Look at 08.! She is overdressed again.

 

 

9.

The man 09.I met yesterday is my father’s colleague.

 

 

10. People assume Adam and I hate each other but there is actually no hard feeling between 10.and I.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng

 

 

00.

My mother always avoids looking at ___________ in the mirror as she is very self-conscious of her appearance.

himself

herself

itself

themselves

00.

My mother doesn’t like cooking so I have to cook by ___________.

her

she

herself

myself

00.

I heard some noise. I think __________ is breaking in!

somebody

no one

everyone

Chủ ngữ “she” và đại từ phản thân “herself” cùng chỉ một chủ thể - cô ấy, đối với hành động tránh nhìn vào gương.who

00.

__________ cat is that? It has been wandering around my house for several days.

Whose

Which

Who’s

When

00.

__________ is my house. It is simply decorated but I still love it anyway.

Then

Who

This

There

00.

My sister lives next to me. This is my room and that is __________.

him

she

hers

them

00.

My father and I both like eating out. __________ try different food every week.

Us

They

We

Them

00.

Mr. Clark is known as a very knowledgeable man and thus, we want to ask __________ so many questions.

him

he

his

them

00.

I thought I saw __________ who looks like my mom but maybe I was wrong.

him

someone

no one

them

00.

Have you ever seen a tree __________ is taller than a building?

whom

which

who

whose

Check answer

Bài 3: Đại từ được sử dụng trong những câu sau là đại từ gì? (Đại từ nhân xưng, Đại từ quan hệ. Đại từ chỉ định, Đại từ bất định, Đại từ phản thân. Đại từ nghi vấn, Đại từ sở hữu)

She wants to do it herself.

 

→ Đại từ phản thân

 

1. I can’t find them.

 

01.

 

 

2. I can't believe it's finally ours.

 

02.

 

 

3. The girl who usually cuts my hair has quit job.

 

03.

 

 

4. He wants to go to Da Nang.

 

04.

 

 

5. Why are you yelling at me?

 

→ 05.

 

 

6. Jim gave me the last copy.

 

→ 06.

 

 

7. Nobody said a word all night.

 

→ 07.

 

 

8. That blue shirt is beautiful.

 

08.

 

 

9. Dennis couldn’t have built this house by himself.

 

09.

 

 

10. The red pen is mine.

 

→ 10.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Đại từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp bằng tiếng Anh hằng ngày cũng như trong các phần thi của IELTS. Vì thế, việc nắm rõ các loại đại từ cũng như cách dùng cho mỗi loại là rất quan trọng.

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về đại từ bao gồm định nghĩa và cách phân loại đại từ phổ biến cùng với ví dụ cụ thể và bài tập đi kèm.

Bạn cũng có thể tìm thêm những bài tập tiếng anh về đại từ nhân xưng, bài tập về đại từ phản thân, bài tập về đại từ sở hữu,… hay những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác tại trang web của DOL Grammar nhé!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc