👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Tổng hợp các cấu trúc câu phổ biến thường dùng trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, sự đa dạng trong cấu trúc câu đóng vai trò quan trọng trong việc đạt điểm cao, đặc biệt là đối với tiêu chí chấm bài về Grammatical Range and Accuracy. Các cấu trúc như mệnh đề quan hệ, so sánh, câu điều kiện, câu song song, và câu cảm thán đều là chìa khóa để làm phong phú ngôn ngữ.

Trong bài viết này, DOL sẽ chia sẻ cho bạn 17 các mẫu câu hay trong Speaking thường sử dụng. • Câu mệnh đề quan hệ (Relative clause) • Cấu trúc câu so sánh • Các cấu trúc câu cảm thán • Cấu trúc câu điều kiện • Các cấu trúc Speaking IELTS khác

Cùng DOL theo dõi bài viết để nắm vững các cấu trúc câu cải thiện điểm số của bạn trong kỳ thi IELTS Speaking.

blog-cover-editor

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking nhằm đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong phản xạ của thí sinh. Phần thi nói của IELTS kéo dài 11 - 14 phút tuỳ thuộc vào lượng câu hỏi từ giám khảo và độ dài câu trả lời của thí sinh đồng thời phải đảm bảo các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, 3 phần thi trong bài thi nói IELTS bao gồm:

  • Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn (Introduction and interview) (4 - 5 phút).

  • Phần 2: Lượt nói cá nhân (Individual long turn) (3 - 4 phút).

  • Phần 3: Thảo luận (Discussion) (4 - 5 phút).

Cấu trúc câu mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề tính ngữ) được sử dụng để bổ nghĩa thêm cho danh từ. Mệnh đề này vô cùng hữu dụng trong IELTS Speaking vì nó giúp mở rộng câu và giúp bạn cung cấp thêm thông tin về chủ thể được nhắc đến. 

Mệnh đề quan hệ (hay mệnh đề tính từ) được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, which, whom…) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why…). Đây là mệnh đề phụ thuộc đứng liền sau một cụm danh từ hoặc danh từ mà nó bổ nghĩa.

Một số đại từ và trạng từ quan hệ thường được sử dụng khi nói có thể kể đến là Who, Which, That, Where, When, Why.

Các cấu trúc câu mệnh đề.

  • S that V hoặc S that S + V 

  • S (N chỉ người) + who + V 

  • S + V + O + whom + S + V 

  • S (N chỉ vật) + which + V 

  • S + V + what + S + V hoặc what S + V + V 

  • Từ chỉ thời gian + when + S + V 

  • Từ chỉ địa điểm + where + S + V

  • S + V-ing O + V (chính) + N 

Cấu trúc mệnh đề quan hệ với “That”

Quy tắc sử dụng

  • Được sử dụng thay thế cho người, vật, cả người cả vật, đại từ bất định (something/anything..) 

  • Không dùng sau giới từ 

  • Đi theo sau thường là mệnh đề 

  • Không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (không dùng sau dấu “,” )

Cấu trúc:

S that V/ S that S + V 

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from the library last week is fascinating.  

  • The tourists that were lost eventually found their way back to the hotel. 

  • Anyone that can solve this puzzle must be a genius! 

Cấu trúc mệnh đề quan hệ với “Who, What, Where, When, Whom” 

Quy tắc sử dụng

  • “who”: dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người, làm chủ ngữ 

  • “what”: có chức năng là danh từ + đại từ, mang nghĩa “điều mà” 

  • “whom”: dùng để thay thế cho danh từ chỉ người có vai trò là tân ngữ 

  • “where”: dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm hoặc thay thế cho “there” 

  • “when”: dùng để thay thế cho từ hoặc cụm từ chỉ thời điểm. cho từ “then”

Cấu trúc

  • S (N chỉ người) + who + V 

  • S + V + O + whom + S + V 

  • S (N chỉ vật) + which + V 

  • S + V + what + S + V/ what S + V + V 

  • Từ chỉ thời gian + when + S + V 

  • Từ chỉ địa điểm + where + S + V 

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from the library last week is fascinating.  

  • The woman who won the award is my sister.

  • The car which is parked outside belongs to my friend.

  • I don't understand what you are saying. hoặc What she did surprised everyone. 

  • I remember the day when we first met.

  • The city where I grew up is quite small.

Cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn với V-ing 

Quy tắc sử dụng

  • Được sử dụng để thay thế cho mệnh đề quan hệ xác định có chủ ngữ và động từ ở thế chủ động. 

  • Để rút gọn mệnh đề, bạn cần lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.

Cấu trúc:

S + V-ing O + V (chính) + N 

Ví dụ:

  • Câu gốc: The man who is standing there is my brother. 

  • Cấu rút gọn: The man standing there is my brother.

👉 Cách áp dụng cấu trúc trong IELTS Speaking

Đề bài 1: Do you think men and women have different opinions about shopping?

I would say so. I think women tend to enjoy it more than men and they find it to be a relaxing kind of activity whereas men kinda just want to get it over with. Explaining why in a household it is usually the woman who goes shopping!

Đề bài 2: Describe an invention that you find useful

Although I am not a computer geek, I still have to say that my laptop is an indispensable item in my possession.  

I own an ASUS laptop designed for gaming, so it has all sorts of high-tech components. It was about 3 years ago when I was surfing the internet, and I came across this laptop in an advertisement. The elegant and chic design of the laptop really hit me in the eye, which urged me to make a purchase at once. 

It is all black and looks rough on the surface, but every button on the keyboard incorporates a small LED light so the whole laptop can glow and shine anytime. The system causing that effect is called the RGB standing for Red-Green-Blue, which creates a wonderful visual effect whenever I turn it on. When it comes to the functions, since this computer is specialized for gaming and graphic design, the operation system and the speed of the CPU are fast and swift without any delay. Thus, all my tasks ranging from simply typing texts to complex ones like playing hard-core games or rendering videos are easily completed in the blink of an eye. That is the reason why whenever I go to work or learn something online, I prefer using this laptop instead of my tablet or my smartphone.

Đề bài 3: In your opinion, is it important to dress appropriately at all times?

Well, it is hard to tell if we should do so all the time, since there are occasions when we have to be free to choose what to wear in order to feel comfortable. Nevertheless, being presentable in some events or in public places is obligatory simply because dressing properly is the most practical way to show that we respect people around us and also want them to show respect to ourselves. 

Cấu trúc câu so sánh

Trong IELTS Speaking thường có những câu đòi hỏi bạn phải so sánh giữa hai sự vật hoặc sự việc, chẳng hạn như, “Do you prefer watching movies or going to the theater?” “Do you like to read books or listen to music?” Chính vì vậy, việc học những cấu trúc so sánh là vô cùng cần thiết để giúp bạn áp dụng được tức thì. 

Để trả lời dạng câu hỏi này, trước hết bạn hãy trực tiếp đưa ra ý kiến của bản thân và sau đó dẫn thêm lý do giải thích tại sao bạn chọn A. Bên dưới là một số cấu trúc thường được sử dụng đối với dạng câu hỏi này.

  • I (much) prefer A (Noun/V-ing) to/ rather than B (Noun/V-ing)

  • I tend to like A (Noun/V-ing)

  • I’m more into Noun/V-ing

  • I think A is a better choice for me

Cấu trúc với Prefer 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn đạt ý thích một cái gì đó hoặc thể hiện ý thích cái A hơn B. 

 

Cấu trúc câu: Prefer A (Noun/V-ing) to/ rather than B (Noun/V-ing)

Ví dụ

  •  I prefer dogs to cats. (Mình thích chó hơn mèo)

  •  She prefers  reading books to watching movies. (Bạn ấy thích đọc sách hơn xem phim)   

  •  We prefer going to the beach to hiking in the mountains. (Chúng tôi đều nghĩ đi biển vui hơn leo núi)  

Cấu trúc câu với “tend” 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn đạt xu hướng cư xử trong những trường hợp cụ thể. 

 

Cấu trúc câu: I tend to like A (Noun/V-ing)

Ví dụ:

  • People tend to like spending time with their loved ones.(Người ta thường thích dành thời gian với người thân yêu của mình) 

  • Teenagers tend to like listening to pop music. (Tuổi teen thường thích nghe nhạc pop) 

  • I tend to like watching movies. (Mình thường thích xem phim) 

Cấu trúc với “better choice” 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn tả lựa chọn A tốt hơn các lựa chọn khác.

 

Cấu trúc câu: I think A is a better choice for me 

Ví dụ:

  • I've weighed my options, and I think majoring in computer science is a better choice for me. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, mình nghĩ việc chọn chuyên ngành Khoa học Máy tính là sự lựa chọn tốt nhất cho mình.

  • After looking at different apartments, I think choosing the one closer to my workplace is a better choice for me. (Sau khi xem xét nhiều căn hộ khác nhau, mình nghĩ việc chọn căn hộ gần nơi làm việc là sự lựa chọn tốt nhất cho mình.)  

  • I've considered various hobbies, and I think taking up photography is a better choice for me. (Mình đã xem xét nhiều sở thích khác nhau và nghĩ rằng việc bắt đầu sưu tập nhiếp ảnh là sự lựa chọn tốt nhất cho mình.

Cấu trúc với “be more into” 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn tả sở thích (bạn thích A hơn B) 

Cấu trúc câu:  I’m more into Noun/V-ing 

Ví dụ:

  • I've explored different genres, but lately, I'm more into jazz music. (Mình đã khám phá nhiều thể loại khác nhau, nhưng gần đây, mình đang hứng thú hơn với nhạc jazz.

  • Instead of intense workouts, I'm more into practicing yoga. (Thay vì tập luyện mạnh mẽ, mình đang tập trung nhiều hơn vào việc luyện tập yoga.

  • While I enjoy various genres, I'm more into reading science fiction lately. (Trong khi mình thích nhiều thể loại khác nhau, gần đây mình đã đặc biệt mê đọc sách khoa học viễn tưởng.)  

Lưu ý: Bên cạnh đó, trong một số tình huống, bạn sẽ cần phải thể hiện sở thích khi được đặt trong một tình huống giả định (đó là khi thí sinh chưa từng có trải nghiệm với các lựa chọn được đưa ra). Để diễn đạt, bạn có thể sử dụng cấu trúc “would rather” hoặc “would prefer”.

Ví dụ:Which do you prefer, travelling by train or by plane?

-> Actually, I have never traveled by train before. So, I’d love to give it a try, even though it takes more time than using plane.

Gợi ý một số từ vựng so sánh thường gặp trong IELTS Speaking.

👉 Cách áp dụng trong IELTS Speaking

Đề bài 1: Which do you prefer, eating home-cooked meals or eating out?

I think home-cooked meals are a better choice for me. Compared to processed food, meals that are prepared at home are more hygienic since we know exactly which ingredients have been put in them.

Đề bài 2:Describe a kind of weather you like

I don’t have a particular favorite kind of weather, it really depends on my mood, but if I have to pick then the kind of weather that I have the fondest memory of is when it’s snowing.  

Đề bài 3: What should teachers do to make students obey rules?

I think the easiest way would be punishments, particularly when it comes to small children. Teachers nowadays have gotten too soft with their students and they seem to think that persuasion works better.

Các cấu trúc câu cảm thán

Câu cảm thán đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và giúp người nói diễn đạt cảm xúc trước một tình huống hoặc một sự kiện. Một số cấu trúc câu cảm thán phổ biến bao gồm. 

Bên dưới là một số cấu trúc thường được sử dụng đối với dạng câu hỏi này.

  • What + a/an + adj + danh từ/ What + adj + danh từ + be/ What + adj + danh từ

  • How + adj/adv + S + Be/V

  • S + V + so + adj/adv

  • S + V + such + (a/an) + adj/adv 

  • S + V + too + adj/adv (diễn đạt ý nghĩa tiêu cực)

Câu cảm thán với What

Quy tắc sử dụng:

Câu cảm thán với What được sử dụng trong tình huống diễn đạt cảm xúc bất ngờ, thán phục hoặc ghê tởm. 

 Cấu trúc câu: Có 3 loại cấu trúc 

Danh từ số ít 

  • Cấu trúc: What + a/an + adj + danh từ

  • Ví dụ: What an interesting book that is on the shelf! (Quyển sách trên kệ thật là thú vị!)

 

Danh từ số nhiều 

  • Cấu trúc: What + adj + danh từ + be 

  • Ví dụ: What incredible achievements they have made together! (Những thành tựu tuyệt vời mà họ đã đạt được cùng nhau!

 

Danh từ không đếm được 

  • Cấu trúc: What + adj + danh từ

  • Ví dụ: What fantastic news!  (Tin tức tuyệt vời quá!

Câu cảm thán với How

Quy tắc sử dụng: được sử dụng trong tình huống diễn đạt cảm xúc bất ngờ, thán phục hoặc ghê tởm. 

Cấu trúc: How + adj/adv + S + Be/V

Ví dụ

  • How beautiful she is in that dress! (Cô ấy thật đẹp trong chiếc váy ấy!

  • How quickly time passes when we're having fun! (Thời gian trôi nhanh quá khi chúng ta đang vui đùa!

  • How amazing the view is from this mountain top! (Cảnh đẹp từ đỉnh núi này thật là kỳ diệu!

Câu cảm thán dùng So, Such, Too

Quy tắc sử dụng: được dùng trong các đoạn hội thoại để thể hiện rõ ràng thái độ của người nói với một sự vật hoặc một sự việc. 

 

Cấu trúc câu

  • So: S + V + so + adj/adv

  • Such: S + V + such + (a/an) + adj/adv 

  • Too:  S + V + too + adj/adv (diễn đạt ý nghĩa tiêu cực)

Ví dụ

  • She sings so beautifully that everyone in the room was mesmerized. (Cô ấy hát hay đến mức mọi người trong phòng đều mê mẩn.

  • He ran so fast that he won the race effortlessly. (Anh ấy chạy nhanh đến mức anh ấy giành chiến thắng trong cuộc đua một cách dễ dàng.

  • The weather is so pleasant today; let's go for a walk. (Thời tiết hôm nay thật dễ chịu; chúng ta hãy đi dạo.

  • She is such an inspiring leader that everyone looks up to her. (Cô ấy là một lãnh đạo rất truyền cảm hứng mà mọi người đều ngưỡng mộ.

  • We had such a wonderful time at the beach last weekend. (Chúng tôi đã có một khoảnh khắc tuyệt vời tại bãi biển cuối tuần qua.

  • He made such a compelling argument that nobody could disagree. (Anh ấy đã đưa ra một lập luận thuyết phục đến mức không ai có thể phản bác.

  • The weather in Ho Chi Minh city is too hot now! (Thời tiết ở TP.HCM bây giờ quá nóng!)

👉 Cách áp dụng trong IELTS Speaking

Đề bài 1: When was the last time you saw a movie?

Let me see. About 3 weeks ago, I and some friends of mine went to the cinema to watch a famous comedy. How hilarious it was! You know, it did make us burst into laughter loud a lot. Well, It’s such a good movie to relax in.

Đề bài 2: Describe a famous person that you met

Well, I remember that it was about 2 years ago when I attended a BLACKPINK concert in Thailand. I can still vividly remember seeing Rosé, the main vocalist of the group, in person. How beautiful she was! Actually, it was the first time I met her in person. She was so friendly and approachable. I really wanted to take a selfie with her and ask for her autograph but because of the crowd, I couldn’t make it. What a pity!

Đề bài 3: Why are some people afraid to work in other countries?

To me, there are many reasons for this. One of those is clearly the language barrier. What a difficult challenge to face! You know, not being able to communicate in a foreign language will definitely deter people from performing the task well at work since they can’t understand and express ideas properly to their colleagues. What’s more, some people may struggle to adapt to a new environment. 

Cấu trúc câu điều kiện

Câu điều kiện thường được sử dụng để diễn tả một giả thiết có thể xảy ra nếu điều kiện sau “If” được đáp ứng. Cấu trúc này có thể được áp dụng trong Speaking Part 3 với các câu hỏi yêu cầu dự đoán. Ngoài ba loại câu điều kiện đã học, bạn có thể sử dụng thêm các loại câu điều kiện khác dưới đây. 

Bên dưới là những cấu trúc hay trong IELTS Speaking thường được sử dụng đối với dạng câu hỏi này.

  • Unless + S + V, clause/ Clause, unless + S + V 

  • S + wish + that + clause / If only + that + S + V

  • As long as/ so long as/ providing that/ provided that + S + V, clause

Cấu trúc câu Unless

Quy tắc sử dụng: mang nghĩa phủ định và có nghĩa là trừ phi (đồng nghĩa với if not)

 

Cấu trúc câu: Unless + S + V, clause/ Clause, unless + S + V 

Ví dụ: 

  • Unless you finish your homework, you can't go out with your friends. (Chừng nào bạn không hoàn thành bài tập, bạn sẽ không được đi chơi với bạn bè.

  • I won't eat unless the food is properly cooked. (Mình sẽ không ăn nếu thức ăn không được nấu chín đúng cách.

  • You won't succeed unless you work hard. (Bạn sẽ không thành công nếu bạn không làm việc chăm chỉ.

Cấu trúc câu If only/Wish

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn đạt điều ước/nguyện vọng (If only = I wish) 

 

Cấu trúc câu: S + wish + that + clause / If only + that + S + V

Ví dụ:

  • "I wish that I could speak fluent French." (Tôi ước mình có thể nói tiếng Pháp lưu loát.

  • "She wishes that she had more time to travel." (Cô ấy ước mình có thêm thời gian để du lịch.

  • "We wish that it wouldn't rain during the weekend." (Chúng tôi ước không mưa vào cuối tuần.

  • "If only that job opportunity had come a bit earlier." (Nếu như cơ hội việc làm đó đến sớm hơn một chút thì tốt biết mấy.

  • "If only I had known about the sale, I would have bought more." (Nếu mà tôi biết về chương trình giảm giá, tôi đã mua nhiều hơn.)

  • "If only the traffic weren't so heavy, we would have arrived on time." (Nếu mà giao thông không quá tắc nghẽn, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

Cấu trúc câu As long as/ so long as/ providing that/ provided that

Quy tắc sử dụng: dùng tương tự như mệnh đề if với nghĩa là “miễn là” 

 

Cấu trúc câu: As long as/ so long as/ providing that/ provided that + điều kiện, mệnh đề chính 

Ví dụ:

  • You can use my computer as long as you don't delete any important files. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn không xóa bất kỳ tệp tin quan trọng nào.)

  • You can join our team providing that you attend all the meetings. (Bạn có thể tham gia vào đội của chúng tôi miễn là bạn tham dự tất cả các cuộc họp.)

  • You're free to bring your friend so long as they respect the rules of the house. (Bạn có thể mang theo bạn bè miễn là họ tôn trọng các quy tắc của nhà.)

Các cấu trúc Speaking IELTS khác

Ngoài cấu trúc mệnh đề quan hệ, cấu trúc so sánh, câu điều kiện.. DOL còn tổng hợp 1 số cấu trúc khác giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking. 

  • S + V/tobe + too + adv/adj + (for someone) + to V

  • S1 + V/tobe + so + adj/adv + that + S2 + V 

  • It + (tobe) + such + (a/an) + Noun(s) + that + S + V 

  • S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to + V 

  • have/get something + V phân từ 3/ed 

  • It + be + time + S + V (quá khứ) 

  • It + takes/took + someone + thời gian + to do sth

  • to prevent/stop + someone/something + from V-ing 

  • S + find it + adj to do sth 

  • to be/get used to + V-ing 

  • used to + V 

  • to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing 

  • To be angry at + Noun/Verb-ing

  • I love that sth allows me to…

  • I’m not the least bit interested in sth…

  • I must admit that S + V 

  • What really strikes me about sth is sth

  • If my memory serves me right,...

Cấu trúc 1: S + V/tobe + too + adv/adj + (for someone) + to V

Cấu trúc câu: S + V/tobe + too + adv/adj + (for someone) + to V

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc gì hoặc sự vật gì quá .. để mà

Ví dụ:

  • The book is too complicated for me to understand. (Sách này phức tạp đến nỗi tôi chẳng hiểu gì cả.

  • She is too young to watch that movie together. (Cô ấy quá nhỏ tuổi để xem bộ phim đó.

  • It's too late for us to catch the last train. (Đã quá muộn để chúng ta kịp chuyến tàu cuối cùng.)

Cấu trúc 2: S1 + V/tobe + so + adj/adv + that + S2 + V 

Cấu trúc câu: S1 + V/tobe + so + adj/adv + that + S2 + V 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc gì hoặc sự vật gì quá .. đến nỗi mà 

Ví dụ:

  • This house is so expensive that I have to sell my car to buy it. (Căn nhà này quá đắt đến nỗi tôi phải bán xe để mua nó.)

  • The Physics test is so difficult that I cannot do anything. (Bài kiểm tra Vật lý quá khó đến nỗi tôi không thể làm được gì cả.)

  • She sings so beautifully that the audience is captivated. (Cô ấy hát hay đến mức khán giả bị mải mê.

Cấu trúc 3: It + (tobe) + such + (a/an) + Noun(s) + that + S + V 

Cấu trúc câu: It + (tobe) + such + (a/an) + Noun(s) + that + S + V 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc gì hoặc sự vật gì quá .. đến nỗi mà 

Ví dụ 

  • How to get away with murder is such an interesting show that I cannot shut it down. (Bộ phim “How to get away with murder” là một bộ phim thú vị đến mức tôi không thể ngừng xem.

  • It is such a heavy box that I cannot lift it up. (Đó là một chiếc hộp nặng đến nỗi tôi không thể nâng lên được.)

  • It was such an inspiring lecture that everyone felt motivated to pursue their goals. (Đó là một bài giảng đầy cảm hứng đến mức mọi người đều cảm thấy hứng khởi để theo đuổi mục tiêu của họ.)

Cấu trúc 4: S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to + V 

Cấu trúc câu: S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to + V 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả người, việc gì hoặc sự vật gì đủ để .. làm gì 

Ví dụ:

  • He is good enough to apply for this job. (Anh ấy đủ tiêu chuẩn để ứng tuyển công việc này.

  • She studies hard enough to pass the exam.  (Cô ấy học chăm chỉ đủ để đỗ kỳ thi này.

  • The instructions were clear enough for him to complete the task quickly. (Hướng dẫn đủ rõ ràng để anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.)

Cấu trúc 5: have/get something + V phân từ 3/ed 

Cấu trúc câu: have/get something + V phân từ 3/ed 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn tả việc truyền khiến/ nhờ ai làm gì 

Ví dụ 

  • I have my fridge repaired. (Tôi đã thuê người sửa tủ lạnh.

  • She had her hair cut last week. (Cô ấy đã đến tiệm cắt tóc tuần trước.

  • We're planning to have our house painted next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch thuê người sơn nhà tháng sau.

Cấu trúc 6: It + be + time + S + V (quá khứ) 

Cấu trúc câu: It + be + time + S + V (quá khứ) 

Quy tắc sử dụng: dùng để diễn tả việc “đã đến lúc phải làm gì nhưng chưa làm” 

Ví dụ 

  • It is time you went to bed. (Đã đến lúc bạn cần đi ngủ.

  • It’s time for me to leave. (Đã đến lúc phải rời đi.

  • It is time he retired from his long career in the company. (Đã đến lúc anh ấy cần nghỉ hưu.

Cấu trúc 7: It + takes/took + someone + thời gian + to do sth

Cấu trúc câu: It + takes/took + someone + thời gian + to do sth

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc mất bao nhiêu thời gian để làm gì 

Ví dụ

  • It takes me an hour to commute to work every day. (Mỗi ngày tôi mất một giờ để đi làm.)

  • It took him several days to complete the project.(Anh ấy mất vài ngày để hoàn thành dự án.)

  • It takes the students a long time to prepare for their final exams.(Các sinh viên mất thời gian lâu để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của họ.)

Cấu trúc 8: to prevent/stop + someone/something + from V-ing 

Cấu trúc câu: to prevent/stop + someone/something + from V-ing 

Quy tắc sử dụng: cản trở ai đó làm gì 

Ví dụ

  • I can’t prevent him from consuming so many sugary drinks. (Tôi không thể ngăn cản anh ấy uống quá nhiều đồ có đường.

  • I can’t stop her from smoking. (Tôi không thể ngăn cản cô ấy khỏi việc hút thuốc.

  • The government implemented policies to prevent companies from polluting the environment. (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để ngăn chặn các công ty khỏi việc gây ô nhiễm môi trường.)

Cấu trúc 9: S + find it + adj to do sth 

Cấu trúc câu: S + find it + adj to do sth 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc ai đó cảm thấy như thế nào về việc gì 

Ví dụ

  • She finds it very healthy to do exercise every day. (Cô ấy cảm thấy rất khỏe mạnh khi tập thể dục mỗi ngày.

  • She finds it difficult to terminate the relationship. (Cô ấy thấy khó khăn khi chấm dứt mối quan hệ.)

  • I find it interesting to read about different cultures. (Tôi thấy thú vị khi đọc về các văn hóa khác nhau.)

Cấu trúc 10: to be/get used to + V-ing 

Cấu trúc câu: to be/get used to + V-ing 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc dần quen với việc gì 

Ví dụ 

  • She is used to waking up at 6 o'clock every day. (Cô ấy quen thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.)

  • I get used to exercising on a daily basis. (Tôi đã quen việc tập thể dục hàng ngày.)

  • It took me a while to get used to living in a new city.(Mất một thời gian cho tôi để quen việc sống ở một thành phố mới.)

Cấu trúc 11: used to + V 

Cấu trúc câu: used to + V 

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả một thói quen trong quá khứ

Ví dụ

  • I used to go to the library every week when I was a college student. (Tôi hay đến thư viện mỗi tuần khi tôi là sinh viên đại học.)

  • He used to eat a lot of sausages when he was in Germany. (Anh ấy thường ăn nhiều xúc xích khi đang ở Đức.)

  • They used to go on family vacations every summer. (Họ thường đi nghỉ mát cùng gia đình mỗi mùa hè.)

Cấu trúc 12: to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing 

Cấu trúc câu: to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing 

Quy tắc sử dụng: bất ngờ về việc gì 

Ví dụ 

  • We were greatly surprised at the news that she told us. (Chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe tin tức mà cô ấy kể.

  • You’d be amazed how much money you can save. (Bạn sẽ ngạc nhiên bởi số tiền mà bạn có thể tích kiệm được.

  • She was amazed at the breathtaking view from the mountaintop.(Cô ấy đã ngạc nhiên trước cảnh đẹp hùng vĩ từ đỉnh núi.)

Cấu trúc 13: To be angry at + Noun/Verb-ing

Cấu trúc câu: To be angry at + Noun/Verb-ing

Quy tắc sử dụng: tức giận về việc gì 

Ví dụ 

  • My father was angry at the story that my aunt told him. (Bố tôi tức giận với câu chuyện mà cô tôi kể cho ông ấy.)

  • I was angry at receiving this ticket. (Tôi tức giận vì nhận được tấm vé này.)

  • She was angry at the way he treated her during the meeting. (Cô ấy tức giận với cách anh ấy đối xử với cô ấy trong cuộc họp.)

Cấu trúc 14: I love that sth allows me to…

Cấu trúc câu: I love that sth allows me to…

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả cái gì cho phép ai làm gì 

Ví dụ

  • I love that mobile phones allow me to keep in touch with other people so easily and conveniently. (Tôi thích rằng điện thoại di động giúp tôi liên lạc với người khác một cách dễ dàng và thuận tiện.)

  • I love that advancement in technology allows me to complete tasks much faster. (Tôi thích rằng sự tiến bộ trong công nghệ giúp tôi hoàn thành nhiều công việc một cách nhanh chóng.)

  • I love that reading allows me to explore different worlds and perspectives without leaving my chair. (Tôi thích rằng việc đọc sách giúp tôi khám phá những thế giới và quan điểm khác nhau mà không cần rời khỏi chiếc ghế của mình.)

Cấu trúc 15: I’m not the least bit interested in sth…

Cấu trúc câu: I’m not the least bit interested in sth…

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả việc bạn không có hứng thú về việc gì 

Ví dụ

  • I’m not the least bit interested in playing games. I think they are a waste of time. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến việc chơi trò chơi. Tôi nghĩ rằng chúng là lãng phí thời gian.

  • I’m not the least bit interested in listening to her stories as I prefer to devote my time to learning how to invest. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến việc nghe những câu chuyện của cô ấy vì tôi thích dành thời gian để học cách đầu tư.)

  • I'm not the least bit interested in attending crowded events; I prefer more intimate gatherings. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến việc tham gia các sự kiện đông đúc, tôi thích các buổi tụ tập nhỏ hơn.)

Cấu trúc 16: I must admit that S + V 

Cấu trúc câu: I must admit that S + V 

Quy tắc sử dụng: dùng để thừa nhận việc gì 

Ví dụ 

  • I must admit that when you turned up drunk for the interview, I didn't think you would get the job, but congratulations. (Tôi phải thừa nhận rằng khi bạn xuất hiện trong buổi phỏng vấn say xỉn, tôi không nghĩ rằng bạn sẽ có được công việc, nhưng chúc mừng.)

  • I must admit that I no longer want to be friends with someone like her. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không còn muốn làm bạn với ai đó như cô ấy nữa.)

  • I must admit that I was initially skeptical, but the new policy has proven to be quite effective. (Tôi phải thừa nhận rằng ban đầu tôi có một chút hoài nghi, nhưng chính sách mới đã chứng minh là khá hiệu quả.)

Cấu trúc 17: What really strikes me about sth is sth

Cấu trúc câu: What really strikes me about sth is sth

Quy tắc sử dụng: dùng để mô tả điều bạn ấn tượng vì việc gì là 

Ví dụ

  • What really strikes me about the design is its layout and the contrasting colors. (Điều thực sự thu hút tôi về thiết kế là bố cục và sự tương phản của màu sắc.)

  • What really strikes me about her is her sincerity and authenticity. (Điều thực sự ấn tượng với tôi về cô ấy là sự chân thành và tính chân thực của cô.)

  • "What really strikes me about his speech is the compelling way he articulates complex ideas. (Điều thực sự gây ấn tượng với tôi về bài diễn thuyết của anh ấy là cách anh ấy diễn đạt một cách hấp dẫn những ý tưởng phức tạp.)

Cấu trúc 18: If my memory serves me right,...

Cấu trúc câu: If my memory serves me right,...

Quy tắc sử dụng: dùng khi nói về một điều mà bạn nhớ trong quá khứ, mang nghĩa “nếu nhớ không nhầm” 

Ví dụ:

  • If my memory serves me right, my mom got me this bracelet on my 16th birthday.  (Nếu nhớ không lầm, vòng tay này là mẹ tôi mua cho tôi vào sinh nhật lần thứ 16 của mình.)

  • If my memory serves me right, I got this scar because I stumbled upon a rock while walking. (Nếu nhớ không lầm, tôi có vết sẹo này vì đã vấp phải một tảng đá khi đang đi bộ.)

  • If my memory serves me right, we discussed this project in detail during the meeting last month. (Nếu nhớ không lầm, chúng ta đã thảo luận kỹ về dự án này trong cuộc họp tháng trước.)

Cấu trúc về thì

Ngoài việc sử dụng các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking thì thí sinh nên sử dụng đa dạng các thì để đạt được điểm cao hơn.

Ví dụ:

  • Trong Speaking part 1, thay vì chỉ dùng thì hiện tại đơn, bạn có thể kết hợp các thì như quá khứ đơn (sử dụng khi nói về thói quen, sự việc trong quá khứ), tương lai đơn (khi nói về dự định, hy vọng ở tương lai).

  • Trong Speaking part 2, bạn có thể đan xen các thì quá khứ đơn (khi nói về trải nghiệm trong quá khứ), thì hiện tại hoàn thành hoặc sử dụng các cấu trúc will + V hoặc be going to + V khi nói về những dự định ở cuối bài.

Nói chung, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng và nắm vững kiến thức của các thì trong tiếng Anh cũng như các cấu trúc câu hay dùng trong IELTS Speaking để áp dụng cho hợp lý.

Bên cạnh đó, nếu gặp khó khăn trong việc dùng nhiều thì khi nói, bạn có thể hạn chế lại, chỉ đan xen 1 vài câu thay vì cố nhồi nhét quá nhiều thì vào bài nói và khiến bản thân dễ mắc những lỗi ngữ pháp không đáng có.

Cố gắng tránh lặp lại các từ được sử dụng trong câu hỏi của giám khảo. Sử dụng từ ngữ của riêng bạn để cho giám khảo thấy hết khả năng của bạn. Vì vậy, khi giám khảo hỏi: “Hãy cho tôi biết vài điều về thành phố bạn đang sống,” có lẽ tốt nhất bạn không nên bắt đầu câu trả lời của mình bằng “Ok, để tôi kể cho bạn nghe vài điều về thành phố mà tôi đang sống”.

Mời bạn xem thêm tư duy triển khai ý IELTS Speaking tại đây nhé.

video-thumbnail

Ghi điểm Speaking nhờ sử dụng các idioms thông dung này!

Lưu ý khi dùng các cấu trúc câu trong IELTS Speaking

Để đạt điểm cao, bạn cần sử dụng các mẫu câu IELTS Speaking đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, việc sử dụng các cấu trúc câu một cách không hợp lý có thể khiến bài nói của bạn trở nên gượng ép và thiếu tự nhiên.

Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng các cấu trúc trong IELTS Speaking.

  • Bỏ tư duy word by word khi nói: Thí sinh thường có xu hướng dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh theo từng từ, dẫn đến việc sử dụng các cấu trúc câu một cách cứng nhắc và thiếu tự nhiên. Để tránh điều này, bạn cần tập trung vào ý nghĩa của câu và sử dụng các cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt ý đó.

  • Tần suất dùng cấu trúc hợp lý: Bạn không nên sử dụng quá nhiều cấu trúc câu phức tạp trong một bài nói. Điều này có thể khiến bài nói trở nên khó hiểu và khó theo dõi. Bạn nên sử dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách hợp lý để bài nói trở nên đa dạng và phong phú hơn.

  • Sử dụng đúng cấu trúc câu: Bạn cần đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc câu, cả về ngữ pháp và cách phát âm. Việc sử dụng sai cấu trúc câu có thể khiến bài nói bị mất điểm. Bạn nên luyện tập sử dụng các cấu trúc câu một cách thành thạo trước khi tham gia bài thi.

Các câu hỏi thường gặp về việc sử dụng cấu trúc câu trong IELTS Speaking

Những cấu trúc câu dễ lấy điểm trong IELTS Speaking là gì?

  • I love that [...] allows me to…

  • I’m not the least bit interested in [...]

  • I must admit that [...]

  • What really strikes me about [...] is [...] - If my memory serves me right, [...]

Có nên dùng trạng từ ở đầu cầu trong phần thi IELTS Speaking không?

Có! Việc sử dụng trạng từ ở đầu câu sẽ giúp bài thi nói của thí sinh trở nên tự nhiên hơn. Bên cạnh đó, khi áp dụng trạng từ vào đầu câu còn tạo thêm cơ hội cho thí sinh có thời gian suy nghĩ để nói những ý tiếp theo. Hơn nữa, giám khảo cũng sẽ đánh giá cao hơn về trình độ nói tiếng Anh của thí sinh.

1 số câu hỏi có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking là gi?

  • Which do you prefer, eating home-cooked meals or eating out?

  • Which do you prefer, a beach holiday or a city break?

  • Do you like to watch films at home or in the cinemas?

  • Describe an interesting tradition in your country

  • What’s the best invention in the past one hundred years?

  • Why do people of all ages like cartoons?

Những cụm từ nào giúp thí sinh hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking?

  • Các cụm từ dùng để nói thích/không thích: Be keen to do something…; Be keen on doing something…; Grow fond of doing something…

  • Các cụm từ dùng để làm rõ câu hỏi: Sorry, I didn't quite catch that; Could you explain what you mean by…; Could you say that again; Sorry, I didn't get the question.

  • Các cụm từ dùng để làm rõ câu trả lời: To put it another way; What I'm trying to say is…; What I mean is…

  • Các cụm từ sử dụng để gỡ rối trong lúc thi: That’s a good question; It's quite a difficult question…

  • Các cụm từ thể hiện sự đồng tình: I couldn't agree anymore; I tend to agree that…; I totally agree.

Như vậy, qua bài viết trên DOL đã đề xuất cho bạn các cấu trúc câu trong IELTS Speaking. Chúc các bạn ôn IELTS vui vẻ và đạt được điểm cao nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background