Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

Các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1 và cách xử lý

IELTS Writing Task 1 là phần thi chiếm 1/3 tổng điểm của kỹ năng Writing, yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt và phân tích dữ liệu một cách chính xác, mạch lạc. Đây cũng là phần thi được xem là “bước khởi động” nhưng lại khiến nhiều người học chủ quan, dẫn đến mắc phải những lỗi sai cơ bản. Thực tế, rất nhiều thí sinh thường dừng lại ở mức 5.5–6.0 trong Writing Task 1 vì thiếu một overview rõ ràng, trình bày thiếu mạch lạc, vốn từ vựng nghèo nàn hoặc phạm lỗi ngữ pháp cơ bản nhiều lần. Để khắc phục tình trạng này, trong bài viết sau đây, DOL sẽ hệ thống hóa các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1 theo đúng 4 tiêu chí chấm điểm của kỳ thi (Task Achievement, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy), đồng thời gợi ý giải pháp giúp thí sinh cải thiện và hướng tới mục tiêu band 7.0–9.0.

Các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1

Các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1 và cách khắc phục

Table of content

I.

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

🔥

IELTS Writing Task 1 là gì?

🌟

Có bao nhiêu dạng bài trong IELTS Writing Task 1?

😊

Tiêu chí chấm điểm Task 1 gồm những gì?

II.

Thí sinh thường mắc những lỗi nào trong IELTS Writing Task 1 và làm sao để khắc phục?

🔥

Về Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài)

🌟

Về Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết)

😊

Về Lexical Resource (vốn từ vựng)

Về Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác)

III.

Phân tích bài viết mẫu có lỗi sai và bài chuẩn band cao

IV.

Vì sao nhiều thí sinh bị “chững band” ở mức 5.5–6.0?

V.

Làm sao để vươn lên band 8.0–9.0?

VI.

Lời kết

I.Tổng quan về IELTS Writing Task 1

🔥IELTS Writing Task 1 là gì?

IELTS Writing Task 1 là phần thi mở đầu trong kỹ năng Writing, chiếm 1/3 tổng điểm của toàn bài viết. Nhiệm vụ chính của thí sinh là mô tả, tóm tắt, so sánh hoặc phân tích dữ liệu được cung cấp một cách khách quan, không đưa ý kiến cá nhân. 

Bài viết phải có độ dài tối thiểu 150 từ. Theo khuyến nghị từ các giảng viên và kinh nghiệm làm bài thực chiến của nhiều thí sinh, người học nên phân bổ khoảng 15–20 phút cho phần thi này. Trong đó, việc lập dàn ý nhanh (2–3 phút), triển khai viết (12–15 phút), và kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc từ vựng (1–2 phút cuối) là cần thiết để hạn chế mất điểm đáng tiếc.

🌟Có bao nhiêu dạng bài trong IELTS Writing Task 1?

Trong Task 1, đề bài thường xoay quanh nhiều loại dữ liệu khác nhau, đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm chắc cách mô tả mà còn đọc hiểu đúng, biết chọn lọc thông tin quan trọng từ đề:

  • Biểu đồ số liệu (Charts and Graphs): Bao gồm line graph (biểu đồ đường), bar chart (biểu đồ cột), pie chart (biểu đồ tròn) và table (bảng số liệu). Đây là dạng phổ biến nhất, kiểm tra khả năng phân tích xu hướng, so sánh và mô tả chi tiết.

  • Quá trình (Process/Diagram): Yêu cầu thí sinh mô tả các bước trong một quy trình sản xuất, một chu kỳ tự nhiên hoặc cách một hệ thống vận hành.

  • Bản đồ (Maps): Đề cập đến sự thay đổi của một khu vực, thành phố hoặc công trình theo thời gian, đòi hỏi khả năng so sánh giữa các giai đoạn.

  • Biểu đồ kết hợp (Multiple/ Mixed Charts): Sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều dạng biểu đồ (ví dụ: line + bar, pie + table), đòi hỏi kỹ năng chọn lọc thông tin chính và tổ chức bài viết khoa học.

😊Tiêu chí chấm điểm Task 1 gồm những gì?

Dưới đây là 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 1, mỗi tiêu chí chiếm 25% trên tổng điểm:

  • Task Achievement: Mức độ đáp ứng đúng và đủ các yêu cầu của đề bài, khả năng chọn lọc và khái quát thông tin chính.

  • Coherence & Cohesion: Cách tổ chức bài viết rõ ràng, sắp xếp thông tin mô tả nhất quán, sự mạch lạc trong bố cục và việc sử dụng từ nối.

  • Lexical Resource: Sự phong phú và chính xác của vốn từ vựng, khả năng sử dụng collocations học thuật phù hợp ngữ cảnh và vận dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa khi paraphrase. 

  • Grammatical Range & Accuracy: Sự đa dạng về cấu trúc ngữ pháp và độ chính xác trong việc sử dụng thì, giới từ, cấu trúc câu, dấu câu cũng như các chủ điểm ngữ pháp khác.

Việc hiểu rõ đặc điểm, các dạng đề chính và tiêu chí chấm điểm ngay từ đầu sẽ giúp thí sinh có định hướng học đúng đắn, có trọng tâm; xây dựng chiến lược ôn luyện hiệu quả hơn; đồng thời tránh được những lỗi cơ bản thường gặp trong quá trình làm bài.

II.Thí sinh thường mắc những lỗi nào trong IELTS Writing Task 1 và làm sao để khắc phục?

🔥Về Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài)

1 Không viết đoạn overview hoặc overview quá mờ nhạt

Overview là phần bắt buộc để đạt điểm từ Band 6.0 trở lên, nhưng nhiều thí sinh lại bỏ qua, bỏ sót hoặc viết quá sơ sài. Thay vì khái quát xu hướng chính, các bạn chỉ liệt kê số liệu ở phần này khiến bài viết thiếu chiều sâu và không đáp ứng đủ, đúng yêu cầu của Task 1.

Một Overview Task 1 đúng cần tóm tắt đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ, nêu sự khác biệt hoặc xu hướng quan trọng, thể hiện tính tổng quát mà không đi vào chi tiết số liệu.

Thông thường, overview chỉ cần 1–2 câu, đặt ngay sau phần Introduction - Mở đầu và tuyệt đối không chứa con số cụ thể. Việc mô tả và phân tích số liệu sẽ nằm trong các đoạn sau thuộc phần thân bài (Body 1 - Body 2).

2 Tập trung quá nhiều vào chi tiết mà thiếu khái quát

Một lỗi phổ biến khác là ghi chép mọi con số trong biểu đồ hoặc những gì thí sinh thấy được vào bài, dẫn đến nội dung lan man, dài dòng và mất trọng tâm. Điều này có thể khiến giám khảo khó theo dõi và hình dung chính xác thông tin về biểu đồ mà bạn muốn truyền tải.

Writing Task 1 yêu cầu khả năng chọn lọc và phân tích, do đó, bạn cần xác định những số liệu đại diện, tiêu biểu để minh họa cho xu hướng chính thay vì đưa tất cả dữ liệu.

3 Sai trọng tâm đề và thiếu so sánh

Nhiều bài viết mắc lỗi phân tích sai trọng tâm, ví dụ chỉ tập trung mô tả từng đối tượng nhỏ lẻ mà bỏ quên việc đề cập đến xu hướng chung và mang đến cái nhìn toàn diện về biểu đồ.

Bên cạnh đó, việc chỉ liệt kê sự thay đổi đơn thuần (tăng/giảm), đưa ra con số minh chứng của từng nhóm số liệu mà không rút ra sự khác biệt giữa các đối tượng với nhau khiến giám khảo không đánh giá cao kỹ năng phân tích, suy luận dựa trên dữ kiện đề bài của bạn.

Việc so sánh và đối chiếu chính là yếu tố giúp nâng cao điểm số trong tiêu chí này, đặc biệt với các bạn mong muốn đạt band cao.

4 Viết dưới số từ quy định hoặc quá dài dòng

Viết dưới 150 từ chắc chắn bị trừ điểm, trong khi viết quá dài cũng không mang lại điểm cộng mà còn tiêu tốn thời gian làm bài, tăng nguy cơ mắc lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Task 1 chỉ chiếm 1/3 tổng điểm của kỹ năng IELTS Writing, do đó người học cần phân bổ thời gian hợp lý và tập trung vào chất lượng, đảm bảo quy định về số từ tối thiểu thay vì viết dài, lan man.

Cách khắc phục

  • Luôn viết một overview rõ ràng, súc tích, chọn lọc xu hướng chính, không thêm kết luận (conclusion) cho Task 1.

  • Cân nhắc bắt cặp và so sánh các đối tượng có mối liên hệ trực tiếp một cách logic, tránh ghép nhiều đối tượng không liên quan cùng một lúc.

  • Không đưa ý kiến cá nhân, suy đoán, nhận định chủ quan hoặc thông tin ngoài biểu đồ vào bài làm.

  • Tránh sử dụng đại từ nhân xưng (I, me, we) vì Task 1 yêu cầu tính khách quan, trung lập. 

  • Luyện thói quen phân tích biểu đồ kỹ lưỡng trước khi viết để nhận diện chính xác xu hướng nổi bật cần nhấn mạnh cũng như các yếu tố cần triển khai trong bài viết.

🌟Về Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết)

1 Sắp xếp thông tin thiếu logic

Nhiều thí sinh không có chiến lược trình bày nên thông tin bị lộn xộn, không theo trật tự nhất quán. Có người học mô tả theo từng chi tiết nhỏ, có bạn lại trình bày ngẫu nhiên mà không dựa trên trình tự thời gian, nhóm đối tượng hay xu hướng tăng – giảm.

Điều này khiến bài viết mất đi tính mạch lạc và gây khó khăn cho người đọc.

2 Lạm dụng hoặc thiếu liên từ

Một lỗi khác thường gặp là sử dụng quá nhiều từ nối đơn giản như and, but, không dùng đa dạng các liên từ để gắn kết các ý/câu hay chuyển ý mượt mà. Hoặc thậm chí, bỏ qua cohesive devices (Từ nối) hoàn toàn, làm các câu rời rạc và mang lại cảm giác là đang liệt kê đơn thuần.

Một số trường hợp còn dùng sai cấu trúc với while, whereas, meanwhile,... khiến ý nghĩa bị hiểu sai hoặc không đúng với quy tắc ngữ pháp. Mặt khác, việc lặp lại cùng một từ nối hoặc cấu trúc so sánh nhiều lần cũng làm giảm tính tự nhiên của bài viết.

3 Lạm dụng câu phức quá dài và thiếu ngắt đoạn hợp lý

Nhiều bạn cố gắng tạo ấn tượng bằng cách dùng liên tiếp các câu ghép hoặc câu phức dài, bỏ hoàn toàn câu đơn nhưng không ngắt nghỉ hợp lý. Kết quả là câu văn trở nên rối rắm, lủng củng và gây khó hiểu.

Bên cạnh đó, việc viết nguyên một đoạn dài mô tả, phân tích mà không chia nhỏ ý rõ ràng khiến bố cục bài thiếu khoa học, làm giảm điểm Coherence & Cohesion.

Cách khắc phục

  • Để bài viết có hệ thống, người học nên chia bài làm theo bố cục 4 phần: Introduction – Overview – Body 1 – Body 2.

  • Trong phần thân bài, cần phân tích hợp lý: có thể chia theo nhóm đối tượng, theo giai đoạn/mốc thời gian hoặc theo xu hướng tăng – giảm để đảm bảo sự mạch lạc.

  • Sử dụng từ nối đa dạng và đúng ngữ cảnh, đúng chức năng; không chỉ dùng các từ cơ bản và lặp lại. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý rằng, số lượng từ nối nên ở mức độ vừa phải, phù hợp với bài viết chứ không lạm dụng. Ví dụ về một số từ nối như: On the one hand/other hand, By/In contrast, However, Moreover, In addition/Additionally,... 

  • Khi chuyển ý từ overview sang đoạn Body 1 hoặc giữa các đoạn Body với nhau trong thân bài, nên sử dụng những cụm từ dẫn dắt như As can be seen from the graph/ Regarding… hoặc With regard to… để tạo sự liên kết tự nhiên. 

  • Rèn luyện kỹ năng paraphrase (dùng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc tương tự) để tránh tình trạng lặp từ nối và cấu trúc câu.

😊Về Lexical Resource (vốn từ vựng)

1 Dùng từ vựng quá đơn giản, lặp đi lặp lại

Lạm dụng các động từ cơ bản như increase, decrease, go up, go down làm bài viết đơn điệu và khó đạt band cao ở tiêu chí từ vựng. Đồng thời, cũng cần phân biệt ý nghĩa và cách dùng của một số động từ gần nghĩa, chẳng hạn: decrease có thể là danh từ/động từ mang ý nghĩa là “giảm” (thường không cần tân ngữ), còn reduce là động từ “làm giảm” (cần tân ngữ, biểu thị ý làm giảm cái gì đó).

Bài đạt điểm tốt thường thể hiện được khả năng lựa chọn từ ngữ đa dạng và chính xác, thay đổi cấu trúc diễn đạt để phù hợp ngữ cảnh.

2 Sai collocation hoặc dùng từ không tự nhiên

Những kết hợp từ như “the price rose largely” khiến câu thiếu tự nhiên. Các kết hợp chuẩn hơn là “rose significantly/dramatically/substantially/markedly”, hoặc cụm danh từ “a significant/considerable rise”. Collocation đúng giúp câu văn của bạn trở nên có tính học thuật, rõ nghĩa và nhất quán về văn phong. 

3 Nhầm lẫn dạng từ - word form (danh từ – động từ – tính từ) và lỗi chính tả

Nhầm “a rise” (danh từ) với “rise” (động từ);  “percent” (đứng sau một con số cụ thể (ví dụ: 50 percent), không bao giờ thêm “s” và đóng vai trò như một trạng từ) với “percentage” (là danh từ, thường đứng trước “of” để chỉ tỷ lệ chung và có thể ở dạng số nhiều thêm “s”), sai danh từ số ít/số nhiều… làm giảm độ chính xác và tính chuyên nghiệp của bài viết.

Mặt khác, không ít bạn cũng gặp khó khăn với quy tắc “thousand/million/billion”: 

  • Dùng số + danh từ đơn vị không thêm “s”: 5 thousand people.

  • Dùng cấu trúc số nhiều + of: thousands of people, millions of dollars.

Các lỗi này thường bị trừ điểm ở mức kiểm soát từ vựng và chính tả. 

4 Từ vựng informal/không học thuật

Các cụm như “a lot, so big, very much” không phù hợp với văn phong học thuật, có tính trang trọng của IELTS Writing (cả Task 1 và Task 2). Có thể thay thế bằng “a substantial amount/considerably/expand/increase”, hoặc cụm danh từ học thuật như “a considerable growth”. 

5 Viết hoa không nhất quán

Lỗi viết hoa đầu câu, đại từ I, tên quốc gia/quốc tịch (ví dụ France, Vietnamese) hoặc bất cứ danh từ riêng nào xuất hiện trong đề thi Task 1 đều làm bài viết mất điểm về hình thức và độ chính xác. Đây là lỗi dễ tránh nhưng lại xuất hiện nhiều trong Task 1. 

6 Thiếu ngôn ngữ chỉ mức độ xấp xỉ

Task 1 đánh giá cao khả năng mô tả con số linh hoạt. Trong một số trường hợp số liệu trong biểu đồ khó xác định cụ thể và chính xác tuyệt đối, nhiều bài làm đã không sử dụng các từ diễn đạt xấp xỉ như roughly, approximately, around, about, just over, nearly, slightly less than, khiến diễn đạt có phần cứng ngắc và chưa đảm bảo về mặt dữ liệu.

Do đó, sử dụng hợp lý nhóm từ này khi cần thiết sẽ giúp tăng phạm vi từ vựng và trình bày tự nhiên hơn. 

Cách khắc phục

  • Tích cực trau dồi và xây dựng ngân hàng từ vựng và collocation học thuật dành cho việc mô tả số liệu, xu hướng trong Writing Task 1: a sharp rise, remain relatively stable/static, peak at, hit a low. 

  • Đa dạng mẫu câu diễn đạt số liệu (động từ + trạng từ; tính từ + danh từ): increased steadily / a steady increase. 

  • Kiểm tra từ loại và chính tả với từ điển chuẩn quốc tế (Cambridge, Oxford); ôn các quy tắc về percent/percentage; thousands of…

  • Tránh các từ không có tính trang trọng, không phù hợp với văn viết; ưu tiên từ học thuật phù hợp ngữ cảnh và sử dụng đúng nghĩa, đúng chức năng của từ. 

  • Luyện kỹ thuật paraphrase đề một cách khéo léo : đổi cấu trúc, đổi loại từ, dùng từ đồng nghĩa nhưng vẫn giữ đúng thông tin. Ví dụ với xu hướng giảm, chúng ta có: decrease = decline = fall = drop = go down, còn giảm mạnh thì plummet = plunge.

  • Chủ động dùng từ chỉ xấp xỉ khi mô tả con số không cần độ chính xác tuyệt đối. 

Về Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác)

1 Câu quá đơn giản, thiếu tính đa dạng

Chỉ dùng câu đơn hoặc cấu trúc lặp đi lặp lại trong bài sẽ không đáp ứng yêu cầu về “range” - độ đa dạng.

Bài viết band cao thường phối hợp linh hoạt câu đơn, câu ghép, câu phức; cân bằng giữa câu chủ động – bị động; và dùng mệnh đề quan hệ/so sánh để nêu rõ mối quan hệ giữa dữ liệu. 

2 Sai thì

Mô tả dữ liệu trong quá khứ bằng thì hiện tại hoặc ngược lại là lỗi phổ biến. Bạn hãy chú ý chọn thì khớp hoàn toàn với mốc thời gian của biểu đồ. 

  • Nếu biểu đồ không cho mốc thời gian cụ thể, bạn có thể dùng Hiện tại đơn để mô tả thực trạng/đặc điểm. 

  • Nếu đề bài cung cấp các số liệu trong quá khứ, hãy dùng thì quá khứ đơn khi diễn đạt và đây cũng là thì được sử dụng chủ yếu trong Task 1. 

  • Với dữ liệu mang tính dự báo/dự đoán, dùng các cấu trúc miêu tả tương lai: be predicted/estimated/projected/expected/forecast(ed)/anticipated.

3 Sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ - động từ (subject–verb agreement)

Cấu trúc “The number of students are increasing” sai vì chủ ngữ ngữ pháp là “the number” (quy định là số ít) nên đúng phải là “The number of students is increasing.” Ngược lại, “a number of students are…” với “a number of” chỉ số nhiều nên động từ chia theo danh từ số nhiều.

Đây là hai cấu trúc rất dễ nhầm lẫn mà thí sinh cần chú ý trong quá trình áp dụng vào bài làm. Vì vậy, bạn nên kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ–vị cẩn thận trong bài để giúp phần trả lời rõ ràng và chính xác hơn, hạn chế mất điểm đáng tiếc.  

4 Lỗi giới từ khi mô tả sự thay đổi

Nhầm lẫn khi sử dụng các giới từ by / to / of / in rất thường gặp trong Task 1:

  • rose by 10%: “by” chủ yếu đi với động từ, dùng để chỉ mức thay đổi hay khoảng chênh lệch. Thông thường, mức thay đổi này được tính bằng cách lấy giá trị lớn trừ giá trị nhỏ.

  • rose to 50%: “to” đi với một mốc cụ thể, cho biết giá trị đạt tới sau khi thay đổi.

  • a rise of 10%: “of” sẽ đi với danh từ, dùng để chỉ sự gia tăng/giảm bao nhiêu.

  • an increase in sales: “in” đi với danh từ để xác định lĩnh vực hay khía cạnh có sự gia tăng (xét trong ví dụ này là có sự tăng trưởng trong kinh doanh/bán hàng).

Sử dụng đúng giới từ cho từng trường hợp giúp ý nghĩa truyền tải trở nên chính xác và mạch lạc.

5 Thiếu hoặc dùng sai mạo từ (a/an/the)

Các cụm miêu tả số liệu thường cần mạo từ: a significant increase, the figure for France. Thiếu hoặc dùng sai mạo từ làm câu thiếu tự nhiên và dễ gây mơ hồ. 

6 Lạm dụng câu bị động hoặc so sánh sai cấu trúc

Dùng thể bị động khi không cần thiết làm câu nặng nề; ngược lại, việc bỏ luôn câu bị động trong đề bài yêu cầu mô tả quy trình/quá trình sản xuất có thể khiến câu kém khách quan. Ngoài ra, lỗi so sánh như “higher as” thay vì “higher than”, hoặc thiếu tính song song trong cấu trúc câu có liên từ while/whereas cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác và điểm số cuối cùng của bạn. 

7 Dùng dấu câu không chuẩn

Thiếu dấu phẩy ở mệnh đề phụ/ cụm trạng ngữ dài, hoặc nối câu không đúng làm giảm độ rõ ràng của bài viết. Tính “chính xác về ngữ pháp và dấu câu xuyên suốt” là điều rất quan trọng và được nhấn mạnh cần có nếu muốn đạt band điểm cao. 

Cách khắc phục

  • Đa dạng hóa cấu trúc: kết hợp linh hoạt và hợp lý các câu đơn–ghép–phức; các công thức câu mô tả; luân phiên giữa thể chủ động/bị động theo mục đích diễn đạt và phù hợp với ngữ cảnh.

  • Chú ý quy tắc chọn thì theo mốc thời gian; nắm vững các cụm từ dự báo (be projected/expected/anticipated…) cho biểu đồ thể hiện dữ liệu ở tương lai. 

  • Lập “bảng quy tắc” về cách sử dụng đúng các giới từ thay đổi (by/to/of/in) trong IELTS Writing Task 1 kèm ví dụ minh họa chuẩn để hiểu sâu, nhớ lâu và tra cứu hay đối chiếu nhanh khi cần ôn tập, kiểm tra lại bài.

  • Kiểm tra sự hòa hợp chủ–vị, mạo từ và dấu câu trong 1–2 phút cuối. 

  • Luyện viết lại cùng một thông tin bằng 2–3 cấu trúc khác nhau để tăng tính đa dạng cho bài làm nhưng vẫn giữ chính xác thông tin gốc. 

  • Duy trì “error log” - Nhật ký lỗi sai cá nhân: ghi lại các lỗi ngữ pháp thường gặp và câu sửa đúng; đặc biệt luôn cần rà soát lại bài làm thật kỹ trước khi bấm nộp.

III.Phân tích bài viết mẫu có lỗi sai và bài chuẩn band cao

Đề bài ví dụ: The line graph shows the unemployment rates in three countries (the UK, the rest of Europe and Japan) between 1993 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Tham khảo bài viết chưa chuẩn và bản điều chỉnh của DOL để hiểu hơn bạn nhé!

(Nguồn bài viết: 

https://dolacademy.vn/blog/de-thi-that-ielts-writing-task-1-kem-bai-mau-sample-tu-vung-topic-line-graph-unemployment-trends)

Bảng phân tích các lỗi sai điển hình của bài viết & cách điều chỉnh

Loại lỗi

Ví dụ / Mô tả lỗi

Giải thích

DOL điều chỉnh

1. Lỗi mô tả xu hướng sai

“...the figures for the rest of Europe and Japan showed a gradual increase.”

Dữ liệu thực tế cho thấy Europe giảm nhẹ, Japan tăng rồi giảm → mô tả sai xu hướng tổng quát.

“...unemployment rates in both the UK and the rest of Europe showed a downward trend, while Japan experienced a general increase.”

2. Lỗi logic khi so sánh

“...the UK had the highest unemployment rate in 1993 but became the lowest by 2007.”

Đúng ở 1993, nhưng 2007 Nhật mới là thấp nhất (~3.8%), không phải UK (~5.5%).

“...the UK began the period with the highest unemployment, but by 2007, the rest of Europe had overtaken it as the region with the highest rate.”

3. Dùng từ chưa chính xác (word choice)

“The rest of Europe remained stable at around 10%.”

Giai đoạn này châu Âu có giảm nhẹ, nên “remained stable” chưa chính xác.

“...fluctuated between 10% and 11% until 1999. Afterward, it declined moderately...”

4. Thiếu tính mạch lạc (cohesion)

Liên kết giữa đoạn 2 và 3 khá đột ngột, thiếu từ nối như “During the later years”, “In contrast”.

Làm bài viết kém mượt, giảm điểm Coherence & Cohesion.

Sử dụng hợp lý các từ nối như “In contrast”, “Meanwhile”, “Afterward”, “before rising slightly” → bài viết liền mạch, logic và dễ đọc hơn

5. Từ vựng và cấu trúc chưa đa dạng

Dùng lặp “unemployment rate”, “fell”, “increased” nhiều lần.

Cần paraphrase linh hoạt hơn như “jobless rate”, “experienced a downward trend”, “saw a rise”.

"Thay bằng nhiều paraphrase tự nhiên: “declined steadily”, “remained stable”, “rose slightly”, “reaching a peak”, “declining to roughly”

👉 Tóm lại, bài viết trên đạt khoảng Band 5.5–6.0, vì mô tả đúng phần lớn số liệu nhưng mắc lỗi về mô tả xu hướng, thiếu chính xác số liệu và thiếu mạch lạc.

IV.Vì sao nhiều thí sinh bị “chững band” ở mức 5.5–6.0?

Thí sinh thường không viết overview hoặc viết quá sơ sài, chỉ liệt kê số liệu mà không nêu xu hướng tổng thể của biểu đồ. Overview là phần bắt buộc để đạt từ Band 6.0 trở lên, giúp giám khảo đánh giá khả năng khái quát và hoàn thành yêu cầu đề bài. Khi overview mờ nhạt, bài viết mất đi phần tổng kết cần thiết và bị giảm điểm ở tiêu chí Task Achievement.

Một nguyên nhân khác là vốn từ vựng hạn chế. Việc lặp lại các động từ đơn giản như increase hay decrease và thiếu collocation học thuật khiến bài viết thiếu linh hoạt, không thể hiện được khả năng diễn đạt đa dạng. Khi từ vựng nghèo nàn, bài viết không đạt tiêu chí Lexical Resource và bị đánh giá thấp về khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật.

Ngoài ra, nhiều thí sinh chưa đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, chỉ dùng câu đơn hoặc câu quá ngắn, cụt, khiến bài viết thiếu tự nhiên và không có độ phức tạp cần thiết. Sự đơn điệu này khiến điểm Grammatical Range & Accuracy bị giới hạn vì không thể hiện được khả năng vận dụng linh hoạt các dạng câu ghép, câu phức, hay câu bị động – chủ động.

Cuối cùng, bài viết của nhiều bạn thiếu tính mạch lạc và liên kết. Thông tin được sắp xếp chưa logic, từ nối bị lạm dụng hoặc dùng sai chức năng, khiến các ý trở nên rời rạc và khó theo dõi. Khi thiếu sự gắn kết giữa các phần, tiêu chí Coherence & Cohesion không được đảm bảo, làm bài viết mất đi sự trôi chảy và tính học thuật cần có của một bài Task 1 band cao.

V.Làm sao để vươn lên band 8.0–9.0?

Để chạm tới mức điểm cao, thí sinh cần có chiến lược viết rõ ràng ngay từ đầu. Hãy luôn bắt đầu bằng một mở bài nên có paraphrase đề bài (tránh lặp lại nguyên văn thông tin của đề một cách máy móc), một overview khái quát xu hướng chính, chọn lọc điểm nổi bật nhất của biểu đồ và sau đó nhóm dữ liệu theo từng đặc điểm như xu hướng tăng giảm, giai đoạn thời gian hoặc nhóm đối tượng trong các Body. Tránh liệt kê từng con số rời rạc vì cách này không giúp bạn ghi điểm.

Về ngôn ngữ, hãy ưu tiên sử dụng các collocation học thuật và trạng từ chính xác. Thay vì viết “rose a lot” trong văn nói, có thể dùng “rose significantly” hoặc “increased markedly”. Việc đa dạng hóa từ vựng, đặc biệt là khi mô tả mức độ xấp xỉ (approximately, nearly, just over), sẽ giúp bài viết của bạn trở nên học thuật, chuyên nghiệp và thuyết phục hơn. Hơn hết, điều này cho thấy vốn từ phong phú và cách sử dụng từ linh hoạt, chính xác của bạn với người chấm.  Đồng thời, luôn chú ý kiểm tra chính tả để tránh mất điểm đáng tiếc. 

Ở khía cạnh ngữ pháp, thí sinh cần phối hợp linh hoạt giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Các mệnh đề quan hệ, cấu trúc so sánh hay câu bị động khi mô tả quy trình đều là những công cụ hữu ích, là lợi thế của bạn nếu được sử dụng đúng lúc, đúng chỗ. Độ chính xác vẫn phải đặt lên hàng đầu: từ thì của động từ cho đến hòa hợp chủ – vị, tất cả đều phải chuẩn xác để hạn chế mất điểm không đáng.

Cuối cùng, quá trình ôn luyện IELTS của người học nên có chiến lược cụ thể. Luyện tập viết nhiều dạng đề bài khác nhau, so sánh với các bài mẫu band cao 8.0–9.0 để học cách tổ chức bài viết; phát triển ý súc tích, logic, chính xác và cách lựa chọn từ vựng cũng như cấu trúc phù hợp. Bạn có thể ghi chú những cấu trúc/collocations hay để có thể áp dụng trong bài làm của mình. Quan trọng hơn, người học hãy tự sửa lỗi dựa trên Band Descriptors để biết mình đang vướng ở tiêu chí nào và cải thiện trực tiếp vào điểm yếu đó nhằm tối ưu quá trình ôn thi IELTS hơn. 

VI.Lời kết

Việc nắm rõ các lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1 chính là bước đầu tiên và rất thiết thực để cải thiện điểm số. Khi hiểu được vì sao mình thường mất điểm, điểm yếu của mình là gì và cách khắc phục, người học sẽ chủ động hơn trong quá trình ôn luyện, tránh lặp lại những sai lầm cơ bản mà nhiều thí sinh khác cũng thường gặp phải.

Để đạt kết quả cao, bạn hãy luyện tập có định hướng: chú ý cách viết mở bài, overview rõ ràng, đảm bảo sự mạch lạc trong bố cục, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng, chính xác và vận dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Khi từng bước rèn luyện theo đúng tiêu chí chấm điểm, cơ hội đạt band 7.0+ trở lên trong IELTS Writing Task 1 hoàn toàn nằm trong tầm tay của bạn.

Table of content

Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là gì?

Có bao nhiêu dạng bài trong IELTS Writing Task 1?

Tiêu chí chấm điểm Task 1 gồm những gì?

Thí sinh thường mắc những lỗi nào trong IELTS Writing Task 1 và làm sao để khắc phục?

Về Task Achievement (hoàn thành yêu cầu đề bài)

Về Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết)

Về Lexical Resource (vốn từ vựng)

Về Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Phân tích bài viết mẫu có lỗi sai và bài chuẩn band cao

Vì sao nhiều thí sinh bị “chững band” ở mức 5.5–6.0?

Làm sao để vươn lên band 8.0–9.0?

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background