Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Khái niệm, cấu trúc và bài tập chi tiết

Cụm danh từ (Noun Phrase) là một điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện không những trong các bài thi IELTS mà còn trong cả tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Việc sử dụng cụm danh từ giúp cho người nói/ viết có thể truyền đạt ý của mình một cách ngắn gọn, giúp tăng tính chính xác và cung cấp thông tin chi tiết hơn đến người tiếp nhận thông tin. Tuy nhiên, việc học và sử dụng thành thạo cụm danh từ trong tiếng Anh có thể là một thử thách đối với một số người học vì nó có nhiều thành phần và đa dạng về cấu trúc.

Vì vậy, để giúp các bạn vượt qua được thử thách này, trong bài viết về cụm danh từ sau đây, DOL sẽ giúp các bạn tổng hợp khái niệm, cấu trúc, vai trò, một vài lưu ý và bài tập cụ thể kèm đáp án về điểm ngữ pháp cụm danh từ. Các bạn hãy cùng DOL theo dõi bài học này nhé!

cụm danh từ trong tiếng anh
Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase)

Cụm danh từ (Noun Phrase) là gì?

Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm các từ vựng bao gồm một danh từ chính (Noun) và các từ bổ nghĩa (Modifier) khác như tính từ, đại từ, giới từ, mạo từ, mệnh đề quan hệ, ...  

Các từ bổ nghĩa có thể đứng trước hoặc sau danh từ chính với mục đích bổ sung, làm rõ ý nghĩa cho danh từ chính. Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết về một đối tượng, sự vật hoặc sự việc nào đó. 

Ví dụ:

  • This black leather jacket will suit you. (Chiếc áo khoác da màu đen này sẽ phù hợp với bạn.

→ Cụm danh từ “this black leather jacket” có nghĩa cụ thể, giúp phân biệt chiếc áo khoác này với những chiếc áo khoác có màu và chất liệu khác.

 

  •  I really admire people who can study Chinese by themselves. (Tôi rất ngưỡng mộ những người có thể tự học tiếng Trung.) 

→ Cụm danh từ “people who can study Chinese by themselves” để chỉ phân biệt những người tự học tiếng Hoa với những người không học/học có sự trợ giúp.

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm danh từ được hình thành với 4 thành phần cơ bản bao gồm 

  • Determiner (định ngữ)

  • Pre-modifier (bổ ngữ phía trước)

  • Noun (danh từ chính)

  • Post-modifier (bổ ngữ phía sau)

Công thức cụ thể như sau. 

Determiner + Pre-modifier + Noun + Post-modifier

Phần tiếp theo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ý nghĩa từng thành phần cơ bản trong Noun Phrase. Mời các bạn theo dõi các đề mục nhỏ sau đây nhé.

cấu trúc cụm danh từ
Cụm danh từ trong tiếng Anh được hình thành với 4 thành phần cơ bản như trên

Determiner (Định từ)

Định ngữ là từ loại đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để định lượng và xác định cụ thể đối tượng, người, sự vật hoặc sự việc được nói đến. Định ngữ bao gồm cái loại từ sau:

  • Mạo từ (Article): a, an, the 

→ a white round cake (một chiếc bánh tròn màu trắng)

  • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): my, your, our, their, his, her, its

→ my house (nhà của tôi)

  • Từ chỉ định (Demonstrative): this, that, these, those

→ these beautiful girls (những cô gái xinh đẹp này)

  • Số từ (Numeral): one, two, three, ten, a hundred,... 

→ 4 English books (4 quyển sách tiếng Anh)

  • Số thứ tự: first, second, third, fourth, fifth, next, last,...

→ the first month (tháng đầu tiên)

  • Lượng từ (Quantifier): many, every, some, a lot of, half of, one of,...

→ a lot of people (rất nhiều người)

Lưu ý: Không thể dùng 2 referring determiner (mạo từ, tính từ sở hữu, đại từ chỉ định) và 2 quantifying determiner (số từ, lượng từ) cạnh nhau.

 

 

Ví dụ

 

checkĐúng: the shirt / my shirt

 

crossSai: the my shirt → sai vì có 2 referring determiner đứng cạnh nhau là mạo từ “the” và “tính từ sở hữu “my”.

 

 

checkĐúng: some books/many books/one book

 

crossSai: some many books/ one some books → sai vì có các lượng từ “some, many” và số từ “one” đứng cạnh nhau.

Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)

Bổ ngữ phía trước là những thành phần đứng trước danh từ chính và bổ sung nghĩa cho danh từ chính. Bổ ngữ phía trước có thể là các loại từ và cấu trúc như sau:

  • (Trạng từ) + Tính từ: Trong trường hợp này, tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ chính và trạng từ đứng trước sẽ bổ nghĩa cho tính từ. Trạng từ có thể có hoặc không phụ thuộc vào ý mà người nói/viết muốn truyền đạt.

Ví dụ: extremely hot weather (thời tiết cực kỳ nóng), boring movie (bộ phim nhàm chán)

  • Danh từ: Bổ ngữ phía trước có thể là một danh từ đứng trước danh từ chính tạo thành một danh từ ghép.

Ví dụ: phone case (ốp điện thoại), pencil case (hộp bút)

  • Tính từ đuôi -ing hoặc -ed: V-ing dùng để bổ sung ý nghĩa hành động đang được diễn ra và V3/-ed miêu tả cụ thể danh từ với nghĩa bị động.

Ví dụ: the singing girl (cô gái đang hát), the injured soldiers (những người lính bị thương)

Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)  

Bổ ngữ phía sau chỉ các thành phần đứng sau danh từ chính để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Bổ ngữ phía sau có thể là các cấu trúc sau:

  • Cụm giới từ (Prepositional phrase): with, on, at, under,...

Ví dụ: the boy with the red hat (cậu bạn với chiếc nón đỏ), trees on the mountain (cây trên núi)

  • Mệnh đề quan hệ/Mệnh đề quan hệ rút gọn (Relative clause): which, who, that, V-ing, V3/-ed...

Ví dụ: the man who saved me (người đàn ông đã cứu tôi), the girl sitting on the bench (cô gái đang ngồi trên ghế dài)

Cụm danh từ có vai trò gì?

Về mặt ngữ pháp, cụm danh từ có thể nắm giữ đa dạng các vai trò trong câu như sau.

check Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ là chủ thể thực hiện hành động chính trong câu.

Ví dụ: My wonderful mother has just made me dinner. (Người mẹ tuyệt vời của tôi vừa mới làm bữa cơm tối cho tôi.)

 

→ cụm danh từ “my wonderful mother” là chủ ngữ thực hiện hành động “made dinner”.

check Tân ngữ (Object): Cụm danh từ là đối tượng chịu tác động bởi hành động trong câu.

Ví dụ: He gave a very special gift to me. (Anh ấy đã cho tôi một món quà rất đặc biệt.

 

→ Cụm danh từ “a very special gift” là đối tượng nhận nhận hành động “gave”.

checkBổ ngữ (Complement): Cụm danh từ làm bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.

Ví dụ: He is a very successful businessman. (Anh ấy là một người làm kinh doanh rất thành công.

 

→ Cụm danh từ “a very successful businessman” bổ sung, làm rõ ý nghĩa cho chủ ngữ “he”

check Chủ ngữ của động từ trong mệnh đề quan hệ

Ví dụ: The movie that I watched yesterday was quite interesting. (Bộ phim tôi xem hôm qua khá thú vị.

 

→ Cụm danh từ “the movie” là chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ “that”

Về mặt ý nghĩa, cụm danh từ đóng vai trò rất quan trọng trong việc bổ sung, miêu tả cụ thể, làm rõ ý nghĩa cho một đối tượng, sự vật hay sự việc nào đó.

Việc này giúp người nói/viết có thể thuận lợi trình bày ngắn gọn, súc tích ý của mình mà người đọc/nghe vẫn dễ dàng nắm bắt được cụ thể ý được truyền đạt.

Lưu ý về cụm danh từ

Sau khi đã nắm được cấu trúc cơ bản của cụm danh từ, ta vẫn cần phải lưu ý phân biệt danh từ/cụm danh từ và các dạng cụm danh từ đặc biệt để có thể sử dụng được tối ưu điểm ngữ pháp này. 

Sự khác nhau giữa danh từ và cụm danh từ

Những điểm giống và khác nhau của danh từ và cụm danh từ về mặt hình thức, ý nghĩa, vai trò được cụ thể hóa trong bảng sau.

Phân biệt sự khác nhau giữa danh từ và cụm danh từ

Danh từ

Cụm danh từ

Hình thức

Chỉ là 1 từ đơn lẻ

Là một cụm nhiều từ, có danh từ gốc và các từ bổ nghĩa

Ý nghĩa

Chỉ một đối tượng, không có các thành phần bổ nghĩa phụ thuộc

Chỉ một đối tượng được miêu tả, xác định cụ thể, có các thành phần bổ nghĩa cung cấp thông tin chi tiết.

Vai trò

  • Chủ ngữ

  • Tân ngữ

  • Bổ ngữ

  • Chủ ngữ

  • Tân ngữ

  • Bổ ngữ

Ví dụ

He likes books. (Anh ấy thích sách.) → danh từ “book” chỉ đơn thuần mang nghĩa là sách, không cụ thể là thể loại nào hay cần phải có yêu cầu gì để thích.

He likes comic books with great plots and amazing characters. (Anh ấy thích truyện tranh với cốt truyện hay và những nhân vật tuyệt vời.) → cụm danh từ “comic books with great plots and amazing characters” cung cấp thông tin làm rõ thể loại sách và những chi tiết nội dung của sách.

Các dạng cụm danh từ 

Như các bạn đã biết trong các phần trước, cụm danh từ bao gồm

  • Determiner (định ngữ)

  • Pre-modifier (bổ ngữ phía trước)

  • Noun (danh từ chính)

  • Post-modifier (bổ ngữ phía sau).

Tuy nhiên, ngoài danh từ chính là thành phần bắt buộc phải có, không phải cụm danh từ nào cũng có đủ cả 3 thành phần bổ nghĩa từ là định ngữ, bổ ngữ phía trước và bổ ngữ phía sau.

Ví dụ

  • The girl eating a sandwich (Cô gái đang ăn một chiếc bánh mỳ kẹp.

→ trong cụm này có định ngữ (the) và bổ ngữ phía sau (eating a sandwich) nhưng không có bổ ngữ phía trước.

  • A beautiful black cat (Một con mèo đen xinh đẹp.)

→ trong cụm này có định ngữ (a) và bổ ngữ phía trước (beautiful, black) nhưng không có bổ ngữ phía sau.

Do đó, định ngữ có thể thấy là thành phần không thể thiếu trong cụm danh từ. Tuy nhiên, cụm danh từ có thể không cần có đủ cả 2 thành phần là bổ ngữ phía trước và bổ ngữ phía sau.   

Bài tập

Bài tập 1: Sắp xếp từ cho sẵn thành một cụm danh từ phù hợp

 

01.

sits / me / front / The / who / teacher / of / in

 

-->

02.

sleepless / night / a / long

 

-->

03.

small / the / the / house / on / right

 

-->

04.

of / half / students / the

 

-->

05.

house / her

 

-->

Your last result is 0/5

Check answer

Bài tập 2: Chọn A, B hoặc C sao cho đúng nhất

 

 

00.

Turn left at ____.

The second intersection

The intersection second

Second the intersection

00.

I want to buy ___.

2 shirts cotton red

2 red cotton shirts

Red 2 cotton shirts

00.

She is ___.

Intelligent extremely woman

A extremely intelligent woman

An extremely intelligent woman

00.

I want to have _____.

New phone released recently

the new phone which has just been released recently

Iphone released recently new

00.

I sold _____ for a low price.

My broken car

My car broken

My break car

Check answer

Tổng kết

DOL vừa rồi đã giúp các bạn tổng hợp khái niệm, cấu trúc, vai trò, lưu ý về cụm danh từ trong tiếng Anh cũng như một vài câu bài tập kèm đáp án để các bạn luyện tập vận dụng kiến thức vừa học. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, rèn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được tư vấn, giúp đỡ nhiệt tình nhất nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc