Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Các loại mệnh đề, bài tập ví dụ chi tiết

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh và được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cấu trúc này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Reading.

Hiểu được tầm quan trọng điểm ngữ pháp này, trong bài viết sau DOL Grammar sẽ cung cấp khái niệm và cấu trúc của mệnh đê quan hệ, 2 loại mệnh đề chính cũng như cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Ngoài ra là các bài tập đơn giản giúp bạn củng cố lại kiến thức trong bai. Hãy cùng bắt đầu vào bài học ngay nhé!

mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Khái niệm mệnh đề quan hệ (Relative clause)

Mệnh đề quan hệ hay còn được gọi là mệnh đề tính từ (Adjective clause), đây là một trong 3 loại mệnh đề (clause) phụ trong tiếng Anh.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) với chức năng chính là bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ. Vì vậy nó sẽ đứng sau một danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ. 

Mệnh đề quan hệ có chủ ngữ, vị ngữ đầy đủ, và được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (bao gồm "who," "whom," "whose," "which," và "that") hoặc một trạng từ quan hệ (bao gồm "where," "when," hoặc "why"). 

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ.

S + (Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + S + V + O) + V + O

Ví dụ: The book that I borrowed from the library was incredibly insightful. (Cuốn sách mà tôi mượn ở thư viện cực kỳ sâu sắc.)

→ Giải thích: Mệnh đề phụ “that I borrowed from the library” là mệnh đề quan hệ, được nối với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ “that”. Nó đứng sau và bổ nghĩa cho chủ ngữ (cụm danh từ) “the book”.

Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ.

S + V + O + (Đại từ quan hệ/Trạng Từ quan hệ + S + V + O)

Ví dụ: Let's go to a theme park where there are lots of rollercoasters. (Chúng ta hãy đến một công viên giải trí nơi có rất nhiều tàu lượn siêu tốc.) 

Giải thích: Mệnh đề phụ “where there are lots of rollercoasters” là mệnh đề quan hệ, được nối với mệnh đề chính bằng trạng từ quan hệ “where”. Nó đứng sau và bổ nghĩa cho tân ngữ (cụm danh từ) “a theme park”.

Mệnh đề quan hệ có mấy dạng từ?

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh bao gồm hai dạng từ chính: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) và trạng từ quan hệ (Relative adverbs).

2 dạng từ mệnh đề quan hệ
2 Dạng từ chính trong mệnh đề quan hệ mà bạn cần phải nhớ.

Hãy cùng đi vào chi tiết về mỗi loại để hiểu rõ hơn.

1. Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ
Đại từ 
Cách sử dụng
Cấu trúc
Ví dụ

who

Sử dụng để đề cập đến những danh từ chỉ người

→  Đóng vai trò Chủ ngữ hoặc Tân ngữ.

  • N (người) + who + V + O

  • N (người) + who + S + V

  • The woman who won the award is my sister. (Người phụ nữ mà đã giành giải là chị gái của tôi.)

  • The man who I met yesterday is my neighbor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là hàng xóm của tôi.)

whom

Sử dụng để đề cập đến những danh từ chỉ người. 

→ Đóng vai trò Tân ngữ.

N (người) + whom + S + V + O

The artist, whom the gallery featured, has an upcoming exhibition. (Nghệ sĩ mà phòng trưng bày giới thiệu sắp có một cuộc triển lãm.)

whose

  • Sử dụng để chỉ sở hữu của người và vật. 

→ Nằm giữa 2 danh từ 

  • Whose + danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.

N (người, vật) + whose + N (người, vật) + V + O

  • The company, whose profits have doubled, is expanding its operations. (Công ty, mà lợi nhuận của họ đã tăng gấp đôi, đang mở rộng hoạt động kinh doanh.)

  • Linda saw a girl whose beauty took her breath away. (Linda nhìn thấy một cô gái mà vẻ đẹp của cô ấy làm cô choáng ngợp.)

Which

Sử dụng để đề cập đến những danh từ chỉ vật. 

→ Đóng vai trò Chủ ngữ hoặc Tân ngữ.

  • N (vật) + which + V + O

  • N (vật) + which + S + V

  • The novel, which I read last summer, was incredibly engaging. (Cuốn tiểu thuyết mà tôi đọc vào mùa hè năm ngoái cực kỳ hấp dẫn.)

  • The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của tôi.)

That

Sử dụng để đề cập đến những danh từ chỉ người và vật. 

→ Đóng vai trò Chủ ngữ Tân ngữ.

*Không dùng “that” trong Mệnh đề quan hệ không xác định và “that” không thể đứng sau dấu phẩy.

  • N (người, vật) + that + V + O 

  • N (người, vật) + that + S +  V

  • The book that I borrowed from the library was a bestseller. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện là một quyển sách bán chạy.)

  • The dog that barks all night is annoying. (Chú chó sủa suốt đêm rất phiền.)

2. Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ
Trạng từ
Đối tượng được xác định
Có thể được thay thế bằng
Ví dụ

when

thời điểm

at/ on/ in/ during/… + which 

(Việc sử dụng giới từ nào phụ thuộc vào loại thời gian: ngày, tháng, năm…)

The day when/on which we met for the first time is forever etched in my memory. (Ngày chúng ta gặp nhau lần đầu tiên sẽ mãi mãi khắc sâu trong ký ức của tôi.)

where

địa điểm

at/ on/ in/… + which 

(Việc dùng giới từ nào phụ thuộc vào địa điểm: tại công ty, trên đường, trong nhà, v.v.)

She took me to the park where/in which we used to play as children. (Cô ấy đưa tôi đến công viên nơi chúng tôi từng chơi khi còn nhỏ.)

why

lý do

for which

He explained the reason why/for which he couldn't attend the meeting yesterday. (Anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy không thể tham dự cuộc họp ngày hôm qua)

Lưu ýHai trạng từ quan hệ ‘’when” và “where” sẽ không bao giờ làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ tiếng Anh. Sau ‘’when” và “where”  phải là một mệnh đề.

2 Loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) trong tiếng Anh chia thành 2 loại chính: Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses). 

2 Loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ được chia làm hai loại chính như hình.

Hãy cùng đi sâu vào từng loại để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc của chúng.

1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng để giúp người đọc, người nghe xác định chính xác người, sự vật, hiện tượng, sự việc đang được nói tới trong câu là ai, cái gì, vấn đề nào.

Chức năng của mệnh đề này là định ngữ và bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. 

Ví dụ: Have you seen the movie that everyone is talking about? (Bạn đã xem bộ phim mà mọi người đang bàn tán chưa?)

 

→ Giải thích: Nếu lược bỏ mệnh đề “that everyone is talking about” chúng ta sẽ không biết bộ phim được nhắc đến là bộ phim nào.

Lưu ý: Chúng ta không thể lược bỏ mệnh đề quan hệ xác định của câu vì sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu đó. 

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ sung thêm ý nghĩa cho một danh từ hoặc cả một mệnh đề trước đó của câu.

Vị trí của mệnh đề này thường sau danh từ, hay mệnh đề mà nó bổ nghĩa. 

Tuy nhiên, mệnh đề không xác định không phải là thành phần có ý nghĩa bắt buộc phải có trong câu, vì vậy bạn hoàn toàn có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng tới nghĩa chung của câu muốn diễn đạt.

Ví dụ: The chef, who made our meal today, is very friendly.  (Bếp trưởng, người đã nấu bữa ăn của chúng tôi ngày hôm nay, rất thân thiện.)

 

Giải thích: Mệnh đề quan hệ “who made our meal today” chỉ có tác dụng bổ sung thêm thông tin về người bếp trưởng. Nếu như lược bỏ mệnh đề này, nó không có tác động tới nghĩa của câu “ The chef is very friendly”. 

Lưu ý: Câu có mệnh đề quan hệ không xác định phải sử dụng dấu “,” để ngăn cách các mệnh đề. Không dùng “that” với mệnh đề không xác định.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ rút gọn được sử dụng khi bạn làm cho câu ngắn gọn hơn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ.

Tùy thuộc vào vai trò của đại từ quan hệ (chủ ngữ hoặc tân ngữ), ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ theo các cách khác nhau. Bạn có thể tham khảo 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ một cách tổng quan sau đây.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Tuỳ vào đại từ quan hệ là tân ngữ hay chủ ngữ sẽ có cách rút gọn tương ứng. Hãy cùng DOL Grammar đi vào chi tiết và khám phá cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong từng trường hợp nhé!

Nếu đại từ quan hệ là tân ngữ

Đối với các mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ. 

Ví dụ.

  •  It is the best book that I have ever read.

It is the best book I have ever read.

\(Đó là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

 

  • It was the same shirt which I saw at the store yesterday.

➡ It was the same shirt I saw at the store yesterday.

(Đó là chiếc áo giống như chiếc mà tôi đã thấy ở cửa hàng ngày hôm qua.)

Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ

Ta có thể rút gọn câu bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ nếu đại từ quan hệ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Trường hợp này sẽ có 5 cách rút gọn sẽ được cung cấp cụ thể trong bảng sau.

5 cách rút gọn khi đại từ quan hệ là chủ ngữ
Cách dùng
Ví dụ

1. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động.

➡ Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi – ing.

The team that plays well together usually wins the championship. 

=> The team playing well together usually wins the championship. (Đội chơi ăn ý với nhau thường giành chức vô địch.)

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/V3

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động. 

➡ Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, giữ động từ chính ở dạng V3/ed.

The painting, which was awarded the first prize, was painted by Helen.

=> The painting awarded the first prize was painted by Helen. (Bức tranh được trao giải nhất do Helen vẽ.)

3. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng to-V

Sử dụng khi danh từ đứng trước có các chữ sau đây bổ nghĩa: The only, the first, the second, the last  hoặc hình thức so sánh bậc nhất. 

John is the last person who enters the room.

=> John is the last person to enter the room. (John là người cuối cùng vào phòng.)

4. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe, giữ nguyên danh từ/cụm danh từ ở đằng sau. Danh từ/cụm danh từ cần nằm giữa chủ ngữ và động từ, được ngăn cách bởi 2 dấu phẩy.

Football, which is a popular sport in Vietnam, is not as very popular in the USA. 

=> Football, a popular sport in Vietnam, is not as very popular in the USA. (Bóng đá, một môn thể thao phổ biến ở Việt Nam, không phổ biến như ở Mỹ.)

5. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/cụm tính từ

Loại bỏ đại từ quan hệ và tobe, giữ nguyên tính từ phía sau.

My best friend, who is talented and pretty, has so many people confess their love to her. 

=> My best friend, talented and pretty, has so many people confess their love to her. (Bạn thân của tôi, tài năng và xinh xắn, có rất nhiều người tỏ tình với cô ấy.)

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ

Hiểu và sử dụng đúng các lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng mệnh đề quan hệ hiệu quả và chính xác trong tiếng Anh. Hãy cùng điểm qua một số lưu ý khí áp dụng điểm ngữ pháp này nhé.

1. Không lặp lại danh từ/cụm danh từ mà mệnh đề quan hệ bổ nghĩa

Ví dụ:

 

crossSai: There are now only two schools in the area that they actually teach Spanish.

 

checkĐúng: There are now only two schools in the area that actually teach Spanish.

 

(Hiện tại chỉ có hai trường trong khu vực thực sự dạy tiếng Tây Ban Nha.)

2. Vị trí của giới từ khi dùng với đại từ quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ, khi danh từ được đề cập là tân ngữ của giới từ, có thể chuyển giới từ đứng trước đại từ quan hệ.

Ví dụ.

The house in which she grew up has been passed down through generations. 

 

= The house which she grew up in has been passed down through generations.

(Ngôi nhà nơi cô lớn lên đã được truyền qua nhiều thế hệ.)

3. Không dùng “That”, “Who” sau giới từ

Ví dụ.

 

crossSai: The house in that she grew up has been passed down through generations. 

 

checkĐúng: The house which she grew up in has been passed down through generations. 

 

(Ngôi nhà nơi cô lớn lên đã được truyền qua nhiều thế hệ.)

4. Có thể dùng Which thay cho cả mệnh đề đứng trước với cấu trúc: S + V, which + V

Trong trường hợp này, động từ sau “which” phải chia theo dạng số ít

Ví dụ: Children are reportedly overconsuming fast food, which makes them prone to many health issues.

(Trẻ em được cho là tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh, điều này khiến chúng dễ mắc nhiều vấn đề về sức khỏe.)

5. Dùng các từ chỉ số lượng với đại từ quan hệ

Với các cụm từ chỉ số lượng some of, all of, none of, many of, neither of, both of … có thể được dùng trước Whom, Which và Whose.

Ví dụ: I visited several countries during my travels, and I collected unique souvenirs from each place, some of which are displayed on the shelves in my living room.

 

(Tôi đã đến thăm một số quốc gia trong chuyến du lịch của mình và tôi đã sưu tầm những món quà lưu niệm độc đáo từ mỗi nơi, một số trong số đó được trưng bày trên kệ trong phòng khách của tôi.)

Bài tập mệnh đề quan hệ có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

 

00.

The biggest social problem ____ we are facing is overpopulation.

whose

who

whom

which

00.

The government has launched a campaign, ____ aims to reduce environmental pollution, to raise awareness about the importance of recycling.

which

whom

whose

that

00.

People ____ volunteer their time to help the less fortunate make a positive impact on society.

who

in which

whom

why

00.

The article discusses the challenges ____ single parents often face when raising their children alone.

why

whose

that

whom

00.

The scientist ____ research led to significant breakthroughs in renewable energy technology was awarded a prestigious prize.

which

whose

what

in which

00.

The homeless population in this city has increased significantly, ____ has raised concerns about social inequality.

that

what

where

which

00.

The program aims to provide support for underprivileged children, many of ____ have limited access to education.

who

that

whom

which

00.

The documentary film provides an in-depth look at the lives of people ____ have experienced natural disasters firsthand.

who

why

in which

when

00.

My grandfather, _______ is 70, often takes exercises.

what

who

where

which

00.

The government has implemented policies ____ are designed to reduce income inequality.

what

in which

which

why

Check answer

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

 

1. We want to visit a musеum. It opеns at 12:00.

→The01.. (that)

2. A boy’s bikе was takеn. Hе visitеd thе poliсе station

→The 02.. (whose)

3. A friend mеt mе at thе airport. He carried my suitсasе.

→The 03.. (whо)

4. Тom сookеd a mеal. It was dеliсious.

→The 04.. (that)

5. Have you employed the man? I recommended him to you last week.

→ Have05.? (whom)

6. This is Mrs. Green. Her daughter got married to a drummer.

→This 06.. (whose)

7. Consumerism is on the rise. This trend has a detrimental impact on the environment.

→ Consumerism is on the rise07.. (which)

8. The fast-paced lifestyle is a significant contributing reason. This reason is why many people are suffering from stress-related health issues

→ The fast-paced08..(why)

9. The education system needs reform. This reform should focus on practical skills.

→ The education system09.. (that) 10. Do you know the man? He is coming towards us.

→ Do you10.?(who)

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Như vậy bài viết đã giúp bạn tổng hợp những thông tin cần thiết về mệnh đề quan hệ trong tiếng anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức quan trọng này nhé!

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình hãy tìm đọc thêm các bài viết của DOL Grammar nhé!

Tạ Hà Phương

Tạ Hà Phương là một trợ giảng với 5 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh THCS chuẩn bị ôn thi lớp 10. Ngoài ra, Phương cũng có kinh nghiệm làm phiên dịch viên tiếng Anh và tham gia biên soạn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh chuẩn bị ôn thi THPT Quốc Gia.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc