Giới từ (Prepositions): Cách dùng kèm ví dụ và bài tập có đáp án

Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh được ký hiệu (Pre), là những từ thường liên kết với (cụm) danh từ hay đại từ để nêu vị trí, hướng đi, thời gian hoặc để giới thiệu những đặc điểm khác như: tác nhân, so sánh, mục đích,... của một sự kiện hoặc sự vật nào đó. Nhờ có giới từ mà yếu tố con người, sự vật, thời gian, địa điểm trong câu văn hay câu nói của chúng ta được kết nối và trở nên dễ hiểu khi nghe và đọc. 

Vì vậy, DOL Grammar sẽ mang đến cho bạn bài viết tổng quan về giới từ, vị trí của giới từ trong câu, các giới từ thường gặp. Bên cạnh đó, các kiến thức mở rộng về hình thức của giới từ và các lưu ý quan trọng cũng sẽ được làm rõ chi tiết trong bài. Hãy bắt đầu tìm hiểu thêm đơn vị ngữ pháp này nha.

giới từ trong tiếng anh
Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh

Giới từ (Prepositions) đứng ở đâu trong câu?

Trong tiếng Anh, giới từ có thể đứng trước danh từ, sau danh từ, sau tính từ, hoặc sau động từ.

Giới từ đứng trước danh từ

Giới từ thường đứng ngay trước (cụm) danh từ hoặc đại từ để làm rõ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu. 

Ví dụ.

 

  • The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.)

→ “On” (trên) là giới từ đứng trước danh từ “table” (cái bàn). Giới từ “on” chỉ vị trí, làm rõ được sự liên quan về vị trí giữa con mèo và cái bàn.

 

  • It was difficult to sleep during the flight. (Thật khó khăn để có thể ngủ trên chuyến bay.)

→ “During” (trong suốt) là giới từ đứng đứng trước danh từ “the flight” (chuyến bay). Giới từ “during” được dùng để chỉ một khoảng thời gian. 

 

  • The cat is in front of me. (Con mèo ở phía trước tôi.)

→ “In front of” là giới từ đứng trước đại từ “me” (tôi). 

Giới từ đứng sau danh từ

Một số giới từ đi sau danh từ một cách cố định để tạo thành mẫu câu được diễn đạt tự nhiên (word patterns)

Ví dụ: The reason behind her wrongdoing was unknown.

(Nguyên nhân đằng sau giải thích cho hành vi sai trái của cô ấy vẫn chưa được xác định.)

 

→ “Behind” (phía sau) là giới từ hay đi sau danh từ “reason” để thành mẫu câu cố định “reason for” nghĩa là “lý do đằng sau chuyện gì”.

Giới từ đứng sau tính từ

Bạn có thể đặt giới từ sau tính từ để tạo nên mẫu câu tự nhiên (word patterns), cung cấp thêm ngữ cảnh cho hành động, cảm xúc hoặc sự vật mà tính từ đang mô tả.

Ví dụ: I am afraid of mice. (Tôi sợ chuột.)

 

→ “Of” là giới từ đi sau tính từ “afraid” để thành mẫu câu tự nhiên, và không đóng vai trò vào nghĩa của cụm.

 

→ Giới từ “of” giúp liên kết với sự vật “mice” mà người nói muốn dùng tính từ “afraid” (sợ) để mô tả.

Giới từ đứng sau động từ

Giới từ kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu tự nhiên hoặc một cụm động từ có tầm quan trọng rất lớn trong tiếng Anh. Giới từ lúc này là cầu nối cho sự vật, sự việc, liên quan tới hành động đang được nói đến.

Sau động từ có thể có 1 hoặc 2 giới từ. Điều này tùy thuộc vào cách dùng của động từ đó. 

Ví dụ: I don’t agree with your explanation. (Tôi không đồng ý với lời giải thích của bạn.)

 

→ “With” (với) là giới từ đi sau động từ “agree” (đồng ý) để thành cụm từ tự nhiên “agree with” (đồng ý với cái gì). Lúc này, giới từ “with” giúp cung cấp thêm đối tượng cho động từ “agree”.

Các giới từ thường gặp và cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Để kiến thức được khái quát nhất, DOL Grammar sẽ giới thiệu cho các bạn 8 nhóm giới từ được phân loại theo mục đích sử dụng.

  1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

  2. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place)

  3. Giới từ chỉ sự phương hướng/chuyển động (Prepositions of Movement/Direction)

  4. Giới từ chỉ tác nhân (Prepositions of Agent)

  5. Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manners)

  6. Giới từ chỉ lý do, mục đích (Prepositions of Purpose)

  7. Giới từ chỉ nguồn gốc (Prepositions of Origin)

  8. Giới từ chỉ quan hệ sở hữu (Prepositions of Possession)

Trong mỗi phân loại lớn này, thường thấy nhất sẽ là 3 giới từ in, on, at sử dụng phổ biết ở hầu hết các chức năng. Ngoài ra còn rất nhiều giới từ khác có cách dừng tương ứng với mỗi chức năng. Hãy cùng tìm hiểu nhé

1. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)

Giới từ chỉ thời gian thường dùng để diễn đạt về một mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà sự kiện nào đó đã, đang hoặc sẽ diễn ra.

Giới từ chỉ thời gian
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ
In

(Vào)

thời gian dài như: tháng/năm/ mùa

In July (Vào tháng Bảy)

In the future (Trong tương lai)

In 2023 (Vào năm 2003)

các buổi trong ngày (trừ noon, night, midday, midnight)

In the morning (Vào buổi sáng)

khoảng thời gian trong tương lai

In 10 minutes (Trong 10 phút nữa)

On 

(Vào)

thứ trong ngày, tuần và tháng, hoặc một ngày lễ

On Saturday (Vào thứ Bảy)

On July 14th (Vào ngày 14 tháng 7)

On Christmas Eve (Vào ngày Giáng Sinh)

buổi trong ngày cụ thể

On the Tuesday morning (Vào sáng thứ Ba)

At

(Tại)

thời điểm cụ thể trong ngày hay giờ giấc 

At 9:00 AM (Vào lúc 9 giờ sáng)

At noon (Vào buổi trưa)

thời điểm cụ thể

At the moment (Ngay lúc này)

dịp lễ (dịp lễ nói chung, không phải 1 ngày)

At Christmas (Vào dịp Giáng Sinh)

At Tet (Vào dịp Tết)

By 

(Vào)

một thời điểm cụ thể trong tương lai, hoặc một thời hạn

By tomorrow (Vào ngày mai → ám muộn nhất là ngày mai)

Before

(Trước khi)

thời điểm trước một mốc thời gian mà khi đó sự kiện diễn ra 

Before tonight (Trước tối nay)

During

(Trong lúc)

một khoảng thời gian cụ thể một điều gì đó xảy ra trong thời gian đó

During the summer (Trong suốt mùa hè)

During class (Trong suốt thời gian trong lớp)

After

(Sau khi)

thời điểm sau một mốc thời gian mà khi đó sự kiện diễn ra 

After lunch (Sau bữa trưa)

After school (Sau khi tan học)

Since

(Kể từ khi)

một thời điểm cụ thể một điều gì đó đã xảy ra và kéo dài tới hiện tại

Since 2000 (Kể từ năm 2000)

For

(Đã được bao lâu)

một khoảng thời gian dài, hoặc một thời hạn

For 10 years (Được 10 năm)

From…to…

(Từ…cho tới)

khoảng thời gian từ mốc này đến mốc thời gian khác 

From 9:00 AM to 5:00 PM (Từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều)

2. Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place/Position)

Giới từ chỉ nơi chốn thường dùng để chỉ địa điểm lớn hay nhỏ hoặc một vị trí cụ thể mà sự kiện nào đó đã, đang hoặc sẽ diễn ra. Dưới đây, DOL Grammar sẽ tổng hợp một vài các giới từ chỉ địa điểm phổ biến thường dùng.

Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

In

(Trong/Ở)

bên trong của một không gian/ vật thể

In the universe (Trong vũ trụ)

In the house (Ở trong nhà)

địa điểm ở thị trấn, thành phố, quốc gia

In Vietnam (Ở Việt Nam)

In Hanoi (Ở Hà Nội)

In town (Trong thành phố/thị trấn)

vị trí bên trong phương tiện xe hơi và taxi hay các xe hơi loại nhỏ

In the car (Ở trong/trên xe)

In the taxi (Ở trong/trên xe)

khu vực ở hướng nào đó

In the north (Ở miền Bắc)

On

(Trên/Ở)

vị trí trên bề mặt của một vật hoặc của một địa điểm

On the table (Ở trên bàn)

On the street (Ở trên phố)

vị trí trên phương tiện nào đó (trừ xe hơi và xe taxi)

On the plane (Trên máy bay)

On the bus (Trên xe bus) 

vị trí ở tầng nào

On the fifth floor (Ở trên tầng 5)

At

(Tại)

một địa điểm cụ thể

At the library (Ở thư viện)

At school (Ở trường)

Địa chỉ nhà

At 275 Nguyen Trai Street (Tại số 275 phố Nguyễn Trãi)

Above/Over

(trên/phía trên)

vị trí ở trên cao hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó)(trên khoảng không của cái gì)

Above the clouds (Bên trên đám mây)

Below/Under (dưới/phía dưới)

vị trí ở dưới thấp hơn 1 mốc (người/ vật/ địa điểm nào đó) (dưới khoảng không của cái gì)

Below the water (Bên dưới mặt nước)

By/Near/Close to

(gần)

vị trí gần

By the trees (Gần những cái cây)

In front of

(phía trước)

vị trí phía trước người/vật nào đó

In front of the chair (Phía trước chiếc ghế)

Behind

(phía sau)

vị trí phía sau người/vật nào đó

Behind the chair (Phía sau chiếc ghế)

Between

(Ở giữa)

vị trí ở giữa 2 người/vật nào đó

Between the table and the chair (Giữa cái bàn và cái ghế)

By/Next to/Beside 

(Bên cạnh)

vị trí bên cạnh

Next to/Beside the table (Bên cạnh cái bàn)

3. Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động (Prepositions of Direction/Movement )

Giới từ chỉ phương hướng/ chuyển động thường dùng để diễn đạt về hướng di chuyển của một người, vật, hoặc sự vật nào đó. Dưới đây, DOL Grammar sẽ tổng hợp một vài các giới từ chỉ địa điểm phổ biến thường dùng.

Giới từ chỉ phương hướng/chuyển động
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

On 

(Ở phía)

vị trí phía bên nào từ điểm nhìn của người nói

On the left (Phía bên trái)

To 

(Tới)

chuyển động đến một nơi cụ thể

To the store (Tới cửa hàng)

To the movies (Tới rạp phim)

From

(Từ)

chuyển động từ một nơi cụ thể

From the store (Từ cửa hàng)

From the movies (Từ rạp phim)

Over

(Qua)

chuyển động lên trên hoặc qua một vật thể

Over the fence (Vượt qua hàng rào)

Into

(Vào)

chuyển động vào bên trong một vật thể

Into the new world (Bước vào thế giới mới)

Out of

(Ra khỏi)

chuyển động ra khỏi một vật thể

Out of the house (Ra khỏi nhà)

Up

(Lên trên)

chuyển động hướng lên trên

Rise up in the sky (Vươn lên trên phía bầu trời)

Down

(Xuống dưới)

chuyển động hướng xuống dưới

Fall down from the sky (Rơi xuống từ bầu trời)

Through

(Xuyên qua)

chuyển động xuyên qua một thứ gì đó

Through the body (Xuyên qua cơ thể)

Toward(s)

(Hướng tới)

chuyển động tiến tới, hướng tới một thứ gì đó

Run towards the house (Chạy hướng về nhà)

Along

(Dọc theo)

chuyển động dọc theo một đường thẳng, hoặc một bề mặt

Along the fence (Dọc theo hàng rào)

Across

(Khắp)

chuyển động ngang qua khắp địa điểm nào đó

Across the forest (Ngang qua khắp khu rừng)

Around 

(Vòng quanh)

chuyển động theo một vòng tròn, hoặc một đường cong

Around the house (Vòng quanh ngôi nhà)

4. Giới từ chỉ tác nhân (Prepositions of Agent)

Các giới từ chỉ tác nhân thường gặp là “by” và “with”. Giới từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện được dùng để diễn đạt đối tượng gây nên hoạt động nào đó.

Cách dùng này của 2 giới từ “by” và “with” thường thấy trong câu bị động. Bạn theo dõi thêm cách dùng và ví dụ câu hoàn chỉnh chứa giới từ chỉ tác nhân trong bảng dưới đây nha.

Giới từ chỉ tác nhân
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

By 

(Bởi)

đối tượng nào gây nên hoạt động nào đó

The house was built by a team of workers. (Ngôi nhà được xây dựng bởi một nhóm công nhân.)

With

(Bằng phương tiện gì)

phương tiện được dùng để gây nên hoạt động nào đó 

A team of workers built the house with tools and materials. (Nhóm công nhân xây ngôi nhà bằng nhiều dụng cụ và nguyên vật liệu.)

About (Về cái gì)

đối tượng, sự việc liên quan tới hành động được nhắc đến trong câu

He spent hours talking about his idols. (Anh ta dành cả đống thời gian nói về những thần tượng của anh ấy.)

5. Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manners)

Các giới từ chỉ cách thức thường mô tả phương thức, cách mà hành động nào đó diễn ra. Những giới từ chỉ cách thức gồm có: “by”, “in”, “like”, “with” và “on”. Dưới đây, DOL Grammar sẽ nêu cách dùng và câu ví dụ minh họa cụ thể của các giới từ này.

Giới từ chỉ cách thức
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

By

(Bằng cách)

cách thức trực tiếp thực hiện một hành động

I opened the door by turning the knob. (Tôi mở cửa bằng cách vặn tay nắm cửa.)

With

(Bằng cách)

cách thức một hành động được thực hiện với sự hỗ trợ của ai/cái gì cho chủ ngữ

She greeted him with a smile. (Cô ấy chào anh ta bằng một nụ cười.)

Through

(Nhờ/Qua/ Thông qua)

cách thức sử dụng ai/cái gì để thực hiện hành động nào đó

I learned English through online courses. (Tôi đã học tiếng Anh thông qua các khóa học trực tuyến.)

Like

(Giống như)

cách thức của ai/cái gì/ hành động nào đó tương tự như một thứ gì đó khác

He sings like a bird. (Anh ấy hát như một chú chim.)

In

(Bằng/Trong cách)

cách thức gián tiếp thực hiện một hành động

The book was written in English. (Cuốn sách được viết bằng tiếng Anh.)

On

(Bằng cách ở trên cái gì)

cách thức, phương pháp thực hiện một hành động trên một bề mặt nào đó

I wrote the name on the paper. (Tôi viết tên trên giấy.)

6. Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích (Prepositions of Purpose)

Các giới từ nguyên nhân - mục đích có thể nêu mục đích, lý do của một hành động. Dưới đây, DOL Grammar thống kê một số giới từ nguyên nhân - mục đích thông dụng kèm theo cụ thể cách dùng và ví dụ minh họa.

Giới từ chỉ nguyên nhân
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

For 

(Vì/Để)

mục đích của một vật/ hành động

I saved money for a new car. (Tôi tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

This knife is for cutting bread. (Con dao này dùng để cắt bánh mì.)

Because of

(Bởi vì)

nguyên nhân của một hành động

I am late because of the traffic. (Tôi đến muộn vì tắc đường.)

In order to

(Để)

mục đích của một hành động

I saved money in order to buy a new car. (Tôi tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

With a view to

(Để)

mục đích của một hành động

I studied hard with a view to getting into a good university. (Tôi học chăm chỉ với mục đích vào một trường đại học tốt.)

7. Giới từ chỉ nguồn gốc (Prepositions of Source)

Giới từ chỉ nguồn gốc là một loại giới từ được sử dụng để chỉ nơi chốn, xuất xứ của một người, vật, hiện tượng nào đó.

Tiêu biểu nhất thuộc nhóm giới từ này là “from” và “of”. Bạn theo dõi thêm cách dùng và ví dụ câu hoàn chỉnh chứa giới từ chỉ tác nhân trong bảng dưới đây nha.

Giới từ chỉ nguồn gốc
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

From

(Từ đâu đó)

nguồn gốc của ai tới từ đâu (quê hương, quốc tịch,..) hoặc xuất xứ của vật gì

The car from the factory is broken. (Chiếc xe từ nhà máy bị hỏng.)

Of

(Thuộc về)

nguồn gốc của một người, vật, sự vật, sự việc

This painting is of the Renaissance period. (Bức tranh này thuộc thời kỳ Phục hưng.)

nguồn gốc của một ý tưởng, khái niệm

The idea of democracy is very important. (Ý tưởng về dân chủ rất quan trọng.)

8. Giới từ chỉ sự sở hữu (Prepositions of Possession)

Có 3 giới từ chỉ sự sở hữu là “of”, “to” và “with”. Các bạn theo dõi thêm bảng tổng hợp dưới đây về cách dùng và minh họa cụ thể cho 3 giới từ chỉ sự sở hữu này nha.

Giới từ chỉ sự sở hữu
Giới từ
Cách dùng 
Ví dụ

Of

(Của)

sự sở hữu thuộc về ai hoặc cái gì

The house of my friend is very big. (Ngôi nhà của bạn tôi rất lớn.)

With

(Với/Có) 

sự sở hữu một thứ gì đó qua việc nó được sử dụng bởi một người hoặc vật

The boy with the red hat is my friend. (Cậu bé đội mũ đỏ là bạn của tôi.) → tức là cái mũ thuộc sở hữu của cậu bé (“the boy”)

To

(Thuộc về)

quan hệ thuộc về ai hoặc cái gì, thường dùng với động từ “belong“ (thuộc về)

This bag belongs to me. (Chiếc túi này thuộc về tôi.)

các loại giới từ
8 Loại giới từ trong tiếng Anh

Hình thức của giới từ

Giới từ có 6  hình thức như sau: 

  1. Giới từ đơn: là những giới từ chỉ bao gồm 1 từ như at, on, in, of

  2. Giới từ đôi: là những giới từ được ghép lại bởi 2 giới từ. Ví dụ cho những giới từ đôi như into, within…

  3. Giới từ ghép: là những giới từ gồm 2 hay nhiều giới từ khác cấu tạo thành như: on behalf of, according to, in front of,...

  4. Giới từ phân từ: là những giới từ có đuôi “-ing” như regarding, barring, concerning, considering

  5. Giới từ theo cụm: là nhóm các từ đi kèm với 1 giới từ. Ví dụ cho những giới từ theo cụm như according to, by means of, owing to, with a view to,...

  6. Giới từ ẩn: là những giới từ thường có dạng như thành phần khác trong câu như o (trong 6 o’clock) hay a (trong once a week).

Lưu ý quan trọng khi sử dụng giới từ

Một quy tắc cực kỳ quan trọng mà bạn cần phải ghi nhớ khi sử dụng giới từ đó là: Bạn cần sử dụng đúng giới từ diễn đạt rõ ràng và chính xác ý muốn nói.

Có nhiều trường hợp, ví dụ như cùng nói về 1 địa điểm nhưng dùng giới từ khác nhau sẽ cho ra nghĩa khác nhau. Bạn tham khảo thêm minh họa với các giới từ kết hợp với địa điểm “sea” (biển) dưới đây như sau.

Ví dụ.

 

  • The ship is in the sea. (Con tàu đang ở dưới biển)

→ “in sea” mang nghĩa ở dưới hẳn mặt nước, bao trùm quanh bởi biển.

 

  • The ship is at sea. (Con tàu đang ở biển.)

→ “at sea” chỉ vị trí chung chung ở biển.

 

  • The ship is on the sea (Con tàu đang trên mặt biển.)

→ chỉ vị trí ở trên mặt nước biển, và trôi dạt.

Bài tập về giới từ trong tiếng anh

Bạn hãy thử sức áp dụng các kiến thức đã học về giới từ vào các bài tập giới từ nhỏ sau đây nha.

Bài 1: Cho trước các giới từ sau và điền vào chỗ trống giới từ thích hợp. Lưu ý, 1 giới từ có thể được sử dụng nhiều lần

 

 

1. The book 01.this world-renowed author is very interesting.

 

2. I gave the gift 02.my friend for his birthday.

 

3. The dog is playing 03.the ball.

 

4. I bought this dress 04.my sister.

 

5. The fish is swimming 05.the water.

 

6. The birds are 06.the trees.

 

7. The ship is sailing 07.sea.

 

8. The man is standing 08.the window.

 

9. The woman is on the plane flying 09.Japan.

 

10. The children are 10.school.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau.

 

 

I live in a small town 01. the countryside. My house is located on a quiet street 02. a lovely view of the fields. I love to spend time03. my garden, which is full of colorful flowers and lush greenery. 04.weekends, I often go for walks 05. the nearby forest, which is a great place to relax and enjoy the fresh air. In the summer, I sometimes take my boat out06. the lake, which is a peaceful place to escape the hustle and bustle07. everyday life.08.night, I enjoy sitting on my porch and watching the stars twinkle 09. the sky. It's a wonderful feeling to be surrounded10. such natural beauty.

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Giới từ là một trong những giới từ cơ bản và cần thiết để bạn có thể nêu thông tin về thời gian và nơi chốn. Qua những đề mục lớn về cách dùng, trường hợp đặc biệt và mẹo ghi nhớ nhanh, DOL Grammar hy vọng đã giúp bạn nắm vững các đặc điểm cụ thể về thời gian và nơi chốn để dùng “in”, “on”, hay “at” chính xác và phù hợp với mục đích nói của bạn.

Ngoài bài tập cuối bài giúp bạn vận dụng kiến thức đã học, các  bạn đừng quên ghé kho tài liệu độc quyền trên trang web của DOL Grammar để được củng cố kiến thức đắc lực hơn nữa nhé. Hơn nữa, bạn còn có thể thử sức với bài test trình độ IELTS miễn phí khi đăng kí qua website này.

Nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả!

Khuất Thị Ngân Hà

Khuất Thị Ngân Hà là một trợ giảng tiếng Anh hơn 4 năm kinh nghiệm và là thành viên của nhóm Học thuật tại Trung tâm DOL English. Với niềm đam mê Anh Ngữ, cô đã sở hữu cho mình tấm bằng IELTS Academic 7.5 Overall cùng chứng chỉ TOEIC 870, thể hiện khả năng kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh vô cùng thành thạo.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc