Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Nhắn DOL qua Facebook
Nhắn DOL qua Zalo

TIẾT LỘ 4 Cách Paraphrase trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, kỹ năng paraphrase (diễn đạt lại câu) không chỉ giúp người viết tránh lặp từ, mà còn thể hiện rõ vốn từ phong phú và khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt – một tiêu chí quan trọng trong chấm điểm. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít thí sinh vẫn mắc lỗi cơ bản như: sao chép nguyên văn đề bài, hoặc paraphrase máy móc, sai nghĩa, dẫn đến mất điểm đáng tiếc.

Paraphrase đúng cách không phải là “đổi từ cho đẹp” mà là viết lại ý cũ bằng cách mới, vừa giữ nguyên nghĩa gốc, vừa thể hiện được phong cách học thuật. Trong bài viết này, bạn hãy cùng DOL tìm hiểu định nghĩa về paraphrase, các phương pháp paraphrase hiệu quả, ví dụ minh họa và những lỗi thường gặp cần tránh trong quá trình luyện viết IELTS Writing Task 2.

Cách paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Cách paraphrase trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Table of content

I.

Vì sao paraphrase quan trọng trong IELTS Writing Task 2?

II.

Các kỹ thuật paraphrase nào hiệu quả trong IELTS Writing Task 2?

🔥

Thay từ đồng nghĩa (Synonym replacement)

🌟

Thay đổi từ loại (Word form transformation)

😊

Thay đổi cấu trúc ngữ pháp (Sentence restructuring)

Sử dụng cụm diễn đạt thay thế (Alternative expressions)

III.

Ứng dụng kỹ thuật paraphrase vào từng phần bài viết như thế nào?

🔥

Mở bài: paraphrase lại đề bài

🌟

Thân bài: paraphrase luận điểm chính

😊

Kết bài: paraphrase lại quan điểm hoặc luận điểm chính

Lưu ý quan trọng

IV.

Có những cụm từ paraphrase phổ biến nào trong IELTS Writing Task 2?

V.

Những lỗi nào dễ gặp khi paraphrase Writing Task 2?

🔥

Sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh

🌟

Dịch từng từ → lệch hoặc mất nghĩa

😊

Dùng cấu trúc quá phức tạp hoặc không tự nhiên

Lặp lại paraphrase không hiệu quả

🌴

Làm sao khắc phục những lỗi dễ mắc khi paraphrase Writing Task 2?

VI.

Làm sao để luyện tập kỹ năng paraphrase hiệu quả?

🔥

Tuân thủ đúng quy trình paraphrase

🌟

Luyện paraphrase với đề thi thật

😊

Tạo sổ tay từ đồng nghĩa và cấu trúc học thuật

Luyện viết lại câu và đoạn văn theo chủ đề

VII.

Lời kết

I.Vì sao paraphrase quan trọng trong IELTS Writing Task 2?

Trong IELTS Writing Task 2, paraphrase không chỉ được thường xuyên sử dụng ở phần mở bài (khi viết lại đề bài) mà còn được áp dụng xuyên suốt trong thân bài và kết bài – đặc biệt là khi diễn đạt lại luận điểm, nhấn mạnh lập luận hoặc củng cố kết luận.

Paraphrase hiệu quả giúp người viết tránh lặp từ, thể hiện vốn từ phong phú, tạo cảm giác tự nhiên - mạch lạc hơn và gây ấn tượng với giám khảo nhờ cách dùng từ linh hoạt, chính xác, đúng ngữ cảnh; đồng thời còn hỗ trợ tiêu chí Coherence & Cohesion bằng việc kết nối ý mượt mà, không nhàm chán.

checkTóm lại, paraphrase không chỉ là một “kỹ năng hỗ trợ” mà là một phần thiết yếu trong quá trình viết bài IELTS Task 2. Nếu biết cách vận dụng đúng, đây sẽ là “điểm cộng” đáng kể giúp nâng band điểm Writing.

II.Các kỹ thuật paraphrase nào hiệu quả trong IELTS Writing Task 2?

Dưới đây là bốn kỹ thuật paraphrase phổ biến và hiệu quả nhất trong IELTS Writing Task 2, kèm theo ví dụ minh họa và lưu ý cụ thể để bạn có thể áp dụng đúng cách.

🔥Thay từ đồng nghĩa (Synonym replacement)

Đây là phương pháp phổ biến nhất: thay một từ hoặc cụm từ trong đề bài bằng từ/cụm từ có nghĩa tương đương, nhằm tránh lặp từ và tạo sự đa dạng cho bài viết nói chung.

Ví dụ:

smiley25 Câu gốc: Some people believe that education should be free.

smiley26 Câu đã được paraphrase: Some individuals argue that learning ought to be provided at no cost.

Lưu ý quan trọng:

  • Cần hiểu rõ ngữ nghĩa, mức độ trang trọng, sắc thái cảm xúc, và phạm vi sử dụng của cả từ thay thế và từ gốc được thay thế. Không phải từ đồng nghĩa nào cũng dùng được hay thay thế cho nhau được trong mọi ngữ cảnh.

  • Tránh sử dụng từ đồng nghĩa không chính xác, ví dụ như từ vựng không phù hợp với văn phong học thuật, trang trọng của IELTS Writing hoặc từ lóng/khẩu ngữ.

  • Không nên paraphrase các danh từ riêng, thuật ngữ chuyên ngành hoặc những từ mang tính khái niệm cố định vì có thể làm sai lệch nội dung. (ví dụ: climate change, globalisation, Christmas, Halloween).

Ví dụ như với câu sau: 

"Governments should provide free healthcare for all citizens."

Nhiều bạn chọn thay thế "provide" bằng "offer", "give", thậm chí là "donate".

Thế nhưng:

✔️ "offer" là từ phù hợp nhất, vì có thể dùng trong văn cảnh trang trọng, mang sắc thái trung lập. → "governments should offer free healthcare…".

❌ "give" quá thông thường, không mang tính học thuật cao → không khuyến khích dùng để thay thế trong trường hợp này và trong văn viết có tính formal nói chung.

❌ "donate" thường dùng cho việc quyên góp tiền/tài sản, mang sắc thái thiện nguyện → sai hoàn toàn về ngữ cảnh.

🌟Thay đổi từ loại (Word form transformation)

Chuyển từ loại của một từ – ví dụ: danh từ → động từ, tính từ → danh từ – để thay đổi cách thể hiện mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Ví dụ:

smiley25 Câu gốc: The reduction of traffic accidents is necessary.

smiley18 Câu đã được paraphrase: It is essential to reduce the number of traffic accidents.

Lưu ý quan trọng:

  • Khi thay đổi từ loại, cần đồng thời điều chỉnh cấu trúc ngữ pháp cho phù hợp.

  • Nên kết hợp kỹ thuật này với các phương pháp khác để đa dạng cách diễn đạt trong bài viết.

😊Thay đổi cấu trúc ngữ pháp (Sentence restructuring)

Thay đổi bố cục câu hoặc cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn chuyển câu từ thể chủ động sang bị động, thay đổi trật tự từ trong câu, sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc cấu trúc nhấn mạnh (dùng chủ ngữ giả It) – để làm mới câu văn mà không ảnh hưởng đến nội dung gốc.

Ví dụ:

smiley25 Câu gốc: Governments should invest more in public transport. (Câu chủ động)

smiley18 Câu đã được paraphrase: Greater investment should be made in public transportation by governments. (Câu bị động)

Hoặc

smiley23 Câu gốc: Many people believe that watching TV is harmful for children.

smiley18 Câu đã được paraphrase: It is commonly believed that watching television may have negative impacts on children.

Lưu ý quan trọng:

  • Nên dùng kỹ thuật này khi muốn giữ nguyên từ vựng chính của đề nhưng làm mới cấu trúc để tăng sự đa dạng.

  • Đây là kỹ thuật rất hiệu quả để tránh lặp cấu trúc khi viết nhiều đoạn có cùng chủ đề, đặc biệt khi có sự xuất hiện của các danh từ riêng, từ mang khái niệm cố định mà khó để sử dụng từ đồng nghĩa/trái nghĩa để paraphrase. Khi đó, viết lại theo cấu trúc ngữ pháp mới với một số từ diễn đạt lại là phương pháp tối ưu.  

  • Tránh viết lại câu quá rườm rà, gây khó hiểu, sai nghĩa gốc hoặc làm mất trọng tâm.

Sử dụng cụm diễn đạt thay thế (Alternative expressions)

Thay vì dùng từ đơn lẻ, bạn có thể sử dụng các cụm từ mang ý nghĩa tương đương, thường có tính học thuật hoặc mang sắc thái trang trọng hơn.

Ví dụ:

smiley25 Câu gốc: Technology has changed the way people communicate.

smiley18 Câu đã được paraphrase: Recent technological advances have revolutionised communication methods.

Lưu ý quan trọng:

  • Cần chọn những cụm từ (collocations) mang tính học thuật, phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của Task 2. Ưu tiên sử dụng những cụm diễn đạt đã được ghi nhận trong từ điển học thuật uy tín (Oxford, Cambridge, Longman...) và hãy tra cứu lại nếu bạn chưa chắc chắn về ý nghĩa, cách dùng của chúng.

  • Tránh sử dụng idioms/collocations hoặc cách diễn đạt mang tính khẩu ngữ, cảm xúc (ví dụ: “a piece of cake”, “blow your mind”) vì không phù hợp với tính chất của IELTS Writing Task 2.

III.Ứng dụng kỹ thuật paraphrase vào từng phần bài viết như thế nào?

Để phát huy hiệu quả của kỹ năng paraphrase, thí sinh cần biết ứng dụng đúng lúc, đúng chỗ trong bố cục bài IELTS Writing Task 2:

🔥Mở bài: paraphrase lại đề bài

Đây là vị trí gần như bắt buộc cần paraphrase. Việc sao chép nguyên văn đề bài sẽ khiến bạn bị trừ điểm Lexical Resource. Do đó, người học luôn được khuyến khích viết lại đề bằng cách thay từ/cụm từ, cấu trúc câu nhưng vẫn giữ nguyên ý chính.

Ví dụ:

Đề: Some people think the government should invest more in public transport than in building new roads.

Paraphrased: It is argued that governments should allocate more funding to public transportation rather than constructing additional road networks.

🌟Thân bài: paraphrase luận điểm chính

Trong mỗi đoạn thân bài, topic sentence (câu chủ đề) nên được paraphrase từ câu mở bài hoặc từ ý chính của đề. Điều này giúp tránh lặp từ và tạo sự mạch lạc trong phát triển lập luận. Đồng thời, trong phần giải thích – ví dụ – phân tích, bạn có thể paraphrase lại ý ở đoạn trước để tăng tính liên kết (cohesion).

Ví dụ:

Mở bài: Public transport has become a critical issue in modern cities.

Thân bài: One reason why improving mass transit systems is essential is that it helps reduce traffic congestion.

😊Kết bài: paraphrase lại quan điểm hoặc luận điểm chính

Một kết bài tốt không lặp lại y nguyên câu chủ đề hay các luận điểm đã nêu ở phần mở bài/thân bài. Thay vào đó, người học nên tóm lược lại bằng cách sử dụng từ/cụm từ khác, giữ ý nghĩa nhưng khác hình thức.

Ví dụ:

Mở bài: I believe that investing in public transport is more beneficial than building new roads.

Kết bài: In conclusion, allocating more resources to enhance public transportation is a better long-term strategy than expanding road infrastructure.

Lưu ý quan trọng

  • Paraphrase cần đi cùng với mạch lập luận, đảm bảo tính liên kết chặt chẽ trong suốt bài viết, không mang tính “thể hiện cho có” hoặc thay đổi chỉ để cho khác với câu gốc.

  • Duy trì tính rõ ràng – chính xác – học thuật trong mọi phần của bài viết

IV.Có những cụm từ paraphrase phổ biến nào trong IELTS Writing Task 2?

Trong quá trình paraphrase lại đề bài hoặc diễn đạt lại ý tưởng trong phần thân bài, việc sử dụng các cụm từ đồng nghĩa/cấu trúc học thuật quen thuộc sẽ giúp bài viết của bạn trở nên đa dạng về diễn đạt, tránh lặp từ và nâng cao tiêu chí Lexical Resource. 

check Dưới đây là một số nhóm cấu trúc paraphrase thông dụng, phù hợp với nhiều đề bài IELTS Writing Task 2 mà DOL tổng hợp và gợi ý đến bạn:

Một số nhóm cấu trúc paraphrase thông dụng trong IELTS Writing Task 2

Cụm từ gốc (thường gặp trong đề bài)

Paraphrase học thuật tương đương

Some people think that...

It is believed (by some) that... / There is a common belief that... / Some individuals hold the view that...

Nowadays, people tend to...

In modern society, there is a growing tendency to... / Currently, individuals are more inclined to...

Many people believe that...

It is widely argued that... / There is widespread support for the idea that...

Advantages and disadvantages

Benefits and drawbacks / Pros and cons / Positive and negative aspects / Strengths and weaknesses / Upsides and downsides / Merits and demerits

This essay will discuss...

This essay will explore / examine / evaluate...

Important

Crucial / Vital / Essential / Key / Imperative / Indispensable / Of great significance / Of paramount importance

Solve the problem

Tackle / Address / Alleviate / Resolve the issue, To deal with / To handle with

A large number of...

A considerable proportion of... / A significant number of... / A substantial amount of… (chú ý danh từ kèm theo phù hợp)

Cause

Lead to / Result in / Contribute to / Be a major factor behind...

In conclusion

To conclude / In summary / Overall

✅ Cụm paraphrase theo từng dạng bài cụ thể

🔹 Dạng Opinion (Agree/Disagree – To what extent)

Dạng Opinion (Agree/Disagree – To what extent)

Mục đích

Cụm từ thay thế

Thể hiện ý kiến cá nhân

I believe that / I am convinced that / I would argue that / I am inclined to believe that / From my point of view,... / In my opinion,... /  I hold the view that

Dẫn nhập quan điểm phổ biến

There is a growing belief that / Many advocate the idea that...

Đưa quan điểm đối lập

Others, however, take the opposite view / Some hold a contrasting opinion

🔹 Dạng Advantages and Disadvantages

Dạng Advantages and Disadvantages

Mục đích

Cụm từ thay thế

Mở đầu bài

The issue has both merits and drawbacks / This trend presents both benefits and challenges

Đề cập đến lợi ích

One major advantage is that... / A notable benefit is that… / To gain/derive/get/obtain/enjoy benefits…

Đề cập đến bất lợi

A key drawback is that... / One potential downside is… / To have negative/detrimental/adverse impacts/effects on something

🔹 Dạng Problems – Causes – Solutions

Dạng Problems – Causes – Solutions

Mục đích

Cụm từ thay thế

Đề cập vấn đề

A pressing concern is that... / One major issue is that...

Nêu nguyên nhân

This is primarily caused by... / One underlying reason is...

Đề xuất giải pháp

A feasible/ viable/ possible solution would be to... / This problem can be alleviated by... / Authorities should take steps to...

Ví dụ 1:

Đề bài gốc: Some people think that children should learn how to manage money at school.

Viết lại: There is a common belief that financial literacy should be incorporated into the school curriculum from an early age.

 

Ví dụ 2:

Đề bài gốc: Solving traffic congestion is essential for urban development.

Viết lại: Addressing transport bottlenecks is of paramount importance in the context of urban growth.

📌 Ghi chú: Các cụm từ trên được sử dụng linh hoạt trong phần mở bài, thân bài và kết luận. Người học không nên học rời rạc từng cụm, mà nên luyện viết câu hoàn chỉnh, kết hợp paraphrase đề bài và phát triển luận điểm cụ thể.

Bên cạnh đó, bạn lưu ý rằng, việc paraphrase không chỉ dừng lại ở mức thay từ đơn lẻ, mà còn bao gồm việc sử dụng lại các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, collocations học thuật, và danh hóa, bị động hóa, để giúp bài viết tự nhiên, chuẩn mực và đạt tiêu chí học thuật cao hơn. Các bạn cũng nên kết hợp các cụm từ này với kiến thức về từ loại và văn phong trang trọng để sử dụng đúng ngữ cảnh.

V.Những lỗi nào dễ gặp khi paraphrase Writing Task 2?

Kỹ năng paraphrase nếu không được áp dụng đúng cách không chỉ khiến câu văn mất tự nhiên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) và Coherence & Cohesion (tính mạch lạc và liên kết).

Sau đây, DOL đưa ra những lỗi phổ biến nhất mà thí sinh IELTS thường gặp khi paraphrase và gợi ý cách khắc phục hiệu quả:

🔥Sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh

Không phải từ nào cũng có thể thay thế hoàn toàn cho từ gốc, dù cho chúng có nghĩa gần như giống nhau. Một lỗi phổ biến là chọn từ đồng nghĩa theo từ điển, học từ đơn lẻ không kèm theo ngữ cảnh áp dụng và không kiểm tra lại sắc thái, phạm vi hoặc ngữ cảnh sử dụng của từ. Điều này dẫn đến hiểu sai nghĩa, sai collocation (kết hợp từ). Để giúp bạn hiểu rõ hơn lỗi sai này, DOL cung cấp một ví dụ như sau:

Ví dụ:

Câu gốc: Children should receive parental guidance when using the Internet.

(Dịch: Trẻ em nên nhận được sự hướng dẫn từ cha mẹ khi sử dụng Internet.)

cross Câu paraphrase không hiệu quả: Children should receive parental control when using the Internet.

Giải thích:

  • Từ “guidance” mang nghĩa hướng dẫn, chỉ dẫn - nhấn mạnh đến việc cha mẹ đồng hành, định hướng trong quá trình con sử dụng Internet.

  • Trong khi đó, “control” mang nghĩa kiểm soát, giám sát - thường dùng để nói đến việc hạn chế hoặc giới hạn hành vi của trẻ.

→ Dù “guidance” và “control” đôi khi được xem là “từ gần nghĩa”, nhưng trong ngữ cảnh này, thay thế “guidance” bằng “control” làm thay đổi sắc thái của câu, khiến câu mang ý nghĩa tiêu cực và không đúng với ý gốc.

check Câu paraphrase hiệu quả hơn: Children should be supervised by their parents when they use the Internet.

→ Với việc sử dụng "supervised" giúp giữ được ý nghĩa gốc (sự hướng dẫn, giám sát tích cực), và dùng từ phù hợp với ngữ cảnh học thuật.

🌟Dịch từng từ → lệch hoặc mất nghĩa

Nhiều bạn cố gắng viết lại câu bằng cách thay từng từ một, nhưng xét tổng thể câu lại không còn giữ đúng ý nghĩa gốc. Đây là lỗi khá nghiêm trọng vì có thể khiến toàn bộ câu trở nên vô nghĩa hoặc sai lập luận.

Ví dụ:

Câu gốc: Education plays a vital role in shaping a child’s future.

cross Câu paraphrase không hiệu quả: Learning performs an important part in creating a kid’s next time.

→ Đây là một ví dụ dịch từ từng từ một:

“Education” → “Learning” (không sai hoàn toàn, nhưng không phù hợp ngữ cảnh)

“plays a role” → “performs a part” (dịch máy móc, không tự nhiên)

“a child’s future” → “a kid’s next time” (sai nghĩa hoàn toàn)

check Câu paraphrase hiệu quả hơn: Education is essential in determining a child’s future success.

😊Dùng cấu trúc quá phức tạp hoặc không tự nhiên

Một số thí sinh cố gắng biến đổi cấu trúc câu một cách máy móc, phức tạp hóa dẫn đến câu văn trở nên khó hiểu, thiếu mạch lạc và có phần gượng ép. Hoặc dùng cấu trúc văn nói trong văn viết học thuật, điều này làm mất tính trang trọng của bài.

Ví dụ 1 (dùng cấu trúc phức tạp, thiếu tự nhiên):

Câu gốc: Many people think that advertising negatively affects children.

cross Câu paraphrase không hiệu quả: There is a belief held by numerous individuals that the promotional content which targets the younger demographic results in consequences of a negative nature.

→ Câu bị phức tạp hóa, dài dòng, dùng cấu trúc không cần thiết, gây khó đọc, rườm rà

checkCâu paraphrase hiệu quả hơn: A large number of individuals believe that advertisements can have adverse impacts on children.

Lặp lại paraphrase không hiệu quả

Người học cố gắng diễn đạt cùng một ý tưởng nhiều lần trong bài bằng các cách diễn đạt khác nhau, nhưng không bổ sung nội dung mới. Điều này khiến bài viết trở nên loãng, thiếu trọng tâm và dễ gây rối cho người đọc.

Ngoài ra, một số bạn paraphrase chỉ để “tránh lặp” từ khóa, nhưng không thật sự thay đổi cấu trúc hay sử dụng từ vựng hiệu quả. Kết quả là câu viết vẫn giống với câu gốc về hình thức, hoặc vẫn lặp lại từ khóa chính, dẫn đến cảm giác thiếu sáng tạo, gượng ép.

Ví dụ:

Câu gốc: Technology plays an important role in education.

cross Câu paraphrase không hiệu quả 1: Technology is very important in the field of education.

→ Chỉ thay đổi một vài từ nhỏ, nhưng câu vẫn gần như giống hệt về mặt cấu trúc và nội dung.

cross Câu paraphrase không hiệu quả 2: In the area of education, technology is something that cannot be ignored because it is extremely important.

→ Câu bị kéo dài không cần thiết, lặp lại cùng một ý mà không thêm thông tin giá trị làm câu bị loãng, lan man. 

checkCâu paraphrase hiệu quả hơn:Technological advancement has significantly transformed modern educational methods.

→ Thay đổi cả cấu trúc, dùng từ học thuật hơn, mở rộng ý nghĩa rõ ràng.

🌴Làm sao khắc phục những lỗi dễ mắc khi paraphrase Writing Task 2?

  • Học từ vựng và collocation học thuật từ các nguồn uy tín như từ điển/tài liệu của Oxford, Cambridge, Collins, Barron’s… Thế nhưng, lưu ý rằng, bạn không nên ghi nhớ từ một cách đơn lẻ, học kiểu liệt kê từng từ mà nên học theo cụm từ, chú ý phạm vi ngữ nghĩa, sắc thái, mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng của từ.

  • Luyện viết paraphrase theo từng chủ đề, từng dạng câu hỏi IELTS.

  • Sau khi paraphrase, hãy luôn kiểm tra lại: Cách paraphrase này có hợp lý với trường hợp này hay không? Câu có giữ được đúng nghĩa gốc không? Có tự nhiên, rõ ràng không? Nếu xét về tổng thể, có làm bài viết giảm tính mạch lạc không?

  • Tránh cố gắng “diễn đạt lại” mọi thứ. Paraphrase nên là công cụ hỗ trợ, không phải mục tiêu chính của bạn khi làm IELTS Writing. 

👉 Nhìn chung, để sử dụng từ vựng học thuật hiệu quả, bạn không chỉ cần học thuộc cụm từ, mà còn cần biết cách triển khai chúng trong văn cảnh thực tế. Một trong những phương pháp luyện tập hữu ích là: tự viết bài theo đề thi thật, sau đó đối chiếu với bài mẫu band cao để đánh giá cách sử dụng từ vựng, diễn đạt và lập luận.

Bạn có thể bắt đầu với một đề bài IELTS Writing Task 2 bất kỳ, viết trong 40 phút như thi thật, rồi truy cập bộ bài mẫu band 8.0+ chất lượng theo từng chủ đề và dạng bài tại nền tảng DOL Academy để so sánh: cách dùng collocations, cấu trúc câu, cách paraphrase, lập luận... Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng bền vững, mà còn phát triển tư duy viết học thuật và kỹ năng phân tích đề.

VI.Làm sao để luyện tập kỹ năng paraphrase hiệu quả?

Paraphrase là kỹ năng không thể rèn luyện trong một sớm một chiều mà cần thời gian đủ dài để tiếp cận, học cách thực hiện đúng và trau dồi từ vựng, ngữ pháp để nâng cao kỹ thuật này. Vì vậy, để sử dụng linh hoạt và chính xác trong bài viết, người học cần có chiến lược luyện tập cụ thể và đều đặn. Dưới đây là một số gợi ý luyện tập paraphrase hiệu quả:

🔥Tuân thủ đúng quy trình paraphrase

Một paraphrase hiệu quả không đơn giản là thay từ một cách ngẫu nhiên theo ý muốn. Thí sinh cần thực hiện theo 3 bước cơ bản:

  • Bước 1: Hiểu rõ nghĩa gốc của câu/ý cần viết lại → Nếu chưa nắm rõ thông điệp, bạn rất dễ paraphrase sai hoàn toàn ý của đề bài hoặc đoạn văn.

  • Bước 2: Xác định kỹ thuật paraphrase phù hợp → Thay từ đồng nghĩa, đổi dạng từ, thay cấu trúc ngữ pháp hay dùng cụm diễn đạt khác. Ưu tiên lựa chọn phương án giữ được sự tự nhiên, rõ ràng và tránh làm rối, giảm sự mạch lạc, liên kết của bài văn.

  • Bước 3: Kiểm tra lại ngữ nghĩa sau khi viết lại → Đảm bảo câu paraphrase giữ nguyên thông điệp gốc, không quá phức tạp và đúng phong cách học thuật.

🌟Luyện paraphrase với đề thi thật

Học lý thuyết thôi là chưa đủ. Bạn cần thực hành trực tiếp trên các đề thi IELTS Writing Task 2 thật (đã xuất hiện trong các kỳ thi hoặc đề dự đoán từ nguồn uy tín). Hãy tập paraphrase câu hỏi đề bài và các câu chủ đề trong phần thân bài. Sau đó, đối chiếu với bài mẫu band cao để đánh giá hiệu quả.

  • Tự hỏi: câu của mình có giữ nguyên ý không? Có rõ ràng và trang trọng không?

  • So sánh cách paraphrase của mình với các bài mẫu để học thêm từ vựng, cấu trúc, cách diễn đạt bổ ích.

😊Tạo sổ tay từ đồng nghĩa và cấu trúc học thuật

Paraphrase hiệu quả không thể thiếu vốn từ học thuật. Bạn nên chủ động tạo sổ tay cá nhân, phân loại theo chủ đề IELTS thường gặp (giáo dục, môi trường, sức khỏe, công nghệ, nghề nghiệp, vấn đề an sinh xã hội…).

Gợi ý nên bao gồm:

  • Từ vựng đồng nghĩa-trái nghĩa + collocation tương đương

  • Cấu trúc câu viết lại (chuyển bị động, câu điều kiện, so sánh…)

  • Cụm academic expressions (formal idioms, transition phrases…)

Nguồn tham khảo uy tín: Oxford Learner’s Dictionary, Cambridge Dictionary,  Longman Dictionary of Contemporary English, Academic Word List (AWL)

Luyện viết lại câu và đoạn văn theo chủ đề

Mỗi ngày, bạn hãy chọn một chủ đề IELTS Writing Task 2 bất kỳ và thực hành viết lại:

  • Một câu trong đề bài

  • Một topic sentence

  • Một đoạn mở bài hoặc kết bài

Cách thực hiện này không tốn quá nhiều thời gian như viết hoàn chỉnh một bài Task 2 và có thể xem đây là một hình thức luyện tập bổ trợ hằng ngày, song song với quá trình luyện viết full Task 2. Không chỉ giúp bạn thành thạo paraphrase mà còn củng cố khả năng phát triển ý và logic trình bày. Nếu có thể, bạn nên nhờ giáo viên hoặc bạn học feedback để cải thiện cách diễn đạt.

VII.Lời kết

Paraphrase không chỉ là một kỹ thuật phụ trợ, mà là kỹ năng then chốt giúp thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác và học thuật trong IELTS Writing Task 2. Việc viết lại ý tưởng bằng cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa gốc sẽ giúp bài viết mạch lạc hơn, tránh lặp từ, nâng cao tính tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource và Coherence & Cohesion.

Tuy nhiên, cách paraphrase trong IELTS Writing Task 2 không nên được xem là “mẹo làm bài” mà cần được luyện tập một cách có hệ thống và hiểu đúng bản chất. Học viên cần hiểu rõ ngữ cảnh, chọn từ phù hợp phong cách học thuật, kiểm tra lại nghĩa sau khi viết lại và luôn ưu tiên sự rõ ràng, chính xác trong diễn đạt. Nếu được rèn luyện đều đặn và áp dụng đúng cách, paraphrase sẽ là công cụ mạnh mẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo và nâng cao toàn diện chất lượng bài viết.

Table of content

Vì sao paraphrase quan trọng trong IELTS Writing Task 2?

Các kỹ thuật paraphrase nào hiệu quả trong IELTS Writing Task 2?

Thay từ đồng nghĩa (Synonym replacement)

Thay đổi từ loại (Word form transformation)

Thay đổi cấu trúc ngữ pháp (Sentence restructuring)

Sử dụng cụm diễn đạt thay thế (Alternative expressions)

Ứng dụng kỹ thuật paraphrase vào từng phần bài viết như thế nào?

Mở bài: paraphrase lại đề bài

Thân bài: paraphrase luận điểm chính

Kết bài: paraphrase lại quan điểm hoặc luận điểm chính

Lưu ý quan trọng

Có những cụm từ paraphrase phổ biến nào trong IELTS Writing Task 2?

Những lỗi nào dễ gặp khi paraphrase Writing Task 2?

Sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh

Dịch từng từ → lệch hoặc mất nghĩa

Dùng cấu trúc quá phức tạp hoặc không tự nhiên

Lặp lại paraphrase không hiệu quả

Làm sao khắc phục những lỗi dễ mắc khi paraphrase Writing Task 2?

Làm sao để luyện tập kỹ năng paraphrase hiệu quả?

Tuân thủ đúng quy trình paraphrase

Luyện paraphrase với đề thi thật

Tạo sổ tay từ đồng nghĩa và cấu trúc học thuật

Luyện viết lại câu và đoạn văn theo chủ đề

Lời kết

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background