IELTS Vocabulary trong Writing Task 1 và phương pháp học hiệu quả
Từ vựng (vocabulary) là một trong 4 tiêu chí rất quan trọng khi đánh giá điểm của phần thi IELTS Writing. Trong bài viết dưới đây, DOL sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách học từ vựng IELTS Writing sao cho hiệu quả nhất.
I. Từ vựng Writing IELTS theo chủ đề
Sau đây là những từ vựng Writing IELTS thuộc 25 chủ đề khác nhau mà DOL gợi ý cho các bạn:
↳ Từ vựng IELTS Writing chủ đề Home
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Culture
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Education
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Government & Politics
↳ Từ vựng Writing IELTS chủ đề Music
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Transport
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Tourism
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Relationship
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Science
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Hobbies
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Business
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Economy
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Language
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Culture
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Television
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Society
↳ Từ vựng IELTS chủ đề Leisure Activities, Leisure Time
Một vốn từ vựng tốt là rất quan trọng để đạt được thành công trong kỳ thi IELTS. Biết từ đồng nghĩa và biết cách diễn giải tốt sẽ giúp cải thiện điểm số của bạn trong tất cả các kỹ năng được kiểm tra. Trong các kỳ thi nói và viết, từ vựng chiếm 25% tổng điểm cuối cùng.
https://ieltstutors.org/vocabulary.html
II. Paraphrase từ vựng IELTS
Bạn có thể cải thiện điểm từ vựng của mình bằng cách học nhiều bí quyết paraphrase trong IELTS. Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng chỉ có paraphrase chính xác thì mới được điểm, đặc biệt là trong IELTS Writing. Việc biết được từ nào nên và không nên paraphrase cũng là điều rất quan trọng đấy nhé.
III. Uncountable Nouns trong IELTS Writing
Các bạn nên liệt kê ra khoảng 100 danh từ không đếm được và bài tập để thực hành với chúng. Việc học qua các danh từ không đếm được là vô cùng quan trọng vì đa số thí sinh thường hay mắc lỗi ở phần này trong bài thi IELTS.
IV. Từ vựng theo từng task trong IELTS Writing
Mỗi task sẽ có những dạng bài và cách làm khác nhau. Vì thế phần từ vựng đặc biệt cho từng task cũng sẽ có những lưu ý riêng. Bạn có thể theo dõi phần từ vựng cho task 1 & task 2 được Dol tổng hợp trong link dưới đây.
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS Writing.
V. Collocations trong IELTS Writing
Bên cạnh từ vựng thì việc học collocations để bổ sung cho bài IELTS Writing cũng là điều rất quan trọng. Collocations là một trong những phần giúp bạn có thể tăng điểm thành phần - từ vựng - trong bài thi IELTS đấy bạn nhé!
VI. Từ vựng chi tiết theo các dạng bài trong IELTS Writing
Ngoài việc học từ vựng theo chủ đề thì bạn cũng nên học từ vựng theo dạng bài để có thể áp dụng đúng vào những dạng đề thích hợp nhé. Mỗi dạng đề (đặc biệt là IELTS Writing Task 1) sẽ có yêu cầu riêng về từ vựng được dùng. Thế nên đừng bỏ qua những từ vựng theo dạng bài trong IELTS Writing bạn nhé!
Xem thêm cách cải thiện từ vựng IELTS Writing thông qua video sau:
VII. Giải đáp các câu hỏi thường gặp
Từ vựng có quan trọng trong IELTS Writing không?
Từ vựng chiếm gần 25% bài thi IELTS Writing và Speaking, đồng thời nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong phần thi Reading và Listening.
Bởi chỉ khi nắm vững những từ vựng cơ bản, cùng với đó là vốn từ vựng phong phú thì thí sinh mới có thể hoàn thành tốt cả 4 phần thi của mình và đạt điểm cao.
Thí sinh có thể cải thiện vốn từ vựng IELTS của mình bằng cách nào?
Viết rõ định nghĩa của các từ vựng vào vở luyện thi IELTS Writing.
Đặt câu với từ vựng vừa học để hiểu hơn về ngữ cảnh mà từ vựng được sử dụng.
Kiểm tra xem từ vựng thuộc dạng từ gì: Danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ,...
Tìm hiểu xem từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vựng mới học là gì.
Tìm hiểu xem những dạng từ nào thường được kết hợp với từ vựng đó.
Luyện viết từ vựng thường xuyên.
1 số gợi ý về từ vựng khi làm phần thi IELTS Writing là gì?
Từ vựng dùng để nêu ý kiến: In my opinion...; According to me...; In my view...; To me...; From my point of view...; I think...; It seems to me that...; I believe...; From my perspective...; To my way of thinking...; It appears that...; I suppose...; I realize...; I understand...; I imagine...; I feel...
Từ vựng khi cần đưa ra ví dụ: For example...; For instance...; Such as...; In other words...; As...; Like...; That is...; Namely...; To illustrate...; To paraphrase...
Từ vựng dùng để so sánh: Similar to...; As... as...; In common...; Also...; Either... or...; In the same way; Neither... nor...; At the same time...; Just as...; Resemble...
Từ vựng khi cần đưa ra ý kiến phản bác: However...; But...; On the contrary...; On the other hand...; Differ from...; Nevertheless...; Although...; Though...; Otherwise...; Instead...; Alternatively...; Even though...
Từ vựng khái quát: Generally...; Generally speaking...; Overall...; On the whole...; In general...; By and large...; It seems to me that...; I believe...; All in all...; Basically...; Essentially...; As a rule...; All things considered...; For the most part...
Từ vựng thể hiện sự chắc chắn: Certainly...; Undoubtedly...; Doubtless...; No doubt...; Definitely...; Of course...
Với sự tổng hợp chi tiết và cụ thể về các từ vựng IELTS theo chủ đề ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn có nguồn tư liệu đa dạng hơn trong quá trình ôn luyện. Từ đó có kiến thức nền vững để bứt phá ở những kỹ năng khác và rinh về band điểm mà mình mong muốn nhé. Nếu có thắc mắc gì thì đừng ngần ngại liên hệ với DOL nè!